Lá Chua Me

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Lá Chua Me

Danh pháp

Tên khoa học

Biophytum sensitivum (Lour.) DC. (Oxalis sensitiva Lour., Biophytum candolleanum Wight). (Họ Chua Me Đất – Oxalidaceae)

Tên khác

Cây Chua Me Lá Me, Cây Dù, Cảm Ứng Thảo, Sinh Mộc, Mác Hàm

Nguồn gốc

Lá chua me là cây gì? Chi Biophytum DC. là một nhóm cây chủ yếu là thân cỏ, có tuổi thọ từ một năm đến nhiều năm. Chi này bao gồm khoảng 60 loài phân bố chủ yếu ở các nước vùng ôn đới ẩm. Một số ít loài cũng được tìm thấy ở vùng cận nhiệt đới và nhiệt đới. Trong số này, Việt Nam đóng góp 4 loài, trong đó loài chua me lá me (Biophytum sensitivum) được biết đến và sử dụng như một loại thảo dược.

Lá chua me mọc ở đâu? Cây chua me thường mọc trong môi trường ẩm ướt và mát mẻ, thường được tìm thấy trên đất ẩm, nơi có nhiều mùn và cây cỏ khác, như nương rẫy, bãi hoang hoặc khu vườn nhà. Phạm vi phân bố của loài này ở Việt Nam rộng khắp, bao gồm hầu hết các tỉnh miền núi, trung du và đôi khi cả đồng bằng. Tuy nhiên, ở miền Nam, chua me lá me thường gặp ít hơn so với các tỉnh ở phía Bắc, đặc biệt là ở vùng đồng bằng Nam Bộ. Ngoài Việt Nam, chua me lá me cũng được ghi nhận có ở các quốc gia khác trên thế giới như Ấn Độ, Malaysia, Trung Quốc, Lào và một số quốc gia khác.

Mỗi năm, cây con của loài này thường nảy mầm từ hạt vào cuối mùa xuân. Chúng có tốc độ sinh trưởng nhanh chóng trong mùa hè, nhưng sau khi ra hoa và kết quả, chúng thường tàn lụi. Tại Hà Nội, đôi khi người ta cũng trồng loài cây này như một loại rau gia vị.

Chua me lá me
Chua me lá me

Đặc điểm thực vật

Thân của nó mảnh mai, mang những lớp lông rải rác và không có sự phân nhánh rõ ràng, thường có màu đỏ tím đậm. Phần đầu của thân mang một tụ lá kép lông chim chẵn, với mỗi lá kép dài từ 7 đến 12cm. Mỗi lá kép bao gồm 10 đến 14 cặp lá chét không có cuống, có phiến mỏng, nhăn nhúm, và kích thước từ dưới lên trên tăng dần. Gốc của lá chua me thường hơi lệch, còn đầu lá có thể là hình tròn hoặc hơi nhọn, và các lá chét có khả năng gập lại khi tiếp xúc.

Đây là một loại cây thảo nhỏ, cao khoảng 20cm. Hoa Lá chua me có màu vàng, thường nở ở phần đỉnh của thân, với các cuống hoa thường ngắn hơn so với lá. Lá bắc của hoa ít lông, trong khi lá đài hẹp và có một lớp lông ở mặt ngoài. Cánh hoa thường dài hơn nhiều so với lá đài, và số lượng nhị có thể không đồng đều, từ nhỏ đến lớn. Bầu thượng của hoa cũng có thể có một lớp lông nhẹ.

Quả Lá chua me có hình dạng nang, mặt ngoài mịn màng và chứa nhiều hạt nhỏ. Chúng có hình dạng gần như hình cầu, có màu nâu và thường điểm phía đỉnh bằng một mũi nhọn. Thời điểm mùa hoa quả thường từ tháng 5 đến tháng 10.

Đặc điểm thực vật Chua me lá me
Đặc điểm thực vật Chua me lá me

Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến

Toàn bộ cây chua me lá me được sử dụng, bao gồm cả lá, cành và thân. Quá trình thu hái thường diễn ra vào mùa hạ, khi cây phát triển mạnh mẽ và có hàm lượng chất dinh dưỡng cao nhất. Sau khi thu hái, cây có thể được sử dụng tươi ngay lập tức hoặc được phơi khô để bảo quản và sử dụng sau này.

Bộ phận dùng Chua me lá me
Bộ phận dùng Chua me lá me

Thành phần hoá học

Thành phần hóa học của cây chua me lá me là đa dạng và phong phú. Toàn bộ cây chứa muối oxalate kali, một hợp chất hóa học quan trọng. Ngoài ra, theo một số tài liệu nước ngoài, cây chua me lá me cũng được cho là chứa một chất được gọi là insulin, mặc dù điều này cần được xác nhận thông qua các nghiên cứu và kiểm định chất lượng thêm.

Tác dụng dược lý

Lá chua me có tác dụng gì? Một nghiên cứu sàng lọc có hệ thống tại Ấn Độ đã tiến hành thử nghiệm tác dụng của cao khô chua me lá me chiết bằng cồn 50 độ trên các chuột cống trắng vào năm 1974. Kết quả cho thấy việc sử dụng liều bột cao khô là 250mg/kg không gây ra bất kỳ tác dụng nào trên sán Hymenolepis nana.

Nghiên cứu này cũng thử nghiệm tác dụng làm hạ đường huyết của cao khô chua me lá me trên chuột cống trắng bình thường, so sánh với sulphonylurea (250mg/kg). Tuy nhiên, kết quả cho thấy việc sử dụng liều 250mg/kg không có tác dụng đáng kể.

Tuy nhiên, tài liệu từ Philippin đã ghi nhận rằng trong cây chua me lá me có chứa một chất tương tự như insulin và có thể được sử dụng trong điều trị cho những người mắc bệnh đái tháo đường, thông tin được ghi nhận từ năm 1944.

Cao khô chua me lá me được thử nghiệm trên mèo với liều 50mg/kg và không gây ra bất kỳ tác động nào đối với hệ hô hấp, hệ tim mạch và màng nháy mắt. Nghiên cứu cũng đã kiểm tra tác dụng của cao khô này đối với sự co giãn của hồi tràng ở chuột lang cô lập và không thấy có hiệu quả.

Với liều bột cao khô 100mg/kg thử nghiệm trên chuột nhắt trắng, không quan sát được bất kỳ tác động nào đối với biểu hiện bề ngoại, thân nhiệt, giảm đau theo phương pháp kẹp đuôi và tác dụng trên sốc điện. Những kết quả này cho thấy rằng sự tác động của cao khô chua me lá me có thể không đáng kể đối với các thử nghiệm này và cần thêm nghiên cứu để hiểu rõ hơn về tác dụng của nó trong các điều kiện khác nhau.

Cao khô chua me lá me không cho thấy tác dụng chống ung thư trên tế bào ung thư biểu mô mũi hầu của người trong điều kiện in vitro, cũng như trên bệnh bạch cầu dòng lympho L-1210 ở chuột nhắt.

Thử nghiệm trên chuột cống trắng với liều 50mg/kg cũng không cho thấy có tác dụng lợi tiểu.

Kết quả sơ bộ cho thấy LD50 của cao khô chua me lá me qua đường tiêm vào trong màng bụng ở chuột nhắt trắng là 250mg/kg.

Tính vị – Quy kinh

Lá chua me mang vị chua đặc trưng và có tính mát.

Công năng – Chủ trị

Lá chua me chữa bệnh gì? Chua me lá được biết đến với các tác dụng thanh nhiệt, lợi tiểu, giảm viêm và cầm máu.

Trong sinh hoạt hàng ngày, người dân thường sử dụng lá chua me bằng cách nấu cùng với rau muống để tạo ra một món ăn có vị chua mát dễ chịu, hoặc nấu giấm chua với cá để tăng thêm hương vị.

Thân và lá của cây chua me lá me được sử dụng trong điều trị nhiều vấn đề sức khỏe như cảm sốt, nóng ruột, viêm ruột, tiêu chảy, ho ra máu và đái ra máu. Một liều sắc uống hàng ngày thường là từ 20 đến 30 gram.

Ở Ấn Độ, lá chua me lá me thường được sử dụng để hỗ trợ chức năng lợi tiểu và cũng có thể được nghiền nhỏ và đắp lên những nốt mụn nhọt. Nước sắc từ rễ cây cũng được sử dụng để điều trị các vấn đề liên quan đến sỏi mật, trong khi tro của cây thường được sử dụng để hỗ trợ tiêu hóa.

Ở Philippin, dân gian truyền lại việc sử dụng lá chua me lá me để điều trị đái tháo đường, tuy nhiên cần tiến hành nghiên cứu thêm để xác định rõ hơn về tác dụng của nó trong việc điều trị bệnh này.

Bảo quản

Bảo quản dược liệu lá chua me ở nơi khô ráo và thoáng mát.

Một số bài thuốc phổ biến

Trị các triệu chứng như cảm sốt, nóng ruột, và ho ra máu

Để chuẩn bị bài thuốc, bạn cần lấy 40g lá me và giã nhỏ chúng. Sau đó, đổ nước sôi vào và khuấy đều để lá me thảo ra hết hoạt chất. Khi hỗn hợp đã nguội xuống, bạn sẽ gạn lấy phần nước cốt để sử dụng. Phương pháp này giúp tối ưu hóa hiệu quả của lá me trong việc giảm triệu chứng và cải thiện sức khỏe tổng thể.

Trị mụn nhọt

Để xử lý các vết mụn nhọt, người ta thường nghiền nhỏ hạt của cây me và sau đó đắp lên vị trí bị mụn trong khoảng 15-20 phút. Sau thời gian này, bạn cần rửa sạch mặt kỹ trước khi đi ngủ.

Giải nhiệt mùa hè

Truyền thống, người dân thường hái lá me, sau đó rửa sạch và đem luộc cùng rau muống. Việc này không chỉ tạo ra một hương vị dịu nhẹ và chua chua ngọt ngọt mà còn giúp làm dịu cơn nóng trong những ngày hè nóng bức.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Huy Bích (2006), Lá Chua Me, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 448.
  2. Đỗ Tấn Lợi (2006), Lá Chua Me, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 237.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.