Keo Ong (Propolis)

Hiển thị 1–24 của 62 kết quả

Keo Ong (Propolis)

Keo ong là gì?

Keo ong là gì? Keo ong, còn được biết đến với tên gọi “propolis” hoặc “bee glue” trong tiếng Anh, là sự kết hợp tinh tế mà ong mật thu thập từ nhựa cây, chồi cây và các thành phần thực vật khác. Đây là vật liệu đặc biệt mà ong dùng để trám kín những khe hở không mong muốn trong tổ, giúp giữ tổ luôn kín đáo và an toàn. Trong khi keo ong chủ yếu được dùng cho những khe hở nhỏ (kích thước khoảng 6 mm hoặc ít hơn), thì những khoảng trống lớn hơn sẽ được ong lấp đầy bằng sáp. Màu sắc của keo ong có sự đa dạng, phụ thuộc vào nguồn gốc thực vật mà nó được thu thập, trong đó, màu nâu đậm thường là màu phổ biến nhất.

Keo Ong (Propolis)
Keo Ong (Propolis)

Thành phần hóa học

Keo ong là một hợp chất hóa học vô cùng phong phú và đa dạng. Theo các nghiên cứu mới nhất, trong keo ong chứa hơn 300 hợp chất hóa học, trong đó phổ biến nhất là polyphenol – một chất có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp cản trở sự hình thành của các gốc tự do gây hại cho cơ thể. Những hợp chất polyphenol tiêu biểu trong keo ong gồm flavonoids, axit phenolic và este, cùng với andehit phenolic, ketones và nhiều chất khác.

Không chỉ có vậy, keo ong cũng chứa đựng những khoáng chất thiết yếu như magnesi, nickel, calci, sắt và kẽm. Bên cạnh đó là sự tồn tại của dầu dễ bay hơi, axit thơm chiếm khoảng 5-10% và các loại sáp chiếm đến 30-40%. Đáng chú ý, trong keo ong từ Brazil và Trung Quốc, các nhà khoa học còn phát hiện thêm hợp chất axit 3,5-diprenyl-4-hydroxycinnamic và octacosanol. Tùy theo khu vực và nguồn gốc loài ong mà thành phần hóa học trong keo ong có thể biến đổi.

Dù keo ong thường có màu nâu đậm, nhưng điểm đặc biệt của keo ong Brazil lại nằm ở chất lượng vượt trội, mà nguyên nhân chính là từ chồi non và lá non của cây Baccharis dracunculifolia (cây hoa Alecrim) – một loại cây chỉ thấy ở Brazil. Còn keo ong từ loài cây poplar thì mang màu xanh lá, thường được biết đến với tên gọi “keo ong xanh Brazil”.

Dạng bào chế

Keo ong hiện đại có sẵn trong nhiều hình thức, từ viên nén, viên nang mềm cho đến dạng lỏng. Tùy vào mục tiêu và nhu cầu sử dụng, người ta có thể lựa chọn keo ong dưới dạng bột tinh khiết hoặc kết hợp với các dung môi như glycol hay ethanol để chiết xuất.

Dạng bào chế Keo Ong (Propolis)
Dạng bào chế Keo Ong (Propolis)

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Ở nhiệt độ phòng khoảng 20 °C (68 °F), keo ong có đặc tính dẻo và dính. Tuy nhiên, khi nhiệt độ giảm, chất này sẽ trở nên cứng cáp và dễ gãy. Để duy trì độ ổn định và hiệu quả của keo ong, cần lưu ý một số điều kiện bảo quản sau:

  • Bảo quản keo ong ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Nếu có thể, nên để keo ong trong tủ lạnh hoặc ngăn mát của tủ lạnh.
  • Đậy kín nắp hũ hoặc chai khi không sử dụng keo ong để tránh bị bụi bẩn và vi khuẩn xâm nhập. Cũng nên rửa sạch dụng cụ lấy keo ong trước và sau khi sử dụng để tránh làm ô nhiễm sản phẩm.
  • Không pha loãng keo ong với nước hoặc các chất khác vì điều này sẽ làm giảm độ tinh khiết và hàm lượng hoạt chất của keo ong. Chỉ nên pha loãng keo ong với mật ong hoặc sữa khi sử dụng.
  • Không để keo ong tiếp xúc với kim loại vì điều này sẽ làm thay đổi thành phần hóa học của keo ong và làm mất đi tính chất của nó. Nên sử dụng dụng cụ bằng gỗ, nhựa hoặc thủy tinh khi lấy và bảo quản keo ong.

Nguồn gốc

Thuật ngữ tiếng Anh “Propolis” có gốc từ tiếng Hy Lạp, kết hợp từ “pro” nghĩa là “bảo vệ” và “polis” chỉ “thành phố”. Tên này gợi ý rằng propolis là vật liệu quý giá bảo vệ tổ ong. Thường được biết đến với cái tên “bee glue”, propolis là chất nhựa màu vàng nâu mà ong thu thập từ chồi lá của các loài cây như bạch dương, thông và liễu. Không chỉ dừng lại ở đó, chúng còn thu thập chất tiết từ vết thương của thực vật như nhựa cây.

Sau khi thu thập, ong pha trộn nhựa này với nước bọt và enzyme của mình, sử dụng nó để củng cố và bảo vệ tổ, dính các khe nứt và tiêu diệt côn trùng xâm nhập. Một biến thể độc đáo của propolis được tìm thấy ở Venezuela và khu vực nhiệt đới Nam Mỹ. Ong ở đây trộn nguyên liệu với sáp ong và đất để tạo ra “geopropolis” – keo ong đất.

Lịch sử cho thấy, keo ong không chỉ là một vật liệu xây dựng tự nhiên. Từ thời Ai Cập cổ đại, người ta đã phát hiện ra tính năng chống mục của nó và đã áp dụng trong việc ướp xác. Các bác sĩ danh tiếng của Hy Lạp và La Mã như Aristoteles và Dioscorides đều ca ngợi dược tính của nó. Người Ả Rập đã biết đến khả năng khử trùng của propolis và đã sử dụng nó trong việc điều trị vết thương và làm thuốc sát trùng cho miệng. Thậm chí, nền văn minh Inca cũng đã sử dụng nó như một giải pháp giảm sốt.

Chẳng lạ khi đến thế kỷ 17, propolis đã được thêm vào bộ sưu tập dược phẩm của Luân Đôn và từ đó trở thành một phần không thể thiếu của y học châu Âu, nhất là vì tính chất kháng khuẩn của nó.

Keo ong có tác dụng gì?

Kháng khuẩn

Keo ong hiệu quả trong việc chống lại vi khuẩn Gram-dương như Staphylococci và Strepthococci và vi khuẩn Gram âm như E.coli. Các nghiên cứu tiết lộ rằng keo ong chứa hoạt chất tự nhiên có khả năng kháng khuẩn như streptomycin và cloxacillin.

Kháng virus

Amoros và đồng nghiệp đã phát hiện ra một hợp chất trong keo ong có khả năng giảm hoạt động của virus Herpes. Thêm vào đó, keo ong còn hiệu quả chống lại virus HIV và một số loại virus cúm.

Kháng nấm

Keo ong giảm đáng kể số lượng nấm Candida, và có khả năng diệt ký sinh trùng.

Chống ung thư

Keo ong không chỉ có tác dụng giảm sưng và ức chế phân chia tế bào, mà còn chứa CAPE, một hợp chất ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư.

Chống lại vi khuẩn Hp gây ung thư dạ dày

Nghiên cứu về keo ong cho thấy nó ức chế vi khuẩn Hp gây ung thư dạ dày, vượt trội hơn so với một số loại kháng sinh truyền thống.

Bảo vệ gan

Keo ong có thể ngăn ngừa hao mòn GSH trong gan, giúp bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân gây hại.

Bảo vệ não

CAPE, một hợp chất trong keo ong, được chứng minh giảm triệu chứng của bệnh viêm não và bệnh đa xơ cứng.

Bảo vệ tim mạch

Keo ong cũng chứa chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương và giảm nguy cơ bệnh tim mạch.

Nâng cao hệ miễn dịch và chống viêm

Hàng loạt bằng chứng khoa học cho thấy keo ong có thể nâng cao hệ miễn dịch và giảm viêm, giúp cơ thể kháng lại các tác nhân gây bệnh một cách hiệu quả.

Ứng dụng trong y học

Keo ong, còn gọi là propolis, là một chất được ong mật thu thập từ nhựa cây và các nguồn thực vật khác. Ong sử dụng propolis để chắn lấy và củng cố tổ của mình, đồng thời ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm. Tuy nhiên, lợi ích của propolis không chỉ giới hạn ở việc bảo vệ tổ ong. Suốt hàng ngàn năm, con người đã nhận biết và tận dụng những tính chất quý báu của propolis trong y học.

Tính chất kháng vi khuẩn và kháng nấm: Propolis chứa nhiều hợp chất có khả năng kháng khuẩn, đặc biệt là flavonoids và acid phenolic. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng propolis có thể diệt được nhiều loại vi khuẩn gây bệnh và nấm. Vì thế, propolis thường được sử dụng trong việc điều trị vết thương, nhiễm trùng da và các bệnh ngoài da khác.

Làm giảm viêm: Tính chất chống viêm của propolis giúp giảm sưng và đau. Nhờ vào đặc tính này, propolis có thể giúp điều trị các tình trạng viêm nhiễm như viêm họng, viêm xoang hay các bệnh viêm khác.

Hỗ trợ điều trị loét dạ dày: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng propolis có khả năng bảo vệ niêm mạc dạ dày, giúp ngăn chặn và hỗ trợ điều trị bệnh loét dạ dày.

Tăng cường hệ miễn dịch: Propolis không chỉ ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm, mà còn giúp kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể, giúp cơ thể chống lại các bệnh tật một cách hiệu quả hơn.

Ứng dụng trong nha khoa: Nhờ vào tính chất kháng khuẩn, propolis được sử dụng trong nha khoa, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn trong miệng, làm giảm nguy cơ mắc bệnh lợi và các bệnh về răng khác.

Chống oxy hóa: Các hợp chất trong propolis có khả năng chống lại sự hủy hoại của các gốc tự do, giúp bảo vệ cơ thể khỏi tác động của ô nhiễm môi trường và nguy cơ phát triển bệnh tật liên quan đến quá trình lão hóa.

Ứng dụng trong mỹ phẩm: Không chỉ trong y học, propolis còn được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm nhờ vào khả năng dưỡng ẩm, làm dịu và tái tạo da. Nhiều sản phẩm chăm sóc da chứa propolis giúp giảm viêm, trị mụn và làm mờ vết thâm.

Dược động học

Đối với propolis, các nghiên cứu dược động học vẫn còn ở giai đoạn ban đầu và cần có thêm nhiều nghiên cứu để có thể hiểu rõ hơn về các quá trình này. Tuy nhiên, dưới đây là một số thông tin tổng quan về dược động học của propolis:

Hấp thu

Khi sử dụng dưới dạng xịt miệng, kem bôi, hoặc các sản phẩm khác, propolis có thể được hấp thụ qua niêm mạc và da.

Đối với việc sử dụng dưới dạng viên uống, propolis được hấp thụ qua đường tiêu hóa. Mức độ hấp thụ có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố như hình thức sản phẩm và thành phần kèm theo.

Phân bố

Propolis có thể được phân phối đến các bộ phận khác nhau trong cơ thể thông qua hệ thống tuần hoàn máu.

Các hợp chất trong propolis, như flavonoids, có thể vượt qua các hàng rào bảo vệ của cơ thể, như hàng rào máu não.

Chuyển hóa

Propolis và các hợp chất chứa trong nó có thể được chuyển hóa trong gan và các bộ phận khác của cơ thể. Các sản phẩm chuyển hóa có thể có hoạt tính sinh học khác nhau so với chất gốc.

Thải trừ

Các sản phẩm chuyển hóa của propolis có thể được đào thải thông qua hệ thống thận và đường tiêu hóa. Các hợp chất và sản phẩm chuyển hóa cũng có thể được đào thải qua mồ hôi và nước tiểu.

Phương pháp sản xuất

Ngày nay, việc chiết xuất keo ong đã áp dụng nhiều biện pháp đa dạng:

Chiết xuất thông qua cồn: Sử dụng ethyl alcohol 70% làm dung môi để hòa tan keo ong, sản phẩm thu được từ biện pháp này đảm bảo độ tinh khiết trên 30%. Tuy nhiên, sản phẩm chứa cồn thường không được khuyến nghị cho trẻ nhỏ.

Chiết xuất qua nhiệt độ: Keo ong, sau quá trình sấy, được chiết tách ở nhiệt độ dao động từ 50-60°C.

Chiết xuất bằng ép lạnh: Được các chuyên gia khoa học đánh giá là phương pháp tối ưu, bởi sản phẩm sau cùng giữ được độ tinh khiết cao nhất so với hai phương pháp trên. Trước quá trình ép lạnh bằng CO2, keo ong cần phải được sấy kỹ.

Độc tính ở người

Keo ong có thể gây ra các phản ứng dị ứng ở một số người, đặc biệt là những người bị dị ứng với ong hoặc các sản phẩm từ ong. Các triệu chứng dị ứng có thể bao gồm ngứa, phát ban, sưng mặt, khó thở và sốc phản vệ. Nếu có bất kỳ triệu chứng dị ứng nào khi sử dụng keo ong, nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm đến cơ sở y tế khẩn cấp.

Tính an toàn

Trước khi sử dụng keo ong, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để đánh giá tính an toàn và liều lượng phù hợp cho mình.

Tương tác với thuốc khác

Keo ong có thể tương tác với một số loại thuốc khác, như thuốc chống đông máu, thuốc giảm đường huyết và thuốc chống viêm. Do đó, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng keo ong nếu đang dùng các loại thuốc này.

Lưu ý khi sử dụng Keo ong

Cách sử dụng keo ong Hàn Quốc? Keo ong trên thị trường hiện nay có nhiều dạng bào chế khác nhau, từ viên, nước, xịt cho đến loại bôi. Mỗi dạng sản phẩm sẽ mang lại những tác dụng riêng biệt cho cơ thể.

  • Dạng uống: Được hấp thu nhanh chóng và hiệu quả hơn trong máu, phù hợp cho việc tăng cường hệ miễn dịch và cải thiện hệ tiêu hóa.
  • Xịt keo ong có tác dụng gì? Dạng xịt: Đặc biệt hữu ích cho hệ hô hấp. Những sản phẩm như xịt họng keo ong giúp giảm nhanh triệu chứng đau họng, ho và viêm loét miệng. Để chọn sản phẩm tốt nhất, bạn nên tìm hiểu kỹ về các loại xịt họng keo ong trên thị trường.
  • Dạng bôi thoa: Keo ong là một nguyên liệu thần thánh trong chăm sóc da. Khả năng kháng khuẩn và chống viêm giúp hiệu quả trong việc điều trị mụn. Thêm vào đó, các chất oxy hóa trong keo ong còn bảo vệ da khỏi những tác động xấu từ môi trường.

Khi lựa chọn sử dụng keo ong, hãy cân nhắc mục đích của mình để chọn sản phẩm phù hợp nhất.

Một vài nghiên cứu của Keo ong trong Y học

Hiệu quả của keo ong xanh Brazil (EPP-AF®) như một phương pháp điều trị bổ sung cho bệnh nhân nhập viện COVID-19: Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, có đối chứng

Efficacy of Brazilian green propolis (EPP-AF®) as an adjunct treatment for hospitalized COVID-19 patients: A randomized, controlled clinical trial
Efficacy of Brazilian green propolis (EPP-AF®) as an adjunct treatment for hospitalized COVID-19 patients: A randomized, controlled clinical trial

Bối cảnh: Hội chứng hô hấp cấp tính nặng do virus Corona 2 (SARS-CoV-2) thúc đẩy các hiện tượng viêm và miễn dịch đầy thách thức. Mặc dù nhiều khả năng điều trị khác nhau đã được thử nghiệm để chống lại bệnh vi-rút Corona 2019 (Covid-19), nhưng phương pháp điều trị thích hợp nhất vẫn chưa được thiết lập.

Keo ong là một sản phẩm tự nhiên có bằng chứng đáng kể về hoạt động điều hòa miễn dịch và chống viêm, đồng thời dữ liệu thực nghiệm chỉ ra tiềm năng chống lại các mục tiêu virus. Chúng tôi đưa ra giả thuyết rằng keo ong có thể làm giảm tác động tiêu cực của COVID-19.

Phương pháp: Trong một thử nghiệm ngẫu nhiên, có đối chứng, nhãn mở, đơn trung tâm, bệnh nhân trưởng thành mắc bệnh COVID-19 nhập viện được điều trị bằng chiết xuất keo ong xanh tiêu chuẩn hóa (EPP-AF®️) như một liệu pháp bổ sung. Bệnh nhân được phân bổ để nhận được sự chăm sóc tiêu chuẩn cộng với liều uống 400 mg hoặc 800 mg keo ong xanh/ngày trong bảy ngày hoặc chỉ chăm sóc tiêu chuẩn. Chăm sóc tiêu chuẩn bao gồm tất cả các biện pháp can thiệp cần thiết, do bác sĩ điều trị xác định.

Điểm cuối chính là thời gian cải thiện lâm sàng, được định nghĩa là thời gian nằm viện hoặc thời gian phụ thuộc vào liệu pháp oxy. Kết quả phụ bao gồm tổn thương thận cấp tính và cần được chăm sóc đặc biệt hoặc dùng thuốc vận mạch. Bệnh nhân được theo dõi 28 ngày sau khi nhập viện.

Kết quả: Chúng tôi tuyển chọn 124 bệnh nhân; 40 người được chỉ định dùng EPP-AF®️ 400 mg/ngày, 42 người dùng EPP-AF®️ 800 mg/ngày và 42 người dùng vào nhóm đối chứng.

Thời gian nằm viện sau can thiệp ở cả hai nhóm keo ong ngắn hơn so với nhóm đối chứng; liều thấp hơn, trung bình 7 ngày so với 12 ngày (khoảng tin cậy 95% [CI] -6,23 đến -0,07; p = 0,049) và liều cao hơn, trung bình 6 ngày so với 12 ngày (95% CI -7,00 đến -1,09; p = 0,009 ). Keo ong không ảnh hưởng đáng kể đến nhu cầu bổ sung oxy. Ở nhóm keo ong liều cao, tỷ lệ tổn thương thận cấp tính thấp hơn so với nhóm chứng (4,8 so với 23,8%), (tỷ lệ chênh lệch [OR] 0,18; 95% CI 0,03-0,84; p = 0,048). Không có bệnh nhân nào phải ngừng điều trị keo ong do tác dụng phụ.

Kết luận: Việc bổ sung keo ong vào các quy trình chăm sóc tiêu chuẩn đã mang lại lợi ích lâm sàng cho bệnh nhân nhập viện do COVID-19, đặc biệt được chứng minh bằng việc giảm thời gian nằm viện. Do đó, chúng tôi kết luận rằng keo ong có thể làm giảm tác động của COVID-19.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Keo ong, truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2023.
  2. Silveira, M. A. D., De Jong, D., Berretta, A. A., Galvão, E. B. D. S., Ribeiro, J. C., Cerqueira-Silva, T., Amorim, T. C., Conceição, L. F. M. R. D., Gomes, M. M. D., Teixeira, M. B., Souza, S. P., Santos, M. H. C. A. D., San Martin, R. L. A., Silva, M. O., Lírio, M., Moreno, L., Sampaio, J. C. M., Mendonça, R., Ultchak, S. S., Amorim, F. S., … BeeCovid Team (2021). Efficacy of Brazilian green propolis (EPP-AF®) as an adjunct treatment for hospitalized COVID-19 patients: A randomized, controlled clinical trial. Biomedicine & pharmacotherapy = Biomedecine & pharmacotherapie, 138, 111526. https://doi.org/10.1016/j.biopha.2021.111526
  3. Pubchem, Keo ong, truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Kem Đóng gói: Lọ 50ml

Xuất xứ: Hàn Quốc

Được xếp hạng 5.00 5 sao
138.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch Đóng gói: Hộp 1 chai xịt 30 ml

Xuất xứ: Việt Nam

Vitamin - Khoáng Chất

Siro Actimax IMU

Được xếp hạng 5.00 5 sao
225.000 đ
Dạng bào chế: Siro Đóng gói: Hộp 1 lọ x 120ml

Xuất xứ: Việt Nam

Vitamin & khoáng chất trong nhi khoa

VivaKids Liquid Immunity

Được xếp hạng 5.00 5 sao
450.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch Đóng gói: Lọ x 200ml

Xuất xứ: Tây Ban Nha

Bổ phổi

Bophoi Abipolis

Được xếp hạng 5.00 5 sao
130.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềm Đóng gói: Hộp 5 vỉ x 6 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Ho và cảm

Siro Q+

Được xếp hạng 5.00 5 sao
320.000 đ
Dạng bào chế: Siro Đóng gói: Lọ 100 ml

Xuất xứ: Nhật Bản

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Xịt Đóng gói: Hộp 1 lọ 20 ml

Xuất xứ: Việt Nam

Ho và cảm

Cummua Abipolis

Được xếp hạng 5.00 5 sao
88.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 5 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Ho và cảm

Xịt họng Abipolis

Được xếp hạng 5.00 5 sao
30.000 đ
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
Dạng bào chế: Dung dịch xịt phun sươngĐóng gói: Hộp 1 lọ 10ml, Hộp 1 lọ 15ml, Hộp 1 lọ 30ml

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
250.000 đ
Dạng bào chế: SiroĐóng gói: Hộp 1 chai 125ml

Xuất xứ: Pháp

Bổ phổi

Lung Care+ Jpanwell

Được xếp hạng 5.00 5 sao
995.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 60 viên

Xuất xứ: Nhật Bản

Được xếp hạng 5.00 5 sao
550.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 180 viên

Xuất xứ: Úc

Thuốc tăng cường miễn dịch

Tennen Jpanwell

Được xếp hạng 5.00 5 sao
1.390.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Nhật Bản

Ho và cảm

Xịt Họng Kingphar

Được xếp hạng 5.00 5 sao
60.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch Đóng gói: Chai 30ml

Xuất xứ: Việt Nam

Ho và cảm

Khavim Kingphar

Được xếp hạng 5.00 5 sao
50.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Kháng khuẩn vùng hầu họng

Dung dịch xịt họng AFree

Được xếp hạng 5.00 5 sao
125.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch xịt họngĐóng gói: Lọ 30ml

Xuất xứ: Việt Nam

Rối loạn cương dương và rối loạn xuất tinh

Linh Tự Đan

Được xếp hạng 4.00 5 sao
220.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc tăng cường miễn dịch

Eunanokid Tăng sức đề kháng

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: SiroĐóng gói: Hộp 20 gói x 10ml

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
80.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch xịt họngĐóng gói: Hộp 1 lọ 30ml

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
270.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch xịt Đóng gói: Hộp 1 chai 30 ml

Xuất xứ: Brazil

Được xếp hạng 5.00 5 sao
90.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch xịt họng Đóng gói: Hộp 1 lọ 30 ml

Xuất xứ: Việt Nam

Ho và cảm

Siro Tabiho

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Siro Đóng gói: Hộp lọ 100ml

Xuất xứ: Việt Nam

Viêm xoang, viêm mũi

Sinus Nose

Được xếp hạng 5.00 5 sao
290.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 1 lọ 30 viên

Xuất xứ: Mỹ

Được xếp hạng 5.00 5 sao
270.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch xịt Đóng gói: Hộp 1 lọ 30 ml

Xuất xứ: Brasil