Keo Giậu (Keo dậu)
Danh pháp
Tên khoa học
Leucaena leucocephala (Lam.) De Wit (Họ Trinh nữ – Mimosaceae)
Leucaena glauca Benth.
Tên khác
Bồ kết dại, táo nhân, bọ chét, bình lình, cây muồng
Nguồn gốc
Keo giậu có ở đâu? Chi Leucaena bao gồm một loài độc đáo tại Việt Nam là keo giậu (cây keo dậu), bắt nguồn từ Trung Mỹ trước khi lan tỏa đến các khu vực nhiệt đới khác như châu Mỹ, châu Á và cả hai bên bờ Đông và Tây của châu Phi. Sự phân bố địa lý rộng lớn cùng với các phương thức canh tác khác nhau đã góp phần tạo ra sự phong phú về các biến thể của loài này, với hơn 100 giống đã được phát triển.
Tại Việt Nam, keo giậu phát triển tự nhiên trên các đồi hoặc được trồng dọc các vùng đồng bằng với mục đích tạo hàng rào. Các loại cây keo giậu ở Tây Nguyên và Đông Tây Nguyên thường là cây gỗ cao tới gần 10 mét, và được trồng để cung cấp bóng mát cho các vườn cà phê.
Trồng cây keo dậu: Keo giậu thích nghi với điều kiện ánh sáng mạnh và có thể sống trên nhiều loại đất, kể cả đất khô cằn. Cây này có hệ rễ phát triển mạnh, chịu đựng tốt trong điều kiện khô hạn, đặc biệt là ở các tỉnh phía bắc, nơi cây có hiện tượng rụng lá vào mùa đông. Keo giậu có khả năng ra hoa và quả dồi dào, và có thể tái sinh tự nhiên từ hạt hoặc từ các chồi non trên gốc sau khi cây bị cắt tỉa.
Đặc điểm thực vật
Cây keo giậu thân gì? Cây này là một loại thực vật nhỏ, có chiều cao chỉ vài mét, bắt đầu phân nhánh ngay tại gốc và có vỏ thân màu nâu nhạt. Cành non của nó hơi góc cạnh và được phủ bởi một lớp lông mịn.
Lá keo giậu là dạng kép, gập lại giống như hình lông chim, với lá chét từ 12 đến 18 đôi, mỗi lá hình lưỡi liềm, gần như không có cuống, phần gốc thu hẹp không đều, và phần đầu nhọn, viền lá được trang trí bằng lông tơ dài từ 1-1,5 cm và rộng khoảng 0,3-0,4 cm. Lá ở các phần thấp hơn và cao hơn thường nhỏ hơn, cuống chính của lá kép dài từ 12-20cm, có phình ở gốc và phủ lông tơ nhỏ, cuống phụ từ 4-8 cặp dài từ 3-10 cm; lá kèm rất nhỏ và rụng nhanh.
Cụm hoa keo giậu mọc ở nách lá, hình thành một đầu tròn với đường kính từ 1,2 đến 1,4 cm, có cuống dài từ 4-6 cm, phủ lông tơ màu trắng. Mỗi hoa có đài 5 thùy nhọn, phủ lông tơ, và tràng hoa có 5 cánh hình thuôn, hẹp ở gốc và phủ lông nhỏ ở mặt ngoài, có 10 nhị, với chỉ nhị dính liền ở gốc.
Quả keo giậu là loại đậu, hình thẳng, dẹt và mỏng, dài từ 13-14 cm và rộng 1.5 cm, với đầu nhọn, chứa từ 15-20 hạt phẳng, nhẵn, cứng và có màu nâu đậm.
Cây này thường ra hoa vào các tháng từ 4 đến 6 và mùa quả từ tháng 7 đến 9.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Phần của cây được sử dụng là hạt keo giậu. Các hạt được thu thập vào mùa hạ thu khi quả đã chín. Sau khi thu hái, hạt được tách ra khỏi quả, sau đó phơi nắng hoặc sấy để khô. Ngoài ra, rễ của cây cũng được sử dụng.
Thành phần hóa học
Lá của keo giậu dược liệu chứa một lượng tanin là 3% và protein cao nhất trong cây với 27,2%, bao gồm các amino acid như acid glutamic, acid aspartic, leucin và isoleucin. Trong lá cũng có leucenin, bao gồm leucenol và mimosin, và một hợp chất hóa học khác được biết đến là acid ẞ (N-3-hydroxy-4-pyridon)-a-aminopropionic.
Về phần hạt, chúng chứa 8,8% dầu béo có màu xanh đậm và các loại acid béo bao gồm 12,74% acid palmitic, 5,01% acid stearic, 3,64% acid behenic, 0,67% acid lignoceric, 23,63% acid oleic và 54,31% acid linoleic. Phần không xà phòng hóa của hạt là 4,7%, chứa ẞ-sitosterol. Hạt cũng chứa gôm với thành phần D-galactose và D-mannose theo tỷ lệ 1:4. Khi thủy phân, gôm từ hạt tạo ra các đường đã methyl hóa: 2, 3, 4, 6-tetra-O-Me-D-galactose; 2, 3, 6-tri-O-methyl-D-manose và 2,3-di-O-methyl-D-manose theo tỷ lệ 1:2:1. Ngoài ra, hạt cũng chứa một lượng lớn protein, với 31,99% trong chủng Local và 30,21% trong chủng K-8, trong đó globulin chiếm 64% và prolamin là 3%.
Cây keo giậu có khả năng hấp thu selenium từ đất và tích lũy chất này trong hạt, gây ra hiện tượng ngộ độc ở các động vật sử dụng loại cây này làm thức ăn.
Vỏ của cây chứa một lượng lớn tanin, lên đến 16,3%.
Tác dụng dược lý
Tác dụng của cây keo dậu: Hạt keo giậu đã được sử dụng kể từ năm 1961 tại Bệnh viện Ninh Giang để điều trị nhiễm giun đũa cho 98 bệnh nhân, cho thấy kết quả tích cực mà không gây ra triệu chứng ngộ độc nào. Tuy nhiên, các thí nghiệm trên giun đất cho thấy nước sắc từ hạt keo giậu không hiệu quả trong việc diệt giun.
Về tác dụng ngừa thai, các nghiên cứu quốc tế đã chỉ ra rằng khi động vật được cho ăn thức ăn có pha trộn bột hạt keo giậu, chúng sẽ tạm ngừng sinh sản. Tại Việt Nam, hiệu quả ngừa thai của vỏ thân và vỏ rễ cây keo giậu đã được thử nghiệm trên chuột nhắt trắng cái. Các chuột được cho ăn hỗn hợp thức ăn có chứa 5% bột dược liệu này hàng ngày trong 30 ngày. Trong khoảng thời gian đó, chuột cái vẫn được phép giao phối với chuột đực. Kết quả cho thấy, vỏ thân cây keo giậu đã ngăn ngừa việc mang thai ở 18 trong 20 con chuột được thử nghiệm, trong khi vỏ rễ đạt tỷ lệ 20/20. Ngược lại, chuột trong nhóm đối chứng vẫn sinh sản bình thường. Do đó, vỏ thân và vỏ rễ cây keo giậu có hiệu quả rõ rệt trong việc ngừa thai khi sử dụng đường uống ở chuột nhắt trắng.
Tính vị – Quy kinh
Hạt keo giậu có vị hơi đắng và nhạt, khi dùng sống thì có tính mát, còn khi sao vàng có mùi thơm và tính bình.
Công năng – Chủ trị
Cây keo dậu chữa bệnh gì? Hạt keo giậu được biết đến như một phương thuốc hiệu quả trong việc diệt giun đũa. Hơn nữa, hạt này còn là thành phần trong các loại viên như Phì nhi cam tích, kết hợp với các vị thuốc khác như sử quân tử, hoài sơn, ý dĩ, sơn tra, hạt sen, mạch nha. Trẻ em ăn hạt keo giậu xanh thường xuyên cũng có thể tẩy giun mà không bị ngộ độc.
Về vỏ rễ, nó được sử dụng để giải uất, tiêu thũng và giảm đau.
Trong y học dân gian Indonesia, hạt keo giậu còn được dùng để điều trị đái đường, trong khi ở Philippines, hạt rang vàng được dùng làm thuốc giảm viêm và rễ được dùng để điều hòa kinh nguyệt. Tại Trung Quốc, rễ cây được dùng để chữa mất ngủ và giảm stress.
Bảo quản
Bảo quản dược liệu keo giậu ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Lưu ý
Các bộ phận như ngọn, lá, quả và hạt của cây keo giậu là thức ăn ưa thích của trâu, bò, dê và cừu. Tuy nhiên, các bộ phận này có thể trở nên độc hại cho các loài động vật có một dạ dày như ngựa, lợn, thỏ và gà nếu chúng ăn quá nhiều; trong khi đó, chúng lại không gây độc cho các loài nhai lại như trâu và bò.
Mặc dù hạt keo giậu chứa lượng protein cao, chúng không thích hợp để nuôi gà do khả năng gây tử vong cao. Nguyên nhân được cho là do sự hiện diện của alcaloid trong cây gọi là leucenin hoặc leucenol, chất này tương tự như mimosin tìm thấy trong cây xấu hổ (Mimosa pudica).
Ngoài ra, cây keo giậu có khả năng hấp thụ selenium từ đất và tập trung nó vào hạt, điều này gây ra các triệu chứng ngộ độc ở động vật khi ăn phải quá nhiều hạt, tương tự như các triệu chứng ngộ độc selenium.
Một số bài thuốc
Hạt keo giậu được biết đến như một phương thuốc hiệu quả trong việc diệt giun đũa, với phương pháp chế biến đơn giản là rang vàng cho đến khi nở rồi nghiền thành bột mịn có màu vàng sẫm và mùi thơm. Bột hạt được dùng theo liều lượng khác nhau tùy theo độ tuổi: người lớn 25-30g/ngày, trẻ em dưới 3 tuổi 2g/ngày, từ 3-5 tuổi 5g/ngày, từ 6-10 tuổi 7g/ngày, từ 11-15 tuổi 10g/ngày và trên 16 tuổi dùng như người lớn. Uống liên tục trong 3 ngày, vào buổi tối hoặc sáng sớm khi bụng đói, không cần dùng thêm thuốc tẩy. Để tăng hiệu quả, hạt keo giậu thường được phối hợp với sử quân tử trong các bài thuốc chống giun.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Keo giậu, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 1051.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Keo giậu, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 158.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Keo giậu, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 1, trang 820.