Kê Cốt Thảo (Cườm Thảo Mềm)
Tên khoa học
Abrus cantoniensis Hance (Kê cốt thảo), họ Đậu (Fabaceae).
Nguồn gốc
Toàn thân khô của loài Abrus cantoniensis Hance (Kê cổt thảo), họ Đậu (Fabaceae).
Vùng sản xuất
Chủ yếu ở Quảng Đông và Quảng Tây.
Thu hái và chế biến
Thu hái quanh năm, bỏ quả và tạp chất, phơi khô.
Tính vị và công năng
Vị ngọt, hơi đắng; tính lương. Thanh nhiệt giải độc, sơ can chỉ thống.
Đặc điểm dược liệu
Thường cuộn thành búi. Thể chất: rễ cứng. Mùi: nhẹ. Vị: hơi đắng. Dược liệu Kê cốt thảo Yêu cầu chất lượng
Theo kinh nghiệm dân gian, dược liệu thượng hạng có rễ chia đốt, thân lá còn nguyên.
Đặc điểm phân biệt chính của cây Kê cốt thảo và Mao kê cốt thảo
Đặc điểm | Kê cốt thảo (Abrus cantoniensis) | Mao kê cốt thảo (A. mollis) |
Lông mềm phủ cành nhỏ | Phủ thưa thớt | Phủ dày đặc |
Đặc điểm lá | Lá chét dài 8-12mm, mặt dưới phủ lông mờ | Lá chét dài 12-24mm, hai mặt phủ dày lông mỏng, dài |
Ghi chú
Hạt có độc, không được dùng làm thuốc, phải loại bỏ hoàn toàn trước khi sử dụng.
Mao kê cốt thảo là toàn thân có rễ của mollis Hance (Mao ji gu cao), cũng được sử dụng làm thuốc ở địa phương.