Huyết Lình (Lục Linh)
Danh pháp
Huyết lình (lục linh)
Nguồn gốc
Huyết lình là gì? Trong truyền thống dân gian, Huyết Lình được coi là nguồn dược liệu quý hiếm, bắt nguồn từ khái niệm “Lình” trong tiếng Thổ, chỉ loài khỉ, “lục” ám chỉ nhau thai, và “huyết linh” nghĩa là lượng máu được tiết ra khi loài vật này sinh nở và sau đó được làm khô. Đặc biệt, khi mang thai, các loài khỉ thường tìm kiếm và sử dụng những loại thảo mộc tự nhiên tốt nhất để nuôi dưỡng bản thân. Những tinh chất quý giá này sau đó được lưu giữ trong nhau thai, tạo ra Huyết Lình – một loại dược liệu được đánh giá cao trong việc bồi bổ sức khỏe và máu huyết, theo kinh nghiệm truyền từ đời này sang đời khác.
Đặc điểm dược liệu
Huyết Lình được nhận biết qua màu sắc đặc trưng của nó, thường là màu nâu sậm hoặc giống như màu của bã cà phê, cùng với đó là mùi đặc biệt, nồng và tanh.
Bộ phận dùng
Máu của con khỉ sau khi đẻ.
Thu hái – Chế biến
Huyết lình có ở đâu? Trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 6 theo lịch âm, tức là tháng 6 đến tháng 7 theo lịch dương, mùa sinh sản của khỉ, người ta thường tìm đến các khu vực núi đá nơi những con khỉ thường xuyên sinh sống và di chuyển. Họ tìm kiếm các vách đá – nơi những con khỉ thường ngồi nghỉ sau khi sinh, để thu thập huyết đã khô đen trên đá. Đôi khi, họ có thể tìm thấy các lớp huyết dày đến 1cm hoặc hơn.
Sau khi thu thập, huyết lình được làm khô bằng cách phơi dưới nắng hoặc sấy khô, sau đó được bảo quản cẩn thận trong lọ kín hoặc bọc kín để giữ ở nơi khô ráo. Trước khi sử dụng, huyết lình được sấy lại và nghiền thành bột mịn.
Trong các tháng 8 và 9 dương lịch, tại các chợ vùng núi ở nước ta, huyết lình thường được bày bán dưới dạng những viên nhỏ có màu đen nâu, tương tự màu bã cà phê, với mùi đặc trưng. Người ta thường nghiền nó ra để ngâm rượu hoặc thêm vào cháo ăn.
Thành phần hóa học
Huyết lình có thành phần gì? Không có tài liệu khoa học cụ thể nào được tìm thấy về thành phần hóa học. Qua quan sát dưới kính hiển vi, chủ yếu thấy sự hiện diện của hồng cầu và một số tạp chất khác.
Tác dụng dược lý
Đang cập nhật
Tính vị – Quy kinh
Theo Đông y, huyết lình có vị mặn và tanh, quy vào kinh tâm và kinh thận.
Công năng – Chủ trị
Huyết lình có tác dụng gì? Huyết Lình thường được sử dụng trong dân gian như một loại dược liệu quý, chủ yếu dùng để cải thiện tình trạng sức khỏe, đặc biệt là việc bồi bổ máu cho phụ nữ sau khi sinh, những người có vẻ ngoài nhợt nhạt, suy nhược, trẻ em có thể hình gầy yếu, phát triển chậm, hay biếng ăn. Ngoài ra, khi sử dụng dưới dạng ngâm rượu, nó cũng được áp dụng như một biện pháp hỗ trợ giảm đau ngoài da, hữu ích trong các tình huống như cảm giác đau rát, chấn thương do té ngã hoặc bị thương gây sưng đau.
Liều dùng
Liều dùng huyết lình? Liều lượng khuyến nghị khi sử dụng huyết lình là từ 1 đến 2 gram mỗi ngày, dưới dạng đã được phơi khô và nghiền mịn hoặc đã ngâm trong rượu. Đối với huyết lình ngâm rượu, nên làm ấm trước khi sử dụng để giảm bớt mùi tanh.
Bảo quản
Sau khi huyết lình đã qua chế biến, cần được giữ trong bình hoặc hộp kín, đảm bảo nơi bảo quản tránh ánh sáng trực tiếp, độ ẩm cao và tránh nơi có gió để giữ được chất lượng tốt nhất.
Một số bài thuốc
Chữa trẻ con chậm lớn, kém ăn
Đối với việc hỗ trợ sự phát triển và cải thiện tình trạng ăn uống ở trẻ em chậm lớn và gầy yếu, một phương pháp được áp dụng là sử dụng huyết lình đã được sấy khô và nghiền nhỏ. Thành phần này có thể được thêm vào cháo ấm và cho trẻ ăn vào buổi sáng, với liều lượng từ 1 đến 2 gam mỗi lần. Liệu trình này nên được tiếp tục trong khoảng 7 đến 10 ngày liên tục. Phương pháp này không chỉ áp dụng cho trẻ em mà còn dành cho phụ nữ sau sinh, những người mắc phải tình trạng yếu ớt và thiếu sức sống mà lại không thể uống rượu.
Thuốc xoa bóp khi đau ngã
Về phương diện điều trị các cơn đau do ngã hoặc chấn thương gây ra, một công thức khác không giới hạn về liều lượng đề xuất ngâm huyết lình trong rượu, với tỷ lệ ưu tiên càng đặc càng tốt, thường là một phần huyết lình với năm phần rượu. Khi sử dụng, nên làm ấm hỗn hợp này và thoa lên vùng da bị sưng đau. Cách làm này không chỉ giúp giảm đau khi áp dụng ngoài da mà còn có thể được dùng để uống.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Tất Lợi (2006), Huyết lình, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 951.