Huyết Kiệt (Kỳ Lân Kiệt)
Tên khoa học
Sản phẩm đã qua chế biến từ nhựa của quả Daemonorops draco BL„ họ Cau (Arecaceae)
Nguồn gốc
Sản phẩm đã qua chế biến từ nhựa của quả Daemonorops draco BL„ họ Cau (Arecaceae)
Vùng sản xuất
Chủ yếu ở Indonesia, Ấn Độ và Malaysia
Thu hái và chế biến
Quả chín (được bao phủ bởi các vảy dày; giữa các vảy có nhựa tiết màu đỏ) được thu hái và phơi khô. Nó được đặt trong một thùng chứa có vỏ trai và lắc mạnh, làm cho nhựa giòn rơi ra. Nhựa được làm sạch tạp chất và cho vào trong một túi vải ngập trong nước nóng, làm cho nhựa mềm ra và kết thành khối, sau đó lấy ra để nguội
Tính vị và công năng
Vị ngọt, mặn, tính bình. Khứ ứ định thống, chỉ huyết sinh cơ
Đặc điểm dược liệu
Hình vuông, bán nguyệt, hoặc khối gạch vuông. Bên ngoài có màu đỏ sẫm. Thể chất: cứng nhưng giòn. Mùi: nhẹ. Vị: nhạt. Dược liệu không tan trong nước và mềm ra khi ngâm nước nóng
Yêu cầu chất lượng
Theo kinh nghiệm dân gian, dược liệu thượng hạng có màu bên ngoài đen như sắt, khi tán thành bột có màu đỏ như máu. Loại cao cấp cũng gây kích ứng mũi khi đốt cháy và có mùi thơm tương tự như axit benzoic
Xuất xứ: Malaysia
Xuất xứ: Malaysia
Xuất xứ: Malaysia
Xuất xứ: Trung Quốc
Xuất xứ: Hồng Kông
Xuất xứ: Việt Nam