Huyết Dụ (Long Huyết)
Danh pháp
Tên khoa học
Cordyline terminalis Kunth var. ferrea Bak. (Họ Huyết dụ – Dracaenaceae)
Cordyline ferrea C. Koch
Cordyline fruticosa (L.) Chev
Dracaena terminalis Jacq.
Tên khác
Huyết dụ lá đỏ, thiết thu, long huyết, phất dũ
Nguồn gốc
Chi Cordyline, với sự phân bố chủ yếu ở vùng nhiệt đới châu Á, là một nhóm đặc sắc của các loài thực vật. Được biết đến nhiều nhờ vẻ đẹp độc đáo, chúng thường xuất hiện trong các khu vườn ở khắp nơi, từ vùng nhiệt đới đến ôn đới ẩm. Đặc biệt, ở Việt Nam, từ 3 đến 4 loài thuộc chi này đã được đưa vào trồng, không chỉ phổ biến như một loại cây cảnh mà còn được sử dụng trong y học truyền thống.
Cây huyết dụ, một thành viên nổi bật của chi này, có nguồn gốc từ Đông – Nam Á hoặc Nam Á. Nó không chỉ được trồng rộng rãi ở các quốc gia như Lào, Thái Lan, Campuchia mà còn là một phần quen thuộc của cuộc sống hàng ngày ở Việt Nam. Cây này xuất hiện không chỉ trong các khu vực công cộng với mục đích trang trí và y học mà còn trong cuộc sống nông thôn, nơi nó được trồng quanh ruộng lúa hoặc trong các thửa lúa nương ở một số vùng núi thuộc Trà My (Quảng Nam), Đăk Tô và Đăk Glei (Kon Tum), K’Bang (Gia Lai),… Màu sắc đỏ tía đặc trưng của huyết dụ cũng giúp nó trở thành một phương tiện hiệu quả để đuổi chim.
Huyết dụ yêu thích ánh sáng và độ ẩm, phát triển hoa và quả đều đặn mỗi năm. Cây trồng ở nơi có nhiều ánh sáng thường có màu sắc đậm hơn so với những cây ở trong bóng râm. Đặc biệt, huyết dụ còn nổi tiếng với khả năng tái sinh vô tính mạnh mẽ, dễ dàng phát triển từ cành cắt.
Đặc điểm thực vật
Huyết dụ, một loại thực vật đặc sắc, phát triển thành cây nhỏ với chiều cao tối đa khoảng 2 mét. Thân cây tinh tế, mảnh mai, điểm tô bởi nhiều đốt sẹo và hiếm khi phân nhánh.
Lá của nó, tập trung ở ngọn cây, được bố trí gọn gàng theo hai hàng, mỗi lá mang dáng vẻ hình lưỡi kiếm, dài từ 20 đến 50 cm và rộng khoảng 5 đến 10 cm. Đáng chú ý, gốc lá thon gọn, đầu lá nhọn dần, mép lá mượt mà, uốn lượn như sóng. Màu huyết dụ: Màu sắc lá huyết dụ cũng vô cùng đặc biệt, phần lớn có màu đỏ tía trên cả hai mặt, trong khi một số loại chỉ có một mặt đỏ, mặt còn lại mang sắc lục xám. Cuống lá dài, được bao phủ bằng một lớp bẹ mềm, kèm theo rãnh nhỏ ở mặt trên.
Cụm hoa của huyết dụ nở rộ trên ngọn thân, hình thành thành chùm hoa xim hoặc chùy, dài 30 đến 40 cm. Mỗi nhánh của chùm hoa này mang theo nhiều bông hoa nhỏ màu trắng, với mặt ngoài nhuốm màu tía. Lá đài của hoa huyết dụ gồm 3 chiếc, thuôn và nhọn, trong khi cánh hoa cũng có 3 chiếc, hơi co lại ở giữa. Thêm vào đó, nhị hoa dài và thò ra ngoài, cùng với bầu hoa có 3 ngăn.
Quả của huyết dụ là loại quả mọng, hình cầu, mang một vẻ đẹp đơn giản nhưng cuốn hút. Mùa hoa quả của huyết dụ diễn ra vào tháng 12 và tháng 1. Một điểm đáng lưu ý là loại huyết dụ có lá to màu lục thường không được sử dụng trong y học.
Bộ phận dùng
Rễ và lá.
Thu hái – Chế biến
Thu hoạch và chế biến của huyết dụ đơn giản nhưng cần sự tỉ mỉ. Cả rễ lẫn lá của cây có thể được thu hái vào bất kỳ thời điểm nào trong năm, phù hợp với nhu cầu sử dụng. Khi thu hoạch, chúng có thể được sử dụng ngay trong tình trạng tươi, hoặc phơi khô để bảo quản lâu dài hơn, tùy vào mục đích sử dụng cụ thể.
Thành phần hóa học
Lá huyết dụ khô chứa đựng một bảng thành phần hóa học phong phú và đa dạng. Bên trong những chiếc lá màu sắc rực rỡ này, phenol, một hợp chất hữu ích, đóng vai trò quan trọng. Ngoài ra, lá cũng chứa nhiều acid amin thiết yếu, đóng góp vào cấu trúc và chức năng của protein trong cơ thể. Đường tự nhiên cũng có mặt, cung cấp nguồn năng lượng cần thiết. Đặc biệt, anthocyan, một loại chất chống oxy hóa mạnh, góp phần tạo nên màu sắc đặc trưng của lá huyết dụ, đồng thời mang lại lợi ích sức khỏe đáng kể.
Tác dụng dược lý
Uống lá huyết dụ có tác dụng gì? Các nghiên cứu dược lý về huyết dụ đã tiết lộ nhiều tác dụng đa dạng và thú vị. Huyết dụ có khả năng tác động mạnh mẽ lên cơ tử cung, giống như cách ergotamin làm tăng trương lực cơ và sự co bóp. Trong các thí nghiệm, sử dụng thỏ cái với liều lượng tăng dần của chiết xuất lá huyết dụ, người ta thấy rằng từ liều 2 ml/kg, cơ tử cung bắt đầu co thắt mạnh mẽ sau 2 giờ.
Khi khảo sát tác động của huyết dụ trên tử cung cô lập của chuột lang, các dịch chiết từ lá huyết dụ cho thấy khả năng tăng cường co bóp, mặc dù không mạnh bằng pituitrin.
Ngoài ra, huyết dụ cũng thể hiện tác dụng tương tự estrogen, dù ở mức độ yếu hơn. Điều này được chứng minh qua phương pháp Allen Doisy, khi chuột cống cái được xử lý với huyết dụ, cho thấy sự tăng cường các tế bào sừng trong âm đạo, một dấu hiệu của hoạt động estrogen.
Trong một thí nghiệm khác nhằm khảo sát tác động sinh dục nữ, chuột cống cái được cho ăn cao huyết dụ. Kết quả cho thấy sự tăng trọng đáng kể của tử cung và buồng trứng so với nhóm chứng, một dấu hiệu của tác động hướng sinh dục nữ.
Bên cạnh đó, khả năng kháng khuẩn của huyết dụ cũng không thể bỏ qua. Lá tươi, sau khi được phơi khô và chiết xuất, cho thấy khả năng tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn như Staphylococcus aureus, Bacillus anthracis, Escherichia coli, Proteus vulgaris và Streptococcus faecalis, mặc dù không có tác dụng với một số loại khác như Salmonella typhi hay Klebsiella pneumoniae.
Tính vị – Quy kinh
Lá huyết dụ có vị nhạt, tính mát và bình, quy vào kinh can và thận.
Công năng – Chủ trị
Lá huyết dụ được biết đến với nhiều công dụng quý giá trong lĩnh vực y học cổ truyền. Chúng không chỉ có tác dụng làm mát cơ thể mà còn hỗ trợ trong việc cầm máu, giảm đau và làm tan các ứ máu. Điều này làm cho lá huyết dụ trở thành một lựa chọn phổ biến trong điều trị nhiều vấn đề sức khỏe như rong huyết, băng huyết, viêm nhiễm phụ khoa, chảy máu cam, viêm loét đại tràng ra máu, bệnh đái ra máu, trĩ, ho ra máu, và cả sốt xuất huyết.
Bên cạnh đó, cả rễ lẫn lá của huyết dụ cũng được sử dụng trong việc chữa trị các vết thương ngoài da. Chúng đặc biệt hữu ích trong việc giảm nhức mỏi do các bệnh liên quan đến phong thấp, nhờ khả năng chống viêm và giảm đau.
Liều dùng
Đối với việc sử dụng huyết dụ như một phương pháp điều trị, liều lượng được khuyến nghị là từ 8 đến 16 gram của cây khô hoặc 16 đến 30 gram nếu sử dụng lá tươi mỗi ngày.
Kiêng kỵ
Phụ nữ không nên sử dụng huyết dụ trước và ngay sau quá trình sinh nở, đặc biệt là trong trường hợp còn sót nhau thai. Lý do là huyết dụ có thể gây co thắt cổ tử cung, làm tăng nguy cơ chảy máu mà không thể cầm được.
Bảo quản
Đựng dược liệu huyết dụ trong bình kín hoặc túi zip có khả năng chống ẩm, để ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời và nơi có độ ẩm cao. Tránh để dược liệu gần nơi có mùi mạnh, vì chúng có thể hấp thụ mùi xung quanh.
Một số bài thuốc
Cách uống lá huyết dụ đối với trường hợp rong kinh, rong huyết, băng huyết sau sinh hoặc sảy thai:
- Bài thuốc 1: Phối hợp 20g lá huyết dụ, 10g rễ cỏ tranh, 10g đài tồn tại của quả mướp, và 8g rễ cỏ gừng. Sắc lấy nước uống.
- Bài thuốc 2: Kết hợp 30g lá huyết dụ với 20g lá trác há đã qua xử lý nhiệt. Thêm 10g tro từ bẹ móc hoặc muội nồi và 15g cao da trâu vào nước sắc, đun loãng và khuấy đều để uống.
- Bài thuốc 3: Sử dụng 20g lá huyết dụ, 10g cành tía tô, 10g hoa cau đực, và một nhúm tóc đã đốt thành than. Thái nhỏ các nguyên liệu trên, đem sao vàng, rồi sắc uống.
Điều trị khí hư, bạch đới: Dùng 40g lá huyết dụ tươi, 20g lá thuốc bỏng, và 20g bạch đồng nữ. Sắc lấy nước để uống.
Chữa kiết lỵ ra máu: Pha trộn 20g rễ huyết dụ, 12g nhọ nồi, và 20g rau má. Rửa sạch, giã nát, thêm nước và lọc lấy nước để uống trong 2-3 ngày.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Huyết dụ, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 1021.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Huyết dụ, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 287.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Huyết dụ, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 3, trang 741.