Hương Lâu (Cỏ Hương Bài/Hương Lau)

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Hương Lâu (Cỏ Hương Bài/Hương Lau)

Danh pháp

Tên khoa học

Vetiveria zizanioides (L.) Nash. (Họ Lúa – Poaceae)

Andropogon squarrosus Hack.

Andropogon zizanioides (L.) Urb.

Andropogon muricatus Retz

Tên khác

Cây Hương bài, lưỡi đòng

Nguồn gốc

Cây hương lâu là cây gì? Vetiveria Bory, một chi thực vật gồm ba loài, nổi bật với loài hương lâu – một loại cây hương liệu phổ biến. Loài này, bắt nguồn từ vùng phía Bắc của Ấn Độ, Bangladesh và Myanmar, phát triển tự nhiên trong các khu vực đầm lầy, ruộng lúa và dọc theo các con suối và kênh rạch. Ngày nay, hương lâu đã lan rộng tới các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới khác như Đông Nam Á, Nam Á, vùng Caribe, Haiti, Fiji, Hoa Kỳ, Brazil và Trung Quốc.

Ở Việt Nam, hương lâu không chỉ được trồng nhiều ở các tỉnh ven biển của đồng bằng Bắc Bộ như Thái Bình, Nam Định, Hải Phòng, Hải Dương, Ninh Bình, mà còn là một loại cây trồng quý. Ban đầu chỉ thích nghi với môi trường ẩm ướt, hương lâu dần thích nghi với điều kiện khô hạn, như ở đồi Chí Linh, Hải Dương. Cây này thích hợp với khí hậu nóng ẩm của vùng nhiệt đới, có khả năng chịu đựng nhiệt độ từ 25 đến 35°C, và thậm chí có thể chịu đựng nhiệt độ cao lên tới 45°C hoặc thấp tới -9°C. Hương lâu phát triển tốt trong các điều kiện mưa từ 1000 đến 2000mm, và thậm chí lên tới 3000mm hàng năm, trên nhiều loại đất với độ pH từ 4,5 đến 9,0.

Tại Việt Nam, hương lâu phát triển mạnh mẽ trong mùa hè và thu, và chỉ bắt đầu ra hoa sau một năm trồng. Nổi tiếng với khả năng sinh sản mạnh mẽ, cây thường được nhân giống bằng cách sử dụng các nhánh con. Trong ba tháng đầu, hương lâu có sự sinh trưởng chậm, nhưng sau sáu tháng, cây đã phát triển thành những khóm lớn với hệ thống rễ mạnh mẽ.

Hương lâu chủ yếu được trồng để thu hoạch rễ, từ đó cất tinh dầu. Tổng sản lượng tinh dầu toàn cầu hàng năm khoảng 250 tấn, với Ấn Độ là nước sản xuất chính, tiếp theo là đảo Java ở Indonesia với 20.000 ha diện tích trồng. Giá của tinh dầu hương lâu thay đổi tùy theo nơi sản xuất, dao động từ 60 đến 150 USD/kg. Ở Việt Nam, hương lâu chủ yếu được sử dụng làm bột hương hoặc cho các mục đích khác, và gần như chưa đạt tới mức độ xuất khẩu.

Đặc điểm thực vật

Hương lâu, một loài thực vật thuộc dạng cây thảo sống lâu năm, vươn cao lên tới khoảng 2 mét. Bộ rễ hương lâu, vừa dày vừa dài, tỏa ra hương thơm ngát, mùi cỏ hương bài là đặc điểm nổi bật của loài này. Thân cây thẳng và vững chãi, chia thành nhiều đốt và mọc thành từng bụi.

Lá hương lâu mang dáng dấp của những dải ruy băng, dài từ 30 đến 70 cm và chỉ rộng khoảng 1 cm. Mỗi lá, cứng cáp và mảnh mai, kết thúc ở đầu nhọn và có mép ráp. Bề mặt lá nhẵn bóng, trong khi bẹ lá dài, dẹt và mịn màng, song hành cùng thân cây.

Hương lâu có những cụm hoa nở rực rỡ trên ngọn, mỗi cụm dài từ 20 đến 30 cm, chia thành nhiều nhánh và xếp thành vòng không đều. Trên mỗi nhánh, hàng loạt bông hoa nhỏ, mảnh mai, màu tím nhạt hiện lên. Bông hoa đực và lưỡng tính đan xen nhau, với những đặc điểm độc đáo như hình dải, hoa dưới có mày hình mũi mác, và nhị ba.

Quả hương lâu, hơi dẹt, mang lại nét đẹp tự nhiên cho loài cây này. Mùa hoa quả, từ tháng 4 đến tháng 6.

Đặc điểm thực vật Hương lâu
Đặc điểm thực vật Hương lâu

Bộ phận dùng

Rễ.

Bộ phận dùng Hương lâu
Bộ phận dùng Hương lâu

Thu hái – Chế biến

Rễ hương lâu nên được thu hái vào thời điểm cây đạt tuổi từ 10-13 tháng, khi hàm lượng tinh dầu trong rễ ở mức cao nhất. Khi thu hái, cần đào bới cẩn thận xung quanh gốc cây để không làm hỏng rễ. Rễ của hương lâu thường dài và lan rộng, nên cần đào sâu và rộng đủ để lấy toàn bộ phần rễ mà không cắt đứt chúng. Sau đó, rửa sạch rễ dưới nước chảy để loại bỏ đất và bụi bẩn. Tránh sử dụng hóa chất làm sạch vì chúng có thể ảnh hưởng đến chất lượng tinh dầu.

Thành phần hóa học

Rễ của hương lâu là kho báu của tinh dầu quý giá, với hàm lượng phong phú và đa dạng tùy thuộc vào nhiều yếu tố như loại đất trồng, thời điểm thu hoạch và cách bảo quản. Khi mọc hoang dại ở lề đường hay khu vực gần rừng cao su và trảng cỏ, hương lâu có hàm lượng tinh dầu từ 0,16 đến 0,80% theo trọng lượng khô tuyệt đối. Trong điều kiện trồng trọt, hàm lượng này còn cao hơn, đạt từ 1,78 đến 3,64%, tùy thuộc vào điều kiện đất đai như cát sông hay đất đồi.

Hương lâu đạt hàm lượng tinh dầu cao nhất khi cây ở độ tuổi từ 10 đến 13 tháng. Thời gian lý tưởng để bảo quản rễ hương lâu và giữ trọn vẹn tinh dầu cũng rơi vào khoảng 10 đến 13 tháng. Đặc biệt, chủng hương lâu số 14, sau quá trình chọn lọc, đã cho thấy hàm lượng tinh dầu ấn tượng, từ 3,3% đến 4,0%, theo nghiên cứu của A.M.Smolianova và cộng sự vào năm 1976.

Tinh dầu hương lâu chứa đựng một hỗn hợp phức tạp các hydrocacbon sesquiterpen và các chất khác như alcol sesquiterpen, aldehyd, ceton và acid, tạo nên hương thơm đặc trưng và đa dạng. Đáng chú ý là tiêu chuẩn Ấn Độ (IS 1614 – 1960) và Pháp (1984) đã đề ra các chỉ tiêu cụ thể cho tinh dầu hương lâu, như hàm lượng alcol tối thiểu 70% theo vetiverol và không dưới 24% ceton theo vetivon theo tiêu chuẩn Ấn Độ; cũng như hàm lượng alcol tự do và chỉ số cacbonyl ở các ngưỡng nhất định theo tiêu chuẩn Pháp.

Tác dụng dược lý

Cây hương lâu có tác dụng gì? Tinh dầu hương lâu đã được chứng minh có khả năng kháng nấm trong nghiên cứu in vitro. Các loại nấm như Candida albicans, Aspergillus fumigatus, Microsporum canis, và các chủng của Trichophyton đều phản ứng với nồng độ khác nhau của tinh dầu, tuy nhiên, hiệu quả kháng nấm không phải là đặc biệt mạnh.

Ngoài ra, tinh dầu hương lâu cũng cho thấy hiệu quả chống lại ký sinh trùng Trichomonas. Cụ thể, nó có khả năng tiêu diệt 100% Trichomonas vaginalis và Trichomonas intestinalis ở nồng độ 100 µg/ml, mặc dù hiệu quả kém hơn metronidazol khi áp dụng với T. vaginalis.

Trong một nghiên cứu hệ thống tại Ấn Độ, rễ hương lâu đã được chiết xuất bằng cồn 50° và sau đó làm đông khô thành bột để kiểm tra các tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm, chống ký sinh trùng đơn bào, cũng như tác động đến các loại giun như Nippostrongylus brasiliensis và sán Hymenolepis nana. Ngoài ra, nó còn được nghiên cứu về khả năng kháng virus, hạ đường huyết, tác động lên hô hấp và huyết áp, cũng như các thử nghiệm trên hệ thần kinh trung ương và ung thư. Tuy nhiên, kết quả chỉ cho thấy một tác dụng nổi bật là tăng cường hoạt động tự nhiên, còn các tác dụng khác vẫn còn mơ hồ và có thể do liều lượng sử dụng trong thử nghiệm quá thấp.

Tính vị – Quy kinh

Rễ hương lâu có vị cay và đắng, có mùi thơm, tính bình và mát.

Công năng – Chủ trị

Cây hương lâu chữa bệnh gì? Rễ hương lâu, với bản chất tự nhiên thơm ngát, được biết đến với khả năng hạ sốt, kích thích tiết mồ hôi, mang lại cảm giác ấm áp cho bụng và thúc đẩy quá trình tiêu hóa. Nó không chỉ là một phương pháp điều trị hiệu quả cho các trường hợp cảm sốt và đau bụng do lạnh, mà còn giúp giảm các triệu chứng đầy hơi, nôn mửa. Hương lâu còn được sử dụng trong việc điều trị các vấn đề liên quan đến gan và rối loạn kinh nguyệt.

Khi sử dụng ngoài da, lá hương lâu tươi, sau khi giã nát, có thể được đắp trực tiếp lên các vùng bị thấp khớp, đau lưng, bong gân, tràng nhạc, hay các vết lở loét và nhọt lâu lành. Trong văn hóa Malaysia, rễ hương lâu còn được dùng để đắp lên bụng phụ nữ sau sinh nhằm phòng ngừa các bệnh có thể phát sinh.

Nước sắc từ rễ hoặc lá hương lâu còn được dùng để gội đầu, giúp tóc thêm thơm mát và mượt mà, hoặc tắm, hỗ trợ phòng ngừa bệnh da và chữa trị các triệu chứng ngứa ngáy. Rễ khô của hương lâu còn có công dụng làm chất đuổi sâu bọ, gián và dĩn khi được đặt trong tủ quần áo hoặc tủ sách, và còn được sử dụng trong việc tạo hương thơm cho nhà cửa, thay thế cho trầm hương.

Cỏ hương bài trong nước hoa: Đặc biệt, rễ hương lâu là nguồn nguyên liệu chính để cất tinh dầu, một sản phẩm đắt giá trên thị trường thế giới, được biết đến với các tên gọi như cỏ Vetiver, essence de vetiver hoặc oil of vetiver, essence de chiendent odorant. Tinh dầu hương lâu không chỉ tăng cường mùi thơm mà còn giúp duy trì mùi hương bền lâu, đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định mùi hương cho các loại tinh dầu khác. Nó thường được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm hương liệu, mỹ phẩm và xà phòng thơm cao cấp.

Liều dùng

Liều lượng khuyến nghị cho mỗi ngày là sử dụng khoảng 20g rễ hoặc từ 30 đến 40g lá, đun sắc và uống.

Lưu ý

Điều quan trọng cần lưu ý là có hai loại cây khác nhau cùng được gọi là hương lâu, không chỉ khác biệt về hình dạng mà còn về phân loại thực vật. Cây hương lâu thứ hai được biết đến với tên khoa học là Dianella ensifolia. Do đó, sự phân biệt rõ ràng giữa hai loại cây này là cần thiết để đảm bảo việc sử dụng chính xác và hiệu quả trong các phương pháp điều trị truyền thống hoặc bất kỳ ứng dụng y học nào khác.

Bảo quản

Sau khi sấy khô, bảo quản rễ hương lâu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Rễ có thể được bảo quản trong túi vải hoặc hộp kín.

Một số sản phẩm có chứa Hương lâu

Một số sản phẩm có chứa Hương lâu
Một số sản phẩm có chứa Hương lâu

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Huy Bích (2006), Hương lâu, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 1025.
  2. Đỗ Tất Lợi (2006), Hương lâu, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 325.
  3. Phạm Hoàng Hộ (1999), Hương lâu, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 3, trang 718.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.