Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Hương Gia Bì

Tên khoa học

Periploca sepium (Giang liễu), họ Thiên lý (Asclepiadaceae).

Loài Periploca sepium (Giang liễu), họ Thiên lý (Asclepiadaceae).
Loài Periploca sepium (Giang liễu), họ Thiên lý (Asclepiadaceae).

Nguồn gốc

Vỏ rễ khô của loài Periploca sepium (Giang liễu), họ Thiên lý (Asclepiadaceae).

Vùng sản xuất

Chủ yếu ở Sơn Tây, Hà Nam, Hà Bắc, Sơn Đông và Cam Túc.

Thu hái và chế biến

Thu hoạch vào mùa Xuân và mùa Thu; cạo sạch vỏ rễ và phơi khô.

Tính vị và công năng

Vị cay, đắng; tính ấm; có độc. Trừ phong thấp, mạnh gân cốt, chữa đánh trống ngực, khó thở, sưng chi dưới.

Đặc điểm dược liệu

Dạng cuộn tròn hoặc dạng máng, có thể là dạng các miếng phẳng không đều.

Bên ngoài màu nâu xám hoặc nâu vàng. Thể chất: nhẹ, giòn, dễ vỡ, bề mặt nứt nẻ không đều. Mùi: mùi thơm đặc trưng. Vị: đắng.

Dược liệu Hương gia bì
Dược liệu Hương gia bì

Yêu cầu chất lượng

Theo kinh nghiệm dân gian, dược liệu thượng hạng là những mảnh lớn có vỏ dày, mùi thơm nồng.

Ghi chú

Giang liễu (Periploca sepium) chứa glycosid tim và có độc tính; do đó, nó không thể dùng trong một thời gian dài liên tục.

Dược điển Trung Quốc cũng ghi vỏ rễ phơi khô của loài Acanthopanax gracilistylus W. Smith (Ngũ gia bì hương), cũng dùng làm thuốc với tên gọi Ngũ gia bì.

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.