Dầu Hướng Dương (Sunflower Oil)
Danh pháp
Tên khoa học
Helianthus annuus L. (Họ Cúc – Asteraceae)
Tên khác
Cây quỳ
Nguồn gốc
Chi Helianthus L., một nhóm có số lượng loài hạn chế, xuất hiện chủ yếu từ các khu vực ôn đới ẩm cho tới nhiệt đới. Trong số này, hai loài nổi bật về mặt nông nghiệp là H. annuus L., hay còn gọi là hướng dương, và H. tuberosus L., đều được trồng phổ biến để thu hoạch dầu từ hạt.
Hướng dương, có nguồn gốc từ loài H. lenticularis Douglas, ban đầu mọc hoang ở Mexico. Tuy nhiên, hiện tại loài này không còn tồn tại trong môi trường hoang dã. Lịch sử của hướng dương bắt đầu từ việc trồng làm cảnh, sau đó qua các quá trình chọn lọc và lai tạo, loài này đã phát triển thành nhiều giống khác nhau, mỗi giống thích nghi với môi trường sống đặc thù. Hiện nay, hướng dương được trồng rộng rãi ở nhiều quốc gia khác nhau như Caucase, Ukraine, các quốc gia thuộc Liên bang Xô viết trước đây, Pháp, Ý, Thổ Nhĩ Kỳ, Hoa Kỳ, Canada, Uruguay, Trung Quốc, Ấn Độ và Úc. Tại Việt Nam, loài này được giới thiệu bởi người Pháp, sau đó là các giống từ Liên Xô cũ, Đông Âu và hiện vẫn còn được trồng rải rác, đặc biệt là ở các tỉnh miền núi phía Bắc.
Hướng dương thích nghi tốt với một loạt điều kiện sinh thái, từ ôn đới ẩm, cận nhiệt đới đến nhiệt đới vùng cao. Cây có khả năng phát triển mạnh mẽ cả trong điều kiện khô hạn ở Trung Á, nơi có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa ngày và đêm và thời tiết mùa đông có sương mù. Ở Việt Nam, hướng dương thích hợp với điều kiện nhiệt độ trung bình hàng năm từ 15 đến 30°C, lượng mưa từ 1500-2800 mm/năm, và đất có độ pH trung bình, không chịu được tình trạng ngập úng. Hoa của hướng dương được thụ phấn nhờ côn trùng và có khả năng tái sinh tốt từ hạt.
Đặc điểm thực vật
Hướng dương, một loại cây thảo cao sống theo chu kỳ hàng năm, với chiều cao ấn tượng từ 1 đến 2 mét. Thân cây của nó vừa to vừa thẳng, nổi bật với những đốm nâu đỏ và bề mặt phủ lông cứng.
Lá của hướng dương mọc xen kẽ nhau, hình bầu dục, với phần gốc có thể là phẳng hoặc hình tim, đầu nhọn, và mép lá được chia thành răng cưa, cùng với 3 gân chính nổi rõ ở mặt dưới.
Cụm hoa của hướng dương, mọc trên đỉnh thân, hình thành một đầu hoa lớn đặc biệt, với đường kính có thể lên tới 30 cm. Điểm đặc biệt của chúng là khả năng quay về phía mặt trời. Hoa của hướng dương mang sắc vàng rực rỡ, với hoa hình lưỡi ở vòng ngoài và hoa hình ống ở giữa, bao quanh bởi những lá bắc màu đen.
Quả của hướng dương, gọi là bế, có hình dạng dẹt với vỏ cứng bóng màu đen, được trang trí bằng viền xám hoặc trắng dọc theo các sóng. Thời gian hướng dương nở hoa thường vào các tháng 5 đến 7, và quả chín vào khoảng tháng 8 đến 10.
Đặc điểm tinh dầu
Dầu hướng dương ép cơ bản nổi bật với màu hổ phách rực rỡ, mang hương vị nhẹ nhàng và hương thơm ngọt ngào, dễ chịu. Khi tinh chế, dầu này chuyển sang màu vàng nhạt, tinh tế hơn. Điểm nổi bật của dầu hướng dương nằm ở các chỉ số kỹ thuật: Densitometer ở 15°C dao động từ 0,922 đến 0,926, chỉ số khúc xạ nD25 là từ 1,472 đến 1,474. Đáng chú ý, chỉ số iod của nó nằm trong khoảng 125 đến 136, trong khi chỉ số xà phòng là từ 188 đến 194 và chỉ số hydroxyl từ 14 đến 16, phản ánh sự tinh khiết và chất lượng cao của dầu. Những chỉ số này không chỉ làm nổi bật đặc điểm kỹ thuật của dầu hướng dương mà còn phản ánh vẻ đẹp hữu hình và giá trị sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Thu hái – Chế biến
Cách sử dụng dầu hướng dương: Để sản xuất tinh dầu hướng dương, cần có những bước sau:
Bước 1: Thu hoạch hạt hướng dương khi chúng đã chín và khô. Có thể mua hạt hướng dương hoặc tự trồng và thu hoạch ở nhà.
Bước 2: Làm sạch hạt hướng dương bằng cách loại bỏ vỏ, lá và các tạp chất khác. Có thể dùng máy xay hoặc máy nghiền để làm việc này.
Bước 3: Rang hạt hướng dương trong một chảo lớn với lửa nhỏ đến khi chúng có màu vàng nâu và thơm. Điều này sẽ giúp tăng độ béo và giảm độ ẩm của hạt.
Bước 4: Xay nhuyễn hạt hướng dương đã rang bằng máy xay sinh tố hoặc máy ép trái cây. Nên xay trong thời gian ngắn và nhiều lần để tránh quá nóng. Cũng có thể thêm một ít nước để tạo độ nhớt cho dầu.
Bước 5: Lọc dầu hướng dương bằng cách dùng một miếng vải sạch hoặc giấy lọc để tách phần cặn và phần lỏng. Có thể lặp lại quá trình này nhiều lần để được dầu trong và sạch.
Bước 6: Đổ dầu hướng dương vào những chai thủy tinh đã rửa sạch và khô ráo.
Thành phần hóa học
Trong dầu hướng dương, hàm lượng các acid béo là một điểm nhấn hóa học đáng chú ý. Các acid béo no chiếm khoảng 10%, bao gồm acid myristic 0.38%, acid palmitic 4.27%, và acid stearic 5.46%. Bên cạnh đó, các acid béo không no cũng góp mặt đáng kể với acid oleic ở mức 49.41% và acid linoleic 40.48%.
Dầu hướng dương còn là nguồn cung cấp quan trọng của vitamin A, D, E và phosphatid, với nồng độ từ 0.1 đến 0.2%. Trong số các phosphatid có thể kể đến lecithin chiếm 38.5%, cephalin ở mức 61.5%, cùng với sự hiện diện kết hợp với protein và carbohydrate. Các thành phần acid khác bao gồm phosphatid, arachidic 9.5%, oleic 19.3%, linoleic 45.9%, và acid béo không no C20-22 ở mức 5.5%.
Ngoài ra, bã dầu hướng dương còn là nguồn cung cấp calcium, thiamin và niacin. Trong bã dầu, các acid amin bao gồm arginin 5.46%, histidin 1.43%, leucin 3.71%, isoleucin 2.78%, lysin 1.45%, methionin 1.61%, phenylalanin 2.39%, threonin 1.64%, tryptophan 1.14% và valin 2.7%, tất cả đóng góp vào giá trị dinh dưỡng cao của sản phẩm này.
Tác dụng dược lý
Nghiên cứu trên chuột cống trắng đã tiết lộ những tác dụng dược lý đáng chú ý của hạt và dầu hướng dương. Khi chuột được cho ăn hạt hướng dương trong một khoảng thời gian nhất định, kết quả cho thấy có khả năng ngăn chặn sự tăng lipid và cholesterol trong máu. Tuy nhiên, điều này không hiệu quả nếu chuột đã có tình trạng tăng lipid và cholesterol từ trước. Điều này có thể được giải thích bởi sự có mặt của phosphatid, đặc biệt là lecithin, trong hạt hướng dương.
Dầu hướng dương, đặc biệt là với sự hiện diện của acid linoleic, cũng cho thấy khả năng ức chế sự hình thành cục máu đông trong chuột. Cơ chế này có thể liên quan đến việc tăng tổng hợp prostaglandin E, từ đó ngăn chặn sự kết dính của tiểu cầu.
Tác hại của dầu hướng dương: Một phát hiện khác từ nghiên cứu này là khi chuột được nuôi bằng dầu hướng dương đã qua xử lý ở nhiệt độ cao, từ 250 đến 310°C, gan của chúng có dấu hiệu thoái hóa và tăng khả năng ung thư do phản ứng với các chất gây ung thư.
Công dụng
Công dụng dầu hướng dương: Dầu hướng dương, với sự đa dạng trong tỷ lệ acid béo không no, nổi bật như một trong những loại dầu thực vật xuất sắc nhất về mặt lợi ích sức khỏe, đặc biệt là trong việc hỗ trợ người có nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Hàm lượng cao của các acid béo không no trong dầu hướng dương, trong một số trường hợp, thậm chí còn vượt qua cả dầu ô liu, đặc biệt là đối với các acid béo không no chuỗi ngắn.
Dầu đậu nành và dầu hướng dương loại nào tốt hơn? Dầu hướng dương còn được ưa chuộng trong sản xuất diesel sinh học, phần lớn nhờ vào chi phí sản xuất thấp hơn so với dầu đậu nành và dầu ô liu. Sự hiệu quả kinh tế này kết hợp với các lợi ích sức khỏe tạo nên giá trị đặc biệt cho dầu hướng dương, không chỉ như một sản phẩm dùng trong nấu nướng mà còn là nguồn năng lượng tái tạo tiềm năng.
Bảo quản
Bảo quản dầu hướng dương ở nơi thoáng mát, khô ráo và tránh ánh nắng trực tiếp.
Một số sản phẩm có chứa tinh dầu hướng dương
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Hoa hướng dương, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 1032.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Hoa hướng dương, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 3, trang 275.
Xuất xứ: Hàn Quốc
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Hàn Quốc
Xuất xứ: Pháp
Xuất xứ: Pháp
Xuất xứ: Pháp
Xuất xứ: Hàn Quốc
Xuất xứ: Úc
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Pháp
Xuất xứ: Canada
Xuất xứ: Pháp
Xuất xứ: Italy
Xuất xứ: Việt nam