Hộc ký sinh

Tên khoa học

Cây có lá khô của loài Viscum coloratum (Komar.) Nakai (Hộc Ký sinh), họ Tầm gửi (Loranthaceae)

Cây có lá khô của loài Viscum coloratum (Komar.) Nakai (Hộc Ký sinh), họ Tầm gửi (Loranthaceae) Cây có lá khô của loài Viscum coloratum (Komar.) Nakai (Hộc Ký sinh), họ Tầm gửi (Loranthaceae)

Nguồn gốc

Cây có lá khô của loài Viscum coloratum (Komar.) Nakai (Hộc Ký sinh), họ Tầm gửi (Loranthaceae)

Vùng sản xuất

Chủ yếu ở Đông Bắc và Hoa Bắc

Thu hái và chế biến

Thu hái từ mùa Đông đến Xuân năm sau, bỏ thân già, cắt đoạn và phơi khô hoặc chưng rồi phơi khô

Tính vị và công năng

Vị đắng; tính bình. Khư phong thấp, bổ can thận, cường cân cốt, an thai

Đặc điểm dược liệu

Thân hình trụ tròn, bên ngoài màu xanh vàng, vàng kim hoặc vàng nâu. Lá thường rụng ra. Thể chất: thân chất nhẹ, giòn, dễ gãy, mặt cắt không cân đối. Chất lá da. Mùi: nhẹ. Vị: hơi đắng, dính khi nhai

Đặc điểm phân biệt chính của cây Hộc ký sinh và Tang ký sinh

Đặc điểm Hộc ký sinh (Viscum coloratum) Tang ký sinh (Taxillus chinensis)
Màu vỏ thân Xanh vàng, vàng kim hoặc vàng nâu Nâu đỏ hoặc nâu xám
Đặc điểm vỏ thân Có đốt và nhăn dọc Lỗ vỏ nâu
Chất thân Nhẹ, giòn Cứng
Hình dạng lá Hình mũi mác bầu dục dài; 5 gân chính, 3 gân giữa có thể quan sát rõ Hình trứng hoặc bầu dục

Dược liệu Hộc ký sinh Dược liệu Hộc ký sinh

Yêu cầu chất lượng

Theo kinh nghiệm dân gian, dược liệu thượng hạng là cành non, màu xanh vàng, nhiều lá

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.