Hoàng Nàn (Vỏ Dãn/Vỏ Doãn)
Danh pháp
Tên khoa học
Strychnos wallichiana Steud. ex. DC. (Họ Mã tiền – Loganiaceae)
Strychnos gaulthierana Pierre ex Dop.
Strychnos cinnamomifolia Thw
Tên khác
Mã tiền lá quế, vỏ doãn, cao chó
Nguồn gốc
Hoàng nàn là cây gì? Chi Strychnos, với khoảng từ 150 đến 200 loài, phân bố rộng rãi trong các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, đặc biệt nổi bật ở vùng Malaysia với khoảng 25 loài và Việt Nam với 20 loài. Các loài trong chi này đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực y học ở Việt Nam, Trung Quốc và nhiều quốc gia Đông Nam Á, trong đó có những tên như S. nux-vomica L., S. wallichiana Steudel ex DC., S. axillaris Colebr, S. vanprukii Craib, và S. rufa CB. Clarke. Trong số đó, loài hoàng nàn đặc trưng với sự mọc tự nhiên chủ yếu tại Việt Nam, Lào và Nam Trung Quốc.
Ở Việt Nam, hoàng nàn chủ yếu phân bố ở các tỉnh phía bắc, từ Quảng Ninh, Cao Bằng, Lạng Sơn đến Nghệ An, Hà Tĩnh, đạt độ cao khoảng 1000m. Cây thường mọc trong rừng núi đá vôi, leo lên các vách đá hay cây gỗ lớn, và thường ra hoa quả mỗi năm. Dưới tán rừng và xung quanh gốc cây mẹ, cây con thường nảy mầm từ hạt. Đặc điểm độc đáo là khi cây bị chặt, phần thân và cành còn lại vẫn mọc lên nhiều chồi.
Trước năm 1980, nguồn cây hoàng nàn ở Việt Nam còn tương đối phong phú. Tuy nhiên, do tình trạng phá rừng và khai thác rừng không kiểm soát, vùng phân bố của loài cây này đã bị thu hẹp đáng kể. Nhiều khu vực rừng núi đá vôi ở Cẩm Phả (Quảng Ninh), Hữu Lũng, Đồng Mỏ (Lạng Sơn), Kỳ Sơn, Kim Bôi (Hoà Bình) trước đây có nhiều cây hoàng nàn, nhưng hiện đã mất hoặc chỉ còn lại cây tái sinh không khả năng khai thác.
Hoàng nàn đóng vai trò quan trọng trong y học ở Việt Nam và cần được bảo vệ và quản lý một cách bền vững.
Đặc điểm thực vật
Cây hoàng nàn, một loại cây leo với thân gỗ, được nhìn nhận qua những đặc điểm thực vật độc đáo. Thân cây có móc đơn xuất hiện tại kẽ lá hoặc tua cuốn đơn hoặc kép, đặc trưng chủ yếu ở đầu cành non. Cành cây tròn nhẵn, có màu nâu nhạt tinh tế. Lá hoàng nàn mọc đối, có hình trứng ngược, elip hoặc gần tròn, với kích thước dài từ 6 đến 9 cm và rộng từ 3 đến 5 cm. Gốc lá tròn hoặc hình nêm, đầu lá nhọn, mặt trên lá nhẵn bóng, với gân chính nổi rõ ở mặt dưới, tạo nên một sự đối lập và sắc nét. Cuống lá nhẵn, có độ dài khoảng 5-7mm.
Cụm hoa hoàng nàn hình thành một chùy ngù, dài từ 3 đến 5 cm, nổi bật tại đầu những cành nhỏ, thường đi kèm với 1-2 đôi lá. Lá bắc nhọn, tô điểm bởi màu vàng nhạt của hoa. Đài hoa có 5 răng, hàn liền thành ống ngắn, tạo nên một cấu trúc đẹp mắt. Tràng hoa với 5 cánh hợp, có lông ở mặt trong. Nhị cây, ở họng của tràng hoa, có số lượng 5. Bầu của hoàng nàn thường có hình dạng nhẵn.
Quả hoàng nàn có hình dạng cầu và đường kính từ 4 đến 7 cm. Vỏ ngoài của quả dày và cứng, với nhiều hạt dẹt mịn, mang theo một lớp lông mượt và có màu vàng ánh bạc. Mùa hoa của hoàng nàn thường xuất hiện từ tháng 6 đến tháng 8, trong khi mùa quả thường kéo dài từ tháng 9 đến tháng 11.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Bộ phận sử dụng của cây hoàng nàn, tức là vỏ thân và vỏ cành, được thu hái vào mùa xuân hạ, sau đó được phơi hay sấy khô để tạo ra dược liệu quý giá. Dược liệu này có hình dạng độc đáo, là những miếng to nhỏ không đều, có thể cuộn tròn hay cong hình lòng máng, với chiều dài từ 5 đến 12cm, chiều rộng từ 2-4 cm và độ dày khoảng 0,1 cm. Bề mặt ngoài của chúng đặc trưng bởi nhiều nốt sần sùi màu nâu xám hoặc đỏ nâu. Mặt trong của dược liệu có màu nâu đen, với những đường vân nhỏ chạy dọc, tạo ra một hình ảnh độc đáo và phức tạp. Dược liệu này dễ bẻ gãy, với vết bẻ không phẳng, mang đến một vị đắng đặc trưng.
Quá trình chế biến của vỏ thân và vỏ cành cũng được thực hiện một cách kỹ lưỡng. Trước hết, chúng được ngâm vào nước thường trong khoảng 12 – 24 giờ. Sau đó, quá trình cạo vỏ vàng bên ngoài được tiến hành để lấy phần chính của dược liệu. Tiếp theo, vỏ thân và vỏ cành được ngâm tiếp vào nước gạo trong vòng 3 ngày, mỗi ngày thay nước một lần. Sau quá trình này, chúng được thái mỏng và tiếp tục quá trình sấy khô. Tất cả những bước này không chỉ giữ nguyên chất lượng của dược liệu mà còn tăng cường tính hiệu quả và an toàn khi sử dụng.
Thành phần hóa học
Hạt hoàng nàn, một kho báu chứa đựng đa dạng alcaloid, chiếm khoảng 1.5 – 5% toàn bộ hạt. Trong thành phần này, có thể liệt kê một loạt các alcaloid như strychnin, brucin, colubrin, 16-hydroxycolubrin, pseudostrychnin, vomicin, loganin, protostrychnin, 4-hydroxy-3-methoxy strychnin, isostrychnin, 15-hydroxystrychnin, 3-methoxyicajin, và cuchilosid.
Vỏ rễ của cây chứa khoảng 9% alcaloid toàn phần, với thành phần chủ yếu là strychnin, kèm theo brucin, colubrin, vomicin và một lượng nhỏ pseudostrychnin. Ngoài ra, lá cây cũng cung cấp một loạt các alcaloid như vomicin, novacin, icajin, brucin, và colubrin.
Thông tin từ các nguồn khác nhau còn cho biết rằng hoàng nàn có thể chứa đến 5.23% alcaloid toàn phần, trong đó có strychnin chiếm từ 2.37% đến 2.43% và brucin 2.81%.
Tác dụng dược lý
Hoàng nàn có tác dụng gì? Hoàng nàn, ở liều lượng rất thấp, thể hiện tác dụng kích thích đối với thần kinh trung ương và ngoại vi. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng ở mức độ này có thể gây ra những tác dụng phụ như co giật, nôn mửa và sự nhạy cảm đối với ánh sáng.
Tính độc tính của hoàng nàn là rất cao, yêu cầu quá trình chế biến kỹ thuật để giảm thiểu độc tố. Dù đã được chế biến, hoàng nàn vẫn giữ lại độ độc tính đáng kể. Đối với việc sử dụng, liều lượng tối đa một lần không nên vượt quá 0.100g và tổng liều dùng trong 24 giờ không nên vượt quá 0.400g để đảm bảo an toàn. Do đặc tính độc đáo và mạnh mẽ, hoàng nàn được xếp vào nhóm thuốc độc bảng B, yêu cầu sự chú ý và giám sát chặt chẽ khi sử dụng.
Tính vị – Quy kinh
Vị thuốc hoàng nàn có vị rất đắng, tính lạnh nhưng mãnh liệt, rất độc.
Công năng – Chủ trị
Hoàng nàn được biết đến với khả năng trừ phong hàn, giúp thông kinh lạc và giảm đau một cách hiệu quả. Nó không chỉ chữa trị phong hàn mà còn hỗ trợ trong các tình trạng như tê thấp, đau nhức xương, đau mình và chân tay, đau bụng kinh niên, thổ tả, tiêu chảy mạn tính và cả bệnh ngoài da khó chữa như ghẻ lở. Đặc biệt, hoàng nàn còn được sử dụng trong việc cường dương và điều trị chó dại cắn.
Đối với sử dụng đơn lẻ, liều lượng của hoàng nàn cần được kiểm soát dưới mức tối đa để đảm bảo an toàn. Tuy nhiên, thường thì hoàng nàn được kết hợp với các vị thuốc khác để tối ưu hóa hiệu quả chữa trị.
Bảo quản
Đảm bảo rằng nơi lưu trữ hoàng nàn là khô ráo, tránh ẩm ướt và tác động của ánh sáng trực tiếp. Độ ẩm cao có thể làm giảm chất lượng của dược liệu và tăng khả năng mắc mốc.
Một số bài thuốc
- Giảm đau bụng lâu ngày, sôi bụng, và tiêu chảy:
- Hoàng nàn chế 200g
- Vỏ rụt sao 100g
- Hương phụ tứ chế 100g
- Nhân thảo quả sao 50g
- Nhân hạt vải 60g
Tất cả các thành phần được làm khô, sau đó tán nhỏ và rây để lấy bột mịn. Bột này được trộn với hồ để tạo thành viên nhỏ, mỗi viên nặng 0,10g. Người lớn nên uống 3 viên mỗi lần với nước ấm, sử dụng hai lần trong một ngày. Lưu ý rằng người không có kinh nghiệm, phụ nữ mang thai và trẻ em không nên sử dụng.
- Chữa bệnh ngoài da, lở loét, ghẻ, và ngứa:
- Hoàng nàn tán bột
- Lá trầu không giã nát
- Rượu
Hoàng nàn được tán thành bột, sau đó ngâm trong rượu và kết hợp với lá trầu không đã giã nát. Hỗn hợp này có thể được bôi lên vết thương để giúp chữa trị các vấn đề về da. Sự kết hợp tự nhiên này mang lại lợi ích của hoàng nàn và tính dưỡng từ lá trầu không để hỗ trợ quá trình lành tạo của làn da.