Hoa Tiên (Dầu Tiên)
Danh pháp
Tên khoa học
Asarum maximum Hemsl (Họ Mộc hương – Aristolochiaceae)
Asarum glabrum Merr.
Tên khác
Dầu tiên, trầu tiên, đài hoa tế tân
Nguồn gốc
Asarum, một chi gồm các loại cây thảo, phổ biến ở các khu vực cận nhiệt đới và ôn đới ẩm, có một sự phát triển đáng chú ý tại Việt Nam. Gần đây, nhóm nghiên cứu của Nguyễn Tập đã khám phá ra loài A. wulingense F. Liang; Sp.nov ở Hương Sơn, Hà Tĩnh, nâng tổng số loài Asarum được biết đến ở Việt Nam lên con số ấn tượng: bốn. Các loài trong chi Asarum không chỉ được thu hái hạn chế mà còn theo các phương pháp truyền thống của Trung Quốc trong việc sử dụng chúng như những loại thuốc.
Cây hoa tiên là cây gì? Hoa tiên, một loại cây có tính chất quý hiếm và đặc biệt, lần đầu tiên được ghi nhận vào năm 1969 tại núi Ba Vì, Hà Tây. Bản địa dân Dao ở khu vực này đã sử dụng hoa của cây này như một phương pháp chữa bệnh. Từ đó, sự tồn tại của hoa tiên cũng đã được xác nhận ở các địa điểm khác như núi Tam Đảo, Sa Pa, Phong Thổ, và núi Yên Tử.
Hoa tiên thích nghi tốt với môi trường ẩm ướt và râm mát, thường xanh, thích hợp để phát triển trên đất mùn ẩm gần suối, ở độ cao khoảng 1000 mét trở lên. Cây này cần điều kiện khí hậu ẩm mát quanh năm, với nhiệt độ trung bình từ 15 đến 18°C và độ ẩm không khí trên 80%. Cây hoa tiên có khả năng sinh sôi từ thân rễ, tạo ra những khóm cây với nhiều thân và lá cùng tồn tại. Cây này ra hoa và trái hàng năm, với hạt giống lan tỏa gần gốc mẹ và mầm non xuất hiện vào tháng 5 đến 6.
Do tính chất quý hiếm và việc khai thác không kiểm soát, hoa tiên hiện đang đối mặt với nguy cơ bị suy giảm ở Việt Nam. Cây có thể được trồng từ hạt hoặc cây con dưới tán rừng ẩm hoặc trong vườn với mái che ở những vùng núi cao. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn loại cây thuốc quý này.
Đặc điểm thực vật
Hoa tiên, một loại cây thảo lâu năm với chiều cao 20-30cm, là một thực vật đặc sắc trong hệ sinh thái. Thân rễ của nó mảnh và ngang, phân nhánh nhiều đốt dưới lòng đất.
Lá của hoa tiên, mọc trực tiếp từ thân rễ, thường có từ 1 đến 2 chiếc, hình tim dài, đầu nhọn với gốc là hai thùy thuôn tròn, song song hoặc mở rộng. Kích thước lá dao động từ 8-12cm chiều dài và 4-7cm chiều rộng, có mép nguyên, bề mặt lá mịn màng, với mặt trên màu xanh lục bóng và mặt dưới nhạt màu. Lá có 3 gân điểm xuyết từ gốc và cuống dài 10-18 cm.
Hoa của hoa tiên mọc lẻ loi ở gốc cuống lá, với cuống hoa dài 2-3 cm uốn cong xuống dưới. Lá bắc của hoa dài, hẹp và nhọn, còn bao hoa mang màu xám nâu, thuôn hẹp và tạo thành chóp ở gốc. Bao hoa điểm xuyết những vạch dọc và mở rộng ở đầu thành 3 thùy hình tim. Hoa có 12 nhị bằng nhau, bao phấn dài hơn chỉ nhị; nhụy tập trung thành một cột ngắn và dày.
Quả của hoa tiên được bao bọc bởi bao hoa tồn tại, mang hạt nhỏ màu đen nâu bóng. Mùa hoa quả của nó kéo dài từ tháng 4 đến tháng 6.
Có hai loài cây thường bị nhầm lẫn với hoa tiên: Biến hóa (Asarum caudigerum Hance) và Biến hóa núi cao (Asarum balansae Franch.). Cả hai đều thuộc cùng họ và có lá hình tim tròn, nhưng có đặc điểm khác biệt rõ ràng về hình dáng lá, màu sắc hoa và quả. Biến hóa có lá dày hơn, mặt trên xanh đậm với đốm trắng; cuống lá dài 7-15cm, hoa màu vàng nhạt với vạch nâu đỏ và thùy bao hoa nhọn. Trong khi đó, Biến hóa núi cao có lá hình trái xoan hoặc hình tim, không nhọn, và hoa màu vàng nhạt với điểm trắng. Cả hai loài này đều có tác dụng chữa ho và tê thấp.
Bộ phận dùng
Hoa, lá và rễ.
Thu hái – Chế biến
Trong quá trình thu hoạch và chế biến, các bộ phận như hoa, lá, và rễ của cây hoa tiên có thể được sử dụng trong hai dạng: tươi nguyên hoặc sau khi đã được phơi hoặc sấy khô. Quy trình này tạo ra các sản phẩm từ cây hoa tiên phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau, từ y học đến các ứng dụng khác trong đời sống.
Thành phần hóa học
Trong cấu trúc hóa học của hoa hoa tiên, chúng chứa đựng một nguồn phong phú các sắc tố anthocyanosid, cùng với sự hiện diện của methyl eugenol và safrol. Đây là những thành phần chính mang lại đặc tính nổi bật cho hoa này trong lĩnh vực hóa học và dược phẩm.
Tác dụng dược lý
Cây hoa tiên có tác dụng gì? Methyl eugenol, một hợp chất có trong hoa tiên, được biết đến với khả năng ức chế đáng kể sự sản xuất độc tố bởi Aspergillus versicolor và ba loài Aspergillus khác, ở các nồng độ 100 và 200 µg/ml. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng methyl eugenol cũng đã được chứng minh có tác dụng gây ung thư gan ở chuột nhắt trắng trong các nghiên cứu khoa học.
Safrol, một thành phần khác trong hoa tiên, cũng được nghiên cứu kỹ và có liên quan đến nguy cơ gây ung thư. Các thí nghiệm cho thấy safrol có thể gây ung thư gan và phổi ở chuột nhắt đực non sau tiêm dưới da. Thí nghiệm tiếp theo, với chuột nhắt trắng được tiếp xúc hàng ngày với safrol từ tuổi 7 ngày cho đến 28 ngày, và tiếp tục qua thức ăn trong 82 tuần, đã ghi nhận sự tăng đáng kể tỷ lệ ung thư. Kết quả tương tự cũng được quan sát ở chuột cống trắng tiếp xúc với safrol trong thức ăn hàng ngày trong hai năm. Đáng chú ý, các chuột nhắt trắng non tiêm safrol đã phát triển u gan sau 49-53 tuần, và nhóm tiêm liều cao còn phát triển u tuyến phổi và ung thư tuyến phổi. Liều lượng gây chết 50% (LD50) của safrol khi uống ở chuột nhắt và chuột cống trắng cái lần lượt là 3,4g và 1,95g/kg.
Những nghiên cứu này đề cập đến tác động sinh học phức tạp của methyl eugenol và safrol, đặc biệt là trong mối quan hệ giữa chúng và nguy cơ ung thư, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu và hiểu biết sâu sắc về các hợp chất này.
Tính vị – Quy kinh
Đang cập nhật
Công năng – Chủ trị
Cây hoa tiên chữa bệnh gì? Ở Ba Vì, Hà Tây và Sa Pa, Lào Cai, người dân đã sử dụng một cách truyền thống hoa và rễ của cây hoa tiên để ngâm rượu, tạo nên một loại thuốc bổ đặc trưng. Trong khi đó, tại khu vực núi Yên Tử, lá hoa tiên sau khi được phơi khô và thái nhỏ, thường được sắc với 200 ml nước cho đến khi còn khoảng 50 ml, sau đó dùng để uống hai lần mỗi ngày nhằm giảm đau bụng. Liều lượng khuyến nghị hàng ngày là từ 8 đến 16g. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng kinh nghiệm và thông tin về việc sử dụng hoa tiên như một phương pháp chữa bệnh vẫn còn hạn chế. Bên cạnh đó, theo tài liệu nước ngoài, hoa tiên cũng được biết đến với công dụng như một loại thuốc tẩy giun.
Bảo quản
Sau khi sấy khô, dược liệu cần được bảo quản trong môi trường khô ráo, thoáng mát. Tránh nơi ẩm ướt, nóng nực hoặc có ánh sáng mặt trời trực tiếp.
Một số bài thuốc
Trong y học cổ truyền, hoa tiên được coi trọng vì khả năng bồi bổ và tăng cường sức khỏe. Cả hoa và rễ của cây thường được ngâm trong rượu để tạo ra một loại thuốc đặc biệt, với liều lượng hàng ngày khuyến nghị từ 6-12g, dưới dạng thuốc sắc hoặc rượu ngâm.
Lá hoa tiên cũng được sử dụng trong việc điều trị các vấn đề liên quan đến tiêu hóa, như khó tiêu và đau bụng. Đối với việc sử dụng lá, liều lượng hàng ngày thường là từ 10-16g, cũng trong dạng thuốc sắc.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Hoa tiên, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 928.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Hoa tiên, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 416.
- Phạm Hoàng Hộ (1999, Hoa tiên, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 1, trang 306.