Hoa Nhài (Hoa Lài)
Danh pháp
Tên khoa học
Jasminum sambac (L.) Ait. (Họ Nhài – Oleaceae)
Tên khác
Hoa lài, nhài đơn, nhài kép, mạt lị
Nguồn gốc
Jasminum, một chi phong phú với khoảng 200 loài đã được xác định, có sự phân bố đa dạng qua hơn 90 loài phân bố tại các vùng nhiệt đới cổ (ngoại trừ châu Mỹ), trong đó có 52 loài đặc hữu ở vùng nhiệt đới Ấn Độ – Myanmar. Tại Việt Nam, có thể tìm thấy đến 30 loài độc đáo.
Hoa lài và hoa nhài: Cây hoa nhài vốn có nguồn gốc từ Tây Ấn Độ, đã được con người biết đến và trồng từ thời xa xưa. Kể từ thế kỷ thứ ba, loài hoa này bắt đầu lan tỏa đến Malaysia và đảo Java của Indonesia, trước khi trở thành loài cây được yêu thích và phổ biến ở nhiều quốc gia thuộc Đông Nam Á và Nam Á. Ở những vùng đất như Trung Quốc và Nhật Bản, nhài được trồng không chỉ để tận hưởng vẻ đẹp và hương thơm của nó mà còn để ướp trà, tạo nên những hương vị trà độc đáo và tinh tế.
Các loại cây hoa nhài: Trong văn hóa Việt Nam, nhài từ lâu đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống và tâm hồn của người dân, mặc dù nguồn gốc cụ thể và lịch sử trồng trọt của loài hoa này vẫn còn là một bí ẩn. Có ít nhất hai giống nhài phổ biến được biết đến, với sự khác biệt rõ ràng về kích thước và số lượng cánh của hoa.
Nhài ở Việt Nam tiêu biểu cho loài cây nhiệt đới, phát triển mạnh mẽ dưới điều kiện khí hậu nóng ẩm, với nhiệt độ trung bình hàng năm từ 21 đến 26°C. Tuy nhiên, loài hoa này không thích hợp với khí hậu lạnh của các vùng núi cao phía Bắc, nơi cây có thể gặp khó khăn trong việc sinh trưởng và phát triển. Được trồng ở những nơi có đủ ánh sáng, nhài có thể khoe sắc thắm qua những đợt hoa rực rỡ hàng năm. Đặc biệt, ở những khu vực sản xuất hương liệu, như Kim Anh hay Đoan Hùng, nhài được trồng rộng rãi, không chỉ tận dụng khả năng tái sinh vô tính mạnh mẽ của nó sau mỗi mùa thu hoạch mà còn như một cách để tái tạo và duy trì sự sống cho loài hoa này qua các thế hệ.
Đặc điểm thực vật
Loài cây này chỉ cao từ 0.6 đến 1 mét, với thân và cành nhỏ, phủ một lớp lông mịn. Lá hoa nhài mọc đối nhau, có hình dạng từ trái xoan đến bầu dục, sở hữu một cuống lá ngắn ngủi. Lá có đặc điểm đầu tròn hoặc nhọn, cạnh lá uốn lượn mềm mại, phần trên của lá bóng đậm, trong khi mặt dưới nhạt màu hơn và có lông mọc ở các kẽ gân nhỏ, tạo thành một mạng lưới gân hết sức tinh tế.
Hoa nhài nở rộ ở đỉnh thân và các ngọn cành, tạo thành từng cụm hoa nhỏ xinh xắn; mỗi bông hoa trắng tinh khôi tỏa ra hương thơm ngát. Đài hoa mềm mại, có hình chuông và được phủ bởi lông mảnh, chia thành 10 phần mảnh mai; cánh hoa dài hình trụ với 10 cánh hoa mỏng manh; nhị hoa rộng ở giữa, bầu hoa tròn đầy.
Quả của cây hoa nhài màu đen khi chín, vẫn được bọc bởi đài hoa, thêm phần độc đáo cho vẻ ngoài. Cây thường bước vào mùa hoa quả từ tháng 6 đến tháng 8.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Lá của cây này có thể được thu thập vào bất kỳ thời điểm nào trong năm, mang lại sự linh hoạt trong việc sử dụng.
Vào mùa hè và đầu thu, hoa được hái khi chúng vừa chớm nở, sau đó có thể được sử dụng ngay trong tình trạng tươi hoặc được phơi hoặc sấy khô để bảo quản.
Rễ của cây, một phần không kém phần quan trọng, được khuyên thu hái vào mùa thu đông, thời điểm mà chúng đạt được chất lượng tốt nhất. Sau khi được đào lên và làm sạch, rễ được cắt thành từng miếng nhỏ và phơi hoặc sấy khô, chuẩn bị cho quá trình chế biến tiếp theo.
Thành phần hóa học
Quá trình chiết xuất từ hoa nhài sử dụng ether dầu hoả đã mang lại một sản phẩm đặc biệt với hàm lượng 0,43%, trong đó phát hiện thấy 26,3% là tinh dầu có màu đỏ và hương thơm đặc trưng của hoa nhài và hoa cam. Tinh dầu này, có thể được thu nhận thông qua phương pháp chiết xuất bằng dung môi hoặc cất trực tiếp, chứa nhiều hợp chất quý giá như các ester (ví dụ, benzyl acetate) và alcool (như linalool) chiếm từ 33,4% đến 35,20%, cùng với anthranilat methyl và indol.
Ngoài ra, hoa nhài còn chứa một chất màu vàng, có thể dùng làm thay thế cho saffron trong nhiều ứng dụng. Các nghiên cứu của Tanahashi Takao và Nagabura Naotaka đã phát hiện ra iridoid glucosid tên là sambacolignosid trong hoa nhài, và các phân tử sabacosid A, E, F được tìm thấy trong lá.
Các thành phần bay hơi trong hoa nhài bao gồm ester của linalool và các hợp chất khác, là những thành phần quan trọng trong sản xuất nước hoa. Đặc biệt, hoa nhài từ Indonesia chứa một lượng lớn linalool, acetat benzyl, và các sesquiterpen cùng indol, đóng góp vào mùi hương đặc trưng.
Các nghiên cứu của Zang Ying Jun, Liu You Qing và đồng nghiệp đã mở rộng hiểu biết về ridoid glycosid trong hoa nhài, bao gồm molihuasid A, B, C, D, E, với A, C, D, E là dimeric iridoid glucosid và B là trimeric. Khám phá từ dịch chiết ethanol, Ross. S.A và Abdet Hafiz. M.A đã xác định được jasminin, a’ deoxyjasminigenin và 8,9 dihydrojasminin, cũng như một chất với điểm chảy 305°C và UVmax 208 nm.
Nghiên cứu của Inami Osamu và Tamura Itaru cũng đã chỉ ra rằng sự biến màu của jasmin có thể được ngăn chặn bởi các hợp chất polyphenol như acid chlorogenic, cafeic, ferulic, isochlorogenic và neochlorogenic.
Tác dụng dược lý
Hoa nhài có tác dụng gì? Nghiên cứu về dịch chiết nước từ rễ nhài cho thấy, khi được tiêm phúc mạc ở liều lượng từ 1 đến 8g/kg vào các loài động vật như ếch, bồ câu, chuột cống, chuột nhắt, chuột lang, thỏ, và chó, đã thể hiện khả năng mang lại sự thư giãn và giảm căng thẳng ở mỗi loài với các mức độ phụ thuộc vào liều lượng được sử dụng. Đặc biệt, ở ếch, nó gây ra hiện tượng bại liệt toàn thân ở liều cao. Ngoài ra, dịch chiết này cũng cho thấy khả năng ức chế trên tim ếch và tim thỏ cô lập, làm giãn mạch trong mô tai thỏ cô lập, và giảm nhu động ruột ở thỏ cô lập. Đối với tử cung của thỏ và chuột nhắt trắng, dù trong trạng thái có thai hay bình thường, dịch chiết đã kích thích hoạt động.
Sử dụng dịch chiết từ toàn bộ cây nhài trên chuột nhắt trắng cũng đã chứng minh khả năng hạ huyết áp và tác động ức chế lên hệ thần kinh trung ương. Cồn thuốc từ rễ nhài lại biểu lộ tác dụng an thần mạnh, có khả năng gây mê và giảm đau hiệu quả sau chấn thương.
Trong “Bản thảo hội biên”, một tác phẩm cổ của Trung Quốc, ghi chép rằng khi uống rượu pha với rễ nhài ở liều một tấc, người dùng sẽ rơi vào trạng thái hôn mê trong một ngày; với liều gấp đôi, trạng thái bất tỉnh kéo dài đến hai ngày. Khi áp dụng trên các tổn thương gân, xương, hay trường hợp trật khớp, việc sử dụng rễ nhài giúp giảm đáng kể cảm giác đau, làm nổi bật tiềm năng trong việc điều trị và giảm nhẹ các tình trạng đau đớn.
Tính vị – Quy kinh
Hoa nhài có vị cay, ngọt và có tính ôn.
Rễ nhài có vị đắng và có tính ôn.
Công năng – Chủ trị
Hoa nhài chữa bệnh gì? Hoa nhài được biết đến với khả năng điều hòa khí huyết, khai uất, hoà trung và trừ uế. Ngoài việc được dùng để tăng hương vị cho trà hoặc thực phẩm, hoa nhài còn có những ứng dụng trị liệu đặc biệt: dùng nước chiết từ hoa để làm dịu các vấn đề về mắt như đau, đỏ, sưng và chữa các triệu chứng đau bụng, tiêu chảy khi uống như trà với liều lượng khoảng 1,5 – 3,0g hoa khô mỗi ngày.
Rễ nhài, với tính chất giảm đau và an thần, là phương thuốc hiệu quả cho các vấn đề về xương khớp, đau đầu, đau răng, và mất ngủ, với liều lượng khuyến nghị hàng ngày từ 0,9 đến 1,5g dưới dạng nước cốt. Đối với việc sử dụng bên ngoài, rễ nhài có thể được giã nát và áp dụng trực tiếp lên vùng bị tổn thương. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng qua đường uống, tránh lạm dụng và không sử dụng dưới dạng rượu thuốc.
Nước chiết từ lá nhài còn được sử dụng để giảm sốt, đặc biệt ở Malaysia, lá nhài được dùng để điều trị vết thương ngoài da. Ở các quốc gia như Ấn Độ, Indonesia và Philippines, lá hoặc hoa nhài được giã nát để đắp lên vùng ngực, giúp thông sữa cho phụ nữ sau sinh. Tại Thái Lan, lá nhài được dùng để chữa bệnh lỵ amip bằng cách làm săn se.
Rễ nhài tươi còn được dùng ở Malaysia để chữa bệnh hoa liễu và ở Indonesia như một liệu pháp hạ sốt, chứng tỏ rằng nhài không chỉ là loài hoa đẹp mà còn là một nguồn dược liệu quý giá.
Bảo quản
Bảo quản dược liệu hoa nhài ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Một số bài thuốc
Chữa đau bụng, tiêu chảy
Để giảm đau bụng và cải thiện tình trạng tiêu chảy, một bài thuốc hiệu quả bao gồm việc kết hợp 6g hoa nhài tươi hoặc 3g hoa nhài khô, cùng với 6g hậu phác, 9g mộc hương, và 30g sơn tra. Hỗn hợp này sau đó được sắc lấy nước để uống.
Chữa gãy xương, đau nhức
Đối với việc hỗ trợ điều trị gãy xương và giảm nhức mỏi, rễ nhài và rễ sòi, sau khi đã được rửa sạch vỏ, cùng với lá cà độc dược, mỗi loại một lượng vừa đủ, được giã nát và sau đó chế biến với giấm, xào nóng. Hỗn hợp này được áp dụng trực tiếp lên khu vực bị tổn thương dưới dạng băng cố định.
Chữa sâu răng
Trong trường hợp sâu răng, một giải pháp khắc phục là tạo hỗn hợp từ bột rễ nhài kết hợp với lòng đỏ trứng gà, sau đó nhét chặt hỗn hợp này vào trong chỗ răng bị sâu, giúp giảm đau và ngăn chặn sự phát triển của tình trạng sâu răng.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Hoa nhài, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 435.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Hoa nhài, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 791.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Hoa nhài, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 895.