Hổ Phách (Huyết Phách/Huyết Hổ Phách)
Danh pháp
Tên khoa học
Succinum
Succinum ex carbone
Amber
Tên khác
Huyết hổ phách, hắc hổ phách, hồng tùng chi, huyết phách, minh phách
Nguồn gốc
Hổ phách là gì? Người ta tin rằng nguồn gốc của hổ phách bắt nguồn từ nhựa cây của một loài cây thông cổ đại, nay không còn tồn tại, được biết đến dưới tên khoa học là Pityoxylon succinifer Krauss, cùng với khả năng từ một số loài cây khác. Các khu rừng này, từng phủ xanh các khu vực ven biển của châu Âu và châu Mỹ, đặc biệt là ở khu vực Nam Mỹ, giờ đây đã chìm dưới đáy biển hoặc bị chôn vùi dưới lớp đất ở các mỏ than.
Đặc điểm
Màu hổ phách: Hổ phách có hình dạng không đồng đều, kích thước lớn nhỏ khác nhau, với gam màu chủ yếu là vàng hoặc vàng đỏ. Bề mặt ngoài của hổ phách thường được bao phủ bởi một lớp có độ mờ nhất định, đặc biệt là chất liệu của nó rất cứng và khi bị gãy, mặt gãy thường trơn và có thể là mờ hoặc hơi trong.
Mùi hổ phách: Hổ phách không mang mùi gì đặc biệt, nhưng khi được ma sát vào các vật liệu như vải hay len để tạo nhiệt, nó phát ra điện – một hiện tượng được Thalės khám phá cách đây hơn 600 năm trước công nguyên. Khi được nung nóng, hổ phách sẽ tỏa ra hương thơm dễ chịu. Một cục hổ phách có thể nặng đến 10kg, không hòa tan trong nước nhưng có thể tan được một phần trong alcohol, ether và chloroform.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Để thu được hổ phách, người ta thường khai thác tại các mỏ than chứa hổ phách hoặc tìm thấy chúng trôi dạt vào bờ biển sau các trận bão lớn, khi mà sóng biển đã cuốn những cục hổ phách từ đáy sâu lên và đẩy chúng vào bờ. Đôi khi, việc thu thập hổ phách còn đòi hỏi phải lặn xuống những vùng nước sâu để tìm kiếm.
Thành phần hóa học
Cách xem hổ phách thật giả: Hổ phách chứa một lượng nhỏ tinh dầu và, khi được chưng cất khô, sản xuất ra axit succinic. Mức độ axit succinic khác nhau trong các loại hổ phách, cho phép phân biệt chúng dựa trên tỷ lệ axit này.
Hổ phách làm từ gì? Chất cấu thành chính của hổ phách bao gồm ba loại nhựa đặc biệt: alpha, beta, và gamma. Nhựa gamma, còn được gọi là succin, chiếm đến 70% trọng lượng của hổ phách và không hòa tan trong alcohol. Succin bao gồm succino-resin, không thể xà phòng hóa, cùng với phần có thể xà phòng hóa thành axit succinic và succinoresinol. Trong phần hòa tan của alcohol, có thể thu được axit sucoxyabietic và axit succinoabietolic, với axit succinoabietolic là một dạng ester axit. Khi xà phòng hóa, nó tạo ra axit succinoxynvic, succinoabietol, và bocneol.
Tác dụng dược lý
Đang cập nhật
Tính vị – Quy kinh
Đông y coi hổ phách có vị ngọt (cam) và tính bình, quy vào 4 kinh tâm, can, phế và bàng quang.
Công năng – Chủ trị
Hổ phách ngày nay ít được sử dụng làm thuốc, mặc dù trước đây, cả trong y học cổ truyền và hiện đại, nó đã từng được ứng dụng rộng rãi. Trong khi y học hiện đại ngày càng hạn chế việc sử dụng hổ phách, y học cổ truyền đôi khi vẫn áp dụng các công dụng của nó.
Trong quá khứ, y học hiện đại đã dùng hổ phách làm thuốc giảm co thắt dưới dạng xông hoặc cồn. Hiện nay, hổ phách chủ yếu được dùng trong việc chế tác trang sức.
Hổ phách có tác dụng gì? Theo y học cổ truyền, hổ phách được cho là có khả năng giúp ổn định tâm trạng, cải thiện tình trạng kinh nguyệt, lợi tiểu tiện, giảm tích tụ máu.
Hổ phách chữa bệnh gì? Nó được dùng để điều trị các tình trạng như bồn chồn, lo lắng, khó ngủ, ác mộng, đi tiểu ra máu, và hỗ trợ làm lành các vết thương ngoài da lâu khỏi.
Liều dùng
Liều lượng hổ phách khuyến nghị hàng ngày là từ 1 đến 3 gram.
Kiêng kỵ
Theo các tài liệu truyền thống của y học cổ truyền, hổ phách có thể gây suy giảm chân khí của cơ thể, vì thế, nó phù hợp với những người hỏa suy và thủy thịnh, còn những người có hỏa thịnh và thủy suy nên tránh sử dụng.
Bảo quản
Ánh nắng mặt trời có thể làm phai màu và giảm chất lượng của hổ phách. Do đó, nên lưu trữ hổ phách ở nơi râm mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
Một số bài thuốc
Chữa mệt mỏi, tinh thần không ổn định, hay quên
Đối với việc điều trị cảm giác mệt mỏi, không tập trung và trí nhớ kém, nghiền nhỏ 63g nhũ hương, 12g sâm các loại, phục linh, và phục thần, cùng 8g viễn chí, nam tinh, và xương bồ, thêm vào 4g hổ phách và 2g chu sa để chế thành viên hoàn. Liều dùng là 8g mỗi lần, uống hai lần mỗi ngày.
Chữa chứng động kinh
Để khắc phục tình trạng động kinh, nghiền mịn 4g nam tinh cùng với 2g hổ phách và chu sa, sau đó viên hoàn. Phân chia liều lượng để nuốt, dùng hai lần.
Chữa bí tiểu, tiểu buốt, tiểu ra máu
Trong trường hợp khó tiểu, tiểu buốt, hoặc tiểu ra máu, nghiền nhỏ 12g trư linh, 8g mộc thông, biển súc, và 2g hổ phách thành bột mịn. Tiếp tục uống với nước ấm hai lần.
Thông huyết, tán huyết, ứ kinh ở phụ nữ
Để giúp thông huyết, tán huyết và giảm tình trạng ứ kinh ở phụ nữ, nghiền mịn 12g ô dược, nga truật, đương quy cùng với 2g hổ phách. Dùng kèm với nước ấm, 8g mỗi lần, từ 2 đến 3 lần mỗi ngày.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Tất Lợi (2006), Hổ phách, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 985.
Xuất xứ: Trung Quốc