Hạt Kê
Danh pháp
Tên khoa học
Hạt Kê là hạt của cây Kê, có tên khoa học là Setaria italica (L.) P. Beauv. Cây Kê thuộc họ Lúa (Poaceae)
Tên gọi khác
Cây Kê còn có một số tên gọi khác như cốc tử, bạch lương túc, lúa kê, lang vỉ,…
Nguồn gốc, phân bố và sinh thái
Cây kê có nguồn gốc từ Ấn Độ, sau đó đã được du nhập và phát triển rộng rãi ở nhiều khu vực có khí hậu khô hạn, đặc biệt là ở châu Á, Bắc Phi và Nam Mỹ, trở thành một trong những cây lương thực quan trọng. Hiện nay, cây kê được trồng phổ biến ở Ấn Độ và các khu vực phía Bắc Trung Quốc. Tại Việt Nam, cây kê chủ yếu được trồng ở miền Trung, nhưng cũng xuất hiện ở nhiều nơi khác trên cả nước.
Cây kê là loài cây mọc nhanh, có thể phát triển trên nhiều loại đất, bao gồm đất cát vùng đồng bằng và đất núi, từ ruộng đồng đến nương rẫy. Cây kê ra hoa và quả vào mùa hè, từ tháng 5 đến tháng 7.
Đặc điểm thực vật
Cây kê là loài cây thân thảo, sống hằng năm, có thân mọc thành túm và phân nhánh. Thân cây có thể cao từ 0,5 đến 1,8m. Lá cây mọc đứng, dài và nhọn, với bề mặt phẳng và mép lá có thể có răng cưa hoặc gai nhỏ. Kích thước lá rộng khoảng 2cm và dài từ 15 đến 50cm.
Hoa của cây kê mọc thành bông dạng nhiều lần kép, với ngọn hoa hình trụ, đầu thòng xuống, mang rất nhiều quả. Chùm hoa dài từ 10 đến 35cm và rộng từ 2 đến 3cm. Quả của cây kê có hình cầu, màu trắng ngà, được gọi là quả thóc.
Bộ phận dùng
Bộ phận sử dụng chính của cây kê là hạt và mầm hạt (cốc nha). Hạt kê được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm và y học, còn mầm hạt kê cũng có giá trị dinh dưỡng cao và được sử dụng trong các bài thuốc chữa bệnh.
Thu hái và chế biến
Thời gian trồng cây kê khá ngắn, sau khi gieo hạt vào khoảng tháng 1 âm lịch, người dân có thể thu hoạch vào tháng 4.
Sau khi thu hoạch, hạt kê được tách ra khỏi bông, làm sạch và sấy khô để bảo quản lâu dài. Quá trình chế biến hạt kê có thể bao gồm việc làm sạch, loại bỏ bụi bẩn, và sấy khô.
Thành phần hóa học trong Hạt Kê
Hạt kê có thành phần hóa học phong phú, chứa nhiều chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe. Cụ thể, trong hạt kê có các thành phần chủ yếu như:
- Protein: Hạt kê chứa khoảng 10-12% protein, trong đó có nhiều amino acid thiết yếu như lysine, methionine, valine, threonine, phenylalanine, leucine, isoleucine, tryptophan.
- Lipid: Hạt kê chứa khoảng 4.7-6.6% lipid, chủ yếu bao gồm các acid béo không bão hòa như linoleic, oleic và linolenic acid.
- Carbohydrate: Hạt kê chứa khoảng 60.6 – 64.5% carbohydrate, chủ yếu là tinh bột, đường khử và cellulose.
- Vitamin và khoáng chất: Hạt kê là nguồn cung cấp vitamin A, B1 (thiamine), B2 (riboflavin) và E. Lượng vitamin B1 trong hạt kê cao gấp đôi so với gạo và ngô. Ngoài ra, hạt kê còn chứa các khoáng chất như canxi, sắt, magie, kẽm và photpho.
- Acid amin: Hạt kê cung cấp 17 loại acid amin cần thiết cho cơ thể, trong đó nhiều acid amin mà cơ thể không thể tự tổng hợp được.
- Carotenoids và sắc tố: Sắc tố màu vàng trong hạt kê chủ yếu là zeaxanthin, cryptoxanthin và xanthophyll.
- Các chất khác: Ngoài các chất dinh dưỡng, hạt kê còn chứa acid phytic và tanin. Hạt kê chứa nhiều carotenoids.
Tính vị – Công năng
Hạt kê có vị ngọt, mang tính bình, có công năng là giải độc, trừ nhiệt, ích thận, thu liễm.
Mầm hạt kê còn được gọi là cốc nha, vị ngọt tính ấm, tác dụng tiêu thực kiện tỳ khai vị. ốc nha sao (sao khô) có tác dụng tiêu thực mạnh, giúp hỗ trợ hệ tiêu hóa hoạt động tốt hơn, làm giảm tình trạng đầy bụng, khó tiêu. Trong khi đó, cốc nha sao cháy (sao đen) lại có tác dụng tiêu trừ tích trệ, giúp làm giảm tình trạng ứ đọng thức ăn trong dạ dày và ruột, từ đó cải thiện quá trình tiêu hóa và hấp thụ dưỡng chất.
Tác dụng của Hạt Kê
Lợi ích dinh dưỡng, sức khỏe và bồi bổ cơ thể của Hạt Kê
Hạt kê là một ngũ cốc giàu dinh dưỡng với hàm lượng cao protein, lipid (bao gồm cả chất béo không bão hòa), vitamin A, B1, B2, acid folic, carotenoids và nhiều khoáng chất, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt cho người suy yếu, phụ nữ mang thai và trẻ em.
Hạt kê còn được sử dụng để nấu cháo, chè nhằm bồi bổ cơ thể, đặc biệt là cho người cao tuổi, người gầy yếu, suy dinh dưỡng, và những người cần phục hồi sức khỏe. Ngoài ra, nhờ thành phần tanin, hạt kê còn giúp kích thích sự thèm ăn, cải thiện sự ngon miệng cho những người biếng ăn.
Hỗ trợ ổn định đường huyết và giảm mỡ máu
Một trong những tác dụng đáng chú ý của hạt kê là hỗ trợ ổn định đường huyết. Các nghiên cứu cho thấy, dịch chiết từ hạt kê có khả năng giảm đáng kể mức đường huyết ở chuột bị tiểu đường, nhờ vào các hợp chất như alkaloids và glycosides. Hạt kê cũng có tác dụng giảm mỡ máu, bao gồm triglycerides, cholesterol và c-LDL, đồng thời tăng HDL, giúp bảo vệ tim mạch và ngăn ngừa xơ vữa động mạch.
Hỗ trợ cải thiện giấc ngủ và giảm căng thẳng
Hạt kê còn được sử dụng như một biện pháp giúp cải thiện giấc ngủ, nhờ vào hàm lượng melatonin tự nhiên có trong nó, giúp điều chỉnh giấc ngủ và giảm căng thẳng. Người có vấn đề về giấc ngủ, như hay mất ngủ hoặc trằn trọc, có thể ăn cháo kê vào buổi tối để cải thiện tình trạng này.
Chữa các vấn đề tiêu hóa, thận và sinh lý
Trong y học cổ truyền, hạt kê còn được sử dụng để trị các chứng bệnh liên quan đến tiêu hóa và thận. Ở Trung Quốc, hạt kê giúp trị các vấn đề như tỳ vị hư nhiệt, nóng dạ dày, tiêu khát và tiêu tả. Ngoài ra, hạt kê còn được dùng để bổ thận, cải thiện chức năng sinh lý, điều trị các vấn đề về thận, đau lưng, mỏi gối, và giảm các triệu chứng như mộng tinh, di tinh, xuất tinh sớm.
Tác dụng lợi tiểu của hạt kê
Hạt kê có tác dụng lợi tiểu, giúp tăng cường chức năng thận và hỗ trợ quá trình tống xuất nước tiểu, thúc đẩy việc loại bỏ các chất độc hại ra khỏi cơ thể. Nhờ vào khả năng này, hạt kê giúp duy trì sự cân bằng nước trong cơ thể và giảm bớt tình trạng giữ nước.
Ứng dụng trong điều trị thấp khớp
Hạt kê được sử dụng để giảm đau nhức khớp, đặc biệt là trong việc điều trị các vấn đề về thấp khớp. Các hợp chất có trong hạt kê giúp làm dịu cơn đau và giảm viêm, giúp cải thiện tình trạng khớp và các triệu chứng liên quan.
Các tác dụng khác
Hạt kê có tác dụng chống oxy hóa và kháng viêm mạnh, giúp thúc đẩy quá trình phục hồi vết thương, làm giảm viêm và cải thiện khả năng lành vết thương nhanh chóng sau phẫu thuật hoặc chấn thương. Ngoài ra, hạt kê còn có khả năng ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn trong khoang miệng, giảm mùi hôi và bảo vệ sức khỏe răng miệng khỏi các vấn đề như viêm nướu và sâu răng, giúp duy trì một hàm răng khỏe mạnh.
Lưu ý và thận trọng
Hạt kê có thể bị nấm mốc và sâu mọt, gây dị ứng hoặc làm tăng nguy cơ ung thư gan nếu sử dụng trong thời gian dài. Vì vậy, cần lưu trữ hạt kê ở nơi khô ráo, thoáng mát để tránh ẩm thấp.
Không ăn hạt kê cùng với hạnh nhân vì có thể gây phản ứng tiêu hóa như nôn ói và tiêu chảy.
Một số bài thuốc dân gian
- Chữa mụn đỏ ở trẻ nhỏ: Khi trẻ bị sài kê, mụn đỏ xuất hiện trên da, có thể dùng hạt kê nấu nước tắm cho trẻ để giảm tình trạng này.
- Chữa âm hư hao khát, mỏi mệt: Hạt kê giúp giảm mệt mỏi, khát nước, đặc biệt hữu ích cho những người thức đêm, lao động quá sức hoặc bị nóng trong người. Nấu hạt kê thành chè, ăn sẽ giúp mát khỏe, hồi phục sức lực.
- Trị tỳ vị hư yếu, đau bụng nôn mửa: Hạt kê nghiền thành bột (150-200g), hòa với nước, tạo thành viên nhỏ và ăn 30-50 viên mỗi lần. Ăn cùng canh hoặc ăn không, giúp hỗ trợ điều trị chứng tỳ vị hư yếu và đau bụng nôn mửa.
- Chữa tiêu hóa kém ở trẻ nhỏ: Dùng 100g hạt kê và khoai mài nấu thành cháo cho trẻ ăn vào buổi sáng và tối. Dùng liên tục trong 10 ngày giúp cải thiện tình trạng tiêu hóa kém và cam tích.
- Cầm đi lỵ: Hạt kê đã để lâu năm, đun sôi với nước và uống trong 3-5 ngày giúp cầm đi lỵ hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
- B. Raghavendra et al (2011). Evaluation of nutraceutical properties of selected small millets, NCBI. Truy cập ngày 6/1/2025.
- Hassan ZM, Sebola NA, Mabelebele M (2021). The nutritional use of millet grain for food and feed: a review, Pubmed. Truy cập ngày 6/1/2025.
Xuất xứ: Nhật Bản