Hành Hoa (Hành/Đại Thông)
Danh pháp
Tên khoa học
Allium fistulosum L. (Họ Hành – Alliaceae)
Allium bakeri Hoop
Allium bouldhae O. Debeaux
Tên khác
Hành, hành hương, thông bạch, co xông
Nguồn gốc
Các loại hành: Tại Việt Nam, hành hoa và hành lá (hành củ) đóng vai trò quan trọng như những loại gia vị không thể thiếu trong bữa ăn hàng ngày.
Cây hành củ, với tên khoa học là Allium ascalonicum L. và một số biến thể khác, có lịch sử được trồng từ thế kỷ XII, bắt nguồn từ vùng Tây Nam Á bao gồm Tadzhikistan, Afghanistan và Iran. Nó đã trở thành một loại cây trồng phổ biến trên toàn thế giới, thích ứng với một loạt điều kiện khí hậu từ vĩ độ 10º Bắc đến 10° Nam. Ở Việt Nam, hành củ đã trở thành một phần của nền nông nghiệp địa phương, được trồng rộng rãi trên khắp các vùng miền, từ Bắc vào Nam, trên nhiều loại đất và trong các mùa vụ khác nhau.
Cây hành hoa có ở đâu? Về phần hành hoa, hay Allium fistulosum L., nguồn gốc của nó không hoàn toàn rõ ràng, nhưng được biết đến là đã được trồng từ khoảng 200 năm trước Công nguyên ở Tây Bắc Trung Quốc và sau đó là tại Nhật Bản vào thế kỷ thứ 5. Loại hành này sau đó lan rộng khắp Đông và Đông Bắc Á. Tại Việt Nam, hành hoa phổ biến ở các tỉnh phía Bắc, với mùa thu hoạch rơi vào cuối mùa đông và đầu mùa xuân, kéo dài suốt mùa hè – thu. Ngược lại, ở phía Nam, loại hành này ít được trồng hơn, nhưng bù lại, các giống hành củ nhiệt đới lại được ưa chuộng trong mùa khô.
Hành củ và hành hoa đều thích nghi với nhiều điều kiện sinh thái khác nhau, tùy thuộc vào giống và khu vực trồng. Giống hành củ ở phía Bắc thích hợp với khí hậu mát mẻ, với nhiệt độ từ 20°C trở lên, trong khi các giống ở phía Nam thích nghi với nhiệt độ ấm hơn, từ 20 – 26°C. Đối với hành hoa, giống gốc có thể sinh trưởng trong điều kiện lạnh của Siberi, nhưng các giống trồng ở Việt Nam đã được thích ứng với khí hậu nhiệt đới, phát triển tốt trong nhiệt độ 24 – 30°C của mùa hè – thu. Cả hai loại hành đều yêu cầu ánh sáng, độ ẩm cao và không chịu được ngập úng.
Đặc điểm thực vật
Cây hành hoa, một loại cây thảo với độ cao vừa phải khoảng nửa mét, với thân hành mảnh mai nhưng đầy sức sống. Thân cây, tuy chỉ nhẹ nhàng phình lên, có chiều rộng khiêm tốn từ 0.7 đến 1 cm, nhưng lại đâm chồi và phát triển thành nhiều nhánh.
Lá hành hoa, dạng trụ rỗng và mượt mà, vươn mình từ gốc thân hành, tạo thành búi xanh mướt với đỉnh lá nhọn hoắt, dài từ 30 đến 50cm và đường kính từ 4 đến 8mm. Bẹ lá, mảnh mai và trong trẻo, bao phủ một sắc trắng tinh khôi, đôi khi ánh lên những vệt hồng nhạt, tô điểm bởi những sọc đặc sắc.
Cụm hoa của hành hoa, nằm gọn trên đỉnh của một cán hoa rỗng, với hình dáng tròn đầy hoặc tán giả. Hoa nhỏ nhắn với cuống ngắn, bao hoa với 6 mảnh như nhau, hình trái xoan nhọn, màu trắng điểm xuyết sọc xanh, xếp thành hai lớp hài hòa. Nhị hoa, vượt trội hơn cả bao hoa, mọc dài ra ngoài, với phần gốc nhị phình to.
Quả hành hoa, hình tròn và ẩn chứa những hạt hình ba cạnh, sở hữu một màu đen huyền bí. Toàn thân cây tỏa ra một mùi hăng cay nồng nàn.
Thời kỳ hoa quả của hành hoa, kéo dài từ tháng 4 đến tháng 11.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Phần thân hành, được thu hoạch liên tục suốt năm, với cao điểm vào các tháng 10 và 11, thường được ưa chuộng sử dụng trong tình trạng tươi nguyên.
Thành phần hóa học
Trong lá hành bao gồm tinh dầu với allicin là thành phần chủ đạo, cùng với một loạt các loại đường như glucose, fructose, và saccharose, những oligosaccharid đa dạng, và dồi dào các khoáng chất quan trọng như canxi, phốt pho, sắt. Các loại vitamin B1, B2, và C, với hàm lượng vitamin C đáng chú ý lên đến 97mg%, cùng với pectin và protopectin.
Thân hành cũng không kém phần phong phú với tinh dầu chứa allicin và các hợp chất diallyldisulfit, cùng với các acid béo như stearic, palmitic, arachidic, oleic, và linoleic. Thêm vào đó, thân hành chứa polysaccharid nhầy, fructose-oligosaccharid, cellulose, hemicellulose, protopectin, và pectin, cùng các hợp chất chứa sulfur như thiosulfinat và các hợp chất hữu cơ đặc biệt chứa sulfur.
Nước cất từ hành chứa tới 41 chất bay hơi, chiếm 87% tổng số thành phần bay hơi, bao gồm các hợp chất như [alk(en)ylthio]alk(en)yl disulfit và alkyltetra hoặc pentathiaalkan(alken) và các hợp chất thia hình vòng. Các saponin steroid fistulosid A, B, và C, cùng với hai glucosid dioscin và saponin P-d, với cấu trúc phức tạp đã được xác định.
Ngoài ra, sự hiện diện của các enzym như glutamyl transpeptidase và N.P coumaroyltyramine, một enzyme ức chế a glucosidase, cho thấy hành không chỉ như một nguồn thực phẩm giàu giá trị dinh dưỡng mà còn là một nguồn hợp chất bioactive có tiềm năng trong nghiên cứu và ứng dụng y học.
Tác dụng dược lý
Hành hoa có tác dụng gì? Hành được biết đến với khả năng thúc đẩy hệ tiêu hóa, tăng cường sức khỏe, và cải thiện tuổi thọ, nhờ vào các đặc tính dược lý đa dạng. Nó không chỉ kích thích quá trình tiêu hóa và làm tăng tiết mồ hôi, mà còn có tác dụng lợi tiểu và bảo vệ thai nghén, cũng như giúp cải thiện thị lực và kéo dài tuổi thọ. Hành đặc biệt hiệu quả trong việc tăng cường tiết các dịch tiêu hóa, từ đó thúc đẩy sự chuyển hóa của protein, lipid và carbohydrate, giúp kích thích khẩu vị và ngăn chặn tình trạng đầy hơi, khó tiêu.
Trong dân gian Việt Nam, ăn dưa hành, đặc biệt trong dịp Tết Nguyên đán, là một phong tục truyền thống với mục đích tận dụng lợi ích của lactic acid và enzyme trong dưa hành, nhằm ức chế quá trình lên men thối trong ruột, giúp tránh bệnh chướng bụng và ngộ độc thực phẩm. Hơn nữa, allicin – một thành phần bay hơi trong hành, đã được chứng minh có khả năng ức chế một loạt vi khuẩn gây bệnh, bao gồm Bacillus diphtheriae, B. tuberculosis, Salmonella dysenteriae, Staphylococcus aureus và Streptococcus hemolyticus.
Nghiên cứu về nước chiết hành đã chỉ ra rằng, ở tỷ lệ pha loãng 1:1, nó có khả năng ức chế nhiều loại nấm gây bệnh trên da. Thí nghiệm trên chuột nhắt với việc đưa nước ép củ hành tươi vào dạ dày với liều lượng 35g/kg đã cho thấy khả năng tăng cường sức khỏe sinh lý, bao gồm tăng số lần giao phối, nâng cao hàm lượng testosterone trong máu, cũng như tăng trọng lượng của túi tinh và tuyến tiền liệt, minh chứng cho tiềm năng của hành như một phương tiện tự nhiên để cải thiện sức khỏe sinh sản.
Tính vị – Quy kinh
Hành có vị cay và có tính ôn.
Công năng – Chủ trị
Hành được biết đến không chỉ như một nguyên liệu gia vị phổ biến trong ẩm thực toàn cầu mà còn là một phương thuốc quý trong ngành y học cổ truyền, với khả năng phát hàn, giải biểu, thông kinh, ôn thận, sáng mắt và thúc đẩy quá trình lợi tiểu. Các bản văn cổ đề cập rằng việc tiêu thụ hành một cách đều đặn có thể dẫn đến những tác dụng phụ như tóc bạc sớm, và một sự kém hiệu quả trong việc xua tan nhiệt độ cơ thể thông qua mồ hôi.
Hành hoa chữa bệnh gì? Trong lĩnh vực y học, hành được áp dụng rộng rãi để điều trị các tình trạng như sốt, đau đầu, nghẹt mũi, viêm niêm mạc mũi, khó khăn trong việc đi tiểu hoặc đại tiện, cảm giác đầy bụng, và các nốt mụn nhọt. Để giảm sốt, một phương pháp truyền thống là sử dụng củ hành (15 – 20g) nghiền nát và trộn vào cháo để tiêu thụ, giúp cơ thể ra mồ hôi và hạ sốt, hoặc kết hợp cháo với ba củ hành sống, ba lát gừng, 10g tía tô và một quả trứng gà để tạo nên một món ăn giải cảm.
Đối với các vấn đề về tiểu tiện hoặc đại tiện không thông, nước sắc từ hành là một giải pháp được ưa chuộng. Khi sử dụng ngoài da, hành tươi nghiền nát có thể được áp dụng trực tiếp lên vùng da bị mụn nhọt để giảm viêm và thúc đẩy quá trình lành thương.
Ở Trung Quốc, hạt hành cũng được sử dụng để chữa trị các bệnh về dương vật và mờ mắt, thông qua việc nghiền nát hạt hành (10g) trộn với mật ong tạo thành viên nang để uống sau bữa ăn, hoặc sắc hạt hành đã nghiền thành bột với nước để nấu cháo.
Bảo quản
Dược liệu hành hoa nên được bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Một số bài thuốc
Bài thuốc chữa cảm sốt và nghẹt mũi
Kết hợp 30g hành, 15g đạm đậu xị (natto), 10g gừng tươi, và 10g trà thơm trong 300ml nước. Đun sôi hỗn hợp này và sau đó lọc lấy nước, loại bỏ phần bã. Uống nước thuốc này khi còn ấm, và bọc mình trong chăn để kích thích quá trình ra mồ hôi, giúp giảm triệu chứng cảm sốt, đau đầu và mũi tắc.
Bài thuốc chữa giun kim ở trẻ
Dùng 36g hành đã loại bỏ lá và rễ, đun với 100ml nước trên lửa nhỏ. Sử dụng vải gạc để lọc nước, bỏ đi phần bã. Nước lọc thu được dùng để thụt qua đường hậu môn cho trẻ nhỏ trước giờ đi ngủ, với liều lượng 10ml đối với trẻ từ 4 – 5 tuổi, và 15ml cho trẻ 7 – 8 tuổi, nhằm điều trị giun kim hiệu quả.
Bài thuốc chữa động thai
Sử dụng 60g hành tươi, thêm vào một bát nước và sắc kỹ. Sau đó, lọc lấy phần nước và bỏ đi bã. Phần nước thu được từ quá trình này chính là bài thuốc dành cho phụ nữ gặp vấn đề động thai, uống như một phương pháp hỗ trợ ổn định tình trạng.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Hành hoa, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 898.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Hành hoa, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 609.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Hành hoa, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 3, trang 478.