Giềng Giềng (Gièng gièng)
Danh pháp
Tên khoa học
Butea monosperma (Lam.) Taub. (Họ Đậu – Fabaceae)
Butea frondosa Roxb. ex Willd.
Tên khác
Gièng gièng, cây lâm vố, dây máu
Nguồn gốc
Cây giềng giềng là cây gì? Chi Butea Roxb. tại Việt Nam bao gồm hai loại, trong đó nổi bật là gièng gièng. Cây này phổ biến ở khu vực nhiệt đới Nam và Đông Nam Á, bao gồm quốc gia như Ấn Độ, Myanmar, Thái Lan, Sri Lanka, Campuchia, Lào, Indonesia và Việt Nam. Tại Việt Nam, gièng gièng chủ yếu mọc ở các tỉnh Tây Nguyên như Gia Lai, Kon Tum và Đắc Lắc, nơi nó thích nghi tốt với môi trường rừng khô nửa rụng lá hoặc rụng lá, ở độ cao từ 200 đến 500 mét. Cây gièng gièng ưa ánh sáng, phát triển tốt trên đất đỏ bazan và nổi bật với hoa màu đỏ rực rỡ, thường được trồng để tạo cảnh quan và bóng mát.
Gỗ của gièng gièng có màu đỏ tía, cứng và bền, tuy nhiên do thớ gỗ không đều nên ít được sử dụng trong xây dựng mà chủ yếu để đốt lấy than. Than từ gièng gièng có đặc tính cháy lâu và sinh ra nhiều năng lượng. Bên cạnh đó, nhựa từ vỏ cây cũng rất quý, được dùng để sản xuất một loại gôm đỏ chất lượng, và vỏ thân còn là nguồn nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất tanin.
Đặc điểm thực vật
Giềng giềng, một loài thực vật leo gỗ, cao từ 5 đến 8 mét, nổi bật với thân cây quấn vặn và vỏ dày, màu xám nâu có đốm trắng giống như mốc, chứa nhựa màu đỏ. Cành non của cây phủ lông mềm.
Lá của giềng giềng là loại lá kép lông chim lẻ, mỗi lá có cuống chung dài từ 12 đến 20 cm, rãnh rõ. Trong ba lá chét, lá chét ở cuối cùng to và tròn nhất, hình thoi, trong khi các lá chét còn lại hơi lệch. Mặt trên của lá ban đầu phủ lông rồi trở nên nhẵn, còn mặt dưới được bao phủ bởi lông mềm, với gân lá tạo thành mạng lưới rõ ràng. Lá kèm của chúng rất ngắn.
Cụm hoa của giềng giềng mọc ở kẽ lá dưới dạng chùm thòng xuống. Hoa có màu vàng nhạt hoặc đỏ da cam, với đài hình trụ, sau đó mở rộng thành hình chuông, phủ lông dày. Tràng hoa bao gồm cánh cờ rộng ngửa về phía sau, cánh bên hình liềm, và cánh thìa nửa vòng tròn. Bộ nhị của hoa có nhị trên rời rạc.
Quả của gièng gièng là loại quả đậu, dài và mỏng, khoảng 16 cm, với hạt tù ở đầu và phủ lông trắng nhỏ gần đỉnh. Hạt của chúng nhẵn, dẹt, và có màu nâu đỏ.
Bộ phận dùng
Các bộ phận của cây gièng gièng được sử dụng trong y học truyền thống bao gồm nhựa, hạt và vỏ cây. Đặc biệt, nhựa thu được từ cây này chủ yếu gồm gôm, chiếm khoảng một nửa thành phần.
Thu hái – Chế biến
Tùy thuộc vào bộ phận của cây sẽ có thời điểm thu hái khác nhau. Hạt nên thu hái khi chúng đã chín đủ và khô, lá và hoa nên thu hái vào mùa hoa nở đầy đủ. Nhựa thường được thu thập trong mùa khô.
Nhựa được thu thập bằng cách cắt nhẹ hoặc khoét vỏ cây để nhựa chảy ra. Hạt được thu hái trực tiếp từ quả, trong khi lá và hoa được cắt hoặc nhổ nhẹ nhàng.
Sau khi thu hái, hạt gièng gièng cần được phơi khô hoặc sấy ở nhiệt độ thấp để tránh mất các chất hoạt tính. Hạt khô có thể được nghiền thành bột nếu cần. Lá và hoa cũng cần được phơi khô hoặc sấy nhẹ để giữ được màu sắc và tinh chất. Tránh phơi dưới ánh nắng mạnh trực tiếp. Nhựa được thu thập và có thể được làm sạch bằng cách loại bỏ tạp chất, sau đó để khô tự nhiên hoặc sử dụng biện pháp sấy ở nhiệt độ thấp.
Thành phần hóa học
Gièng gièng có một thành phần hóa học phức tạp, chủ yếu chứa tanin và chất nhầy trong gôm. Khi chưng cất, gôm này sinh ra pyrocatechin. Trong nhựa xốp của nó, các nhà khoa học đã tìm thấy và xác định cấu trúc của acid jalaric ester I và II, cùng với acid laccijalaric ester III và IV.
Hạt gièng gièng chứa 18% dầu có màu vàng, bên cạnh đó, hạt tươi còn chứa các enzym proteolytic và lipolytic, trong đó enzym proteolytic là hỗn hợp của proteinase và polypeptidase. Phospholipid trong hạt, như phosphatidylcholine và phosphatidylinositol, được coi là các thành phần chính. Acid béo chính trong phospholipid bao gồm oleic, linoleic và palmitic. Hạt còn chứa một số hợp chất glucosid như monospermosid và isomonospermosid, cùng với palasonin, butrin, isobutrin, coreopsin, và các chất khác.
Wong Kham sopit và cộng sự đã phân lập một chất lectin từ hạt, với trọng lượng phân tử là 67.000, bao gồm hai phân tử nối với nhau. Palasonin cùng với muối Na và piperazine trong hạt có tác dụng diệt giun. Dịch chiết cồn từ hạt còn có tác dụng tránh thai. Galania D.E. và Padmanabhan S. đã phân lập hai chất lectin BFAI và BFAII từ hạt, có trọng lượng phân tử và điểm đẳng diện tương tự nhau.
Trong hạt còn có a-amyrin, ẞ-sitosterol và các glucosid của chúng. Lacton n-heneicosanoic acid, gamma lactone cũng được tách ra từ hạt với điểm chảy 70°. Dầu hạt chứa glyceride của các acid palmitic, stearic, lignoceric, oleic và linoleic.
Vỏ hạt chứa acid allophanic và 2 hydroxy methyl allophanic, cùng với 4 carbomethoxy-3-6-dioxo-5 hydro 1, 2, 4 triazin. Vỏ cành chứa (-) – 3 hydroxy 9 methoxy pterocarpan, có tác dụng kháng nấm. Dịch chiết ether từ vỏ cành cho chất lupeol, lupenone và sitosterol. Hai chất isoflavone được phân lập từ etyl axetat là 5 methoxy genistein và prunetin.
Hoa gièng gièng chứa flavonoid butrin và isobutrin, có tác dụng chống estrogen. Các đường tự do và acid amin tự do trong hoa bao gồm glucose, fructose, histidine, acid aspartic, alanin, và phenylalanin.
Vỏ quả chứa palasimid, một chất imid có cấu trúc được xác định là palasonin N phenylimid.
Tác dụng dược lý
Cây giềng giềng có tác dụng gì? Các nghiên cứu về dược lý đã tiết lộ những tác dụng đáng chú ý của gièng gièng. Khi nghiên cứu với giun đất, dịch chiết từ hạt gièng gièng đã chứng minh có khả năng diệt giun đất in vitro, với các alcaloid được xác định là thành phần chính có tác dụng độc.
Một dự án nghiên cứu ở Ấn Độ đã sàng lọc và đánh giá tác dụng dược lý của ba loại cao khô chiết từ lá, hoa, và hạt gièng gièng sử dụng cồn 50°. Trong phòng thí nghiệm, liều dùng của cao khô chiết từ lá và hoa là 250 mg/kg, trong khi đó của cao hạt là 5 mg/kg. Các thử nghiệm đã bao gồm tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm, tác dụng đối với amip Entamoeba histolytica, giun Nippostrongylus brasiliensis, virus, cũng như tác động lên glucose huyết, hô hấp, huyết áp, hoạt động tự nhiên, thân nhiệt, và ức chế sự co bóp của hồi tràng chuột lang cô lập, cùng với tác động đối với một số loại tế bào ung thư. Riêng cao hạt còn được thử nghiệm về tác dụng lợi tiểu ở chuột cống trắng. Kết quả chỉ ra rằng chỉ có cao lá gièng gièng mới ức chế sự co bóp của hồi tràng chuột lang cô lập.
Đối với độc tính, liều dung nạp tối đa của cao khô chiết từ lá gièng gièng đã được xác định là 1000 mg/kg khi tiêm vào phúc mạc, trong khi liều chết trung bình của cao khô chiết từ hạt tiêm vào phúc mạc cho chuột nhắt trắng là 20 mg/kg. Điều này cho thấy hạt gièng gièng có độ độc tương đối cao.
Tính vị – Quy kinh
Hạt và nhựa của gièng gièng, mang vị đắng pha ngọt và tính mát. Lá và hoa của cây có vị se.
Công năng – Chủ trị
Cây giềng giềng chữa bệnh gì? Hạt và nhựa giềng giềng nổi bật với khả năng kháng khuẩn và trị ngứa. Nhựa gièng gièng, có vị se và màu đỏ, đặc biệt đông cứng khi tiếp xúc với không khí và tạo màu đỏ đẹp khi pha với nước. Lá và hoa của cây được biết đến với tác dụng lợi tiểu, thanh lọc máu và kích thích tình dục.
Hạt gièng gièng thường được sử dụng trong điều trị giun sán, với liều lượng hàng ngày từ 0,5 đến 1,5 gram. Dịch ép từ hạt tươi của cây giúp nhuận tràng. Nhựa từ cây giúp chữa tiêu chảy và kiết lỵ, với liều 0.5 đến 1.5 gram mỗi ngày. Liều cao hơn, khoảng 2 đến 3 gram mỗi ngày, có thể được sử dụng để điều trị bệnh lao phổi, viêm hạch, xuất huyết dạ dày và bàng quang, và cũng hữu ích trong việc chữa lành vết thương.
Lá và hoa gièng gièng được dùng để điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt không đều. Vỏ cây, khi kết hợp với gừng, có hiệu quả trong điều trị sổ mũi, cảm lạnh và ho. Ngoài ra, vỏ cây và hạt còn được sử dụng trong việc chữa trị vết cắn của rắn.
Bảo quản
Dược liệu cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và ẩm mốc.
Một số bài thuốc
Đối với điều trị giun sán, hạt gièng gièng được sử dụng theo phương pháp truyền thống như sau: ngâm hạt vào nước cho đến khi lớp vỏ tách ra, sau đó lấy phần nhân phơi khô và nghiền thành bột mịn. Liều lượng khuyến nghị là từ 0,6 đến 1,2 gram mỗi lần, hòa trộn với mật ong. Liều này được uống ba lần mỗi ngày trong ba ngày liên tục. Vào ngày thứ tư, sử dụng từ 10 đến 20 ml dầu thầu dầu để tẩy. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hạt gièng gièng có thể khó uống và gây ra cảm giác buồn nôn, hoa mắt, chóng mặt.
Trong điều trị vết thương, vết loét, mụn nhọt, và viêm hạch, nhựa gièng gièng có thể được kết hợp với nhựa dầu mè để tạo thành hỗn hợp bôi ngoài da. Một phương pháp khác là dùng lá sa nhân tươi giã nát (8 phần), kết hợp với muối (2 phần) và một phần nhựa gièng gièng, giã nát và đắp trực tiếp lên vùng da bị tổn thương.
Để chữa tiêu chảy và kiết lỵ, một bài thuốc được tạo từ gôm nhựa gièng gièng (0,6 đến 2,0 gram), bột quế (0,1 gram) và nhựa thuốc phiện (0,02 gram) trộn đều và uống.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Giềng giềng, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 868.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Giềng giềng, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 1, trang 942.
Xuất xứ: Việt Nam