Giã Tử (Dừa)
Danh pháp
Tên khoa học
Cocos nucifera L. (Họ Dừa – Palmaecae)
Tên khác
Dừa, Cocotier
Nguồn gốc
Cây dừa thuộc họ gì? Giã tử (cây dừa) thuộc họ Dừa – Palmaeceae.
Cây dừa có nguồn gốc từ đâu? Cây dừa có nguồn gốc ở đảo Andaman, nằm trong vịnh Bengal thuộc Ấn Độ, và được trồng rộng rãi ở các vùng nhiệt đới trên thế giới, từ vĩ tuyến 27 độ bắc xuống đến vĩ tuyến 27 độ nam. Tuy nhiên, các nước Nam Á và Đông Nam Á như Sri Lanka, Malaysia, Philippines, Ấn Độ, Thái Lan, Indonesia, Việt Nam và một số đảo ở Nam Thái Bình Dương là nơi trồng dừa nhiều nhất trên thế giới. Ở Châu Phi và Châu Mỹ, vùng nhiệt đới có ít cây giã tử hơn nhiều so với khu vực Châu Á.
Các loại dừa ở Việt Nam: Tại Việt Nam, giã tử là loại cây trồng phổ biến, đặc biệt là ở các tỉnh từ Thanh Hóa trở vào phía Nam. Các tỉnh như Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Bến Tre, Đồng Tháp, Kiên Giang, Long An… có diện tích trồng dừa lớn. Giã tử trồng ở nước ta bao gồm nhiều giống khác nhau như dừa dẻo, dừa xiêm, dừa lửa, dừa ta, dừa lai Maoa…
Trồng dừa mất bao lâu? Mỗi giống mang lại chất lượng quả khác nhau, nhưng chúng đều là loại cây có khả năng sinh thái rộng, có thể sinh sống trên nhiều loại đất, kể cả đất ngập phèn hoặc nửa ngập mặn. Giã tử phát triển nhanh, thường sau 4 – 5 năm trồng đã cho hoa và quả. Trong quá trình thụ phấn, côn trùng đóng vai trò quan trọng. Đáng chú ý, cây giã tử dường như không có khả năng phát triển chồi mới tự nhiên, trừ những trường hợp đặc biệt.
Đặc điểm thực vật
Thân cây dừa như thế nào? Giống dừa ta có thân trụ, thẳng và có thể cao lên đến 20m. Thân cây mượt mà, không có sự phân nhánh và thường xuất hiện nhiều vết sẹo do lá đã rụng.
Lá cây dừa như thế nào? Lá cây dừa có hình dạng giống như lông chim, thường mọc tập trung ở phần đỉnh của thân cây. Bẹ lá dày và lá chét hẹp dài, được xếp thành hai hàng đều đặn và có bề mặt nhẵn bóng.
Cây dừa có đặc điểm gì? Cụm hoa dừa được hình thành như những bông hoa mềm mại, mọc ẩn sau khe lá, mỗi bông hoa chỉ có một loại giới tính. Hoa đực ở phía trên, được bao quanh bởi 6 cánh hoa sắc nét, hình thành thành hai vòng, và 6 nhị. Trong khi đó, hoa cái ở phía dưới cũng có cấu trúc tương tự nhưng có 3 lá noãn kín mít.
Hạt dừa nằm ở đâu? Quả của loài cây này to và hình cầu, với vỏ ngoài mịn màng, có màu xanh bóng. Bên trong vỏ quả có nhiều sợi mảnh (gọi là xơ) và vỏ quả trong rất cứng rắn, được gọi là sọ dừa, có 3 lỗ ở phần gốc, và chứa đựng nước. Hạt của quả có lõi dày dặn, từ từ trở thành cùi màu trắng, được gọi là cùi dừa.
Mùa hoa quả của cây thường kéo dài từ tháng 5 đến tháng 10, tạo ra một cảnh quan đẹp mắt và phong phú.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Rễ cây dừa và trái của cây dừa là những phần quan trọng, cung cấp nhiều giá trị và công dụng khác nhau. Trong trái dừa, chúng ta có thể tìm thấy ba thành phần chính là nước, sọ và cùi, mỗi phần mang đến những lợi ích riêng biệt. Ngoài ra, từ cùi dừa còn có thể ép được dầu, một sản phẩm quý giá với nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày.
Thành phần hoá học
Nước dừa có chứa chất gì? Nước dừa, còn được biết đến với tên gọi Lait de coco, là một nguồn tài nguyên giàu chất dinh dưỡng. Trong thành phần của nước dừa, chúng ta có thể tìm thấy 1 đến 2% oza và polyol như socbitol, cùng với các axit hữu cơ như axit malic và nhiều axit amin.
Nghiên cứu đã cho thấy rằng nước dừa chứa nhiều chất có khả năng kích thích sự phát triển của các tế bào sử dụng trong việc nuôi cấy các tổ chức thực vật cao cấp. Trong số các chất này, diphenyl 1-3urê là một trong những chất được xác định và nghiên cứu một cách kỹ lưỡng.
Cùi dừa khô chứa khoảng 4% nước, 20% gluxit, 8% protit và 65% chất béo, chủ yếu là glyxerit của axit lauric (50% laurin), myristic (16%), caprylic và capric. Dầu dừa sẽ ở dạng lỏng với nhiệt độ 25-27°C, nhưng ở nhiệt độ thấp trở nên đặc trắng, không mùi và vị nhạt. Thành phần axit béo của dầu dừa tương tự như bơ sữa bò, với tỷ lệ axit béo tan và không tan trong nước. Nó cũng chứa axit cocxinic, có mùi đặc biệt. Điểm chảy của dầu dừa là 22°C, tỷ trọng ở 15°C là 0,9210, chỉ số iốt là 8,9, chỉ số xà phòng hóa nằm trong khoảng 258-268.
Tác dụng dược lý
Trái dừa có tác dụng gì?
- Dịch chiết từ quả dừa đã được thử nghiệm trên chuột cống trắng, và kết quả cho thấy nó có tác dụng lợi tiểu mạnh mẽ. So với việc sử dụng chiết xuất từ lá dừa, dịch quả dừa đã làm tăng lượng nước tiểu lên đến 80%. Thử nghiệm cũng chỉ ra rằng liều cao của dịch quả dừa, khi được uống ở liều 200mg/kg cân nặng, có hiệu quả lợi tiểu rõ rệt trên chuột cống trắng.
- Các chất độc trên gen như azasenn, benzopyren, dimethylnitrosamine, dimethylhydrogen, methylmethan-sulfonat có thể gây ra biểu hiện bất thường trên hồng cầu, như hình thành các nhân nhỏ trong tế bào tủy xương, khi được sử dụng trên chuột nhắt trắng. Tuy nhiên, khi sử dụng dầu dừa cùng với mỗi chất độc trên, sự hình thành các nhân nhỏ trong hồng cầu mới giảm đi, cho thấy khả năng chống độc trên gen của dầu dừa. So với dầu đậu nành, dầu dừa có hoạt tính chống độc trên gen cao hơn. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng trong các triacylglycerol của dầu dừa, trilaurin là thành phần có tác dụng chống độc gen mạnh nhất.
- Trong thời kỳ chiến tranh, Viện Quân y 108 đã tiến hành nghiên cứu thành công việc sử dụng nước từ quả dừa non, kết hợp với glucose hoặc NaCl ở liều lượng phù hợp, như một phương tiện thay thế cho dung dịch tiêm truyền thông thường. Ngoài ra, nước từ quả dừa còn non cũng được sử dụng làm dung môi để hòa tan một số loại thuốc tiêm như novocain và streptomycin.
- Phương pháp lâm sàng để chữa trị viêm xoang sử dụng xơ dừa là một phương tiện thử nghiệm độc đáo. Trong quá trình này, xơ dừa được xé thành các sợi nhỏ và cuộn lại thành hình dạng giống như điếu thuốc lá. Người bệnh hít khói từ xơ dừa vào miệng và sau đó thở ra qua mũi. Quá trình này được thực hiện liên tục trong khoảng 3 ngày, và kết quả thường là sự giảm bớt triệu chứng của viêm xoang. Phương pháp này đòi hỏi sự kiên nhẫn và đều đặn, nhưng đã được một số người cho biết hiệu quả trong việc giảm viêm và cải thiện tình trạng sức khỏe tổng thể.
Tính vị – Quy kinh
Nước dừa được mô tả với vị ngọt, mát, và tính bình. Cùi dừa cũng mang đặc tính ngọt và tính bình. Sọ dừa, mặc dù có vị đắng, nhưng vẫn mang tính bình.
Công năng – Chủ trị
Uống nước dừa thường xuyên có tác dụng gì? Nước dừa có khả năng làm giảm cảm giác khát, kích thích sự tiêu hóa và giải nhiệt, đồng thời có tác dụng lợi tiểu và giải độc. Cùi dừa được biết đến với khả năng bổ dưỡng, kích thích sự hoạt động của hệ tiêu hóa, và hỗ trợ chức năng lợi tiểu. Sọ dừa có tác dụng cầm chảy máu mũi cũng như làm giảm cảm giác buồn nôn. Xơ dừa được biết đến với khả năng giảm đau hiệu quả, trong khi rễ dừa có tác dụng lợi tiểu và làm sạch cơ thể.
Nước dừa không chỉ là một nguồn dinh dưỡng phong phú mà còn có tác dụng giải khát và hỗ trợ trong việc chữa trị một số bệnh như sốt nóng, sởi, tiêu chảy, kiết lỵ, và đau dạ dày. Đặc biệt, do khả năng kích thích sự phát triển của tế bào, nước dừa còn được sử dụng trong quá trình nuôi cấy mô. Khi được lên men, nước dừa có thể tạo ra một loại rượu ngon. Hơn nữa, nước dừa cũng được sử dụng như một dung dịch truyền và làm thuốc trong điều kiện vô khuẩn. Ngoài ra, việc sử dụng nước dừa để chải tóc không chỉ giúp làm mềm và bóng tóc mà còn được kết hợp với dịch ép tỏi tây để tạo thành một loại thuốc dưỡng da hiệu quả.
Còn cùi dừa, nó có thể được sử dụng để chữa đau vùng thượng vị hoặc để ép lấy dầu dừa, từ đó giúp chữa lành các vết bỏng và mụn nhọt.
Dầu dừa có tính trung tính và được tinh chế để sử dụng trong thực phẩm thay thế mỡ động vật. Đây là loại mỡ dễ tiêu hóa và có khả năng phòng ngừa xơ vữa động mạch. Việc hydrogen hóa dầu dừa tạo ra các loại lá được sử dụng trong việc chế thuốc đan và thuốc mỡ. Ngoài ra, dầu dừa còn được ứng dụng trong công nghiệp sản xuất xà phòng và làm bánh, kẹo dừa.
Sọ dừa không chỉ có tác dụng chữa chảy máu cam mà còn giúp ngăn chặn tình trạng nôn mửa. Than sọ dừa được biết đến là một chất hấp thụ hiệu quả, thường được sử dụng trong các loại mặt nạ để bảo vệ khỏi hơi độc. Xơ dừa có khả năng giảm đau và giảm viêm, có thể được sử dụng để chữa trị các vấn đề về gân xương và viêm xoang. Rễ dừa cũng được biết đến với tác dụng chữa chảy máu và giúp điều tiết chu kỳ kinh nguyệt không đều. Nước từ hăm rễ tươi hoặc rễ dừa phơi khô được sử dụng làm thuốc chữa bệnh lỵ và viêm gan.
Liều dùng
Khuyến nghị sử dụng phù hợp tuỳ vào mục đích và nhu cầu cá nhân
Bảo quản
Bảo quản dược liệu giã tử ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Một số bài thuốc phổ biến
1. Trị bệnh đau dạ dày
Để giảm đau dạ dày, bạn có thể thực hiện phương pháp sau: Hòa 200ml nước dừa già với 150g hạt bí ngô, sau đó đun nhỏ lửa cho sền sệt và sẵn sàng sử dụng.
2. Chữa trị các cơn sốt
Đầu tiên, nghiền nhuyễn hoa dừa cát còn non thành bột nhỏ. Sau đó, đắp lên trán. Tiếp theo, bạn có thể lấy một mảnh vải sạch, thấm vào nước dừa và đắp lên trán và mặt để làm mát cơ thể. Điều này có thể giúp làm giảm cảm giác sốt và làm dịu da mặt.
3. Điều trị đau dữ dội và đột ngột ở vùng thượng vị, vùng ngực
Lấy cùi dừa đốt tồn tính, sau đó tán thành bột. Sau đó, uống 4g bột này với một chút rượu (như được ghi trong sách Nam dược thần hiệu).
4. Chữa bỏng lửa, bỏng nước sôi
Trộn một chén bột vôi vào nước và khuấy đều, sau đó để lặng và chắt lấy 30ml nước. Tiếp theo, nấu nước vôi này cùng với 80-100ml dầu dừa, khuấy đều cho đến khi hỗn hợp trở thành keo. Đợi cho keo nguội, sau đó bôi lên vết bỏng. Ngoài ra, bạn cũng có thể nấu dầu dừa cùng với lá rau diếp, để nguội và sau đó đắp lên vết bỏng. Đây là các biện pháp hữu ích để làm dịu vết bỏng và giảm đau.
5. Chữa chảy máu cam, nôn mửa
Sọ dừa được đốt tồn tính, sau đó mịn nhuyễn. Mỗi lần, bạn có thể dùng từ 4 đến 10g sọ dừa này và uống cùng với rượu hoặc nước.
6. Trị bệnh về gân xương, đau nhức
Xơ dừa cũng được đốt tồn tính và sau đó dùng từ 4 đến 10g mỗi lần, kết hợp với rượu. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng xơ dừa sống sắc uống.
7. Chữa trị các triệu chứng đái khó, đái rắt, vàng da
Sử dụng một hỗn hợp gồm các thành phần từ dừa và một số loại lá và rễ thảo dược. Cụ thể, hỗn hợp này bao gồm rễ dừa non 8g, hạt mã đề 8g, lá cối xay 8g, lá dâu cầm 8g, lá muồng trâu 8g sau khi đốt tồn tính, đọt non của cây thài lài tía 8g, rau muống 12g, vỏ quýt 4g và gừng sống 4g. Tất cả các thành phần này sau khi phơi khô được thái nhỏ và sắc uống. Đây là một biện pháp tự nhiên để giúp cải thiện tình trạng đái khó và đái rắt, đồng thời cũng có thể hỗ trợ làm giảm biểu hiện vàng da.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Giã tử , Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 687.
- Đỗ Tấn Lợi (2006), Giã tử, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 918.
- Phạm Hoàng Tộ (1999), Giã tử, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 68.
Xuất xứ: Việt Nam