Giả thạch

Tên khoa học

Haematitum

Haematitum
Haematitum

Nguồn gốc

Chất khoáng oxyd hematit, có thành phần chủ yếu chứa Fe2O3.

Vùng sản xuất

Chủ yếu ở Sơn Tây, Hà Bắc và Quảng Đông.

Thu hái và chế biến

Quanh năm, làm sạch các tạp chất sau khi khai thác.

Tính vị và công năng

Vị đắng, tính hàn. Bình can tiềm dương, trọng trấn giáng nghịch, lương huyết chỉ huyết.

Đặc điểm dược liệu

Các khối phẳng không đều. Bề mặt không đồng đều và có hình dạng trứng cá, hình hạt đậu hoặc hình quả thận. Màu nâu đỏ sẫm hoặc xanh sắt.

“Điểu ngân” có màu đỏ anh đào hoặc nâu đỏ; đôi khi có ánh kim loại. Thể chất: nặng, cứng và khó nghiền. Sau khi được nghiền nát, nó vẫn có các đường phân lớp. Mùi: nhẹ. Vị: nhạt.

Dược liệu Giả thạch
Dược liệu Giả thạch

Yêu cầu chất lượng

Theo kinh nghiệm dân gian, dược liệu thượng hạng có màu nâu đỏ, có các đường vân phân lớp rõ ràng trên mặt gãy; có “đinh đầu” và không có tạp chất.

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.