Găng Trắng (Găng)
Danh pháp
Tên khoa học
Randia tomentosa Blume (Họ Cà phê – Rubiaceae)
Tên khác
Găng gậc, găng lông, găng nhung
Nguồn gốc
Randia L. là một chi thực vật đa dạng, bao gồm nhiều loại cây như cây thân gỗ nhỏ, bụi và dây leo gỗ. Chúng được tìm thấy chủ yếu ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới, đặc biệt phổ biến ở châu Á và châu Phi. Trong số này, Ấn Độ là nơi sinh sống của 14 loài, trong khi Việt Nam có đến gần 20 loài. Một loài đáng chú ý là Găng trắng, phổ biến ở Nam Á và Đông Nam Á, bao gồm các quốc gia như Ấn Độ, Srilanca, Malaysia, Indonesia, Thái Lan, Campuchia, Lào và một số khu vực ở miền Nam Trung Quốc. Tại Việt Nam, loài này cũng có mặt rộng rãi, từ các khu vực miền núi đến trung du và một số tỉnh ở đồng bằng Bắc Bộ, thường ở độ cao dưới 500m.
Găng trắng thích nghi với điều kiện ẩm ướt và ánh sáng mặt trời, thường xuất hiện ở lề rừng, đồi bụi, ven ruộng và trong bụi cây gần các làng mạc ở đồng bằng. Cây này phát triển tốt và đạt kích thước lớn hơn khi ở gần nguồn nước. Chúng ra hoa và quả đều đặn hàng năm, và tái sinh tự nhiên chủ yếu qua hạt. Găng trắng có khả năng chịu đựng việc chặt phá nhờ vào khả năng tái sinh mạnh mẽ. Đôi khi, loài cây này còn được trồng làm hàng rào, nhờ vào những chiếc gai của mình.
Đặc điểm thực vật
Găng trắng, một loại cây thấp và thanh mảnh, với chiều cao dao động từ 5 đến 7 mét. Khi còn non, thân cây của nó có hình dạng cạnh và phủ một lớp lông tơ mịn, nhưng khi trưởng thành, nó trở nên tròn và mang màu xám nhạt. Đặc biệt, hai gai dài và nhọn nổi bật ở hai bên kẽ cành, mọc ngang, tạo nên điểm nhấn độc đáo cho cây.
Lá của Găng trắng mọc đối xứng, với hình dáng bầu dục hoặc xoan ngược, và kích thước biến thiên từ 2,5 đến 13cm về chiều dài và 1,5 đến 4,5cm về chiều rộng. Mặt trên của lá có màu xanh đậm, trong khi mặt dưới phai nhạt, cả hai mặt đều được phủ bởi lông tơ mịn. Lá kèm nhỏ và dễ rụng, cùng với cuống lá dài từ 0,5 đến 1,5cm, thêm vào vẻ đẹp tinh tế của cây.
Hoa của Găng trắng, tuy nhỏ, nhưng lại nổi bật với màu lục vàng nhạt, thường mọc riêng lẻ gần đầu cành. Mỗi hoa có đài với 5 đến 10 răng nhọn, thường là 6, và ống đài hình trụ. Cánh hoa, thường là 8 cánh thuôn tròn, cùng ống tràng cũng hình trụ, thêm vào sự hấp dẫn của chúng. Nhị từ 5 đến 10 cái, gắn ở họng tràng mà không có chỉ nhị, và bầu hoa được chia thành 2 ô.
Quả của Găng trắng, dạng mọng, hình trứng hoặc cầu, chín có màu vàng và thịt xốp, chứa 2 hạt to bên trong. Mùa hoa quả của loài này thường kéo dài từ tháng 5 đến tháng 8, tạo nên một cảnh quan thiên nhiên đầy màu sắc và sức sống.
Bộ phận dùng
Lá và quả.
Thu hái – Chế biến
Trong mùa hè, lá và quả của cây được thu hái, đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong chu kỳ sống của cây. Cả lá và quả có thể được sử dụng trong trạng thái tươi nguyên, hoặc sau khi đã được phơi khô, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong việc sử dụng và bảo quản.
Thành phần hóa học
Quả của Găng trắng được biết đến với việc chứa saponin triterpenic, một thành phần hóa học đặc trưng và quý giá.
Tính vị – Quy kinh
Đang cập nhật
Công năng – Chủ trị
Găng trắng, với sự đa năng trong ứng dụng của mình, không chỉ được trồng phổ biến làm hàng rào mà còn có giá trị trong việc tạo ra các sản phẩm thủ công như trục xe và lược, đặc biệt tại miền Trung và Nam Việt Nam. Cây còn được biết đến với việc chế tác con quay, một món đồ chơi truyền thống.
Quả của Găng trắng, khi ngâm hoặc sắc lấy nước, phát huy hiệu quả trong việc làm mềm và làm bóng tóc, đồng thời còn được sử dụng như một chất tẩy rửa hiệu quả cho quần áo, đặc biệt là với các loại vải tơ lụa có màu.
Lá tươi của cây này còn được dùng làm thuốc giải nhiệt, hỗ trợ điều trị các triệu chứng như tiểu vàng, đỏ, đái rắt. Người dùng thường sử dụng khoảng 20-30g lá, pha với nước sôi để nguội. Ngoài ra, ở huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh, thạch găng đường được sản xuất và bán rộng rãi như một loại nước giải khát. Một công thức khác là kết hợp lá găng với lá tiết dê trong tỷ lệ ngang nhau để tạo ra thạch, với cách chế biến tương tự. Thạch găng – tiết dê không chỉ giúp giải nhiệt, lợi tiểu mà còn hữu ích trong việc chữa trị các vấn đề về tiểu tiện và các triệu chứng nội tạng như nóng ruột, sôi bụng.
Ở Campuchia, quả găng trắng còn được ứng dụng như một phương pháp điều trị hiệu quả cho các vấn đề viêm lợi răng.
Bảo quản
Lá và quả Găng trắng có thể phơi dưới nắng hoặc sấy khô ở nhiệt độ thấp để loại bỏ hoàn toàn độ ẩm. Điều này ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn trong quá trình bảo quản.
Bảo quản trong bao bì sạch, khô và kín không khí. Có thể sử dụng túi giấy, bình thủy tinh hoặc hộp nhựa, nhưng cần đảm bảo rằng chúng kín khí và không cho ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Nơi bảo quản cần tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp, độ ẩm và nhiệt độ cao. Tốt nhất nên bảo quản ở nhiệt độ phòng hoặc ở nơi mát mẻ.
Một số bài thuốc
Bài thuốc giải nhiệt từ thạch găng: Lá găng trắng, với vị mát lạnh và hương thơm dịu nhẹ, thường được người dân địa phương sử dụng để chế biến thạch, một món ăn giải nhiệt tuyệt vời. Quy trình làm thạch găng như sau:
- Bắt đầu bằng việc chuẩn bị khoảng 100g lá tươi đã già hoặc 30g lá khô, loại bỏ những lá non, lá úa và lá sâu. Sau khi rửa sạch nhẹ nhàng để không làm rách lá, để chúng ráo nước trong một chậu sạch và thêm vào 1 – 1,5 lít nước đã đun sôi để nguội.
- Tiếp theo, vò lá thật mạnh trong khoảng 15 – 20 phút để chúng trở nên nát bét. Sau đó, lọc nhanh chóng bằng vải xô hoặc rây để thu được nước cốt.
- Để lắng bọt nổi trên bề mặt và chờ cho hỗn hợp đông lại thành thạch, mất khoảng 4 – 6 giờ. Thạch găng sẽ có màu xanh lá cây nếu làm từ lá tươi, hoặc màu nâu nhạt nếu dùng lá khô.
Khi thưởng thức, thạch găng mang đến vị thơm ngon và cảm giác mát lạnh. Nó thường được trộn với đường, theo tỷ lệ một phần thạch và một phần nước đường. Đường trắng, khoảng 300g, được nấu chung với 1-2 lít nước, đun sôi trong 5 – 10 phút cho tan hết đường, sau đó lọc và để nguội. Cuối cùng, thêm vào vài giọt tinh dầu chuối hoặc vài bông hoa nhài ngâm để tăng thêm hương vị cho món thạch.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Găng trắng, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 857.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Găng trắng, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 264.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Găng trắng, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 3, trang 158.