Dừa Cạn (Trường Xuân/Dương Giác)
Danh pháp
Tên khoa học
Catharanthus roseus (L.) G.Don (Họ Trúc đào – Apocynaceae)
Lochnera rosea (L.) Reichb. f.
Vinca rosea L.
Tên khác
Bông dừa, hoa hải đằng, trường xuân hoa, bông dừa, dương giác
Nguồn gốc
Tên khoa học Catharanthus, phát sinh từ từ nguyên Hy Lạp, với “katharos” nghĩa là “tinh khiết” và “anthos” chỉ “hoa”, phản ánh vẻ đẹp thanh khiết của loài hoa này. Tên gọi “lochnera” được đặt theo tên của nhà thực vật học Lochner.
Chi thực vật Catharanthus G. Don, bản địa của Madagascar, gồm 8 loài. Trong số đó, ngoại trừ C. pusillus (Murr.) G. Don, phân bố rải rác tại Ấn Độ và Sri Lanka. Từ Madagascar, loài này đã lan tỏa đến nhiều quốc gia nhiệt đới khác tại Nam và Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam và đảo Hải Nam của Trung Quốc. Vào giữa thế kỷ 18, dừa cạn bắt đầu được trồng ở Paris và sau đó lan rộng ra nhiều khu vườn thực vật khác ở châu Âu.
Ở Việt Nam, dừa cạn mọc tự nhiên dọc các bãi biển từ Hải Phòng đến Kiên Giang, với sự tập trung đáng kể ở các tỉnh Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên và Khánh Hòa, cũng như ở Côn Đảo và Phú Quốc.
Môi trường ven biển cũng là điểm mọc chính của dừa cạn tại Madagascar, Sri Lanka, Ấn Độ, Philippines, Malaysia và Thái Lan. Ngoài ra, loài này còn mọc ở các khu vực đồi núi và xavan cây bụi trên đất cát hoặc sỏi, ở độ cao lên đến 1500 mét.
Dừa cạn là loại cây ưa sáng và ẩm, kháng hạn tốt. Trong môi trường trồng trọt (ví dụ tại Hà Nội, nông trường Đồng Giao – Ninh Bình từ năm 1972, và hiện tại tại Tuy Hòa), chúng phát triển mạnh mẽ, với sản lượng chất xanh gấp đôi so với khi mọc tự nhiên, ra hoa và quả hàng năm. Tỷ lệ nảy mầm từ hạt trong tự nhiên là khoảng 40%, nhưng có thể tăng lên đến 90% nếu được xử lý đúng cách. Cây trồng từ hạt sẽ ra hoa sau 4-5 tháng, và có khả năng tái sinh mạnh mẽ sau khi bị cắt.
Nguồn dừa cạn tự nhiên ở Việt Nam phong phú. Trước năm 1975, miền Bắc đã xuất khẩu từ 1-3 tấn mỗi năm sang châu Âu. Trong những năm gần đây, lượng xuất khẩu sang Pháp (trên 10 tấn/năm) đã trở nên thường xuyên hơn, chủ yếu từ các vườn trồng tại tỉnh Phú Yên.
Đặc điểm thực vật
Dừa cạn, một loài cây thảo sống lâu năm với chiều cao từ 40 đến 60cm và cành lá phát triển rộng rãi. Thân cây đứng vững vàng, hình trụ, bề mặt mịn màng, ban đầu nhuốm màu xanh lục nhạt, dần chuyển sang sắc đỏ hồng theo thời gian.
Lá cây mọc đối xứng, hình bầu dục với đầu hơi nhọn hoặc tròn, dài khoảng 4-6cm và rộng 2-3cm. Lá có bề mặt phẳng, mặt trên sẫm màu và bóng loáng, trong khi mặt dưới có màu nhạt hơn.
Hoa dừa cạn, một điểm nhấn rực rỡ, thường hiện diện với màu hồng hoặc trắng tinh khiết, mặc dù cây dừa cạn bông trắng xuất hiện ít hơn. Chúng mọc đơn độc tại nách lá gần ngọn cây. Mỗi bông hoa gồm đài hình ống ngắn với 5 thùy, cùng tràng hoa hợp thành 5 cánh, phình ra dưới đài hoa. Nhị năm chiếc gắn chặt vào họng của ống tràng, với chỉ nhị ngắn và bầu hoa hình thành từ hai lá noãn dính liền nhau.
Quả dừa cạn, tạo thành từ hai đại, mọc thẳng và hơi tách ra, dài khoảng 2,5-3cm. Hạt nhỏ, hình trứng, mang sắc nâu nhạt hoặc nâu đen. Thời gian hoa quả của dừa cạn thường rơi vào tháng 4-5 và tháng 9-10.
Bộ phận dùng
Lá và rễ.
Thu hái – Chế biến
Dừa cạn có thể được thu hoạch quanh năm. Quy trình thu hái bắt đầu bằng việc nhẹ nhàng tách cây ra khỏi đất, sau đó rửa sạch chúng dưới dòng nước mát để loại bỏ bất kỳ tạp chất nào. Tiếp theo, lá dừa cạn được phơi khô dưới ánh nắng mặt trời dịu nhẹ hoặc sấy ở nhiệt độ từ 30 đến 50 độ C cho đến khi chúng khô hoàn toàn.
Trong quá trình phơi hoặc sấy, lá dừa cạn cần được chăm sóc cẩn thận để đảm bảo chất lượng. Lá chiếm khoảng 20-25% trọng lượng toàn cây và quan trọng hơn cả, chúng phải chứa ít nhất 0,7% alcaloid toàn phần – một thành phần quan trọng trong việc ứng dụng y học.
Rễ cây dừa cạn cũng là một phần quan trọng, chiếm khoảng 14,5% tổng trọng lượng của cây. Chúng cũng được thu hái, rửa sạch và phơi hoặc sấy khô theo cùng một cách thức như lá.
Thành phần hóa học
Cây dừa cạn khô là một kho tàng của khoảng 70 loại alcaloid, được phân loại thành nhiều nhóm hóa học bởi G. H. Svoboda và cộng sự vào năm 1991. Các loại alcaloid này bao gồm:
- Alcaloid dạng monomer:
- Nhóm indol: bao gồm alstonin (trong vỏ rễ), amorosin (rễ), catharanthin (lá, rễ), và nhiều loại khác trong lá và rễ như cathidin, cavincidin, cavincin, dihydrositsirikin, isositsirikin, sitsirikin, và vinaspin.
- Nhóm 2-acyl indol: chứa các loại như perividin, perivin, perosin, reserpin, ajmalicin, tetrahydroalstonin, serpentin, và akuamin trong lá và rễ.
- Nhóm oxindole: có mitraphylin trong lá và rễ.
- Nhóm a-methylen indolin: bao gồm akuamicin, lochnericine, lochneridin, lochnerinin, lochnerivin, lochrovicin, lochrovidin, và lochrovin chủ yếu trong lá.
- Nhóm dihydroindole: với các thành viên như catharosin, deacetylvindolin, maandrosin, vincolidin, vincolin, vindolin, vindolinin, và vindorosin trong lá, cùng các alcaloid khác như amocalin, pericalin, perumivin, và virosin.
- Alcaloid dạng dimer:
- Nhóm dimer indol-indolin: bao gồm carosin, catharicin, catharin, desacetyl-vincaleucoblastin, isoleurosin, leurocristin, leurosidin, leurosin, leuroxivin, neoleurocristin, neoleurosulin, pleurosin, rovidin, vinaphamin, vincaleucoblastin, và vincathicut.
- Nhóm dimer khác: chứa carosidin, vincamicin, vindolidin, vincarodin, vindolicin, vinosidin, vinsedicin, và vinsedin.
Vinblastin và vincristin là hai alcaloid chính, được tìm thấy ở các bộ phận khác nhau của cây với nồng độ khác nhau. Lá dừa cạn chứa từ 0,37 – 1,15% alcaloid toàn phần, trong khi rễ chính có từ 0.7-2.4%, và rễ phụ từ 0,9-3,7%.
Nghiên cứu của Mai Ngọc Tâm và cộng sự vào năm 1997 cho thấy rễ dừa cạn ở Nha Trang chứa ajmalicin, serpentin, tetrahydroalstonin, tabersonin, lochnericin, catharanthine, và akuamin. Các nghiên cứu khác của Phạm Thanh Kỳ và cộng sự (1995) cũng như Trần Vân Thanh và cộng sự (1996, 1999) đã chiết xuất ajmalicin từ rễ dừa cạn.
Trần Văn Thanh và cộng sự trong các năm 1996 và 1999 đã thành công trong việc chiết xuất alcaloid toàn phần từ rễ, tăng hiệu suất chiết xuất ajmalicin bằng phương pháp hydro hóa serpentin. Vinblastin và vincristin, hai alcaloid chính, đã được tổng hợp bán từ catharanthin và vindolin, mở ra hướng nghiên cứu và ứng dụng mới trong lĩnh vực dược phẩm.
Tác dụng dược lý
Cao lỏng dừa cạn, nổi tiếng với khả năng hạ huyết áp và an thần, có hiệu quả gây ngủ với độc tính nhẹ. Thí nghiệm trên chuột cống trắng cái cho thấy, dù liều cao không gây hại cho chuột mẹ, nhưng lại có thể cản trở sự phát triển của thai nhi. Ở liều trung bình, 50% chuột sinh con bình thường, trong khi 15% gặp vấn đề với tử cung và 35% không thụ thai.
Cao dừa cạn đã được sử dụng lâm sàng để điều trị bệnh cao huyết áp, cho thấy hiệu quả giảm huyết áp rõ ràng, bao gồm cả chỉ số huyết áp tối đa và tối thiểu. Phương pháp điều trị này đơn giản, dễ áp dụng và không gây biến chứng ngộ độc.
Cây dừa cạn chữa ung thư: Alcaloid dừa cạn đã được chứng minh có tác dụng chống ung thư và giảm bạch cầu. Vinblastin và vincristin, hai alcaloid chính, được nghiên cứu kỹ lưỡng về độc tính, tác dụng chống ung thư, và ứng dụng lâm sàng trong điều trị bệnh bạch cầu.
Vinblastin và vincristin chống ung thư nhờ cơ chế kết hợp với protein tubulin, làm ngừng quá trình gián phân của tế bào. Vinblastin ảnh hưởng đến chuyển hóa glutamat và aspartat, trong khi vincristin ngăn cản tổng hợp RNA và protein. Vinblastin còn có tác dụng ức chế miễn dịch.
Trong một nghiên cứu với 8 loài cây Ai Cập, cao dừa cạn cho thấy hoạt tính chống ung thư mạnh nhất, đặc biệt trên tế bào ung thư biểu mô cổ trướng Ehrlich. Nó cũng làm tăng nồng độ acid phosphat và kiềm trong tinh hoàn và tuyến tiền liệt của chuột.
Vinblastin ức chế hoạt động của men disaccharidase, và có độc tính thần kinh thấp hơn so với vincristin. Các cao chiết từ lá, hoa, và rễ dừa cạn ức chế mạnh men protease của nấm Trichophyton rubrum, với tác dụng ức chế tăng lên ở nồng độ cao.
Nghiên cứu về cơ chế y sinh học của tác dụng kháng nấm của cao dừa cạn cho thấy ảnh hưởng đến chuyển hóa hô hấp của nấm, bao gồm tiêu thụ oxy và hoạt động của men dehydrogenase và cytochrom oxydase.
Các nghiên cứu khoa học đã khám phá tính đặc hiệu của tác dụng điều trị của alcaloid trong dừa cạn thông qua các mô hình thí nghiệm. Chúng tập trung vào sự khác biệt trong cách các alcaloid này gắn kết, tích lũy và chuyển hóa trong tế bào ung thư so với tế bào không ung thư. Trong mô ung thư, vincristin có khả năng gắn chặt, trong khi vinblastin ít gắn kết với mô không ung thư. Sự tích lũy của cả hai chất này trong các mô cũng ít ỏi.
Các nghiên cứu này đã dẫn đến giả thuyết rằng guanosin-5-triphosphat có thể đóng vai trò quan trọng trong việc tạo thành và duy trì sự ổn định của phức hợp vinca-tubulin trong tế bào. Tubulin, một subunit protein trong cấu trúc hình ống, là mục tiêu cho các chất chống gián phân như colchicin và alcaloid dừa cạn (vincristin và vinblastin).
Dược động học lâm sàng của vindesin và navelbine, một alcaloid bán tổng hợp mới đang trong quá trình thử nghiệm lâm sàng, cũng đã được nghiên cứu kỹ lưỡng. Phát hiện cho thấy sự điều trị lâu dài bằng vindesin và navelbine phụ thuộc vào liều lượng và thời gian, và có sự biến đổi đáng kể trong dược động học giữa các bệnh nhân. Thải trừ qua thận của vindesin và navelbine tương đối thấp, chỉ từ 5 – 12% tổng liều, cho thấy vai trò quan trọng của gan trong việc loại bỏ nhanh chóng hai alcaloid này khỏi cơ thể.
Tính vị – Quy kinh
Dừa cạn có vị đắng nhẹ và tính mát.
Công năng – Chủ trị
Cây dừa cạn chữa bệnh gì? Dừa cạn có công năng chủ yếu là kích thích hoạt huyết, giảm sưng, hạ huyết áp và giải độc.
Tác dụng chữa bệnh của cây dừa cạn: Dừa cạn thường được ứng dụng trong việc cải thiện tình trạng tiểu tiện, điều trị các bệnh liên quan đến tiểu tiện có màu đỏ hoặc tiểu ít, kinh nguyệt không đều, và tình trạng huyết áp cao.
Trong một số trường hợp, dừa cạn còn được sử dụng như một loại thuốc có tính chất đắng, chát, giúp kích thích ra mồ hôi. Nó cũng được dùng để điều trị các vấn đề về tiêu hóa kém và các bệnh lỵ, cả cấp tính và mãn tính.
Cả cây hoặc rễ của dừa cạn có thể được sử dụng, nhưng rễ thường được ưa chuộng hơn. Vinblastin, chiết xuất từ lá dừa cạn ở Việt Nam, đã được sử dụng trong việc điều trị bệnh bạch cầu.
Liều dùng
Liều lượng khuyến nghị cho việc sử dụng dừa cạn là từ 8 đến 20 gram mỗi ngày, có thể dùng dưới dạng thuốc sắc, cao lỏng, hoặc viên nén từ cao khô, tùy thuộc vào mục đích điều trị cụ thể và sự chỉ định của bác sĩ hoặc người có chuyên môn.
Bảo quản
Đặt dược liệu trong một không gian mát mẻ và tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời. Nhiệt độ cao và ánh sáng mặt trời có thể phá hủy các hoạt chất trong dược liệu.
Một số bài thuốc
Bài thuốc chữa chứng rong kinh: Lấy toàn bộ phần của cây dừa cạn – thân, lá, rễ và hoa – đã được sao vàng. Nấu sắc để uống hàng ngày, duy trì liên tục từ 3 đến 5 ngày.
Bài thuốc chữa trị mất ngủ: Kết hợp hạt muồng đã sao đen và lá vông nem, mỗi loại 12g, cùng với 20g thân và lá dừa cạn khô đã qua sao vàng. Sắc các thành phần này để lấy nước và để uống trước khi đi ngủ.
Bài thuốc hỗ trợ trị ung thư: Pha trộn 30g cây xạ đen với 15g hoa dừa cạn. Sắc với 1 lít nước cho đến khi còn 700ml, chia thành 3 phần để uống sau bữa ăn khoảng 30 phút.
Tác hại của cây dừa cạn
Nghiên cứu về tác động của vinblastin, chiết xuất từ dừa cạn ở Việt Nam, lên bộ nhiễm sắc thể của tế bào tủy xương chuột nhắt cho thấy khả năng gây biến đổi nhiễm sắc thể, chủ yếu tạo ra các tế bào đa bội thể, và ảnh hưởng đến cấu trúc nhiễm sắc thể.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Dừa cạn, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 689.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Dừa cạn, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 307.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Dừa cạn, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 692.
Xuất xứ: Việt Nam