Đu Đủ Rừng

Hiển thị tất cả 3 kết quả

Đu Đủ Rừng

Danh pháp

Tên khoa học

Trevesia palmata (Họ Nhân sâm – Araliaceae)

Tên khác

Thù dù, nhật phiến, thôi hoàng, cây thông thảo gai, thầu dầu núi

Nguồn gốc

Chi Trevesia có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới của châu Á, phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam với sự phong phú đáng kể. Tại đây, chi này tự hào với 5 loài và 1 biến thể (var), bao gồm 3 loài và 1 biến thể (var.) vốn được giới khoa học Liên Xô phát hiện vào năm 1984, làm giàu thêm sự đa dạng sinh học toàn cầu.

Ở Việt Nam, đu đủ rừng sinh trưởng tản mát qua nhiều tỉnh lớn như Sơn La, Mộc Châu, Thuận Châu, Điện Biên, Lào Cai, Hà Giang, Tuyên Quang, Lạng Sơn, Hà Nội, Quảng Trị, Kontum, Gia Lai, Đak Nông và Lâm Đồng. Những khu vực này, từ núi đá vôi cho đến đất núi cao, đều là những điểm phân bố lý tưởng cho loài cây này.

Đặc tính ưa ẩm, chịu bóng và cũng ưa sáng của đu đủ rừng cho thấy sự linh hoạt trong việc thích nghi với môi trường sống. Cây thường mọc dọc theo các bờ khe suối, trong rừng kín thường xanh ẩm hoặc ven rừng, thích hợp cho việc trồng trong các vườn thuốc và vườn thực vật.

Đu đủ rừng yêu cầu đất trồng ẩm, thoát nước tốt và không chịu đựng được ngập úng. Khi cây còn nhỏ, nó cần có tán che; khi lớn, việc điều chỉnh tán che là cần thiết để tránh bị che khuất quá nhiều. Mặc dù chưa có nghiên cứu cụ thể, việc nhân giống bằng hạt được cho là khả thi. Cây trồng được chuyển từ vườn ươm sau 1 năm tuổi.

Thời vụ trồng chủ yếu vào mùa đông hoặc mùa xuân. Kỹ thuật trồng bao gồm việc đào hố đủ lớn để chứa toàn bộ gốc và bộ rễ, với khoảng cách giữa các cây từ 3 đến 4 mét. Việc bón phân chuồng mục là quan trọng, cùng với việc duy trì độ ẩm cho đất.

Đu đủ rừng, với tốc độ phát triển nhanh, hiện vẫn chưa ghi nhận sự xuất hiện của sâu bệnh, đánh dấu một tiềm năng lớn trong việc bảo tồn và phát triển loài cây này.

Hình ảnh cây đu đủ rừng
Hình ảnh cây đu đủ rừng

Đặc điểm thực vật

Đu đủ rừng là một loại cây thấp, với chiều cao dao động từ 6 đến 8 mét, thậm chí có thể cao hơn. Nó sở hữu thân cây trụ tròn, với cấu trúc phân nhánh, bên trong chứa ruột xốp, và các cành của nó được trang trí bởi những gai ngắn, tạo nên một vẻ ngoài đặc trưng.

Lá của đu đủ rừng được bố trí một cách tự nhiên theo kiểu so le, mỗi chiếc lá được chia sâu thành từ 5 đến 9 lóng lá hình chân vịt. Những lóng lá này lại tiếp tục được chia thành các lóng nhỏ không đều nhau, với đỉnh tròn và các gân nổi bật. Cuống lá, dài và cũng trang bị gai, thêm phần thu hút vào sự hoang dã của cây. Trong khi lá non mềm mại với lông mịn, thì lá già lại mượt mà và nhẵn.

Cụm hoa của đu đủ rừng phát triển ẩn mình trong kẽ lá gần ngọn cây, mở rộng như một chùm hoa trên cuống dài. Các bông hoa tụ hợp lại, tạo thành hình dạng chùy, rực rỡ với màu trắng tinh khôi.

Quả đủ rừng có khía rõ ràng, với phần đầu bằng phẳng và nổi bật với núm tẩy và phần đầu nhọn; bên trong chứa hạt dẹt. Mùa hoa và mùa quả của đu đủ rừng diễn ra từ tháng 5 đến tháng 9, là khoảng thời gian cây trở nên sinh động và nổi bật nhất.

Lá Đu đủ rừng
Lá Đu đủ rừng

Bộ phận dùng

Lõi thân và lá.

Thu hái – Chế biến

Việc thu hoạch và chế biến của đu đủ rừng đều phải được thực hiện với sự tỉ mỉ và chú ý. Lõi thân của cây, còn được biết đến với tên gọi Medulla Trevesia, thường được thu hái vào mùa thu. Sau đó, chúng được phơi khô cẩn thận để sử dụng làm vị thuốc Thích thông thảo, một nguyên liệu quý trong y học cổ truyền. Tuy nhiên, cần lưu ý tránh nhầm lẫn với Thông thảo – lõi thân của cây Thông thoát mộc (Tetrapanax papyriferus), một loại thảo dược khác có tính chất và công dụng riêng biệt.

Lá của đu đủ rừng, một bộ phận khác vô cùng quan trọng, có thể được thu hái quanh năm. Sự linh hoạt trong cách sử dụng lá là điểm đặc biệt: chúng có thể được dùng tươi để bó và đắp ngoài da, hoặc phơi khô để nấu thành nước tắm.

Lõi thân Đu đủ rừng
Lõi thân Đu đủ rừng

Thành phần hóa học

Các nghiên cứu hóa học về lá cây Đu đủ rừng (Trevesia palmata (Roxb & Lindl) Vis.) đã tiết lộ một phổ hợp chất đa dạng. Trong số này, các nhóm hợp chất chính được xác định bao gồm saponin triterpenoid, sterol, các loại đường khử, acid hữu cơ và polysaccharide. Việc xác định những hợp chất này đã được thực hiện thông qua các phản ứng hóa học cụ thể.

Quá trình phân lập hóa học đã thành công trong việc tách ra 3 chất riêng biệt, được ghi nhận với các mã hiệu là TP-E1-1, TP-E2-1 và TP-ET-02. Điều này được thực hiện bằng kỹ thuật sắc kí cột silicagel, sử dụng pha thường từ cắt phân đoạn ethyl acetat.

Đối với chất TP-ET-02, cấu trúc của nó đã được dự đoán là một hỗn hợp của ẞ-stigmasterol-3-O-β-D-glucopyranosit và ẞ-sitosterol-3-O-B-D-glucopyranosit. Dự đoán này dựa trên việc phân tích dữ liệu từ các phổ MS-ESI, ‘H-NMR, 13C-NMR, và phổ DEPT.

Tác dụng dược lý

Tác dụng của cây đu đủ rừng: Các nghiên cứu dược lý về đu đủ rừng đã tiết lộ một loạt tác dụng đáng chú ý. Đặc biệt, phân đoạn saponin thô của đu đủ rừng đã được chứng minh có khả năng chống tăng sinh tế bào. Điều này được xác nhận thông qua các thí nghiệm in vitro trên ba dòng tế bào nuôi cấy liên tục, cho thấy hiệu quả ức chế tăng sinh tế bào.

Về tác dụng lợi niệu, thử nghiệm đã được tiến hành trên chuột cống trắng đực, có trọng lượng từ 100 đến 150g. Các chuột này được nhịn đói qua đêm và sau đó cho uống dung dịch NaCl 0,9% với tỷ lệ 5ml/100g trọng lượng cơ thể. Các chuột sau đó được chia thành hai nhóm: nhóm sử dụng cao đu đủ rừng và nhóm đối chứng sử dụng urea. Kết quả cho thấy, nhóm sử dụng cao đu đủ rừng có lượng nước tiểu bài xuất cao hơn so với nhóm đối chứng.

Ngoài ra, độc tính cấp của cao đu đủ rừng cũng được nghiên cứu qua thí nghiệm trên chuột nhắt trắng, sử dụng phương pháp tiêm phúc mạc. Cao khô của đu đủ rừng được chế tạo từ toàn bộ cây, được chặt nhỏ, phơi khô, tán thành bột thô và chiết xuất bằng ethanol 50%. Quá trình chế biến tiếp tục với việc cô lỏng dưới áp suất giảm để tạo ra cao khô.

Tính vị – Quy kinh

Đu đủ rừng, một loại thảo dược với vị hơi đắng, mang tính bình.

Công năng – Chủ trị

Đu đủ rừng được biết đến với nhiều công dụng y học đặc biệt. Loài thực vật này không chỉ giúp hóa giải ứ trệ, chỉ thống, mà còn có khả năng bổ dưỡng và cường tráng cơ thể.

Lõi thân của đu đủ rừng, còn được sử dụng như là vị thuốc Thông thảo, tương tự như lõi thân của cây thông thảo (Tetrapanax papyriferus). Loại thuốc này có công dụng chữa trị các tình trạng phù thũng, giảm các triệu chứng của bệnh đái dắt, tê thấp, và còn được sử dụng như một loại thuốc mát lành cho cơ thể, giảm nhiệt độ cơ thể, làm dịu phổi.

Lá của đu đủ rừng cũng mang những tác dụng y học quý báu. Chúng thường được sử dụng để nấu nước xông, giúp giảm các triệu chứng của tê bì. Ngoài ra, lá có thể được sử dụng ngoài da: rửa sạch, giã nát và áp dụng trực tiếp lên vùng da tổn thương, hoặc bó xương.

Liều dùng

Liều lượng khuyến nghị khi sử dụng đu đủ rừng là từ 20 đến 30g mỗi ngày, thông thường được sắc thành nước để uống.

Lưu ý

Điều quan trọng cần lưu ý khi sử dụng đu đủ rừng là tránh nhầm lẫn với vị thuốc có tên thông thảo, đó là lõi thân của cây thông thoát mộc, có tên khoa học là Tetrapanax papyriferus. Sự nhầm lẫn này có thể dẫn đến việc sử dụng sai loại thảo dược và ảnh hưởng đến kết quả điều trị.

Bảo quản

Sấy khô là cách bảo quản phổ biến nhất, vì có thể giữ được lâu và dễ vận chuyển. Cách làm là sau khi thu hái, rửa sạch lá, hoa, quả và thân cây, cắt nhỏ và phơi khô trong nắng hoặc trong lò sấy ở nhiệt độ 40-50 độ C cho đến khi khô ráo, không còn nước. Sau đó, đóng gói vào túi nilon kín hoặc hộp sắt, để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

Một số bài thuốc

Đối với tình trạng phù thũng và đái dắt, lõi thân của đu đủ rừng được chế biến thành thuốc hạ nhiệt, hỗ trợ điều trị các triệu chứng của đái dắt một cách hiệu quả.

Trong điều trị tê liệt bại người, lá của đu đủ rừng được nấu lên để tạo thành nước xông. Quá trình xông hơi này giúp giảm các triệu chứng tê liệt, mang lại cảm giác nhẹ nhàng và thư giãn cho người bệnh.

Khi gặp phải tình huống gãy xương, sử dụng lá tươi của đu đủ rừng là một giải pháp hữu ích. Lá được rửa sạch, giã nát và đắp trực tiếp lên vùng tổn thương, giúp giảm sưng và hỗ trợ quá trình hồi phục.

Đối với các chấn thương do đòn ngã, lá đu đủ rừng cũng được sử dụng như một phương pháp điều trị hiệu quả. Sự linh hoạt và tính dễ sử dụng của lá giúp làm dịu và giảm nhẹ các tổn thương nhanh chóng.

Tài liệu tham khảo

  1. Ashwini Lydia Manoharan, Gayathri Jagadeesan, Gayathri Nataraj, Kasipandi Muniyandi, Gurusubramanian Guruswami, Karuppusamy Arunachalam, Parimelazhagan Thangaraj, Efficacy of Trevesia palmata (Roxb. ex Lindl.) Vis. Extract on MG 63 cell lines and arthritis-induced animal models, Journal of Ethnopharmacology, Volume 300, 2023, 115742, ISSN 0378-8741, https://doi.org/10.1016/j.jep.2022.115742.
  2. Thao LTT, Quyen D, Vu DB, Tai BH, Van Kiem P. New Acetylated Saponins from the Leaves of Trevesia palmata. Natural Product Communications. 2018;13(4). doi:10.1177/1934578X1801300407

Các tác nhân tạo máu

SokelPlus

Được xếp hạng 5.00 5 sao
845.000 đ
Dạng bào chế: Viên nangĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Chống béo phì, giảm cân

Viên giảm cân AB

Được xếp hạng 5.00 5 sao
1.980.000 đ
Dạng bào chế: viên nén Đóng gói: mỗi 2 lọ mỗi lọ 60 viên

Xuất xứ: Nhật Bản

Trợ tiêu hóa

BoniBaio

Được xếp hạng 5.00 5 sao
425.000 đ
Dạng bào chế: Viên nangĐóng gói: Hộp gồm 1 lọ 30 viên

Xuất xứ: Mỹ