Dong Riềng Đỏ
Danh pháp
Tên khoa học: Canna edulis Ker Gawl.
Tên gọi khác: Khoai riềng, Chuối củ, Khương vu.
Đặc điểm thực vật
Dong riềng đỏ là một loại thảo dược lâu năm, thuộc họ Chuối hoa (Cannaceae), có chiều cao từ 1,2m đến 2m. Cây có thân phình to, hình dạng củ, chứa nhiều tinh bột. Lá của cây có phiến thuôn dài, màu tía nhỏ, với các gân lá chạy song song, gân giữa lớn hơn so với gân bên. Hoa của cây được xếp thành cụm ở đầu thân, với đài hoa 3 cánh màu vàng, nhị hoa màu đỏ son. Quả của cây là loại nang, chứa hạt.
Phân bố – Sinh thái
Dong riềng đỏ có nguồn gốc từ châu Mỹ và hiện nay được trồng phổ biến ở nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Cây ưa sống ở những vùng có ánh sáng đầy đủ, chịu rợp tốt nhưng không chịu rét mạnh. Dong riềng đỏ phát triển tốt ở những vùng có nhiệt độ ổn định từ 20°C đến 30°C, chịu được đất có độ pH từ 4,5 đến 8. Cây này rất dễ trồng và có thể đạt năng suất cao trong một năm nếu chăm sóc tốt.
Bộ phận dùng
Các bộ phận của cây Dong riềng đỏ có thể dùng làm dược liệu, bao gồm thân rễ và hoa. Thân rễ được sử dụng tươi hoặc sau khi phơi khô, trong khi hoa chỉ dùng khi đã được phơi khô.
Thu hái – Chế biến
Cây dong riềng đỏ có thể được thu hái quanh năm, với thân rễ được đào lên và rửa sạch trước khi chế biến. Hoa sau khi thu hái cần được phơi khô trước khi sử dụng.
Các bộ phận này sau khi chế biến có thể được dùng trong các bài thuốc hoặc làm thực phẩm chức năng.
Tính vị – Quy kinh
Dong riềng đỏ có vị ngọt, nhạt, tính mát, tác dụng chủ yếu là thanh nhiệt, lợi thấp, an thần, và giảm áp lực. Theo y học cổ truyền, cây này có khả năng làm mát máu, giải độc, bổ tỳ, và bảo vệ gan, mật.
Thành phần hóa học
Cây dong riềng đỏ chứa nhiều thành phần dinh dưỡng, trong đó nổi bật là tinh bột (70-80% trong thân rễ), chất béo, chất xơ, các nguyên tố vi lượng như kali, axit amin, vitamin và các chất chống oxy hóa.
Các hợp chất phenolic như axit caffeic, axit rosmarinic, và axit ferulic cũng có mặt trong cây này, góp phần vào tác dụng chống viêm và bảo vệ tế bào.
Tác dụng dược lý
Dong riềng đỏ thể hiện tác dụng dược lý chống kết tập tiểu cầu, chống đông máu, và chống oxy hóa mạnh. Chiết xuất từ cây này có khả năng ức chế các vi sinh vật gây bệnh mà không ảnh hưởng đến tế bào động vật và người.
Đặc biệt, thân rễ của cây nổi tiếng với tác dụng hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến tim mạch như tắc nghẽn động mạch vành, xơ vữa động mạch, đồng thời giúp tăng cường chức năng tim, hạ huyết áp, và phòng chống nhồi máu cơ tim.
Công năng – Chủ trị
Dong riềng đỏ chủ yếu được sử dụng trong việc điều trị các bệnh liên quan đến mạch máu, tim mạch, và tăng cường chức năng tim. Nó giúp hỗ trợ điều trị tắc nghẽn động mạch vành, xơ vữa động mạch, và ngăn ngừa các biến chứng như nhồi máu cơ tim.
Ngoài ra, các thành phần chiết xuất từ cây dong riềng đỏ còn có tác dụng lợi tiểu, hạ huyết áp và chống viêm gan, viêm mủ da, và một số bệnh lý khác như viêm tai có mủ và chảy máu ngoài.
Liều dùng
Liều dùng thông thường là 15-20g rễ cây dong riềng đỏ sắc uống mỗi ngày, hoặc 10-15g hoa hãm trong nước sôi để sử dụng. Liều lượng có thể thay đổi tùy theo mục đích điều trị và tình trạng sức khỏe của từng người.
Kiêng kỵ
Cây dong riềng đỏ không được khuyến cáo sử dụng cho những người có cơ địa dị ứng với các thành phần trong cây, cũng như đối với phụ nữ mang thai và cho con bú nếu không có sự chỉ dẫn của bác sĩ.
Ngoài ra, người có vấn đề về huyết áp thấp nên thận trọng khi sử dụng vì cây có tác dụng hạ huyết áp.
Một số bài thuốc
Điều trị viêm gan cấp: Sử dụng 60-90g rễ tươi của cây dong riềng đỏ sắc với nước uống trong vòng 1 tuần.
Chữa vết thương đau do va đập: Giã nát rễ tươi và đắp lên vết thương để giúp hồi phục nhanh chóng.
Điều trị viêm gan: Dùng 20g rễ cây phối hợp với 15g hoa dong riềng đỏ sắc để lấy nước uống thay cho nước lọc trong ngày.
Chữa đau răng: Sử dụng củ dong riềng kết hợp với gạo nếp và thịt gà hầm để ăn.
Chữa chướng bụng ở trẻ em: Dùng lá và hoa dong riềng đỏ kết hợp với Kim tiền thảo, giã nát và rang nóng, sau đó đắp lên bụng trẻ.
Tài liệu tham khảo
- Juan Zhang, Zheng-Wu Wang, Qin M (2011) Phenolic compounds from Canna edulis Ker residue and their antioxidant activity, ScienceDirect. Truy cập ngày 4/1/2025.