Đông Qua Tử
Danh pháp
Tên khoa học: Benincasa hispida (Thunb.) (Cây bí đao)
Tên khác: Bí phấn, Bí xanh, Bí đá, bí gối, bù rợ, đông qua.
Mô tả thực vật
Bí đao là một loại dây leo sống một năm, phát triển nhờ các tua cuốn bám chắc, với chiều dài có thể đạt đến vài mét. Thân cây mềm mại, có hình dáng góc cạnh và được bao phủ bởi một lớp lông dài, mịn.
Lá của cây mọc so le dọc theo thân, có cuống lá khá dài, được xẻ thành các thùy sâu dạng chân vịt với số lượng phổ biến là 5 thùy. Gốc lá thường có hình dạng giống trái tim, mép lá có răng cưa, phần đầu lá nhọn. Cả hai mặt của lá đều được phủ một lớp lông cứng. Các tua cuốn được chia thành 2 đến 4 nhánh, giúp cây dễ dàng leo bám và cố định vị trí trong quá trình sinh trưởng.
Hoa của cây có màu vàng, thuộc dạng đơn tính nhưng cùng gốc, tức là hoa đực và hoa cái đều xuất hiện trên cùng một cây. Hoa đực thường mọc riêng lẻ tại các kẽ lá, có cuống dài, đài hoa hình chuông, chia thành 5 thùy mỏng dạng lá. Hoa đực có 3 nhị, các nhị này rời nhau, không dính liền. Hoa cái cũng có hình dáng gần giống hoa đực, nhưng khác biệt ở phần bầu noãn. Bầu của hoa cái có hình dạng trứng hoặc hình trụ, được bao phủ bởi một lớp lông dày, và bên trong hoa cái chứa 3 nhị lép dạng tuyến.
Quả của cây có hình dáng thuôn dài, kích thước dao động trong khoảng từ 25 đến 40 cm, với đường kính trung bình từ 10 đến 15 cm. Khi còn non, vỏ quả có màu xanh lục nhạt và được phủ một lớp lông cứng mịn. Khi quả trưởng thành, màu sắc chuyển sang xanh lục sẫm, bề mặt vỏ được phủ một lớp sáp trắng tự nhiên. Bên trong, thịt quả có màu trắng, dày, xốp, mang hương vị ngọt nhẹ. Hạt quả có hình dẹt, kích thước nhỏ, màu trắng với mép hơi dày nổi lên rõ rệt.
Mùa hoa và quả: Cây ra hoa và kết quả trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 7 hàng năm.
Phân bố – Sinh thái
Bí đao là loài thuộc chi Chi Benincasa Savi được trồng phổ biến nhất, chủ yếu để lấy quả ăn tại các quốc gia như Đông Nam Á, Ấn Độ, Trung Quốc, Nhật Bản và Hoa Kỳ. Nguồn gốc chính xác của bí đao vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng có ghi chép cho thấy bí đao đã được trồng tại Trung Quốc từ khoảng năm 500 sau Công nguyên.
Tại Việt Nam, bí đao được trồng phổ biến ở cả hai miền Bắc và Nam. Ở các tỉnh phía Bắc, người ta thường thấy giống bí đao hình trụ dài, vỏ xanh và có lớp sáp. Ở miền Nam, đặc biệt là khu vực xung quanh TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh miền Trung, còn xuất hiện giống bí đao tròn, đường kính quả từ 40 đến 50 cm, trọng lượng có thể đạt tới 50 kg. Những quả lớn thường được sử dụng để làm mứt.
Bí đao là loại cây thích nghi tốt với điều kiện ẩm và đất giàu dinh dưỡng. Nhiệt độ lý tưởng cho sự phát triển của cây nằm trong khoảng 21–25°C. Loài cây này cần có giàn leo để phát triển và thường cho hoa quả rất sai. Chu kỳ sống của cây khá ngắn, chỉ khoảng 5 tháng từ lúc gieo trồng đến khi kết thúc.
Bí đao dễ bảo quản, nếu đặt ở nơi thoáng mát, khô ráo và không xếp chồng lên nhau, quả có thể giữ được trong nhiều tháng.
Bộ phận dùng
Người ta thường dùng quả già, bao gồm phần thịt quả, vỏ và hạt của bí đao để làm thuốc.
Hạt bí đao được gọi là đông qua tử.
Thành phần hoá học
Đông qua tử chứa nhiều loại hoạt chất hóa học như: protein, carbohydrate, flavonoid, sterol, glycoside, alkaloid, hợp chất phenolic, axit amin, steroid cùng axit béo không bão hòa.
Tính vị, tác dụng
Đông kha tử được biết đến nhiều với tác dụng kháng sinh, tiêu độc, trừ giun.
Dược lý
Một số nghiên cứu đã được thực hiện để xác định hoạt tính sinh học của hạt bí đao (đông qua tử):
Tác dụng chống oxy hóa: Chiết xuất hạt bí đao trong methanol cho thấy khả năng chống lại gốc tự do DPPH và hydrogen peroxide (H₂O₂) với hiệu quả phụ thuộc vào nồng độ. Một nghiên cứu khác cho thấy chiết xuất hạt bí đao trong ethanol vượt trội trong khả năng chống lại gốc DPPH và ABTS so với chiết xuất bằng etyl axetat và n-hexan. Ngoài ra, hàm lượng phenolic tổng trong chiết xuất ethanol cũng cao hơn đáng kể.
Tác dụng chống viêm: Chiết xuất hạt bí đao trong methanol (100-300 mg/kg, đường uống) thể hiện khả năng chống viêm phụ thuộc liều lượng trên mô hình chuột bị phù chân do carrageenan gây ra.
Khả năng kháng khuẩn: Chiết xuất toàn cây bí đao trong methanol cho thấy tác dụng kháng khuẩn đối với Pseudomonas aeruginosa và Vibrio parahaemolyticus. Trong các nghiên cứu so sánh, chiết xuất hạt methanol đạt hiệu quả điều trị cao nhất, tương đương với kháng sinh ciprofloxacin, khi thử nghiệm trên vi khuẩn.
Hoạt tính chống ký sinh trùng và giun: Chiết xuất hạt bí đao trong ethanol (20, 40 và 60 mg) có tác dụng diệt giun Pheretima posthuma, với hiệu quả phụ thuộc vào liều lượng.
Tác dụng chống độc tế bào: Protein chiết xuất từ quả, hạt và rễ bí đao (10-1000 μg/mL) thể hiện tác dụng độc tế bào phụ thuộc nồng độ.
Hoạt tính chống co giật: Chiết xuất hạt/ ethanol (250 và 500 mg/kg, đường uống) cho thấy tác dụng chống co giật phụ thuộc liều lượng khi thử nghiệm trên chuột bạch Thụy Sĩ.
Công năng – Chủ trị
Đông qua tử (hạt bí đao) thường được rang chín để dùng như một món ăn nhẹ.
Trong y học cổ truyền, vị thuốc này thường dùng để chữa ho, giải độc hoặc điều trị các vết thương do rắn cắn.
Một số bài thuốc
Hỗ trợ điều trị ung nhọt ở phổi hoặc đại tràng: Sử dụng các dược liệu gồm hạt bí đao, bồ công anh, kim ngân hoa, ý dĩ và rau diếp cá, mỗi loại 40g. Kết hợp thêm rễ lau 20g, hạt đào, cát cánh và cam thảo, mỗi loại 10g sắc lấy nước uống trực tiếp.
Bài thuốc thanh nhiệt, sinh tân, chỉ khát: Dùng hạt bí đao (đông qua tử), mạch môn đông và hoàng liên, mỗi vị 6g. Sắc thành nước uống, mỗi ngày 2-3 lần. Bài thuốc này phù hợp với người mắc bệnh tiểu đường, có triệu chứng khát nhiều, uống nhiều và đi tiểu nhiều.
Điều trị tiểu đục ở nam và bạch đới ở nữ: Hạt bí đao sao vàng, nghiền thành bột mịn. Mỗi lần uống 9g, pha với nước cháo ấm. Sử dụng liên tục trong nhiều ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
- Muhammad Torequl Islam, Cristina Quispe (2021) A Literature-Based Update on Benincasa hispida (Thunb.) Cogn.: Traditional Uses, Nutraceutical, and Phytopharmacological Profiles, NIH. Truy cập ngày 6/1/2025.
Thuốc bổ xương khớp
Circulation Of Blood Strengthen Bones & Muscles (Hồi Sinh Tái Tạo Hoàn)
Xuất xứ: Malaysia