Đơn Châu Chấu (Rau Gai)
Danh pháp
Tên khoa học
Aralia armata (Wall. ex G. Don) Seem. (Họ Nhân sâm – Araliaceae)
Panax armata Wall.
Panax armatum Wall.
Tên khác
Đinh lăng gai, cây cuồng, cây răng, xương cá gai, rau gai
Nguồn gốc
Cây đơn châu chấu có mấy loại? Chi Aralia, với hơn 50 loài trải rộng khắp thế giới, chủ yếu phát triển ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới của châu Á, đặc biệt là Việt Nam, nơi có đến 14 loài. Trong số này, loài Aralia armata nổi bật với hai biến thể: Aralia armata (Wall. ex G. Don) Seem. var. armata và Aralia armata (Wall. ex G. Don) Seem. var. pubescens Ha. Biến thể thứ hai chỉ được phát hiện tại Việt Nam vào năm 1974. Biến thể var. armata có phạm vi phân bố rộng lớn, kéo dài từ Trung Quốc qua Việt Nam, Lào, Thái Lan, đến Malaysia.
Ở Việt Nam, loài này có phạm vi sinh sống khá đa dạng, từ các khu vực núi cao với độ cao khoảng 1500 mét, qua vùng trung du, và thậm chí là cả các đồng bằng. Cây này ưa thích môi trường ẩm ướt và ánh sáng, nhưng cũng có khả năng chịu bóng râm, đặc biệt là trong giai đoạn non. Cây thường xuất hiện ở lề rừng ẩm, rừng phục hồi, và trên các khu đất nương rẫy bỏ hoang, mọc lẫn với nhiều loại cây bụi khác. Cây phát triển mạnh mẽ trong mùa hè và thu; sau khi quả chín, cây có hiện tượng rụng lá vào mùa đông, đặc biệt là với cây thuộc biến thể pubescens ở vùng cao. Đơn châu chấu có hoa và quả dồi dào. Quả chín rơi xuống đất hoặc bị các loài chim ăn. Mầm non xuất hiện quanh gốc cây mẹ vào tháng 4 – 5. Đơn châu chấu có khả năng tái sinh mạnh mẽ, mọc chồi mới sau khi bị chặt.
Đặc điểm thực vật
Đơn châu chấu biểu hiện qua hình thức cây nhỏ hoặc bụi cao từ 1 đến 2 mét, với thân và cành chắc khỏe, lan rộng và được bao phủ bởi gai uốn lượn. Lá đơn châu chấu phát triển một cách xen kẽ, tạo thành cấu trúc phức tạp gấp đôi hoặc gấp ba lần như lông chim; các lá phụ mang hình dáng trái xoan hoặc hình trứng, có phần gốc tròn và đỉnh lá nhọn, biên dạng răng cưa, và trên cả hai bề mặt lá đều nổi bật với gai nhỏ trên các gân. Thêm vào đó, cuống lá được trang bị một bẹ lớn, đầy gai sắc nét; cùng với đó là lá kèm bé.
Hoa đơn châu chấu mọc thành từng cụm ở nách lá và ngọn cành, hình thành dạng chuỳ tán, chia nhánh đa dạng và phủ đầy gai, với hoa nhỏ mang màu sắc vàng nhạt hoặc lục vàng; phần đài hoa có 5 răng hình tam giác, cánh hoa mảnh mai gồm 5 cánh, cùng với 5 nhị; bầu hoa hình trứng với 5 ngăn.
Quả đơn châu chấu là loại hạch, tròn, đổi màu thành đen khi chín, với kích thước khoảng 3 – 4 mm. Đơn châu chấu trải qua mùa hoa quả từ tháng 7 đến tháng 9.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Rễ cây đơn châu chấu được thu thập qua các mùa trong năm, sau đó được làm sạch cẩn thận và phơi khô hoặc sấy khô để chuẩn bị cho quá trình sử dụng.
Thành phần hóa học
Trong lá của cây đơn châu chấu, ta tìm thấy một thành phần nước chiếm đến 84.5%, cùng với đó là các chất protid 3.1%, glucid 8.3%, xơ 2.5%, và tro 1.5%. Ngoài ra, nó còn chứa caroten với nồng độ 1.65 mg% và vitamin C 12 mg%. Rễ của cây này là nguồn phong phú của saponin triterpen.
Quá trình chiết xuất vỏ rễ bằng methanol và tiếp tục chiết xuất với ether, sau đó là butanol bão hòa nước, dẫn đến việc phân lập được 17 loại saponin thuộc kiểu olean. Trong số đó, 11 saponin đã được xác định, bao gồm calendulosid E và các dẫn xuất của nó, narcissiflorin, momordin Ia, và nhiều chất khác, phản ánh sự đa dạng hóa học của cây này.
Các nghiên cứu bởi Sem Fang, Zhapu lei, Jhanglins Zeny và đồng nghiệp đã tách được 11 hợp chất từ vỏ rễ, bao gồm các saponin và các hợp chất phytosterol như ß-sitosterol và stigmasterol, cùng acid oleanolic, minh họa cho sự phức tạp hóa học của cây.
Rễ cây còn chứa khoảng 0.06% tinh dầu, một chất lỏng màu da cam có tỷ trọng 0.83, với camphol là thành phần chính.
Tác dụng dược lý
Tác dụng của cây đơn châu chấu: Vỏ rễ của cây đơn châu chấu mang lại các hiệu quả dược lý đáng chú ý, bao gồm:
– Hiệu quả chống viêm nổi bật, với khả năng ức chế mạnh mẽ các phản ứng viêm trong giai đoạn mãn tính.
– Tác dụng rõ ràng trong việc co thắt tuyến ức, đặc trưng này phản ánh khả năng của nó trong việc ức chế hệ miễn dịch.
– Khả năng kích thích sự biến đổi của lympho bào trong các thí nghiệm nuôi cấy in vitro, chứng minh rằng đơn châu chấu có lợi ích trong việc tăng cường miễn dịch.
– Có hiệu quả tương tự như estrogen trên các mô hình động vật thí nghiệm.
– Đặc tính kháng khuẩn đối với các loại vi khuẩn như phế cầu khuẩn và liên cầu khuẩn tan máu, nhờ vào sự hiện diện của saponin triterpen và acid oleanolic genin từ rễ.
Nghiên cứu ứng dụng của vỏ rễ đơn châu chấu trong điều trị cho 50 bệnh nhân mắc bệnh viêm màng bồ đào, bao gồm viêm mống mắt thể mi cấp, viêm màng bồ đào toàn phần và viêm hắc võng mạc, cho thấy hiệu quả đáng kể, đặc biệt khi kết hợp với việc sử dụng atropin để ngăn chặn sự dính liền. Các trường hợp viêm mống mắt thể mi cấp và viêm màng bồ đào toàn phần đã thấy cải thiện, trong khi viêm hắc võng mạc không chứng kiến sự thay đổi đáng kể về mặt thực thể. Điều đáng chú ý là sử dụng đơn châu chấu không gây ra phản ứng phụ.
Khám phá các loài Aralia khác trên thế giới cũng mang lại cái nhìn sâu sắc về tiềm năng dược lý của chúng, như Aralia mandshurica, với tác dụng kích thích hệ thần kinh trung ương, tăng hoạt động vận động, cải thiện phản xạ và giảm thời gian ngủ do thuốc gây ra trên động vật thí nghiệm. Nó cũng được chứng minh là có ích trong việc tăng cường chức năng tim mà không ảnh hưởng đến mức đường huyết.
Các saponin triterpen từ A. mandshurica cho thấy ít độc và có khả năng kích thích hệ thần kinh trung ương và tăng cường chức năng tim. Sự ứng dụng của cao cồn rễ A. mandshurica đã mở ra hướng điều trị mới cho bệnh nhân với các vấn đề tâm thần và thần kinh, cung cấp sự bổ trợ và điều hòa hệ thần kinh trung ương trong các trường hợp suy nhược tâm thần, trầm cảm, và các tình trạng suy giảm sau chấn thương, không gây ra tác dụng phụ.
Tính vị – Quy kinh
Đang cập nhật
Công năng – Chủ trị
Cây đơn châu chấu chữa bệnh gì? Trong dân gian, rễ của cây đơn châu chấu được trân trọng sử dụng như một phương thuốc quý, phổ biến trong việc pha trà hoặc giữ trong miệng để điều trị các triệu chứng như ho, viêm họng, và viêm amidan. Nó cũng được áp dụng trong việc khắc phục các tình trạng sức khỏe khác như viêm khớp, vết cắn của rắn, khó tiểu, viêm tuyến vú, phù nề, sốt rét, và bạch hầu.
Liều dùng
Thông thường sẽ sử dụng từ 15 đến 20 gram mỗi ngày, và trong một số trường hợp có thể tăng lên đến 30 gram. Rễ cây có thể được dùng độc lập hoặc kết hợp với các loại thảo mộc khác để tăng cường hiệu quả điều trị.
Bảo quản
Bảo quản dược liệu đơn châu chấu ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Một số bài thuốc
Điều trị viêm vú: Kết hợp rễ đơn châu chấu, vỏ cây sảng, lá mua đỏ, bồ công anh, và kim ngân, mỗi loại từ 20 – 30g. Nghiền nát với muối và thêm nước gạo đã vo để tạo thành hỗn hợp. Áp dụng hỗn hợp này lên vùng vú bị sưng.
Khắc phục ho kéo dài, viêm họng, viêm amidan: Lấy rễ đơn châu chấu và vỏ cây khế chua, mỗi loại 8 – 12g, đun sôi để pha trà uống.
Giảm triệu chứng phù nề: Dùng 12g rễ đơn châu chấu, 10g rễ thóc lép, và 3g lá cối xay đã được sao vàng. Sau đó, sắc lấy nước uống.
Trị bệnh hen suyễn: Phối hợp 12g rễ đơn châu chấu, 8g rễ cây ngấy tía, và 8g rễ cây han tía, thái nhỏ và phơi khô, đun sôi để lấy nước uống.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Đơn châu chấu, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 812.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Đơn châu chấu, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 568.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Đơn châu chấu, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 520.