Đồi Mồi (Đại Mạo/Văn Giáp)
Danh pháp
Tên khoa học
Eretmochelys imbricata L. (Họ Rùa biển – Chelonidae)
Tên khác
Đại mạo, văn giáp
Nguồn gốc
Các loài con đồi mồi biển thường sinh sống ở khu vực biển có nhiệt độ ấm, bao gồm vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Tại Việt Nam, chúng xuất hiện ở cả hai phần miền Bắc và miền Nam, với số lượng phổ biến hơn ở phía Nam. Đồi mồi cũng được tìm thấy ở các khu vực ven biển của Trung Quốc (bao gồm Đài Loan và Quảng Đông), Nhật Bản, và khu vực Ấn Độ Dương. Ngoài ra, loài này cung cấp một loại vị thuốc truyền thống, được biết đến với tên là đại mạo (Carapax Eretmochelytis), bản chất là vảy của đồi mồi đã được phơi khô hoặc sấy khô.
Linnaeus đã mô tả rùa đồi mồi là Testudo imbricata vào năm 1766, trong phiên bản thứ 12 của cuốn Systema Naturae của ông. Vào năm 1843, nhà động vật học người Áo Leopold Fitzinger đã chuyển loài này vào chi Eretmochelys. Vào năm 1857, loài này đã từng được mô tả sai tạm thời là Eretmochelys imbricata squamata.
Cả IUCN lẫn quá trình đánh giá của Đạo luật loài nguy cấp của Hoa Kỳ không công nhận bất kỳ phân loài chính thức nào, mà chỉ công nhận một loài phân bố toàn cầu với các quần thể, tiểu quần thể hoặc các đơn vị quản lý khu vực.
Fitzinger lấy nguồn gốc tên chi Eretmochelys từ tiếng Hy Lạp cổ đại eretmo và chelys, tương ứng với “mái chèo” và “rùa”, liên quan đến cánh tay trước của rùa giống như mái chèo. Tên loài imbricata là tiếng Latin, tương ứng với thuật ngữ tiếng Anh imbricate, ám chỉ lớp vảy xếp chồng lên nhau như ngói của mai rùa.
Trên toàn thế giới, rùa đồi mồi đã bị con người săn bắt, mặc dù ngày nay việc bắt, giết và buôn bán rùa đồi mồi là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia. Ở một số nơi trên thế giới, rùa đồi mồi và trứng của chúng vẫn tiếp tục bị khai thác làm thực phẩm. Ngay từ thế kỷ thứ năm trước Công nguyên, rùa biển, bao gồm cả rùa đồi mồi, đã được coi là món ăn ngon ở Trung Quốc.
Ngoài việc tiêu thụ trực tiếp làm thực phẩm, nhiều nền văn hóa cũng đã khai thác quần thể rùa đồi mồi vì vỏ mai của chúng rất đẹp, được gọi là vỏ rùa, mai rùa, và bekko.
Đặc điểm
Con đồi là con gì? Đồi mồi, một trong những loài rùa biển lớn, có kích thước thân nằm trong khoảng 60 đến 80 cm. Lưng của chúng được bao phủ bởi vảy có màu nâu đỏ, trang trí bởi các đốm màu vàng lấp lánh, với bề ngoài mượt mà. Tổng cộng có 13 vảy chính và 25 vảy ở phần bụng. Miệng của chúng có hàm trên cong vút phủ lên hàm dưới, và ở phần mép của hàm có các răng nhỏ. Chân của đồi mồi đã tiến hóa thành bốn vây, giống như mái chèo, với các ngón chân bị ẩn kín bên trong vây và không hề có móng. Chân trước của chúng lớn hơn chân sau, và ở những cá thể trưởng thành, vảy của chúng dày và có màu sắc rực rỡ, trong khi đó ở những cá thể non, vảy mỏng và có màu xám tro.
Con đồi mồi ăn gì? Chế độ ăn của đồi mồi bao gồm tôm, cá, và rong biển. Vào thời gian sinh sản, thường vào khoảng tháng 3 đến tháng 4, đồi mồi đực và cái sẽ gặp gỡ nhau ở bề mặt nước biển để giao phối, sau đó vào ban đêm, con cái sẽ lên bãi cát để tìm chỗ kín đáo, yên tĩnh, ít người qua lại và thường xuyên bị nước triều lấp đầy trong vài giờ mỗi ngày để đẻ trứng. Chúng thích quay lại các bãi đẻ cũ. Sau khi chọn được nơi thích hợp, cá thể mẹ sẽ dùng vây của mình để đào một hố sâu khoảng 50 cm và đẻ trứng vào đó, sau đó dùng cát che phủ lên trên.
Mỗi mùa, đồi mồi sẽ đẻ trứng thành ba đợt, với số lượng trứng từ 45 đến 80 trứng mỗi đợt. Trứng sẽ được ấp nóng bằng nhiệt độ từ mặt trời và sau khoảng một tháng, chúng sẽ nở ra thành đồi mồi non. Khi mới nở, đồi mồi non có kích thước thân khoảng 4-5 cm và sẽ rời tổ trên cạn để xuống biển. Đồi mồi mất khoảng 6 năm để có khả năng sinh sản.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Con đồi mồi dùng để làm gì? Ở một số địa điểm như Hà Tiên, Phú Quốc, và Cát Bà, việc nuôi cấy đồi mồi để thu hoạch thịt và trứng cho mục đích tiêu dùng đã trở nên phổ biến. Bên cạnh đó, vảy của đồi mồi cũng được tận dụng để tạo ra các sản phẩm thủ công và phục vụ trong ngành dược phẩm.
Một cá thể đồi mồi có thể cung cấp lên đến 5kg vảy. Để thu được vảy, người ta thường ngâm đồi mồi vào nước nóng, sau đó vảy sẽ tự động tách ra khỏi thân. Vảy này có chiều dài từ 10 đến 30cm và độ dày khoảng 0,15mm. Vảy với màu nâu đỏ và có đốm vàng, dày dặn là loại được đánh giá cao nhất, trong khi loại vảy màu đen, mỏng hơn có giá trị thấp hơn. Do sự khan hiếm, đã có sự xuất hiện của vảy giả làm từ nhựa tổng hợp, nhưng chất lượng và màu sắc không sánh kịp với vảy tự nhiên.
Việc thu hoạch đồi mồi thường được thực hiện vào ban đêm, thông qua việc bẫy, dùng lưới, hoặc truy đuổi dưới nước và sử dụng giáo để bắt. Một phương pháp đặc biệt được áp dụng ở Ấn Độ là sử dụng cá ép – một loại cá biển có khả năng bám chắc trên lưng đồi mồi nhờ giác lưng, để “câu” đồi mồi. Cá ép được buộc vào một sợi dây và thả xuống biển để tìm và bám vào đồi mồi, sau đó người ta kéo dây để thu hồi cả cá ép lẫn đồi mồi.
Trong ngành thủ công mỹ nghệ, vảy đồi mồi sau khi được mềm hóa bằng nước sôi sẽ được chế biến qua các bước gọt, cắt, mài và uốn để tạo ra các sản phẩm như lược, dây đồng hồ, và nhiều đồ dùng khác. Trong lĩnh vực y học, vảy được chế biến thành dạng lát mỏng hoặc bột mịn để phục vụ cho việc sắc uống, hoặc được nén thành viên để tiện lợi trong việc sử dụng.
Thành phần hóa học
Đang cập nhật
Tác dụng dược lý
Đang cập nhật
Tính vị – Quy kinh
Theo tài liệu cổ thì đại mạo (đồi mồi) có vị ngọt, tính hàn, quy vào kinh tâm và kinh can.
Công năng – Chủ trị
Đồi mồi có tác dụng gì? Đồi mồi được biết đến với khả năng làm mát cơ thể và loại bỏ độc tố. Nó được ứng dụng trong điều trị các trạng thái bệnh lý liên quan đến nhiệt độ cơ thể cao, lú lẫn, co giật, viêm nhiễm, sưng viêm, và các vết thương nhiễm trùng sâu.
Đồi mồi chữa bệnh gì? Trong thời gian gần đây, việc sử dụng đồi mồi chủ yếu tập trung vào lĩnh vực thủ công mỹ nghệ, như việc chế tác trang sức (ví dụ: lược, khung kính, hộp đựng…), tuy nhiên, tại một số địa phương, đồi mồi vẫn được dùng như một phương pháp trị liệu cho các tình trạng sốt cao, giảm viêm nhiễm, loại bỏ cục máu đông, làm dịu tâm trí, và trạng thái sốt cao kèm theo mê sảng.
Liều dùng
Người ta thường dùng đồi mồi với liều từ 4 đến 8 gram mỗi ngày, dưới dạng thuốc sắc hoặc bột.
Kiêng kỵ
Cần thận trọng khi sử dụng, bởi đồi mồi không phù hợp cho những người không có triệu chứng của thực nhiệt, tức là những tình trạng không liên quan đến sự tăng nhiệt trong cơ thể.
Bảo quản
Bảo quản dược liệu đồi mồi ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Một số bài thuốc
Vảy của đồi mồi được ứng dụng trong việc điều trị chứng kinh phong ở trẻ em, tình trạng sốt cao, co giật, lú lẫn, và các bệnh liên quan đến viêm nhiễm và áp xe. Liều lượng khuyến nghị hàng ngày là từ 6 đến 12 gram, có thể sử dụng dưới hình thức nấu sắc hoặc dạng bột.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Tất Lợi (2006), Đồi mồi, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 1021.