Địa Du (Ngọc Xị)
Tên khoa học
Sanguisorba officinalis L., họ Hoa hồng (Rosaceae).
Nguồn gốc
Rễ khô của loài Sanguisorba officinalis L., họ Hoa hồng (Rosaceae).
Vùng sản xuất
Chủ yếu ở Đông Bắc, Nội Mông, Sơn Tầy và Thiểm Tầy của Đông Bắc Trung Quốc.
Thu hái và chế biến
Thu hái vào mùa Xuân khi bắt đầu nảy mầm hoặc mùa Thu sau khi cầy bắt đầu héo. Loại bỏ rễ con, làm sạch và làm khô. Có thể thái khi rễ còn tươi trước khi đem phơi khô.
Tính vị và công năng
Vị đắng, chua, chát, tính hơi hàn. Lương huyết chỉ huyết, giải độc liễm sang
Đặc điểm dược liệu
Hình trụ tròn hoặc trụ thuôn dần về 2 đầu không đều, hơi cong. Bề mặt màu nâu xám đến nâu sẫm. Thể chất: cứng, bề mặt cắt tương đối phẳng. Mùi: nhạt Vị: đắng nhẹ và chát.
Yêu cầu chất lượng
Theo kinh nghiệm dân gian, dược liệu thượng hạng là loại mập và cứng, mặt gãy màu đỏ.
Các đặc điểm chính phân biệt giữa Sanguisorba officinalis và s. officinalis var. longifolia
Đặc điểm | Sanguisorba officinalis | s. officinalis var. longifolia |
Hình dạng | Hình trụ thuôn hoặc hình trụ không đểu, hơi cong | Hình trụ tròn dài |
Màu sắc vỏ ngoài | Nâu xám hoặc nâu sẫm | Nâu đỏ hoặc tím nâu |
Chất, bề mặt gãy | Cứng, phẳng và không đều | Cứng, dẻo. Vỏ có nhiều sợi giống như bông |
Trị viêm tĩnh mạch, giãn tĩnh mạch
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam