Địa Cốt Bì (Khô Kỷ)
Tên khoa học
Lycium chinense Mill (Câu kỷ), họ Cà (Solanaceae).
Nguồn gốc
Vỏ rễ phơi hay sấy khô của loài Lycium chinense Mill (Câu kỷ), họ Cà (Solanaceae).
Vùng sản xuất
Chủ yếu ở Hà Bắc, Hà Nam, Sơn Tây, Liêu Ninh, Thiểm Tây.
Thu hái và chế biến
Thu hái vào đầu mùa Xuân hoặc cuối mùa Thu, sau đó rửa sạch. Bóc lấy phần vỏ rễ, đem phơi nắng.
Tính vị và công năng
Vị ngọt, nhạt; tính hàn. Lương huyết, trừ cốt chưng, thanh phế, giáng hỏa.
Đặc điểm dược liệu
Các mảnh vỏ hình ống hoặc hình máng. Bên ngoài màu vàng xám đến vàng nâu. Thể chất: nhẹ, giòn, dễ gãy. Mùi: nhẹ. Vị: hơi ngọt, sau đắng.
Yêu cầu chất lượng
Theo kinh nghiệm dân gian, dược liệu thượng hạng là các miếng tròn dày, nhiều thịt, đồng đều, không có lõi gỗ hoặc các mảnh vụn.
Ghi chú
“Tào bì, bạch lý, vô hương khí”: Đây là dấu hiệu phân biệt chính của dược liệu Địa cốt bì. Nó để cập đến bề mặt thô ráp của vỏ rễ, có các đường nứt dọc và có màu vàng xám đến vàng nâu. Tuy nhiên, bề mặt bên trong có màu trắng, không có mùi thơm.
Dược điển Trung Quốc cũng ghi vỏ rễ khô của loài L. barbarum L. (Ninh hạ câu kỷ), cũng được dùng như Địa cốt bì. Loài này chủ yếu được trồng ở Ninh Hạ, Cam Túc và Nội Mông.
Dược điển Trung Quốc cũng ghi quả chín khô của loài L. barbarum L. (Ninh hạ câu kỷ), dùng làm thuốc với tên gọi là Câu kỳ tử.