Dây Ký Ninh (Dây cóc)
Danh pháp
Tên khoa học
Tinospora crispa (L.) Miers (Họ Tiết dê – Menispermaceae)
Tinospora rumphii Boerl.
Tinospora tuberculata (Lamk.) Beumée
Menispermum crispum L.
Cocculus tuberculatus L.
Cocculus crispus DC.
Tên khác
Dây cóc, bảo cự hành, thuốc sốt rét, dây thần thông
Nguồn gốc
Ký ninh là gì? Cây ký ninh, một loài thực vật độc đáo, phân bố chủ yếu ở các khu vực nhiệt đới của châu Á, bao gồm nhưng không giới hạn ở các quốc gia như Ấn Độ, Myanmar, Thái Lan, Indonesia, Philippines, Malaysia, Singapore, Campuchia, Lào, Việt Nam và khu vực phía Nam của Trung Quốc. Tại Việt Nam, loài cây này có mặt ở khắp các vùng từ trung du, miền núi cho tới đồng bằng, ở độ cao lên đến gần 800 mét.
Được biết đến như một loại dây leo gỗ, dây ký ninh thích ẩm và chịu được bóng râm, thường rụng lá vào mùa đông. Nó thích nghi tốt với các khu vực như bên cạnh suối, rìa rừng, hoặc các khu đất canh tác và xung quanh các làng mạc. Loài cây này có khả năng tái sinh mạnh mẽ theo cách vô tính, từ các phần cắt còn sót lại hoặc từ các mảnh thân, cành được chôn xuống đất.
Dây ký ninh không chỉ mọc hoang mà còn được trồng ở một số nơi như Thái Lan, Sri Lanka và Ấn Độ, thường với mục đích làm thuốc hoặc nghiên cứu và giáo dục trong các khu vườn thuốc hoặc vườn thực vật.
Cây này dễ dàng nhân giống bằng cách giâm cành. Vào mùa xuân, cành không bị sâu bệnh, cứng cáp được chọn và cắt thành từng đoạn dài khoảng 15-20cm để sử dụng làm giống. Đất trồng lý tưởng cho dây ký ninh là đất ẩm, giàu mùn, nằm gần cây lâu năm hoặc bụi tre, có thể tận dụng bờ rào hoặc làm giàn để cây có thể bám và leo lên. Khi trồng, cần bón lót một ít phân chuồng vào hố trồng, sau đó lấp đất và tưới nước đủ ẩm cho tới khi cây bắt đầu mọc.
Dây ký ninh ít gặp sâu bệnh và phát triển mạnh mẽ, đặc biệt vào mùa hè, và không yêu cầu nhiều công chăm sóc. Trong mùa đông, cây ngừng sinh trưởng, nhưng khi mùa xuân tới, nó lại bắt đầu đâm chồi nảy lộc.
Đặc điểm thực vật
Dây ký ninh, một loài thực vật dây leo mượt mà, nổi bật với cành già đặc trưng có các u lồi giống như mụn cóc. Lá của nó mọc so le, có hình dạng giống hình tim, với đầu lá nhọn, độ dài khoảng 5-9cm và rộng từ 2,5-10cm. Lá có mép nguyên hoặc ít răng cưa, với gân lá nổi bật hình chân vịt, và cuống lá dài từ 2,5 đến 7,5cm.
Cụm hoa của dây ký ninh thường mọc thành chùm đơn độc hoặc tụ họp trên cành già và những lá đã rụng. Lá bắc của hoa hình bầu dục, giống như chiếc chén, thường mang 2-3 bông hoa; nhị của hoa đính ngay tại gốc cánh hoa, với bao phấn hình vuông.
Quả của dây ký ninh có hình bầu dục dẹt, dài khoảng 1,2cm, và khi chín chuyển sang màu đỏ rực rỡ, bên trong chứa một hạt màu đen. Mùa hoa của nó thường diễn ra vào các tháng 6 và 7.
Ở Việt Nam, có một loài thực vật khá tương tự dây ký ninh, được gọi là dây thần thông, với tên khoa học là Tinospora cordifolia Miers. Loài này có thân ít xù xì hơn, lá tròn và hình tim hơn, quả dài hơn (khoảng 2cm). Về công dụng, dây thần thông có những ứng dụng tương đồng với dây ký ninh.
Thu hái – Chế biến
Khi thu hoạch và chế biến dây ký ninh, bộ phận chính được sử dụng là thân già. Đây là quá trình có thể thực hiện được quanh năm, nhằm đảm bảo sự linh hoạt và thuận tiện trong việc thu hái. Trong quá trình này, điều quan trọng là lựa chọn những dây già khỏe mạnh, không bị tổn thương bởi sâu bệnh. Sau khi chọn lựa, thân cây được cắt thành các đoạn nhỏ, mỗi đoạn dài khoảng 0.5 đến 1 cm.
Tiếp theo, những đoạn thân cây này sẽ được thái mỏng hoặc nghiền thành bột mịn. Quá trình phơi hay sấy khô sau đó được tiến hành nhằm bảo quản nguyên liệu. Quy trình này không chỉ giúp bảo toàn các hoạt chất có trong dây ký ninh mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, tối ưu hóa việc sử dụng trong các ứng dụng y học truyền thống.
Thành phần hóa học
Phân tích hóa học của thân cây dây ký ninh đã tiết lộ sự hiện diện của các alcaloid, với nghiên cứu của L. Beauquesne là một ví dụ điển hình. Theo nghiên cứu này, trong thân cây, tỷ lệ alcaloid được xác định khoảng 0,10% so với trọng lượng thân khô. Một số nhà khoa học ban đầu cho rằng alcaloid này là berberin, nhưng L. Beauquesne đã chỉ ra rằng đó thực sự là palmatin.
Bên cạnh alcaloid, L. Beauquesne cũng phát hiện ra một chất đắng khác trong thân cây, chiếm tỷ lệ khoảng 0,60-0,80% so với thân cây khô. Chất đắng này đã được xác định là một glucozit không có tinh thể, khó phân hủy bằng axit, với phần đường có thể là một dạng metylpentoza. Phần không phải đường của chất này cung cấp phản ứng Liebermann tích cực.
Trong rễ của cây, các nghiên cứu khác đã xác định sự tồn tại của alcaloid berberin, chất đắng columbin (chiếm khoảng 2,2%) và picroretin. Những phát hiện này làm nổi bật sự phức tạp và sự phong phú về thành phần hóa học trong dây ký ninh, đồng thời mở ra hướng nghiên cứu mới về các ứng dụng tiềm năng của nó trong y học.
Tác dụng dược lý
Nghiên cứu dược lý về dây ký ninh đã tiết lộ tác dụng của dây ký ninh trong việc chống lại các ký sinh trùng gây sốt rét. Các thí nghiệm in vitro cho thấy alcaloid và glycosid chiết xuất từ dây ký ninh có hiệu quả trong việc ức chế ký sinh trùng sốt rét. Trong một nghiên cứu riêng biệt, nồng độ tối thiểu ức chế (MIC) đối với ký sinh trùng sốt rét của hoạt chất từ dây ký ninh được xác định là 100µg/ml, một con số thấp hơn nhiều so với hoạt chất từ cây thường sơn, có MIC là 0.5µg/ml, mặc dù hoạt chất cụ thể và phương pháp chiết xuất không được nêu rõ.
Trong lĩnh vực điều trị đái tháo đường, cao chiết nước từ dây ký ninh đã chứng minh khả năng làm giảm đường huyết ở chuột cống trắng bị tăng đường huyết do alloxan, đồng thời kích thích tế bào đảo Langerhans của tuyến tụy phóng thích insulin.
Đối với loài Tinospora cordifolia, một loại thực vật có liên quan, có nhiều tài liệu nghiên cứu chỉ ra rằng nó có các tác dụng như hạ đường huyết, kháng khuẩn in vivo, hạ sốt, lợi niệu, chống stress và tiêu diệt trùng roi Leishmania. Những khám phá này mở ra tiềm năng rộng lớn trong việc ứng dụng dây ký ninh trong y học hiện đại.
Tính vị – Quy kinh
Vị đắng và tính mát.
Công năng – Chủ trị
Dây cóc chữa bệnh gì? Dây ký ninh, với vị đắng đặc trưng và tính mát, được biết đến với nhiều công năng y học nổi bật. Nó có khả năng giải nhiệt, hạ sốt, kích thích tiết mồ hôi, giúp tiêu đờm, chống viêm, giải độc, tăng cường chức năng tiểu tiện và tiêu hóa, đồng thời còn được sử dụng như một loại thuốc bổ có vị đắng.
Thuốc ký ninh là gì? Trong lĩnh vực y học cổ truyền, dây ký ninh được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh lý như sốt rét, cảm cúm, phát ban, ho, cũng như hỗ trợ tiêu hóa và làm giảm mụn nhọt, lở loét. Nó còn được áp dụng trong việc chăm sóc vết thương và điều trị ghẻ.
Đối với việc sử dụng ngoài, dây ký ninh có thể được nấu thành nước rửa để điều trị mụn nhọt, lở loét, vết thương, hoặc sắc đặc để bôi lên các vùng da bị ghẻ.
Liều dùng
Liều lượng thông thường của dây ký ninh khi sử dụng là khoảng 6-10g dưới dạng khô hoặc 15-20g nếu sử dụng tươi, được sắc uống. Có thể sử dụng dây ký ninh dưới dạng bột hoặc viên nén với liều lượng khoảng 2g mỗi lần, uống 2-3 lần mỗi ngày, hoặc dạng cao khô với liều lượng 0,5-1,5g mỗi ngày. Ngoài ra, dây ký ninh còn được ngâm rượu để uống với liều lượng khoảng 4-8g dược liệu mỗi ngày.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ của thuốc ký ninh: Hiện tại, dựa trên các báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng Dây ký ninh được cho là an toàn và không gây ra các phản ứng phụ không mong đợi cho cơ thể. Tuy nhiên, trong trường hợp muốn phối hợp Dây ký ninh với các loại sản phẩm hoặc thuốc khác, việc tham vấn ý kiến từ chuyên gia y tế là cần thiết để ngăn chặn những rủi ro tiềm ẩn.
Bảo quản
Để dược liệu dây ký ninh trong túi kín và bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm mốc và mối mọt.
Một số bài thuốc
Để chữa trị sốt và sốt rét, một phương pháp đã được thực hành rộng rãi ở tỉnh An Giang, Việt Nam bao gồm việc sử dụng một hỗn hợp các thảo dược: 10g dây ký ninh, 16g dây đau xương, 10g dây kỳ nam hương, và 10g dây thần thông. Hỗn hợp này được sắc uống khoảng 2 giờ trước khi cơn sốt xuất hiện. Có thể sử dụng thảo dược tươi với liều lượng 20g mỗi ngày, uống liên tục trong 3 ngày.
Đối với việc điều trị trâu, bò, ngựa gặp vấn đề về sức khỏe như gầy ốm, biếng ăn, một bài thuốc truyền thống sử dụng dây ký ninh tươi. Một đoạn dây dài khoảng 20-30cm được giã nát, thêm nước và vắt lấy nước để cho vật nuôi uống. Một cách khác là chặt nhỏ dây ký ninh, phơi khô và nghiền thành bột. Mỗi lần sử dụng khoảng 10-20g bột này, trộn với bột ngô hoặc thóc để cho vật nuôi ăn.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Dây ký ninh, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 649.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Dây ký ninh, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 613.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Dây ký ninh, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 1, trang 330.
Xuất xứ: Việt Nam