Hiển thị tất cả 2 kết quả

Dây Gắm (Dây Sót)

Danh pháp

Tên khoa học

Gnetum montanum Markgr. (Họ Gắm – Gnetaceae)

Gnetum scandens Roxb.

Gnetum edule Kurz.

Gnetum latifolium Parl.

Tên khác

Dây sót, dây mấu, dây gắm lót, gắm núi, vương tôn

Nguồn gốc

Dây gắm là cây gì? Gnetum L., một chi thực vật độc đáo, bao gồm các loại cây bụi, dây leo, và ít khi gặp ở dạng cây gỗ, phát triển mạnh mẽ trong khí hậu nhiệt đới ở châu Á, cùng với một số loài đặc hữu tại các vùng nhiệt đới của châu Phi và Nam Mỹ. Việt Nam sở hữu khoảng 5 đến 6 loài trong chi này. Gắm, một loài nổi bật, có mặt nhiều ở vùng núi cao tới 1000 mét, không chỉ phổ biến tại Việt Nam mà còn gặp ở Lào, Ấn Độ, Malaysia, và Nam Trung Quốc.

Dây gắm có mấy loại? Ngoài danh pháp Gnetum montanum, dây gắm còn được biết đến với những tên khoa học khác như Gnetum scandens, Gnetum edule và Gnetum latifolium.

Gắm thích nghi với điều kiện môi trường của các khu rừng nhiệt đới ẩm ướt, kín đáo. Cây gắm rừng có thể vươn cao tới 20 mét, với lá xanh tươi tập trung chủ yếu trên các nhánh nhỏ. Gắm ra hoa và quả hàng năm, và một cây trưởng thành có thể sản xuất lượng quả ấn tượng lên đến hơn 10kg. Điều thú vị là những ‘quả’ này thực chất là hạt, vì gắm thuộc nhóm hạt trần – Gymnospermae. Cây này có khả năng tái sinh tự nhiên từ hạt một cách hiệu quả. Trong giai đoạn đầu đời, gắm thích hợp với môi trường ẩm ướt và bóng mát.

Nguồn dược liệu từ cây gắm ở Việt Nam rất phong phú. Trước năm 1990, ngành y tế từng tích cực thu hoạch gắm, nhưng ngày nay hoạt động này đã giảm bớt. Trong quá trình quản lý rừng và tái tạo rừng, gắm thường bị chặt bỏ. Tuy nhiên, phần gốc còn lại của cây vẫn duy trì khả năng phục hồi và mọc lại mạnh mẽ.

Hình ảnh cây dây gắm
Hình ảnh cây dây gắm

Đặc điểm thực vật

Gắm, một loại dây leo xanh tươi quanh năm, nổi bật với chiều dài ấn tượng từ 10 đến 12 mét. Thân cây khỏe mạnh, nổi bật với các đốt phình lớn, và phủ lớp vỏ nâu đen, thỉnh thoảng lại bong tróc từng mảng một.

Lá của gắm mọc đối xứng, có hình dáng trứng thuôn, cảm giác dày và mịn màng khi chạm vào, với mặt trên có màu sẫm và bóng loáng, trong khi mặt dưới nhạt hơn. Đầu lá nhọn, kích thước lên đến 30cm chiều dài và 10cm chiều rộng.

Gắm có sự phân biệt rõ ràng giữa hoa đực và hoa cái. Cụm hoa đực, hay nón đực, dài khoảng 8cm, mọc tại các nút của cành và phân nhánh hai lần. Trong khi đó, cụm hoa cái hay nón cái mọc thành chùm, với 2 đến 3 lần phân nhánh và có những vòng lá noãn thưa, mỗi vòng bao gồm từ 5 đến 7 lá noãn.

Quả của cây dây gắm đỏ là loại hạch hình bầu dục, có kích thước dao động từ 12 đến 26mm về chiều dài và 11 đến 13mm về chiều rộng, đi kèm với cuống ngắn. Khi chín, quả chuyển sang màu vàng đỏ rực rỡ, vỏ nhẵn và bóng, phần đầu quả nhẹ nhàng nổi một mũi nhọn. Thời gian hoa nở thường bắt đầu từ tháng 6 đến tháng 8, và mùa quả kéo dài từ tháng 10 đến tháng 12.

Đặc điểm thực vật Dây gắm
Đặc điểm thực vật Dây gắm

Thu hái – Chế biến

Thu hoạch và chế biến thân cùng rễ của gắm là một quá trình cẩn thận, có thể thực hiện quanh năm. Đầu tiên, cần thu hái nhẹ nhàng và rửa sạch chúng để loại bỏ mọi bụi bẩn. Sau đó, cắt chúng thành những lát mỏng và phơi khô, đảm bảo mọi miếng đều được phơi đúng cách để giữ gìn chất lượng.

Khi lựa chọn dây gắm, hãy chú ý đến sự tươi ngon và khỏe mạnh của cây. Tránh những dây gắm bị tổn thương bởi nấm mốc, sâu bọ, hay cháy nắng. Lý tưởng nhất là chọn những dây có lá xanh biếc, thân mềm dẻo, không quá già cũng không quá non.

Sau khi chọn lựa, rửa sạch dây gắm với nước muối loãng để loại bỏ mọi tạp chất và vi sinh vật có hại. Để chúng ráo nước hoặc nhẹ nhàng vắt để giữ độ ẩm cần thiết. Tiếp theo, cắt dây gắm thành các đoạn khoảng 10-15 cm hoặc giữ nguyên dạng dây nếu phù hợp với mục đích sử dụng. Lá có thể được giữ nguyên hoặc tách rời, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của quá trình chế biến.

Dược liệu Dây gắm
Dược liệu Dây gắm

Thành phần hóa học

Thành phần hóa học của thân gắm là một sự pha trộn độc đáo của các hợp chất, bao gồm sáu chất chính: I, II, III, IV, 2, 3-diphenyl-pyrol và N, N’-dimethylethanolamine. Mỗi chất này đóng một vai trò quan trọng trong cấu trúc và hoạt tính của thân gắm.

Bên cạnh đó, trong dây gắm, chúng ta còn tìm thấy dl-demethylcoclaurin hydrochlorid – một hợp chất hóa học phức tạp với những đặc tính nổi bật.

Tác dụng dược lý

Dây gắm có tác dụng gì? Theo các tài liệu quốc tế, hoạt chất dl-demethylcoclaurin hydrochlorid, chiết xuất từ dây gắm, được biết đến với khả năng điều trị suyễn. Đây là một phát hiện quan trọng, mở ra tiềm năng mới trong việc sử dụng gắm trong y học.

Công năng – Chủ trị

Dây gắm dùng để chữa bệnh gì? Dây gắm, một loại thảo dược có vị đắng và tính ôn, nổi tiếng với các khả năng điều trị như khư phong, trừ thấp, hoạt huyết và tán ứ. Đây không chỉ là một loại dược liệu quý mà còn là một nguyên liệu đa năng trong đời sống hàng ngày.

Trong thực tế, dây gắm còn được sử dụng để làm sợi bện thừng với độ chắc chắn cao. Quả gắm chín, khi được thu hái và chế biến, trở thành một món ăn ngon và bổ dưỡng nhờ hạt thơm ngon, bùi.

Về mặt y học, rễ và thân của gắm được ứng dụng trong việc chữa trị các chứng phong thấp, đau xương, rối loạn kinh nguyệt và thậm chí là vết thương do rắn cắn. Ngoài ra, người dân thường dùng dây gắm để sắc nước uống làm thuốc giải độc cho các trường hợp như ngộ độc thực phẩm, sơn, sốt và sốt rét.

Ở Trung Quốc, dây gắm được sử dụng theo cách riêng: nghiền nát, sao với rượu và đắp lên những vùng bị gãy xương. Tại Phúc Kiến, dây gắm còn được chế biến thành viên nén và siro để điều trị viêm họng cấp và mạn tính. Rễ gắm, trong một ứng dụng khác, cao gắm được dùng để chữa trị chứng hạc tất phong, một loại bệnh gây sưng và đau ở đầu gối.

Liều dùng

Đối với việc sử dụng hàng ngày, liều lượng khuyến nghị cho dây gắm là từ 15 đến 30 gram. Có thể dùng dưới hình thức thuốc sắc hoặc ngâm trong rượu, tùy thuộc vào sở thích và mục đích sử dụng cụ thể của mỗi người.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ của cây gắm: Dây gắm là một loại dược liệu khá lành tính và ít được ghi nhận về tác dụng phụ. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y học trước khi sử dụng dây gắm hoặc bất kỳ loại dược liệu nào khác.

Bảo quản

Để bảo quản dây gắm lâu dài, có thể phơi khô hoặc sấy khô dây gắm. Nếu phơi dây gắm khô, nên phơi trong những ngày nắng đẹp, tránh phơi quá lâu để tránh mất mùi và chất dinh dưỡng. Nếu sấy khô, nên sấy ở nhiệt độ thấp khoảng 40-50 độ C, trong thời gian ngắn khoảng 2-3 giờ. Sau khi khô, nên để dây gắm trong túi nilon kín hoặc hộp kín để tránh ẩm mốc và bị côn trùng xâm nhập.

Nếu muốn sử dụng dây gắm ngay, có thể để trong tủ lạnh hoặc ngăn mát của tủ lạnh. Nên để dây gắm trong túi nilon có lỗ thoát khí hoặc giấy báo để giữ độ tươi và giảm thiểu sự oxy hóa. Không nên để dây gắm quá lâu trong tủ lạnh vì sẽ làm mất mùi và chất dinh dưỡng của dây gắm.

Một số bài thuốc

Để điều trị các chứng tê thấp và đau nhức gân xương, một phương pháp truyền thống hiệu quả sử dụng rễ gắm kết hợp với nhiều loại thảo dược khác. Dùng 80g mỗi loại của rễ gắm, rễ rung rúc, vỏ cây hoa gió, và vỏ thân ngũ gia bì chân chim. Thêm vào đó là 40g mỗi loại của rễ bướm bạc, rễ tầm xuân, rễ bưởi bung, rễ sâm nam, rễ cỏ xước, rễ ô dược, tầm gửi cây dâu, rễ bạch đồng nữ, rễ xích đồng nam. Cuối cùng, 20g mỗi loại của rễ chỉ thiên và cỏ roi ngựa. Tất cả được thái nhỏ, phơi khô và ngâm trong rượu. Uống mỗi ngày một chén để cảm nhận sự cải thiện.

Đối với các vấn đề liên quan đến kinh nguyệt không đều và đau bụng kinh, một bài thuốc khác được đề xuất: 20g rễ gắm, 20g ích mẫu, 15g lá đuôi lươn, 15g nhân trần hoặc bồ bồ, 15g bạch đồng nữ hoặc xích đồng nam, và 10g nghệ đen. Tất cả được phơi khô, thái nhỏ và sắc với 400ml nước còn 100ml, chia làm hai lần uống trong ngày.

Trong trường hợp bị rắn cắn, lá gắm có thể được giã nhỏ cùng với lá cây đai và đắp trực tiếp lên vết cắn. Liều lượng trong trường hợp này không cần được xác định chính xác, vì phương pháp này áp dụng ngoài da.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Huy Bích (2006), Gắm, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 854.
  2. Đỗ Tất Lợi (2006), Gắm, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 662.
  3. Phạm Hoàng Hộ (1999), Gắm, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 1, trang 217.

Trị tăng tăng acid uric máu và bệnh gout

GÚT BYE

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công Ty TNHH Natural Link

Xuất xứ: Việt Nam

Trị tăng tăng acid uric máu và bệnh gout

Purino

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 690.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 60 viên

Thương hiệu: Công ty TNHH Công nghệ cao đông nam dược Bát Phúc

Xuất xứ: Việt Nam