Dây Đau Xương
Danh pháp
Tên khoa học
Tinospora sinensis (Lour.) Merr. (Họ Tiết dê – Menispermaceae)
Tinospora tomentosa (Colebr.) Miers
Tinospora malabarica Miers
Menispermum malabaricum Lamk
Tên khác
Khoan cân đằng, tục cốt đằng
Nguồn gốc
Chi Tinospora Miers, bao gồm 33 loài, là một nhóm thực vật phong phú phân bố rộng rãi ở vùng nhiệt đới. Trong số này, châu Phi là nơi sinh sống của 7 loài, Madagascar nơi tồn tại của 2 loài, trong khi châu Á và một số đảo thuộc Thái Bình Dương là môi trường sống của 24 loài, với Malaysia nổi bật với 14 loài đa dạng. Tại Việt Nam, có khoảng 6-7 loài, trong đó 5 loài được khai thác làm thuốc.
Dây đau xương, một loại thực vật thuộc chi Tinospora, chủ yếu phân bố ở vùng nhiệt đới của châu Á, châu Phi và Australia. Trong đó, Ấn Độ, Thái Lan, Malaysia, Campuchia, Lào, Việt Nam và Nam Trung Quốc là các quốc gia có sự hiện diện nổi bật của loài này. Ở Việt Nam, loài này phổ biến ở các vùng đồng bằng, trung du và núi thấp dưới độ cao 800m.
Đặc trưng của dây đau xương là một loại dây leo gỗ, thích hợp với điều kiện ẩm và bán bóng râm, thường xanh vào mùa xuân và hè, và có khả năng tái sinh mạnh mẽ. Loài này thích nghi tốt với việc trồng từ các đoạn thân và cành, mọc lẫn trong các bụi cây quanh làng, ven rừng và bờ nương rẫy, thường gần nguồn nước.
Mặc dù dây đau xương ở Việt Nam có nguồn gốc phong phú, nhưng do sự khai thác liên tục, nguồn tài nguyên này đang dần trở nên khan hiếm, đặc biệt ở vùng đồng bằng và trung du. Hiện tại, việc trồng cây này đang được mở rộng.
Tên “dây đau xương” bắt nguồn từ việc sử dụng thực vật này trong việc điều trị các bệnh liên quan đến xương. Đồng thời, “Khoan cân đằng” – tên gọi trong tiếng Trung, cũng mang ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh vào khả năng củng cố xương của loại cây này.
Đặc điểm thực vật
Dây đau xương là một loại cây leo độc đáo với thân cây quấn dài từ 8 đến 10 mét, mang đặc trưng hình trụ và màu xám. Bề mặt thân cây nổi bật với những nốt sần và phủ lông tơ mềm mại.
Lá của cây có hình dạng giống hình tim, với đầu lá tù hoặc nhọn, kích thước khoảng 10-12cm chiều dài và 8-10cm chiều rộng. Gân lá hình chân vịt gồm 5 đường gân nổi bật, mặt trên của lá mịn màng, trong khi mặt dưới phủ một lớp lông tơ nhẹ, đôi khi có màu trắng nhạt.
Cây này nở hoa trong những cụm đơn độc hoặc ghép chùm ở kẽ lá, phủ một lớp lông tơ màu trắng nhạt. Hoa có sắc vàng lục, với đài hoa gồm 2 vòng: vòng ngoài có 3 răng hình mác, trong khi răng vòng trong rộng và dài hơn. Cánh hoa tràng sắp xếp đối diện với lá đài bên trong, có lông tuyến ở gốc. Nhị của hoa gồm 6 chiếc với bao phấn hình vuông.
Quả của dây đau xương hình bầu dục hoặc tròn, chín màu đỏ và chứa một chất nhầy bao quanh hạt hình bán cầu. Mùa hoa của cây là vào tháng 3, còn mùa quả bắt đầu từ tháng 4.
Thu hái – Chế biến
Việc thu hoạch và chế biến của dây đau xương diễn ra quanh năm, tập trung vào việc thu thập cả thân và lá. Khi thu hoạch thân già, chúng được cắt thành từng đoạn khoảng 20-30cm và sau đó phơi hoặc sấy khô. Các bộ phận này có thể được sử dụng nguyên bản hoặc qua quá trình tẩm rượu và sao.
Thành phần hóa học
Dây đau xương chứa alcaloid trong toàn bộ cơ thể cây. Đáng chú ý, một glucosid phenolic được biết đến với tên gọi tinosinen đã được tách ra và xác định cấu trúc. Công thức của nó là (E) – 1 – (3 hydroxy – 1 – propenyl) – 3 – 5 – dimethoxyphenyl) 4 – 0 – ẞ – D – apiofuranosyl – (1 – 3) – ẞ – D – glucopyranoside.
Ngoài ra, trong cành của cây này, người ta cũng phát hiện ra hai loại dinorditerpen glucosid, được gọi là tinosinesid A và B. Tinosinesid A có công thức phân tử phức tạp: [2S – (2α, 4aα, 7ß, 9ß, 10ß, 10aß, 10bα] – 10 – acetoxy – 2 (3 furanyl) – 7 (β-D-glucopyranosyloxy-dodecahydro-4a, 9-dihydroxy- 10ß-methyl-4H – naphto [2 – 1 – С]- руга – 4 – on, trong khi Tinosinesid B là dạng acetyl hóa của Tinosinesid A (2-0-acetyltinosınesid A).
Tác dụng dược lý
Dây đau xương có tác dụng gì?
Tác dụng của cây đau xương: Trong y học dân tộc, cây thuốc dây đau xương là một thành phần quan trọng trong nhiều bài thuốc truyền thống. Ví dụ, một bài thuốc bổ thận kết hợp 9 thành phần khác nhau, trong đó có dây đau xương, đã được sử dụng để điều trị các triệu chứng như đau lưng và mỏi gối. Nghiên cứu về tác dụng của bài thuốc này trên sinh lý nội tiết sinh dục đã cho thấy, khi được cung cấp cho chuột nhắt cái đã thiến, nó có khả năng kích thích hoạt động sinh dục.
Một công thức thuốc khác chứa dây đau xương, dùng để chữa viêm khớp, bao gồm 5 thành phần. Cả nghiên cứu dược lý và thử nghiệm lâm sàng đã chứng minh hiệu quả chống viêm của bài thuốc này.
Ngoài ra, cao dây đau xương cũng được biết đến với tác dụng ức chế các hoạt động co thắt cơ trơn gây ra bởi histamin và acetylcholin, được chứng minh thông qua thí nghiệm trên ruột cô lập.
Về tác động lên huyết áp, dây đau xương cũng ảnh hưởng đến động vật thí nghiệm. Nó có khả năng ức chế hệ thần kinh trung ương, được quan sát qua các biểu hiện bên ngoài của động vật. Đáng chú ý, dây đau xương còn có tác dụng phối hợp với thuốc ngủ, mang lại hiệu quả an thần và lợi tiểu.
Tính vị – Quy kinh
vị đắng, mát, quy vào kinh can
Công năng – Chủ trị
Dây đau xương chữa bệnh gì? Dây đau xương, với vị đắng và tính mát, được biết đến với khả năng củng cố gân xương và giảm bớt các triệu chứng của bệnh phong thấp. Loại thảo dược này thường được dùng trong điều trị các vấn đề liên quan đến xương khớp như thấp khớp, tê bại, đau nhức khớp, đau cơ, tổn thương do ngã gây ra, bong gân, và sai khớp. Ngoài ra, nó còn hữu ích trong việc chữa trị sốt rét mạn tính, các vết thương do rắn cắn, giảm nôn mửa và tăng cường sức khỏe tổng thể.
Cây đau xương có uống được không? Đối với việc sử dụng đường uống, thân và cành của dây đau xương được dùng với liều lượng từ 12-20g mỗi ngày, dưới dạng thuốc sắc hoặc thái nhỏ, sao vàng và dây đau xương ngâm rượu 20% để uống, liên tục trong khoảng 10-15 ngày.
Dây đau xương cũng thường được sử dụng tương tự như dây thần thông (Tinospora cordifolia). Nó được dùng trong xông hơi để điều trị bệnh trĩ, loét vết thương, và được bào chế thành các dung dịch ngâm tắm để trị bệnh gan. Rễ của cây sau khi được luộc chín cũng có thể sử dụng để chữa sốt, trong khi lá và thân cây tươi có thể dùng uống để điều trị thấp khớp mạn tính.
Bảo quản
Đóng gói cây đau xương khô vào những túi nilon kín hơi hoặc hộp thủy tinh có nắp đậy chặt. Thông thường, dây đau xương có thể bảo quản được trong vòng 1-2 năm nếu được cất giữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
Một số bài thuốc
Bài thuốc cây đau xương gừng sống, để chữa trị các vấn đề như sai khớp xương và bong gân, một bài thuốc truyền thống kết hợp dây đau xương, hồi hương, quế, đinh hương, vỏ núc nác, vỏ sòi, gừng sống, mủ xương rồng bà (Opuntia dillenii), lá canh châu, lá náng, lá kim cang, lá thầu dầu tía, lá mua, củ nghệ, hạt trấp, hạt máu chó, huyết giác, lá bưởi bung và lá tầm gửi cây khế. Những nguyên liệu này được giã nhỏ, sao nóng và sử dụng dưới dạng chườm lên vùng tổn thương.
Trong trường hợp cần điều trị vết thương do rắn cắn, một bài thuốc khác gồm lá dây đau xương, lá thài lài, lá tía tô và rau sam, sử dụng trong tình trạng tươi, giã nhỏ để vắt lấy nước uống, trong khi bã được đắp trực tiếp lên vết thương.
Vị thuốc dây đau xương điều trị thấp khớp, có hai loại cao được bào chế:
- Cao từ hai vị dây đau xương và củ kim cang, lấy với lượng ngang nhau, dùng mỗi ngày 6g.
- Cao chế từ dây đau xương, độc lực, hoàng lực, thổ phục linh, huyết giác, lá lốt, bưởi bung, tầm xuân, hoàng nàn chế, kê huyết đằng, ngưu tất.
Cách ngâm rượu cây đau xương trong trường hợp đau lưng và mỏi gối do thận hư yếu, bài thuốc gồm dây đau xương, cẩu tích, củ mài, tỳ giải, đỗ trọng, bổ cốt toái, thỏ ty tử, rễ cỏ xước và củ mài. Nguyên liệu này được sắc hoặc ngâm rượu để uống.
Cách sử dụng cây dây đau xương ngoài da trị sưng đau: Lá dây đau xương được giã nhỏ và trộn với rượu để đắp lên những vùng sưng đau.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Dây đau xương, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 636.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Dây đau xương, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 492.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Dây đau xương, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 1, trang 330.
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam