Dầu Vừng (Dầu Mè)
Danh pháp
Tên khoa học
Sesamum indicum DC. (Họ Vừng – Pedaliaceae)
Sesamum orientale L.
Sesamum lutrum Retz.
Tên khác
Mè, du tử miêu, cự thắng tử, chi ma, bắc chi ma, hồ ma
Nguồn gốc
Dầu vừng, còn được gọi là dầu mè, là một loại dầu ăn được thu được từ hạt của cây Sesamum indicum. Đây không chỉ là một nguyên liệu nấu ăn quan trọng tại Nam Ấn Độ mà còn là một gia vị đặc trưng trong nền ẩm thực của nhiều quốc gia như Trung Quốc, Nhật Bản, các quốc gia Trung Đông, Triều Tiên và các nước Đông Nam Á.
Dầu mè được biết đến rộng rãi trên khắp châu Á và là một trong những loại dầu chiết xuất từ thực vật có lịch sử sử dụng lâu đời nhất. Tuy nhiên, do quá trình thu hoạch và chiết xuất dầu từ hạt vừng còn nhiều hạn chế về hiệu quả, sản lượng dầu mè ngày nay vẫn chưa thể đạt mức dồi dào.
Đặc điểm thực vật
Cây vừng, một loại thực vật thảo hàng năm, nổi bật với thân cao và phủ đầy lông mịn. Lá của nó mọc so le ở phần gốc và thường chia thành ba thùy; còn các lá ở phía trên lại mọc đối diện, có hình dáng giống lưỡi mác, với phần gốc và đỉnh lá thuôn dài, mép lá nguyên vẹn hoặc răng cưa. Các gân lá tạo thành một mạng lưới dày đặc ở mặt dưới của lá.
Hoa của cây vừng thường mọc đơn độc ở các kẽ lá gần ngọn, nổi bật với cuống hoa ngắn và sắc hoa trắng hoặc hồng nhạt. Đài hoa tạo thành 5 răng nhỏ phủ lông mềm. Cánh hoa có hình ống, rộng ra ở đầu và chia thành hai môi, với môi trên chia làm hai thùy và môi dưới ba thùy. Cây có bốn nhị, trong đó hai nhị dài và hai nhị ngắn; bầu hoa có bốn ô, phủ lông mềm và chứa nhiều noãn.
Quả của cây vừng là loại quả nang, có hình trụ dài, phủ lông mịn và có rãnh dọc, nứt ra thành bốn mảnh khi chín. Hạt của nó nhiều, hình trái xoan, dẹt, và có màu vàng ngà hoặc đen tùy thuộc vào giống. Cây thường ra hoa và quả vào khoảng tháng 4 đến tháng 6 hàng năm.
Đặc điểm tinh dầu
Dầu vừng có các đặc tính hóa học phân biệt rõ ràng tùy theo nguồn gốc địa lý của nó. Đặc điểm chính của dầu vừng bao gồm tỷ trọng nằm trong khoảng từ 0.917 đến 0.922, chỉ số khúc xạ nD20 từ 1.4660 đến 1.4671. Chỉ số acid của nó thấp, chỉ từ 1.0 đến 4.0, trong khi chỉ số xà phòng dao động từ 186.9 đến 195.0. Chỉ số iod của dầu vừng, thể hiện mức độ không bão hòa, nằm trong khoảng từ 104.1 đến 118.0. Ngoài ra, chỉ số thiocyanogen từ 75.0 đến 76.2 và chỉ số acetyl từ 1 đến 1.98, cùng với phần không xà phòng hóa chỉ từ 1.5 đến 2.3%, cũng là những yếu tố quan trọng xác định chất lượng dầu vừng.
Để xác định sự hiện diện của dầu vừng trong một hỗn hợp dầu, hoặc để kiểm tra xem một loại dầu cụ thể có phải là dầu vừng hay không, phản ứng Baudouin thường được sử dụng. Quy trình này bao gồm việc lấy 2ml dầu, thêm vào 1ml dung dịch axit clohidric 1% có pha furfurol và đợi trong 5 phút. Nếu xuất hiện màu đỏ, điều này chứng tỏ dầu vừng có mặt. Phản ứng này có khả năng phát hiện từ 0.5% đến 5% dầu vừng trong hỗn hợp, dựa vào sự tương tác giữa sesamol và furfurol tạo ra màu sắc đặc trưng.
Thu hái – Chế biến
Trong quá trình thu hoạch và chế biến hạt vừng, các tháng mùa hè như tháng 7, 8 và 9 là thời điểm lý tưởng. Trong giai đoạn này, người nông dân thường cắt toàn bộ cây vừng và phơi chúng ngoài trời để chúng khô hoàn toàn. Sau đó, họ đập nhẹ để tách hạt ra khỏi búi, tiếp tục phơi hạt ngoài nắng để đảm bảo chúng khô hoàn toàn, trước khi loại bỏ các tạp chất không mong muốn. Cả hạt vừng đen lẫn hạt vừng vàng sau đó đều có thể được sử dụng trong quá trình ép để chiết xuất tinh dầu mè trắng hoặc dầu mè đen.
Thành phần hóa học
Hạt vừng chứa từ 40% đến 55% dầu, và trong một số trường hợp, hàm lượng này có thể tăng lên đến 60%.
Trong dầu vừng, các axit béo chiếm một phần quan trọng với khoảng 12-16% là axit béo bão hòa (bao gồm 7,7% axit palmitic, 4,6% axit stearic và 0,4% axit arachidic), và 75-80% là axit béo không bão hòa (trong đó có 48% axit oleic và 30% axit linoleic, cùng với một lượng nhỏ axit lignoceric). Phần không thể xà phòng hóa của dầu này chiếm từ 0,9% đến 1,7%, và cũng có khoảng 1% lexitin.
Dầu vừng cũng chứa sesamin (C20H18O6) với tỷ lệ khoảng 0,25-1%, cũng như khoảng 0,1% sesamol, một loại phenol có công thức hóa học C7H6O3.
Tác dụng dược lý
Uống dầu mè đen có tác dụng gì? Sesamin, một hoạt chất chính trong dầu vừng, đã được chứng minh là có khả năng chống lại tăng huyết áp, đặc biệt trong các mô hình thử nghiệm gây tăng huyết áp do ép bọc thận và ngăn chặn sự giãn nở quá mức của tim.
Sesaminol, một chất được tách ra từ hạt vừng, cũng đã được ghi nhận là có hiệu quả mạnh mẽ trong việc ức chế quá trình peroxy hóa lipid.
Ngoài ra, hạt vừng còn có tác dụng giảm đường huyết đối với chuột cống trắng. Các glycosid được chiết xuất từ vừng cũng đã được công bố là có hiệu quả trong việc chống lại các tế bào ung thư.
Trong một thử nghiệm lâm sàng, dầu vừng đã được sử dụng theo một phương pháp độc đáo: nhỏ dầu lên trán bệnh nhân dưới dạng một dòng chảy nhỏ, thẳng và liên tục. Mỗi ngày, khoảng 100ml dầu được nhỏ xuống trong vòng 20 đến 30 phút, kéo dài trong 10 ngày. Kết quả thể hiện những triệu chứng cai nghiện rượu như lo âu, kích động, bồn chồn, phản ứng hoảng loạn, ảo giác, đau đầu, chuột rút và tình trạng run rẩy, mất định hướng bắt đầu giảm sau 4 đến 5 ngày điều trị và biến mất hoàn toàn sau 10 ngày.
Công năng – Chủ trị
Dầu vừng, trong lĩnh vực y học phương Tây, thường được dùng làm thay thế cho dầu ô liu trong việc chế tạo thuốc tiêm và các loại thuốc cao dán trị nhọt.
Trong y học cổ truyền Đông Á, dầu vừng và hạt vừng được coi là vị thuốc quý giá với nhiều công dụng như bồi bổ cơ thể, nhuận tràng, và kích thích tiết sữa.
Uống dầu mè đen có tốt không? Theo các tác phẩm cổ về Đông y, vừng được mô tả là có vị ngọt, tính bình, không độc, và tác động lên bốn kinh mạch chính: phế, tỳ, can và thận. Nó được cho là có khả năng bồi bổ gan và thận, nuôi dưỡng huyết, làm mềm phân, và cải thiện sức khỏe tổng thể.
Vừng còn được sử dụng trong việc chữa trị các chứng thương phong, suy nhược, bổ ngũ tạng, tăng cường khí lực, làm đầy tủy não, củng cố gân cốt, sáng mắt, và kéo dài tuổi thọ. Thông thường, nó được phối hợp với muối chì và các loại thảo dược khác để chế tạo thành thuốc cao.
Khi kết hợp sesamin hoặc dầu vừng với thuốc trừ sâu pyretrin, người ta đã phát hiện ra rằng việc thêm khoảng 5% dầu vừng làm tăng đáng kể hiệu quả trừ sâu của pyretrin. Bên cạnh đó, dầu vừng còn là một thực phẩm quý báu và được sử dụng trong việc sản xuất xà phòng và dầu máy.
Tác hại của dầu mè
Phần còn lại sau khi ép dầu vừng, thường được dùng làm phân bón, thức ăn cho gia súc và nuôi cá. Mặc dù có ý kiến cho rằng việc cho gia súc ăn phần còn lại này có thể gây ra các vấn đề như đau bụng, đầy hơi và khó tiêu, nhưng thực tế cho thấy việc này không gây hại và những vấn đề trên có thể xuất phát từ quá trình lên men của phần còn lại.
Liều dùng
Để tận dụng những lợi ích sức khỏe của dầu vừng, một liều lượng khuyến nghị hàng ngày là từ 10 đến 25ml, sử dụng như một phương pháp bổ sung dinh dưỡng. Trong trường hợp mong muốn tác dụng nhuận tràng và tẩy lọc cơ thể, có thể tăng liều lượng lên đến 40 đến 60g.
Kiêng kỵ
Dầu mè kỵ với gì? Tránh để dầu mè tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp, không khí, nhiệt độ cao hoặc độ ẩm cao, vì những yếu tố này có thể làm giảm chất lượng và tuổi thọ của dầu mè.
Bảo quản
Đựng dầu mè trong chai thủy tinh hoặc nhựa sạch, có nắp kín.
Bảo quản dầu mè ở nơi khô ráo, thoáng mát, tối. Có thể để dầu mè trong tủ lạnh hoặc ngăn mát của tủ lạnh, nhưng không nên để quá lâu vì dầu mè có thể bị đông cứng và mất hương vị.
Một số sản phẩm có chứa dầu vừng
Tài liệu tham khảo
Xuất xứ: Nhật Bản
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt nam