Dâu Rượu (Giang Mai)
Danh pháp
Tên khoa học
Myrica rubra Sieb. et Zucc (Họ Dâu rượu – Myricaceae)
Tên khác
Dâu Tiên, Thanh Mai, Giang Mai, Ko Mak Ngam, Kom Gam
Nguồn gốc
Dâu rượu là cây gì? Myrica L. là một chi nhỏ trong họ Myricaceae, bao gồm các loại cây bụi và cây gỗ nhỏ. Chúng thường mọc ở vùng ôn đới ẩm và cận nhiệt đới ở Bắc bán cầu. Tại Việt Nam, có khoảng 2 loài thuộc chi này. Trên toàn thế giới, cây dâu rượu phân bố ở các nơi như Ấn Độ, Nam Trung Quốc, Nhật Bản và Malaysia.
Dâu rượu trồng ở đâu? Ở Việt Nam, cây dâu rượu thường chỉ mọc ở một số vùng núi thuộc các tỉnh miền Trung và Lâm Đồng. Chúng thường được tìm thấy rải rác trong rừng thưa, gần các con suối. Quả của cây dâu rượu có thể ăn được hoặc được sử dụng để làm nước giải khát và lên men để sản xuất rượu. Tuy nhiên, các đặc điểm sinh học của loài này vẫn chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng.
Đặc điểm thực vật
Cây nhỏ hoặc cây nhỡ thuộc vào loại cây có cành có lông, màu xám nâu và thường có nhiều chấm trắng. Lá dâu rượu mọc so le, có hình dáng dạng bầu dục, với gốc thuôn và đầu nhọn. Chiều dài của lá dao động từ 10 đến 15cm, chiều rộng khoảng 4 đến 6cm. Mép lá thường nguyên, nhưng đôi khi có thể khía rang ở gần đầu lá. Bề mặt trên của lá thường mịn màng, trong khi bề mặt dưới có thể có một ít lông ở phần gần cuống. Cuống lá thường dài từ 2 đến 10mm.
Cụm hoa của cây dâu rượu là đơn tính, mọc ở kẽ lá, có hình dáng giống như đuôi sóc. Cụm hoa đực thường đứng thẳng hoặc hơi nghiêng xuống, có từ 3 đến 7 nhị, và bao phấn thường có lông. Cụm hoa cái có thể dài từ 1 đến 5mm, và bầu thường có lông khi còn non.
Quả dâu rượu khi chín có màu đỏ, có kích thước tương đương với đầu ngón tay và hơi dẹt. Mùa quả thường rơi vào tháng 11.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Người dân sử dụng và chế biến cả quả, hạt, vỏ thân và vỏ rễ của cây dâu rượu.
Thành phần hoá học
Quả dâu rượu chứa 11,25% protein.
Vỏ thân chứa tannin 32,1%, myrricitrin, một flavonol glycosid trong đó genin là quercetin.
Vỏ cây chứa myrixetin (C15H10O8) và myrixitrin (C21H20O12) và 11% tanin.
Quả chứa khoảng 7-10% đường, 0,5-1% axit hữu cơ và rất ít myrixetin, như đã ghi nhận trong công trình của Lưu Mê Đạt Phu.
Lá chứa khoảng 0,02-0,03% tinh dầu và 12,9% tanin.
Tác dụng dược lý
Đang cập nhật
Tính vị – Quy kinh
Quả của cây dâu rượu có hương vị ngọt, chua, và thơm, mang tính bình.
Vỏ thân và vỏ rễ của cây dâu rượu có vị chát, tính bình.
Công năng – Chủ trị
Dâu rượu có tác dụng gì? Quả của cây dâu rượu có tác dụng tán ứ, thanh thấp nhiệt. Quả này có tác dụng bổ phổi, chữa ho, dịu đau dạ dày, lợi trung tiện và giúp tiêu hoá.
Vỏ thân và vỏ rễ của cây dâu rượu có tác dụng tiêu viêm, thu liễm, chỉ tả, chỉ huyết, và chỉ thống.
Dâu rượu được ghi nhận là một loại thuốc đầu tiên trong “Khai Tống bản thảo”, và sau đó xuất hiện trong “Bản thảo cương mục” dưới tên gọi “giang mai”. Loại dâu rượu ở Bắc Bộ Việt Nam thường mọc hoang trong rừng và được bán với tên thanh mai hoặc dương mai, trong khi loại dâu rượu ở núi Langbiang vùng Tây Nguyên Trung Bộ thì quả nhỏ hơn và cũng có thể ăn được. Tại Quảng Bình, người ta thường sử dụng quả tươi để lên men và chế thành rượu dâu, thường được sử dụng thay cho các loại nước uống lên men khác. Quả cũng có thể được sử dụng khô để chế thành nước uống.
Dâu rượu chữa bệnh gì?
Quả: Dùng để chữa ho, làm dịu dạ dày, lợi tiêu, và giúp tiêu hoá. Rượu dâu chế từ quả cũng có thể giúp tiêu hoá và làm mát.
Hạt: Được sử dụng để chữa chứng ra mồ hôi nhiều ở chân.
Vỏ thân và vỏ rễ: Thường được sử dụng để sát trùng và làm săn se, đặc biệt là trong việc điều trị các bệnh ngoài da như lở ngứa. Ở một số nước như Trung Quốc và Ấn Độ, vỏ thân và rễ cũng được sử dụng để điều trị nhiều bệnh như kiết lỵ, viêm ruột, đau dạ dày, và các bệnh về đường tiêu hóa khác.
Liều dùng
Có thể sử dụng từ 9-15g của phần vỏ thân và vỏ rễ để chế biến thành các dạng thuốc khác nhau, như sắc uống hoặc nước sắc. Ngoài ra, quả cũng có thể được ép thành nước, mỗi lần uống khoảng 20-30ml. Cách sử dụng này có thể được áp dụng để hưởng lợi từ các tác dụng của cây dâu rượu đối với sức khỏe.
Bảo quản
Bảo quản dược liệu dâu rượu ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Một số bài thuốc phổ biến
1. Chữa bệnh tiêu chảy, rối loạn hệ tiêu hoá
Để chữa bệnh tiêu chảy và rối loạn hệ tiêu hoá, một phương pháp tự nhiên và hiệu quả là sử dụng dâu rượu kết hợp với mật ong. Mỗi lần bạn có thể sử dụng khoảng 5g dâu rượu, sau đó trộn với một lượng nhỏ mật ong trước khi ăn. Đề xuất sử dụng phương pháp này 2-3 lần mỗi ngày, trong khoảng 4-5 ngày. Cách này không chỉ giúp giảm triệu chứng của tiêu chảy mà còn cải thiện tính trạng rối loạn hệ tiêu hoá.
2. Chữa bệnh giun
Lấy quả dâu rượu chưa chín, ép lấy dịch từ quả.Mỗi lần sử dụng, bạn có thể uống khoảng 2 thìa cà phê của dịch này. Đề xuất sử dụng phương pháp này 2 lần mỗi ngày.Tiếp tục uống như vậy trong vòng 2 ngày.
3. Trị bệnh lở ngứa, các bệnh ngoài da
Cạo bỏ lớp vỏ ngoài của thân và rễ. Sau đó, phơi khô vỏ, thân, hoặc rễ trong điều kiện nắng hoặc khô ráo. Khi đã khô, bạn có thể tán nát chúng thành bột.Bạn có thể sử dụng bột này bằng cách rắc trực tiếp lên vùng cần điều trị hoặc nấu chúng với cao vôi để tạo thành một dạng thuốc dùng ngoài.
4. Sử dụng làm thuốc khai vị, dễ tiêu hoá, ăn ngon
Sau khi hái quả dâu rượu, chúng ta sẽ rửa sạch và để ráo nước. Tiếp theo, chúng ta sẽ đặt quả vào bình và thêm một ít đường kính và một ít men rượu. Quá trình này giúp men chuyển đường trong quả thành rượu. Trong quá trình lên men, rượu sẽ hòa tan các chất có trong quả, bao gồm các sắc tố anthocyanin, tạo ra một màu tím đỏ đặc trưng và vị hơi chua ngọt tương tự như rượu vang. Có thể ngâm quả trong rượu hoặc đường kính để tạo ra các lớp xen kẽ nhau. Sau đó, khi rượu đã hình thành, rượu thanh mai có thể được sử dụng để chữa ho và có các tác dụng khác trên sức khỏe.