Hiển thị tất cả 5 kết quả

Đậu Đỏ (Xích Tiểu Đậu)

Danh pháp

Tên khoa học

Vigna angularis (Họ Đậu – Fabaceae)

Phaseolus angularis (Willd.) W.F. Wight

Tên khác

Xích tiểu đậu, đậu đỏ nhỏ, mao sài xích, mễ xích

Nguồn gốc

Đậu đỏ, một loại cây truyền thống có từ lâu đời ở Nhật Bản, đã lan rộng sang các quốc gia lân cận như Triều Tiên, Trung Quốc và Mông Cổ. Ngày nay, loại cây này đã phổ biến khắp các khu vực nhiệt đới, từ Angola, Zaia, Kenya đến Ấn Độ, các quốc gia Nam Mỹ và Đông Nam Á như Lào, Campuchia, Thái Lan và Việt Nam.

Đậu đỏ phát triển mạnh mẽ trong điều kiện tự nhiên, với cành lá dày đặc, tạo bóng mát giúp ngăn chặn sự phát triển của cỏ tranh. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn thực vật lý tưởng để kiểm soát cỏ tranh, đặc biệt ở Trung Quốc, nơi nó còn được biết đến với cái tên “mao sài mễ”.

Tại Việt Nam, đậu đỏ thường được trồng ở khu vực phía Nam, nơi khí hậu nhiệt đới nóng ẩm phù hợp với sự sinh trưởng của cây. Đậu đỏ thích nghi tốt với nhiệt độ trung bình năm khoảng 26 – 27°C, và có chu kỳ sống từ 3,5 đến 4 tháng, sau đó cây sẽ tàn lụi sau khi quả già.

Ở các tỉnh như Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, đậu đỏ thường được trồng đơn lẻ hoặc xen canh với ngô hoặc mía ở các khu ruộng cao. Điều quan trọng cần lưu ý là phân biệt loại đậu đỏ này với đậu đỏ nâu (P. calcaratus Roxb.), loại đậu phổ biến ở các tỉnh miền núi giáp biên giới phía Bắc, không thích nghi với khí hậu nhiệt đới như ở miền Nam.

Đậu đỏ
Đậu đỏ

Đặc điểm thực vật

Đậu đỏ, một loại cây thảo đặc trưng của hàng năm, phát triển với chiều cao dao động từ 30 đến 90cm. Cây này nổi bật với thân và cành được bao phủ bởi lớp lông dài nhưng thưa thớt. Lá của nó là loại lá kép mọc xen kẽ, mỗi lá đều có cuống dài và bao gồm ba lá chét, mỗi lá chét có hình dạng trứng hoặc hơi tam giác, với phần gốc lệch và đỉnh nhọn, biên lá nguyên và ít lông trên cả hai mặt.

Hoa của đậu đỏ, mỗi bông gồm 5 đến 6 hoa màu vàng, mọc ẩn mình trong kẽ lá. Cấu trúc hoa đặc biệt với đài hình chuông và có 5 răng sắc nét; cánh hoa bao gồm cánh cờ không cuống và cánh thìa cong, mang đến vẻ đẹp độc đáo. Nhị hoa lên đến 10, được xếp thành hai bó rõ rệt.

Quả của đậu đỏ là hình trụ, dài và nhẵn mượt. Điểm nhấn nổi bật là hạt của nó, màu hồng sẫm, mang đến vẻ đẹp tinh tế và đặc trưng cho loại cây này.

Đặc điểm thực vật Đậu đỏ
Đặc điểm thực vật Đậu đỏ

Bộ phận dùng

Hạt đậu đỏ.

Thu hái – Chế biến

Đậu đỏ được thu hoạch khi quả chín tới nhưng chưa kịp nứt vỏ. Quá trình thu hoạch này đòi hỏi sự tỉ mỉ và chú ý đến từng quả, bảo đảm thu hái được những hạt đậu chất lượng cao. Một khi đã thu hái, hạt đậu nên được phơi nắng hoặc sấy khô cẩn thận để duy trì hương vị và độ tươi ngon.

Quy trình thu hái đậu đỏ diễn ra khi cây bắt đầu chuyển sang giai đoạn khô héo. Cần thận trọng cắt hoặc nhẹ nhàng kéo các cành có quả, đặt chúng trên một tấm vải sạch. Sử dụng tay hoặc gậy, nhẹ nhàng đập vào quả để tách chúng ra khỏi vỏ, một phương pháp cổ điển nhưng hiệu quả.

Cách chế biến đậu đỏ: Đối với quá trình chế biến, đậu đỏ cần được rửa sạch kỹ lưỡng. Bước tiếp theo là ngâm hạt trong nước lạnh khoảng 8 giờ để làm mềm. Sau quá trình ngâm, đậu đỏ có thể được chế biến theo nhiều cách khác nhau tùy theo nhu cầu: có thể luộc, nấu thành cháo, chế biến thành các loại bánh, hoặc xay thành bột. Mỗi phương pháp mang lại hương vị và kết cấu riêng biệt, phục vụ cho các mục đích ẩm thực đa dạng.

Đậu đỏ
Đậu đỏ

Thành phần hóa học

Hạt đậu đỏ là một nguồn dinh dưỡng dồi dào, chứa đựng nhiều thành phần hóa học quan trọng. Chúng bao gồm protein cao lên đến 20,7%, chỉ 0,5% lipid, 58% carbohydrate, cùng với 4,9% celulose thô và 3,3% tro. Đậu đỏ cũng là nguồn cung cấp khoáng chất dồi dào, với 67 mg% canxi, 305 mg% phốt pho, 5,2 mg% sắt, cùng với vitamin B1 và riboflavin 0,11 mg%. Ngoài ra, hạt đậu đỏ còn chứa 0,71% acid béo, 0,27% saponin, phytosterol và các sắc tố khác.

Không chỉ hạt, mà cả lá và rễ của đậu đỏ cũng chứa các hợp chất hóa học phức tạp như triacylglycerol, monoglycosylglycerol, diglycosyldiacylglycerol, phosphatidylcholin, phosphatidylethanolamin và phosphatidylinositol. Trong quả đậu đỏ có chứa azukisaponin I và 5 loại sterylglycosid. Đặc biệt, trong lá mầm của đậu đỏ có hai loại arabinogalactan acid, F2A và F2B, bao gồm arabinose, galactose và acid galacturonic theo tỷ lệ 13,1: 5,9: 1,0 và 3,0: 2,2: 2.0 tương ứng, cho thấy đậu đỏ là một nguồn thực phẩm phong phú với nhiều lợi ích dinh dưỡng.

Tác dụng dược lý

Tác dụng của đậu đỏ: Hạt đậu đỏ không chỉ là một nguồn dinh dưỡng phong phú mà còn có tác dụng dược lý đáng chú ý. Đặc biệt, dịch chiết nước 20% từ hạt đậu đỏ đã được chứng minh có khả năng kháng khuẩn mạnh mẽ. Nó hiệu quả trong việc ức chế sự phát triển của các vi khuẩn gây bệnh như Staphylococcus aureus, Shigella gây lỵ, và Salmonella gây thương hàn. Điều này làm cho hạt đậu đỏ không chỉ là một nguồn thực phẩm dinh dưỡng mà còn có tiềm năng trong việc hỗ trợ sức kháng và bảo vệ sức khỏe con người.

Tính vị – Quy kinh

Hạt đậu đỏ, với vị ngọt nhẹ và chua, tính bình, thuộc hai kinh tâm và tiểu trường.

Công năng – Chủ trị

Ăn đậu đỏ hàng ngày có tốt không? Mang trong mình những tác dụng đa năng cho sức khỏe, hạt đậu đỏ được biết đến như một loại thực phẩm thanh nhiệt, giải độc, lợi thủy, tiêu thũng, trừ thấp, và hành huyết.

Ăn xích tiểu đậu có tác dụng gì? Hạt đậu đỏ được sử dụng rộng rãi trong y học dân gian để điều trị nhiều tình trạng bệnh lý. Chúng được áp dụng trong việc chữa trị thủy thũng, sưng phù chân, cảm giác bụng đầy trướng, đau dạ dày – ruột, tả, lỵ, bệnh beriberi (thiếu vitamin B1), vàng da, đái đỏ, mụn nhọt, và lở ngứa ngoài da.

Rễ tươi được giã nát và sử dụng để bôi lên vùng áp xe để giải độc, trong khi lá của cây cũng được giã nát và tạo thành bánh đắp lên vùng bụng để giảm đau dạ dày. Điều này thể hiện tính đa dụng của hạt đậu đỏ trong việc chăm sóc sức khỏe và là một phần quan trọng của y học dân gian.

Liều dùng

Để sử dụng hạt đậu đỏ một cách hiệu quả, cần tuân thủ liều lượng phù hợp. Thường người ta uống sắc đậu đỏ từ 20 – 40g mỗi ngày. Cũng có thể chế biến hạt thành bột và uống bột đậu đỏ từ 9 – 16g mỗi ngày.

Ngoài ra, hạt đậu đỏ cũng có thể được sử dụng ngoài da. Hạt tươi hoặc khô có thể được giã nát hoặc tán thành bột, sau đó trộn với giấm và đắp lên vùng cần điều trị.

Tác dụng phụ

Tác hại của đậu đỏ: Theo tài liệu cổ điển, việc ăn đậu đỏ trong thời gian dài có thể dẫn đến tình trạng khô gầy.

Bảo quản

Có thể bảo quản đậu đỏ khô trong túi nilon kín hoặc hộp kín và để ở nơi khô ráo, thoáng mát. Thời gian bảo quản đậu đỏ có thể lên đến 12 tháng. Đối với đậu đỏ đã ngâm hoặc chế biến, nên để trong tủ lạnh và sử dụng trong vòng 3 ngày.

Một số bài thuốc

Cách sử dụng đậu đỏ chữa bệnh lậu và đái buốt ra máu:

  • Lấy 30g đậu đỏ, sao qua và tán nhỏ.
  • Uống mỗi lần một phần ba cùng một củ hành nướng nghiền với rượu.
  • Uống hàng ngày, chia thành 3 lần.

Chữa trẻ 5 tuổi chậm biết nói:

  • Đậu đỏ được tán nhỏ và hòa với rượu.
  • Bôi vào dưới lưỡi hàng ngày.

Chữa thấp nhiệt sinh lở và sưng chân:

  • Sử dụng 20g đậu đỏ, 12g núc nác, 12g ngưu tất, 12g kim ngân hoa, và 12g bồ công anh.
  • Sắc uống theo chỉ định của người thầy thuốc.

Chữa phù thũng, da căng, táo bón, khát nước:

  • Kết hợp 30g đậu đỏ với 30g cỏ may, cà gai (cành có cả quả chín đỏ), và dây bòng bong.
  • Các vị này cắt nhỏ, sao qua và sắc chia thành 2 – 3 lần uống trong ngày.

Chữa trĩ chảy máu và đại tiện ra máu:

  • Sử dụng 20g đậu đỏ, 8g đương quy, và 12g hoa hòe sao.
  • Sắc lấy nước, hòa vào 20g keo da trâu, đun cho tan ra, sau đó uống.

Chữa mụn nhọt mới phát và sưng nóng đỏ:

  • Đậu đỏ được tán thành bột, sau đó nhào với nước và đắp lên vùng bị mụn.
  • Thay băng đắp hàng ngày.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Huy Bích (2006), Đậu đỏ, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 758.
  2. Đỗ Tất Lợi (2006), Đậu đỏ, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 263.
  3. Phạm Hoàng Hộ (1999), Đậu đỏ, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 1, trang 959.

Sữa

NutriZabet

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 650.000 đ
Dạng bào chế: Bột pha sữaĐóng gói: Hộp 30 gói x 10g

Thương hiệu: Công ty TNHH thương mại và dịch vụ TCG Việt Nam

Xuất xứ: Việt Nam

Vitamin - Khoáng Chất

Ngũ Cốc Lá Hẹ Lạc Lạc

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 350.000 đ
Dạng bào chế: Dạng gói bộtĐóng gói: Hộp 450g (30 gói x 15g)
Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 249.000 đ
Dạng bào chế: Dạng gói bộtĐóng gói: Hộp 30 gói x 20g
Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 290.000 đ
Dạng bào chế: Dạng gói bộtĐóng gói: Hộp 30 gói x 20g
Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 285.000 đ
Dạng bào chế: Dạng gói bộtĐóng gói: Hộp 30 gói x 20g