Đậu Chiều (Đậu Săng/Đậu Cọc Rào)
Danh pháp
Tên khoa học
Cajanus indicus Spreng (Họ Đậu – Fabaceae)
Cajanus cajan (L.) Millsp.
Cajanus flavus DC.
Tên khác
Đậu cọc rào, đậu chè, đậu săng, mộc đậu
Nguồn gốc
Đậu chiều là cây gì? Chi Cajanus DC., với năm loài phân bố tại Việt Nam, chủ yếu xuất hiện như các loại cây trồng. Sự hiện diện của chúng trong môi trường tự nhiên có thể là do quá trình hoang dã hóa. Đậu chiều, một loài thuộc chi này, bắt nguồn từ Ấn Độ và dần lan rộng ra các quốc gia Đông Nam Á từ hàng ngàn năm trước. Trước Công nguyên 2000 năm, cây này đã xuất hiện ở châu Phi và sau đó, qua quá trình chinh phục và thương mại nô lệ, nó được đưa đến châu Mỹ và một số khu vực khác ở Thái Bình Dương và Đại Tây Dương. Tuy nhiên, vùng Ấn Độ và đông châu Phi vẫn là nơi phong phú nhất về đa dạng giống loại, với sự tồn tại của nhiều quần thể đậu chiều trồng và hoang dã.
Ở Việt Nam, đậu chiều đã được trồng từ lâu đời, phổ biến nhất ở các khu vực trung du, núi thấp và đồng bằng Bắc Bộ. Cây này không chỉ trồng làm hàng rào, cải tạo đất, mà còn tạo bóng mát cho các đồi chè. Là một loại cây nhiệt đới điển hình, đậu chiều thích nghi tốt với điều kiện ánh sáng mạnh và nhiệt đới gần xích đạo. Nó phát triển tốt nhất ở nhiệt độ từ 18-35°C, lượng mưa hàng năm từ 600-1000mm. Tại miền Bắc Việt Nam, các tỉnh như Phú Thọ, Vĩnh Phúc, Tuyên Quang và Thái Nguyên, với lượng mưa lên đến trên 2000mm/năm, là những nơi đậu chiều sinh trưởng và phát triển mạnh mẽ.
Đậu chiều thích nghi với nhiều loại đất, có độ pH từ 5 đến 7. Cây được trồng từ hạt và bắt đầu ra hoa, kết quả sau 3-4 tháng; giai đoạn từ 2-4 năm tuổi là lúc chúng cho nhiều quả nhất. Đậu chiều không chỉ là loại cây quan trọng mà còn là một loại cây cần được phát triển và bảo tồn.
Đặc điểm thực vật
Đậu chiều, một loại cây thấp với chiều cao chỉ từ 1 đến 3 mét. Thân cây có hình dáng trụ đặc trưng, với các cạnh lồi nổi bật và phủ một lớp lông tơ mịn. Lá của nó là loại lá kép, mọc xen kẽ, với ba lá chét hình mũi mác, mỗi lá dài từ 7 đến 10cm và rộng từ 1,5 đến 3,5cm. Lá chét cuối cùng lớn hơn các lá khác, có đầu nhọn và gốc thuôn hoặc tròn, với lông mềm phủ cả hai mặt. Mặt trên của lá nổi bật với màu xanh lục đậm, trong khi mặt dưới có màu trắng nhạt, với các gân nổi rõ ràng. Cuống chung của lá dài khoảng 2,5cm và lá kèm nhỏ, tinh tế.
Cụm hoa của đậu chiều mọc thành chùm ở nách lá và đỉnh cành, tạo nên một bức tranh sống động với hoa màu vàng hoặc đỏ tươi. Đài hoa có lông và bốn răng đều nhau, tạo nên một dáng vẻ độc đáo. Cánh hoa tuy nhanh chóng rụng, nhưng cánh cờ lại nở rộng. Nhị hoa gồm hai bó, và bầu hoa cũng phủ lông mịn màng.
Quả của đậu chiều là loại đậu dẹt, phủ lông, với đầu nhọn và hạt lồi rõ ràng, từ 3 đến 5 hạt mỗi quả. Hạt hình cầu, hơi dẹt, với màu sắc vàng nâu đặc trưng. Mùa hoa quả của loại cây này thường diễn ra vào các tháng đầu năm, từ tháng 1 đến tháng 3.
Bộ phận dùng
Rễ, lá và hạt.
Thu hái – Chế biến
Rễ và lá của cây có thể được thu hái liên tục quanh năm, mang lại sự linh hoạt trong việc sử dụng. Đối với hạt, chúng được lựa chọn từ những quả đã chín mùi, đảm bảo chất lượng tốt nhất. Sau khi thu hoạch, cả rễ, lá và hạt đều được phơi khô cẩn thận, đảm bảo giữ gìn tối đa các dược tính và hương vị tự nhiên của chúng.
Thành phần hóa học
Hạt đậu chiều là một nguồn phong phú của protein, chứa đựng nhiều loại axit amin thiết yếu như tyrosin, cystein, argenin, lysin, phenyl alanin, valin, isoleucin, leucin, threonin, histidin, methionin, tryptophan, alanin, serin, glycin, prolin, acid aspartic và acid glutamic. Điều này làm nổi bật giá trị dinh dưỡng cao của loại hạt này.
Trong cấu trúc hóa học của hạt đậu chiều, còn có sự hiện diện của amino glucosid cajaminose và hơn hai mươi chất epiclerosterol. Các hợp chất lectin trong hạt bao gồm các đơn vị threonin và alanin cùng các glycoprotein lectin. Ngoài ra, hạt còn chứa cajaflavanon, globulin, và arabinan với các chuỗi chính và chuỗi bên.
Hạt đậu chiều cũng chứa các enzym như urea, men ức chế trypsin và chymotrypsin. Về dầu béo, hạt chứa một lượng đáng kể axit linoleic (54,8%) và axit palmitic (21,4%), cùng với các lượng nhỏ axit caprylic, lauric, oleic và eicosenoic.
Lá đậu chiều cũng chứa tinh dầu, với các thành phần như acoraliden, p-selinen, a-guaien, p-guaien, a-hymachalen, benzoat benzyl và eremophylen. Cành và lá còn chứa acid 3-hydroxy, 5-methoxy stilben-2-carboxylic.
Ngoài ra, cây đậu chiều còn chứa các triterpen alcol, 3-OXO steroid, acid phytic, acid pantothenic và biotin; cùng với các chất vô cơ như K, Mg và Ca, thể hiện sự phong phú về chất dinh dưỡng và hợp chất hóa học có lợi cho sức khỏe.
Tác dụng dược lý
Đậu chiều có tác dụng gì? Lá đậu chiều, chứa 1,3% tanin catechin, đã chứng minh có hiệu quả ức chế đáng kể đối với nhiều chủng vi khuẩn khác nhau. Các nồng độ ức chế tối thiểu, đo bằng microgam/ml, cho thấy hiệu quả đối với các chủng như Klebsiella pneumoniae (118,3), Salmonella enteridis (148,3), Citrobacter diversus (193,3), Escherichia coli (205), Shigella flexneri (245), Staphylococcus aureus (250), và Escherichia piracoli (300). Điều này làm nổi bật tính chất kháng khuẩn mạnh mẽ của lá đậu chiều.
Ngoài ra, chiết xuất cồn 50° từ hạt đậu chiều đã cho thấy khả năng làm giảm lượng đường trong máu ở chuột cống trắng với lượng đường máu bình thường. Đây là một phát hiện quan trọng trong việc nghiên cứu ứng dụng của hạt đậu chiều trong lĩnh vực y học.
Quá trình chiết xuất và phân tích sắc ký dựa trên thử nghiệm sinh học đã dẫn đến việc phân lập amino-glycosid cajaminose từ hạt đậu chiều. Cajaminose được xác định là hoạt chất hiệu quả trong việc ngăn chặn sự phát triển của hồng cầu hình liềm. Các thí nghiệm cho thấy cajaminose và các phân đoạn tan trong nước của hạt đậu chiều có hiệu lực trong điều trị bệnh thiếu máu hình liềm. Đặc biệt, phenylalanin trong hạt đậu chiều cho thấy hiệu quả ức chế khoảng 70% trong việc ngăn chặn sự phát triển của hồng cầu hình liềm.
Trong một nghiên cứu sơ bộ về độc tính của dược liệu trên cá trắm cỏ nhỏ, lá đậu chiều được chứng minh có độc tính tương đối thấp. Nồng độ gây chết 50% cá trong vòng 2 giờ là 0,85% (trọng lượng/thể tích) khi sử dụng dịch ép lá tươi pha trong nước. Điều này củng cố thêm về khả năng an toàn của lá đậu chiều khi sử dụng trong các thí nghiệm y học.
Tính vị – Quy kinh
Đậu chiều có vị đắng và tính mát, quy vào kinh tỳ và phế.
Công năng – Chủ trị
Cây đậu chiều chữa bệnh gì? Hạt đậu chiều, giàu protein, thường được sử dụng như một nguồn thực phẩm quý giá. Tuy nhiên, cần lưu ý tránh sử dụng các loại hạt có hàm lượng acid cyanhydric cao. Trong y học cổ truyền, hạt và rễ của đậu chiều được coi trọng với khả năng điều trị sốt, giải độc, chống phù nề, và giúp giảm tình trạng tiểu đêm. Liều lượng khuyến nghị là từ 10 đến 20g dưới dạng thuốc sắc để uống hàng ngày.
Ngoài ra, rễ đậu chiều có thể được sử dụng dưới dạng miếng nhai hoặc ngậm để điều trị các triệu chứng ho và viêm họng. Ở Ấn Độ, đậu chiều được coi là một nguồn bổ sung protein hiệu quả cho những chế độ ăn giàu tinh bột. Ăn sống hạt đậu chiều với số lượng lớn có thể kích thích tiết mồ hôi, trong khi vỏ quả còn xanh của đậu chiều có thể được sử dụng như một loại rau.
Ở Rwanda, một quốc gia ở Trung Phi, lá đậu chiều được sử dụng để điều trị viêm phổi và bệnh lậu. Tại Haiti, người dân sử dụng nước sắc từ lá đậu chiều để súc miệng, hoặc áp dụng lá nghiền nát vào lợi để giảm đau răng. Trong khi đó, ở Senegal, đậu chiều được coi là một phương thuốc hiệu quả trong việc điều trị tiêu chảy và lỵ. Những ứng dụng đa dạng này chứng tỏ giá trị to lớn của đậu chiều trong việc hỗ trợ và cải thiện sức khỏe.
Bảo quản
Đựng dược liệu trong các bình hoặc túi kín khí, chẳng hạn như bình thủy tinh có nắp đậy chặt hoặc túi nhựa zip, ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Một số bài thuốc
Để điều trị các tình trạng như cảm sốt, mụn nhọt, ho hoặc khi trẻ em mắc bệnh sởi, rễ đậu chiều có thể được sử dụng hiệu quả. Một phương pháp là sắc 15g rễ đậu chiều để uống. Một cách khác, để tăng cường hiệu quả, có thể phối hợp rễ đậu chiều với sài đất và kim ngân hoa, mỗi loại 10g, sắc cùng nhau để uống.
Trong trường hợp điều trị bệnh đái tháo đường, hạt đậu chiều cùng với rau khoai lang đỏ được khuyến nghị sử dụng trong chế độ ăn hàng ngày. Bên cạnh đó, quả chuối hột xanh, với liều lượng khoảng 30g, có thể được sắc để uống hàng ngày như một phương pháp hỗ trợ điều trị.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Đậu chiều, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 753.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Đậu chiều, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 262.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Đậu chiều, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 1, trang 964.