Đằng Hoàng (Vàng Nhựa/Vàng Nghệ)
Danh pháp
Tên khoa học
Garcinia hanburyi Hook. f (Họ Măng cụt – Clusiaceae)
Cambogia gutta Lour. (non L.)
Tên khác
Vàng nhựa, vàng nghệ
Nguồn gốc
Đằng hoàng là cây gì? Theo những hồ sơ lịch sử, cây đằng hoàng ban đầu chỉ được ghi nhận xuất hiện ở khu vực miền Nam Việt Nam, cũng như ở Campuchia và Thái Lan. Sự quan tâm nổi bật là việc phát hiện chúng ở miền Bắc nước ta. Ngoài ra, chúng cũng được ghi nhận được trồng ở các vùng đất như Giava (Indonesia) và Singapore.
Đặc điểm thực vật
Đặc điểm của cây đằng hoàng nổi bật với chiều cao khoảng 10-20cm, thân thẳng đứng, nhẵn, với những cành nhánh nghiêng xuống đất. Lá cây đằng hoàng mọc đối, có cuống ngắn, có hình dạng từ bầu dục đến mác, đầu lá hơi tù, và có đặc điểm là phiến lá dai, nguyên nhẵn, có chiều dài từ 10-20cm và chiều rộng từ 3-10cm.
Hoa cây đằng hoàng xuất hiện tại gốc, với hoa đực mọc ở kẽ lá, có thể là đơn độc hoặc tụ thành các nhóm 3-6, có cuống và lá kèm nhỏ. Hoa cái cũng mọc ở kẽ lá, thường đơn độc và lớn hơn so với hoa đực.
Quả cây đằng hoàng có hình dạng hơi giống cầu, có đường kính từ 2-5cm. Phía cuống của quả tồn tại đài, chia thành 4 ngăn, mỗi ngăn chứa một hạt cong hình cung. Cây thường có mùa hoa vào tháng 12-1 và mùa quả từ tháng 2-3.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Tất cả các phần của cây đằng hoàng đều chứa những ống bài tiết, được tìm thấy trong mô vỏ, libe, tuỷ và thậm chí trong mô gỗ. Thông thường, sau mùa mưa, đặc biệt là trong khoảng tháng 1-5 ở miền Nam, phương pháp thu hái độc đáo được áp dụng. Người ta sử dụng rìu để khía vòng xoắn ốc trên thân cây, tạo ra những khía sâu vài milimet từ dưới mặt đất lên đến cành thứ nhất. Một chất dịch mủ màu vàng chảy ra được thu vào ống tre, sau đó nhựa mủ dần đặc lại. Để loại bỏ nước, người ta tiến hành hơ ống tre đều, giúp nước bốc hơi đi. Sau đó, cây được chẻ và lấy vị đằng hoàng. Mỗi cây có thể cung cấp khoảng ba thỏi đằng hoàng dài 0,50m và đường kính 4cm mỗi năm. Thỏi đằng hoàng này, với những đặc tính tốt nhất, thường được ưa chuộng trên thị trường.
Vị đằng hoàng thỏi thường có kích thước 15-20cm chiều dài và 3-6cm đường kính, với những khía dọc đặc trưng của ống tre trên bề mặt. Mặt trên thường phủ bụi màu vàng nhạt, và vết nứt trên bề mặt thỏi đằng hoàng thường có độ bóng hoặc mờ, màu sắc từ vàng đến cam nâu nhạt. Khi nước tiếp xúc với vị đằng hoàng, nó sẽ thấy tay có màu vàng tươi, và dưới kính hiển vi, những giọt hình cầu ngả màu nâu sẽ xuất hiện khi thêm iốt. Đằng hoàng có thể tan trong cồn (màu đỏ) và trong ete (màu vàng). Khi đun nóng, nó trở nên mềm mại nhưng không chảy và không tạo ra mùi đặc trưng. Vị của đằng hoàng là hắc và không có mùi rõ ràng.
Đằng hoàng cục, thường nặng từ 1-1,5kg, cũng có những đặc tính tương tự như đằng hoàng thỏi, nhưng thường không tinh khiết bằng và thường được pha trộn với tinh bột trong mức 6-20%.
Ngoài ra, đằng hoàng không chỉ được trích từ cây đằng hoàng Garcinia hanburyi, mà còn từ các loài cây khác như Garcinia morella var sessilis (gôm gut ở Srilanka) và cây Garcinia pictoria Roxb., Garcinia travancorina khai thác ở phía nam Ấn Độ. Những loại đằng hoàng này có giá trị thấp hơn, nhưng gợi ý rằng có thể sử dụng một số loài Garcinia có sẵn ở miền Bắc, cũng có nhựa mủ màu vàng.
Khi mua đằng hoàng, người ta thường yêu cầu ít nhất 70% nhựa phải tan trong cồn 90°, không quá 1% tro. Một phần bột đằng hoàng trộn với năm phần nước phải tạo ra một nhũ dịch bền vững, khi thêm amoniac phải trở thành trong và ngả màu vàng đỏ vàng cam sẫm. Dung dịch này, khi thêm axit clohydric, phải không màu và tủa màu vàng.
Thành phần hóa học
Trong thành phần hóa học của đằng hoàng, khoảng 70-80% là chất nhựa, 18 đến 24% là chất gôm, cùng với tinh dầu và một loại ete phenolic khác nhau.
Chất nhựa tồn tại dưới dạng bột có màu vàng, và khi thêm kiềm, nó chuyển sang màu đỏ. Chất này không hòa tan trong nước, nhưng lại tan trong cồn, ete, và dung dịch kiềm nhẹ. Từ nhựa, ba loại axit gacxinolic a, ẞ và y được chiết ra, trong đó có axit gambodgic, có nguồn gốc từ từ chữ gambodge trong tiếng Anh, có nghĩa là đằng hoàng. Nghiên cứu gần đây của Auterboff đã còn phát hiện ẞ guttilacton, một xanthon phức tạp.
Chất gôm trong đằng hoàng có sự tương đồng với gôm arabic, có khả năng hòa tan cao trong nước và chứa một men oxydaza, với chiều quay cực trái.
Tác dụng dược lý
Cây đằng hoàng có tác dụng gì? Đằng hoàng mạnh như một loại thuốc tẩy, với liều lượng từ 0,1 đến 0,2g đã có thể gây ra phân lỏng, và với liều lượng 0,25 đến 0,40g, có thể dẫn đến tình trạng phân rất nhiều, đau bụng, và đôi khi có biểu hiện nôn mửa. Ở liều lượng cao hơn, đằng hoàng có thể tạo ra tác dụng độc hại, điều này bao gồm cả tình trạng nôn mửa, viêm dạ dày và ruột, và đôi khi có thể dẫn đến tình trạng nặng hơn như chảy máu trong phân, thậm chí có thể gây tử vong sau khi trải qua đau bụng nặng.
Cần lưu ý rằng tác dụng của đằng hoàng chỉ xuất hiện trong khu vực ruột khi tiếp xúc với chất béo và mật, và không có tác dụng kích thích sự thông mật.
Tính vị – Quy kinh
Đằng hoàng có vị chua, tính độc.
Công năng – Chủ trị
Đằng hoàng chữa bệnh gì? Đằng hoàng, với khả năng kháng khuẩn đáng kể, được sử dụng trong nhiều ứng dụng chữa trị như sưng loét, loét, bệnh chàm, khối u, nấm da, sưng, vết bầm tím, lở loét chảy máu và bỏng. Tuy nhiên, thực tế hiện nay ít được áp dụng trong lĩnh vực y học. Trước đây, nó đã được sử dụng như một loại thuốc tẩy nhẹ với liều lượng khoảng 0,10-0,15g, và cần lưu ý rằng với liều lượng cao lên đến 4g, có thể gây tử vong.
Ở Campuchia, đằng hoàng được sử dụng trong việc điều trị cảm lạnh và viêm phế quản. Ngoài ra, nó còn được biết đến với tác dụng tẩy giun và tẩy sán.
Trong lĩnh vực công nghiệp, đằng hoàng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất sơn, vẽ màu, và chế tạo vecni để phủ lớp bảo vệ lên các vật liệu kim loại.
Lưu ý
Hãy chú ý để không nhầm lẫn giữa vị đằng hoàng (Gomme gutte) và vị hoàng đằng, hai loại dược liệu có tính chất khác nhau. Vị đằng hoàng là một thành phần quan trọng được sử dụng cả trong y học Đông y và y học Tây. Tài liệu cổ của Trung Quốc đã ghi chép về vị này từ thế kỷ thứ X, và trong Bản thảo cương mục của Lý Thời Trân (Trung Quốc) thế kỷ XVI cũng đã đề cập đến vị đằng hoàng. Sử dụng của đằng hoàng đã được ghi nhận ở châu Âu kể từ năm 1603. Ban đầu, có sự nhầm lẫn khi xem nó là dịch mủ của một loại cây xương rồng, và cho đến năm 1864, Hanburyi mới thực hiện nghiên cứu và xác minh cẩn thận về loại dược liệu này.
Bảo quản
Để đảm bảo rằng dược liệu đằng hoàng không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, hãy giữ nó ở một nơi khô ráo và thoáng mát. Tránh để đằng hoàng gặp ánh nắng trực tiếp và đặt nó ở nơi có nhiệt độ ổn định.
Một số bài thuốc
Một số bài thuốc hiệu quả trong việc điều trị đinh nhọt sưng đau bao gồm sự kết hợp của Hoằng đằng 120g, Bạch lạp 240g, và Dầu mè 160g. Có thể nấu dầu mè với Đằng hoàng cho đến khi thành châu, khi giọt trong nước mà không tan. Sau đó, thêm Hoàng Bạch, khuấy đều và đổ vào bình sứ để cất dùng. Trên mặt của hỗn hợp, giữ một lớp dầu mè để thuốc được bảo quản, sẵn sàng sử dụng khi cần, và có thể phết hoặc đánh lên vùng bị đau.
Đối với việc trị đinh nhọt độc chưa có đầu, có thể sử dụng Đại hoàng 60g, Đằng hoàng 30g, Minh phàn, Thiềm tô, mỗi thứ 15g, Xạ hương, Nhũ hương, và mỗi thứ 6g. Hãy tán bột và trộn chúng với ốc sên (Oa ngưu) giã nát, sau đó trộn với thuốc bột và dấm. Sử dụng bút phết để áp dụng chung quanh nhọt cho đến khi nhọt nhỏ dần, và tiếp tục quá trình này cho đến khi nhọt hết.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Tất Lợi (2006), Đằng hoàng, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 471.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Đằng hoàng, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 1, trang 453.
Xuất xứ: Nhật Bản