Dâm Dương Hoắc
Danh pháp
Tên khoa học
Epimedium macranthum Morr. & Decne. (Họ Hoàng Liên Gai – Berbridaceae)
Tên khác
Cỏ sừng dê
Nguồn gốc
Cây Dâm dương hoắc (Epimedium macranthum) là một loài thực vật có hoa thuộc họ Berberidaceae, bản địa của Trung Quốc, Nhật Bản và Triều Tiên. Loài này được phát hiện bởi nhà thực vật học người Anh Ernest Henry Wilson vào năm 1907 khi ông đang thám hiểm khu vực Tứ Xuyên. Ông đã ghi nhận rằng loài cây này có những chiếc lá to, màu xanh lá cây, có những đốm trắng ở gốc và những bông hoa màu vàng nhạt. Ông cũng nhận thấy rằng loài cây này có tác dụng tăng cường sinh lý ở người và động vật. Ông đã mang về một số mẫu vật và gửi cho Viện Khoa học Hoàng gia Anh để nghiên cứu. Sau đó, loài cây này được đặt tên theo tên của ông là Wilson’s Epimedium.
Dâm dương hoắc thích nghi tốt trong khí hậu ôn đới, phát triển mạnh mẽ trên các vùng núi cao của Trung Quốc và Việt Nam. Ở Việt Nam, sự hiện diện của loài cây này đặc biệt phổ biến tại các tỉnh Tây Bắc, nơi mà khí hậu mát mẻ và đất đai màu mỡ tạo điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của nó. Hòa Bình và Sapa, với cảnh quan hùng vĩ và khí hậu dịu nhẹ, là hai địa điểm nổi bật nơi Dâm dương hoắc phát triển tự nhiên, làm phong phú thêm sự đa dạng của thảo mộc quý giá này.
Đặc điểm thực vật
Dâm dương hoắc, một loài thực vật đa niên với chiều cao từ 30 đến 40cm, tự nhiên mơn mởn trên những sườn núi hay ven rừng, nơi có sự ẩm ướt và bóng mát. Loài cây này ưa sự gần gũi với các dòng chảy nước, thường xanh tươi giữa những bụi cỏ và cây thấp, tạo nên những khóm riêng biệt hoặc đám nhỏ.
Lá của Dâm dương hoắc có kích thước ấn tượng, dài từ 4 đến 9cm, mỗi lá gồm ba lá chét và sắp xếp thành hình kép hai lần. Điểm nổi bật của cây là những bông hoa hợp thành chùm, mỗi chùm từ 4 đến 6 hoa với đường kính khoảng 20mm, hương thơm nhẹ nhàng.
Đặc biệt, Dâm dương hoắc có khả năng ra hoa vào cuối hè hoặc đầu thu. Đến mùa đông, phần trên mặt đất của cây có thể tàn lụi, nhưng mỗi năm từ tháng 2 đến tháng 4, sự sống lại bắt đầu nảy mầm từ những hạt nhỏ.
Cây này không chỉ nổi tiếng với vẻ đẹp đặc trưng, mà còn được biết đến với tác dụng tăng cường khả năng sinh sản, từ đó có tên gọi là Dâm dương hoắc, một tên gọi bắt nguồn từ quan sát thực tế của người dân địa phương về hiệu quả của nó đối với dê đực.
Thu hái – Chế biến
Trong những ngày hè và thu là thời điểm lý tưởng để thu hoạch toàn bộ cây Dâm dương hoắc. Sau khi tách bỏ phần rễ, mỗi cành, mỗi lá được mang về rửa sạch dưới dòng nước mát. Tiếp theo, chúng được phơi dưới ánh nắng hoặc sấy khô, một quy trình đơn giản nhưng đảm bảo giữ trọn vẹn hương vị và công dụng của loài thảo mộc quý này, không cần đến bất kỳ bước chế biến phức tạp nào khác.
Thành phần hóa học
Thân và lá của cỏ sừng dê chứa flavonoid phức tạp được gọi là icariin (C33H42O16), có khả năng phân hủy thành icaritin (C21H22O7) qua quá trình thuỷ phân.
Đặc biệt, trong rễ cây, ta tìm thấy các hợp chất như desoxymetylicariin và magnoflorin (C20H24O4N). Lá cây không chỉ giàu tinh dầu, mà còn chứa các hợp chất quý giá khác như ancol xerylic heptriacontan, phytosterla và một loại flavonoid đặc biệt (C27H32O12) có điểm nóng chảy ở 273.4°C. Khi thuỷ phân, hợp chất này tạo ra glucose và flavon (C21H20O6).
Theo nghiên cứu của Viện Y học Bắc Kinh vào năm 1958, trong lá Dâm dương hoắc lớn có chứa khoảng 1.97% saponin, trong khi lá nhỏ chứa tới 2.58% saponin cùng một lượng nhỏ alkaloid. Thú vị là, các nhà nghiên cứu không ghi nhận sự hiện diện của phản ứng flavonoid trong các phân tích của họ.
Tác dụng dược lý
Cây cỏ sừng dê có tác dụng gì? Một trong những tác dụng đáng chú ý của cỏ sừng dê là khả năng điều chỉnh huyết áp: ở liều lượng thấp, nó có thể giúp hạ huyết áp và thúc đẩy việc tiết nước tiểu, trong khi ở liều lượng cao, nó lại chuyển sang tác dụng ức chế.
Hơn nữa, Dâm dương hoắc còn có khả năng kích thích sự tăng trọng lượng cơ thể và hoạt động của các cơ quan như tuyến yên, tinh hoàn, buồng trứng và tử cung. Điều này giúp cải thiện khả năng tình dục, tương tự như tác dụng của các hormone sinh dục.
Loài thảo mộc này cũng được sử dụng trong việc điều trị suy nhược thần kinh, mang lại sự cân bằng và sức mạnh cho tinh thần. Đồng thời, nó được áp dụng trong việc chữa trị viêm phế quản mãn tính ở trẻ em, giúp giảm ho và tiêu đờm, cũng như có tác dụng trong việc hạ huyết áp và bảo vệ các tế bào cơ tim. Đặc biệt, Dâm dương hoắc còn chứa các thành phần có tác dụng ức chế vi khuẩn lao, thể hiện tiềm năng trong việc chống lại bệnh tật.
Tính vị – Quy kinh
Vị cay, tính ôn, đi vào hai kinh (can và thân)
Công năng – Chủ trị
Cây cỏ sừng dê trị bệnh gì? Theo những tài liệu cổ xưa, Dâm dương hoắc được mô tả với vị cay và tính ôn, có tác dụng bổ thận và cường tráng cơ bắp. Loại thảo mộc này được sử dụng rộng rãi để bồi bổ thận cơ bắp, hỗ trợ sức khỏe tình dục nam giới, đặc biệt trong việc đối phó với liệt dương, đau lưng và mệt mỏi cơ bắp.
Ở Việt Nam, theo kinh nghiệm dân gian, cây Dâm dương hoắc thường được sử dụng để ngâm rượu, tạo thành một bài thuốc dành cho cả nam và nữ để cải thiện khả năng tình dục. Để tăng cường hiệu quả và tác dụng chữa bệnh, Dâm dương hoắc thường kết hợp với một số loại dược liệu khác như:
- Sâm cau, Ba kích và nấm Ngọc cẩu: Giúp bổ thận và cải thiện khả năng tình dục, đồng thời chống liệt dương và di tinh.
- Tử thạch anh: Có tác dụng làm ấm tử cung, đặc biệt trong việc dự phòng các vấn đề liên quan đến kinh nguyệt của phụ nữ như đau bụng kinh, bế kinh, băng huyết, rong kinh và khó có thai do thận dương hư suy.
- Uy linh tiên: Giúp làm khu phong và loại trừ các triệu chứng thấp.
Liều dùng
Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và cách chế biến bài thuốc, Dâm dương hoắc có thể được sử dụng theo nhiều phương pháp khác nhau.
Dùng làm thuốc bổ thận, tăng cường khả năng tình dục, và chữa liệt dương, ít tinh dịch: Dâm dương hoắc có thể sử dụng với liều lượng từ 4 đến 12g dưới dạng thuốc sắc hoặc ngâm rượu.
Trong một số trường hợp, người ta thường chế Dâm dương hoắc với mỡ dê như sau: Dâm dương hoắc 1kg và mỡ dê 250g. Mỡ dê được đun nóng để lỏng nước, sau đó loại bỏ bã mỡ (tóp mỡ). Dâm dương hoắc được thái nhỏ và kết hợp với mỡ dê, đảo đều để thấm hết dầu mỡ dê và sao khô, tạo thành một chế phẩm dùng trong các bài thuốc truyền thống.
Kiêng kỵ
Hạn chế sử dụng cho phụ nữ mang thai để đảm bảo an toàn cho thai kỳ.
Tránh sử dụng ở trẻ em để đảm bảo rằng không có tác động không mong muốn đối với sức khỏe của họ.
Cẩn trọng khi sử dụng cho những người bị hạ huyết áp để tránh tác dụng phụ không mong muốn.
Không nên sử dụng quá mức đối với những người có tính dục mạnh.
Đối với những người bị các triệu chứng như môi khô, họng khát, chất lưỡi đỏ khô, đại tiện táo, sốt về chiều, và người gầy, cần thận trọng khi sử dụng Dâm dương hoắc để đảm bảo rằng không gây thêm tình trạng không mong muốn.
Bảo quản
Đóng gói dược liệu vào túi nilon kín hơi, để trong hộp thùng hoặc chai lọ sạch sẽ. Bảo quản dược liệu ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng và nhiệt độ cao. Không để chung với những vật có mùi hôi hay nồng.
Sử dụng dược liệu trong vòng 2 năm kể từ ngày thu hái. Nếu cần dùng lâu hơn, có thể phơi lại dược liệu mỗi 6 tháng một lần để giữ độ tươi và chất lượng.
Một số bài thuốc
Bài thuốc ngâm rượu trị liệt dương:
- Bài 1: Dâm dương hoắc 8g, Sinh khương 2g, Cam thảo 1g, nước 600ml. Thuốc sắc còn 200ml, chia ba lần uống trong ngày.
- Bài 2: Tiên mao, Dâm dương hoắc, Ngũ gia bì, mỗi vị 125g, 100 quả nhãn (bỏ hạt). Ngâm rượu trắng (1500 – 2000ml) trong 20 ngày, ngày 2 lần, mỗi lần uống 20 – 30ml.
Chữa xuất tinh sớm, đau lưng gối mỏi, đái dắt: Dâm dương hoắc, Phá cố chỉ, Thục địa, Ngưu tất, Hồ lô ba, Ba kích thiên, Thỏ ty tử, Ích trí nhân, Sơn thù nhục, Hoài sơn, Phục linh, mỗi vị 500g, Nhục thung dung 2500g, Trầm 60g, Lộc hươu 500g. Tất cả nghiền nhỏ, trộn với mật làm thành viên bằng hạt đậu, mỗi lần uống 10g, ngày 2 lần.
Chữa đau nhức các khớp xương do phong thấp, hay hàn thấp, chân tay co quắp, tê cứng: Dâm dương hoắc 15g, Uy linh tiên 9g, quả Ké đầu ngựa 6g, Xuyên khung 6g, Quế chi 6g.
Chữa cao huyết áp trong thời kỳ mãn kinh ở nữ giới: Dâm dương hoắc, Tiên mao, Ba kích, tri mẫu, Hoàng bá, mỗi vị 9g. Thuốc được sắc nước uống, ngày 1 thang.
Thuốc bổ thận cho người cao tuổi: Dâm dương hoắc, Tiên mao, Tang thầm, Tử hà xa, Hoài sơn, Thỏ ty từ, Hoàng tinh, Thục địa, mỗi vị 15g, Sơn thù nhục 12g, Thận dê: 2 quả. Thuốc nấu nhừ, ăn cả cái lẫn nước làm 2 – 3 lần trong ngày.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Tất Lợi (2006), Cỏ sừng dê, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 905.
Xuất xứ: Đang cập nhật
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Đài Loan
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: VIệt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam