Da Voi (Tượng Bì)
Danh pháp
Tên khoa học
Tên khác
Tượng bì
Nguồn gốc
Da voi là gì? Da voi mà chúng ta thường thấy có nguồn gốc từ hai loại: voi châu Á, được khoa học gọi là Elephas maximus L., và voi châu Phi, với tên khoa học là Elephas africanus capensis. Cả hai thuộc vào họ Voi, Elephantidae. Đặc điểm chung của chúng là kích thước lớn và sinh sống trong môi trường nhiệt đới. Tuy nhiên, có sự phân biệt rõ ràng giữa hai loài, với voi châu Á có đôi tai nhỏ và lưng cong hình vòng cung, trong khi đó, voi châu Phi sở hữu đôi tai lớn che kín hai bên vai và có lưng dẻo, cong xuống.
Ở Việt Nam, chúng ta chỉ thấy sự hiện diện của voi châu Á, loài này cũng phổ biến ở các quốc gia như Ấn Độ, Lào, Thái Lan, Myanmar và Campuchia.
Đặc điểm
So với voi châu Phi, voi châu Á có kích thước khiêm tốn hơn, với chiều cao dao động từ 2 đến 4 mét và trọng lượng từ 3.000 đến 5.000 kilôgam. Một trong những cách dễ nhận biết nhất giữa hai loài là kích thước của tai, voi châu Á có tai nhỏ hơn rõ rệt. Khác biệt không chỉ dừng lại ở kích thước tai, voi châu Á còn có lưng cong và đầu với hình dạng đặc trưng, không thuôn dài như voi châu Phi.
Trong khi voi châu Phi có hai “ngón tay” trên vòi giúp cầm nắm, voi châu Á chỉ sở hữu một. Đặc điểm dưới chân cũng là một điểm nhận biết: voi châu Á có bốn móng chân ở mỗi bàn chân sau, không giống như voi châu Phi, và số lượng xương sườn cũng khác biệt, với 19 cặp so với 21 cặp của voi châu Phi. Đáng chú ý, ngà không phải là đặc điểm phổ biến ở voi cái châu Á, một sự khác biệt rõ ràng so với voi châu Phi.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Tượng bì là gì? Tượng bì được tạo ra từ quá trình chế biến kỹ lưỡng da của voi. Bắt đầu bằng việc loại bỏ lông và phơi hoặc sấy da cho đến khi khô, công đoạn này diễn ra sau khi thu hoạch thịt từ con vật. Da được tách rời, loại bỏ mọi phần thịt, gân, và sau đó cắt thành từng miếng, có thể là hình vuông hoặc theo dạng khác, để chuẩn bị phơi hoặc sấy.
Da voi khô có độ dày từ khoảng 0,5 đến 2cm, với bề mặt ngoài có màu tro đen và không mịn, đôi khi phủ một lớp lông mỏng màu tro đen. Mặt trong của da có màu từ tro trắng đến tro nâu, mang đặc tính cứng và chắc. Khi cắt, phần cắt thường hiện màu trắng tro hoặc vàng nâu, có độ trong nhất định và vị hơi tanh.
Thành phần hóa học
Hiện tại chưa thấy có tài liệu nào nghiên cứu các thành phần có trong da voi; chỉ mới biết có chất protit. Hoạt chất khác chưa rõ.
Tác dụng dược lý
Đang cập nhật
Tính vị – Quy kinh
Tính vị của da voi theo tài liệu cổ là vị ngọt và mặn, có tính ẩm (ôn).
Công năng – Chủ trị
Tác dụng của da voi: Trong y học cổ truyền, da voi được biết đến với khả năng kích thích sự phục hồi của cơ thể và làm dịu các vết thương, bệnh tật thông qua việc điều trị các loại bệnh ngoài da như mụn nhọt, vết thương hở hay các loại lở loét kéo dài không lành. Việc sử dụng da voi trong điều trị không đòi hỏi một liều lượng cụ thể khi áp dụng ngoài da.
Lưu ý
Khi da voi không sẵn có, một số phương pháp thay thế thường được áp dụng là sử dụng da của lợn rừng, với tên khoa học là Sus scrofa L., thuộc họ Suidae, hoặc thậm chí là da tê giác.
Bảo quản
Bảo quản dược liệu da voi ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Một số bài thuốc
Thông thường, da voi được ngâm trong nước từ 2 đến 3 ngày để làm mềm, sau đó cắt thành các lát mỏng khoảng 1-2mm. Ngoài ra, có thể đốt cháy da voi thành than và dùng tro bôi lên các vết mụn nhọt, hoặc phối hợp với hoạt thạch sao cho vàng giòn, tán thành bột và rắc lên những vết thương hở để thúc đẩy quá trình lành thương.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Tất Lợi (2006), Da voi, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 1007.