Dạ Minh Sa (Phân Con Dơi)
Danh pháp
Tên khoa học
Faeces Vespertiliorum
Tên khác
Phân con dơi, thiên thử phẩn, biên bức phần
Nguồn gốc
Dạ minh sa là gì? Tên gọi “dạ minh sa” xuất phát từ việc phân dơi ban đêm tỏa sáng như hạt cát dưới ánh trăng, với “dạ” nghĩa là đêm, “minh” là sáng, và “sa” chỉ cát. Loại phân này được thu thập từ nhiều loại dơi khác nhau, bao gồm loài Vespertilio superans Thomas có đặc điểm lỗ mũi hình bán nguyệt, loài Kerevoula với lỗ mũi tròn, dơi nhà Pachyotus kuhli thuộc họ Vespertilionidae, và dơi Rhinolophus ferrum equinum Schreber thuộc họ Rhinolophidae. Ở Trung Quốc, người ta còn sử dụng phân của dơi tai to Plecotus auritus L. thuộc họ Vespertilionidae.
Dạ minh sa có ở đâu? Trong những khu vực thiếu hang dơi tự nhiên, đặc biệt là ở một số tỉnh thuộc đồng bằng sông Cửu Long, đã phát triển phong trào xây dựng “dàn dơi” để thu thập phân dơi. Dù gọi là “nuôi dơi“, nhưng thực tế người ta không cung cấp thức ăn cho chúng. Mục đích chính là tạo nơi nghỉ ngơi cho dơi, và đổi lại, thu hoạch phân dơi từ “dàn” này. Một “dàn dơi” thực tế được cấu tạo từ hàng cọc tre được cắm chặt xuống đất và uốn cong tạo hình núi, cao từ 5 đến 7 mét. Đỉnh các cọc tre được che phủ bằng lá thốt nốt để tạo điều kiện sống thích hợp cho dơi mà không bị rắn lục hay rệp tấn công. Để khuyến khích dơi đến sinh sống, người ta thường đặt một số “dơi chúa” vào trong “chuồng” để chúng gọi bầy đàn của mình.
Việc duy trì môi trường sạch sẽ và an toàn cho dơi là rất quan trọng, bao gồm thay lá và làm sạch xung quanh “chuồng” để dơi không bị đe dọa bởi rắn lục hay rệp. Ghé thăm chuồng dơi ở xã Mỹ Đông, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp, chứng kiến cảnh tượng gần như mỗi nhà đều có 2-3 “dàn dơi” sau nhà. Người dân kỳ vọng mỗi ngày thu được một lượng phân dơi với giá trị ước tính. Dù vậy, gần đây, những người nuôi dơi đang phải cân nhắc giữa việc bán phân và nghề săn bắt dơi để phục vụ nhu cầu ẩm thực.
Đặc điểm
Dạ minh sa, được biết đến như một loại phân thu thập từ dơi nhỏ đến trung bình, đặc biệt là loại Vespertilia superans Thomas thuộc họ Dơi muỗi (Vespertilionidae). Phân này, sau khi để lâu và khô, biến thành những hạt nhỏ, hai đầu nhọn, mang màu nâu đen lấp lánh, có cấu trúc xốp và phát ra một mùi hôi nồng nàn đặc biệt.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Quá trình thu gom dạ minh sa diễn ra xuyên suốt cả năm. Cụ thể, các thợ thường mang theo đuốc và túi vải, tới những hang đá nơi dơi sinh sống, sử dụng cào để gom phân dơi vào túi, sau đó mang về tách bỏ các cặn bẩn, phơi khô để sử dụng. Trước khi dùng, người ta thường sao để tăng mùi thơm. Dạ minh sa không chỉ bao gồm phân dơi mà còn chứa các bộ phận khác và các loại côn trùng mà dơi đã ăn nhưng chưa tiêu hóa hết, bao gồm mắt, mũi, cánh, các phần của thân và chân, cũng như răng của các loại sâu bọ.
Thành phần hóa học
Trong phân dơi có gì? Phân tích hóa học của dạ minh sa cho thấy sự hiện diện của ure, axit uric, và một lượng nhỏ vitamin A trong thành phần của nó.
Tác dụng dược lý
Đang cập nhật
Tính vị – Quy kinh
Tính chất ghi trong các sách cổ là dạ minh sa có vị cay, tính hàn, không có độc, quy vào can kinh.
Công năng – Chủ trị
Phân dơi có tác dụng gì? Dạ minh sa được biết đến với khả năng kích thích lưu thông máu. Được sử dụng để điều trị các vấn đề liên quan đến gan, chẳng hạn như khi đau mắt do gan, điều này xuất phát từ sự gia tăng áp lực của máu lên mắt.
Dạ minh sa cũng thường được áp dụng trong các phương pháp dân gian để trị các bệnh về mắt như mờ mắt, mất thị lực tạm thời, quáng gà, và được sử dụng để điều trị chứng cam tích và kinh phong ở trẻ em. Có trường hợp, người ta còn đốt dạ minh sa và dùng tro uống như một phương pháp để loại bỏ các thai nhi đã chết trong tử cung.
Liều dùng
Thường khuyến cáo sử dụng từ 3 đến 6 gram mỗi ngày, dưới dạng thuốc sắc hoặc viên nang.
Kiêng kỵ
Cần lưu ý không sử dụng cho những ai mắc phải tình trạng hư hàn.
Bảo quản
Để bảo quản Dạ minh sa, nên đựng chúng trong lọ màu vàng hổ phách và đảm bảo lọ được đóng chặt. Lưu giữ sản phẩm này tại khu vực khô ráo, mát mẻ và cách xa các chất kiềm, ví dụ như vôi, để tránh ảnh hưởng đến chất lượng.
Một số bài thuốc
Chữa thong manh, quáng gà, mắt khô, mờ
Để điều trị tình trạng mắt mờ, khô, hoặc bị quáng gà, có thể sử dụng phương pháp sau: Lấy 5g Dạ minh sa bọc trong vải mỏng hoặc lụa, kết hợp cùng với 6g cốc tinh thảo, 10g quyết minh tử, 6g mật mông hoa, và 3g cam thảo. Hỗn hợp này sau đó được sắc với 600ml nước cho đến khi còn khoảng 200ml. Lọc lấy nước, chia làm ba phần để uống trong ngày.
Chữa trẻ con quáng gà
Với trường hợp trẻ em mắc phải quáng gà, một bài thuốc khác bao gồm việc sao vàng Dạ minh sa, sau đó nghiền mịn và trộn với mật lợn. Từ hỗn hợp này, nặn thành viên nhỏ bằng hạt đậu xanh và cho trẻ uống 4 đến 6 viên mỗi ngày, sử dụng nước cơm hoặc nước cháo để chiêu thuốc.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Tất Lợi (2006), Dạ minh sa, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 969.