Cúc Lục Lăng
Danh pháp
Tên khoa học
Laggera pterodonta (DC.) Benth (Họ Cúc – Asteraceae)
Tên khác
Linh đan hôi
Nguồn gốc
Chi Laggera Sch. – Bip., với sự phân bố đặc trưng của mình, chủ yếu tập trung tại khu vực cận nhiệt đới và ôn đới ấm, cùng với sự hiện diện ấn tượng trong môi trường nhiệt đới, là một điểm nổi bật trong sự đa dạng sinh học. Tại Việt Nam, chi này được biết đến với 4 loài, trong đó hai loài được sử dụng làm thuốc, bao gồm loài cúc lục lăng nổi tiếng. Cúc lục lăng, có phạm vi phân bố rộng lớn, xuất hiện từ phía đông Ấn Độ đến Myanmar, Trung Quốc, kéo dài xuống phía bắc của Lào, Thái Lan và Malaysia, cho thấy sự thích nghi linh hoạt của loài này với các điều kiện môi trường khác nhau.
Ở Việt Nam, sự xuất hiện của cúc lục lăng không chỉ giới hạn ở các khu vực miền núi phía Bắc như Cao Bằng, Lạng Sơn, Quảng Ninh, Lào Cai, Sơn La, và Bắc Cạn, mà còn lan rộng đến các tỉnh phía Nam như Kon Tum (Kon Plông), Đắc Lắc (Đào Min cũ), và Lâm Đồng (Langbiang, Đức Trọng), phản ánh sự đa dạng và phong phú của hệ sinh thái nước này.
Đặc điểm thực vật
Cúc lục lăng, một loại thực vật thuộc dạng thân thảo, có vẻ đẹp tự nhiên thể hiện qua hình dáng độc đáo và tuổi thọ lâu bền. Với chiều cao từ 0,8 đến 1 mét, loài cây này có thân to, cứng cáp, phân nhánh rộng rãi. Thân cây màu lục sẫm, có những rãnh dọc và cánh rộng từ 4 đến 5 mm.
Lá cúc lục lăng mọc xen kẽ, không cuống, hình dạng giống như lưỡi mác, độ dài từ 2 đến 8 cm và rộng từ 0,5 đến 2 cm. Điểm nổi bật là gốc lá thuôn nhọn, đầu lá hoặc tròn hoặc nhọn, cùng với đó là mép lá khía răng tinh tế. Lá có lông mịn bám sát và tuyến tiết, tạo nên một vẻ đẹp mềm mại.
Hoa cúc lục lăng thường nở rộ ở đầu ngọn và kẽ lá, tạo thành cụm hoa hấp dẫn với những bông hoa màu trắng cao khoảng 6 đến 7 mm. Cây có hoa cái và hoa lưỡng tính (8-12 hoa), với mào lông màu trắng đặc trưng, dễ rụng. Hoa cái có tràng hoa với 4 răng nhọn, trong khi hoa lưỡng tính có 5 thuỳ. Nhị hoa gồm 5 phần, và bầu hoa nhẵn mịn.
Quả của cúc lục lăng là quả bế hình trụ, phủ lông mềm, có 10 cạnh, dài từ 4 đến 5 mm. Mùa hoa quả của loài cây này diễn ra từ tháng 10 đến tháng 1.
Thu hái – Chế biến
Hái cả cây hoặc chỉ hái lấy hoa khi hoa nở, khoảng từ tháng 9 đến tháng 11. Phơi hoặc sấy khô hoa trong chỗ râm mát, không để ánh nắng trực tiếp chiếu vào. Có thể dùng hoa khô nguyên vẹn hoặc xay nhỏ thành bột. Hoặc có thể dùng cả cây khô cắt nhỏ hoặc nghiền nát.
Thành phần hóa học
Trong nghiên cứu về thành phần hóa học của cây cúc lục lăng, các nhà khoa học đã làm sáng tỏ sự hiện diện của 10 hợp chất phức tạp và đa dạng. Các hợp chất này bao gồm 3,4′,5-trihydroxy-6,7-dimethoxyflavone, 3,3,5-trihydroxy-4′,6,7-trimethoxyflavone, chrysosplenetin B, 5-hydroxy-4′,7-dimethoxyflavanone, 5,7,4′-trihydroxy-3,3′-dimethoxyflavone, artemitin, quercetin, pinostrobin, luteolin và apigenin.
Ngoài ra, một nghiên cứu khác đã mở rộng hiểu biết về cây cúc lục lăng bằng cách xác định thêm 19 hợp chất khác. Các hợp chất này gồm có pterodondiol, acid ilicic, artemitin, chrysosplenetin B, 3,5-dihydroxy-3′,4′,6,7-tetramethoxyflavone, chrysosplenol D, 5,6,4′-trihydroxy-3,7-dimethoxyflavone, quercetin, tamarixetin, patuletin, quercetin-3-O-beta-D-galactopyranoside, patuletin-3-O-beta-D-glucopyranoside, helichrysoside, 4,5,7-trihydroxy-6-methoxyflavone-3-O-beta-D-rutinoside, kaempferol-3-O-beta-D-glucopyranoside, stigmasterol, stigmasterol 3-O-beta-D-glucopyranoside, acid 2-hydroxy-benzoic và beta-sitosterol.
Tác dụng dược lý
Cúc lục lăng đã cho thấy những tác dụng dược lý đáng kinh ngạc, đặc biệt là trong việc chống lại các virus, bao gồm cả virus cúm. Phân đoạn 14 của cây cúc lục lăng đã được xác định có khả năng ức chế virus cúm, một trong những nguyên nhân chính gây viêm họng và viêm amidan. Trong vòng 6 giờ đầu tiên sau khi sử dụng, phân đoạn này cho thấy khả năng ức chế mạnh mẽ việc sao chép và phát triển của virus, cũng như làm giảm hoạt động của các cytokine và chemokine, những protein gây viêm.
Nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh rằng cúc lục lăng có khả năng ức chế virus gây viêm amidan và viêm họng thông qua phân đoạn Sesquiterpene, hoạt động qua con đường NF-kB và p38. Đây là những thành phần hóa học an toàn, có khả năng ứng dụng rộng rãi trong việc sản xuất các loại thuốc kháng virus và chống viêm.
Axit pterodontic, một hợp chất được phân lập từ cây cúc lục lăng, cho thấy khả năng chống virus cúm A (H1) ở người mà không ức chế hoạt động của enzyme neuraminidase. Hợp chất này cũng ngăn chặn sự kích hoạt của đường dẫn tín hiệu NF-κB và giảm biểu hiện của các phân tử tiền viêm do virus cúm A gây ra, đồng thời làm giảm phản ứng viêm. Axit pterodontic hứa hẹn trở thành một tác nhân kháng virus tiềm năng chống lại vi-rút cúm A.
Ngoài ra, theo nghiên cứu của các nhà khoa học Trung Quốc, tác dụng chống viêm của cúc lục lăng đã được so sánh ngang hàng với Dexamethason, một corticoid chống viêm mạnh. Nghiên cứu tại Đại học Dược học Chiết Giang đã chiết xuất 52 hợp chất từ cây cúc lục lăng, trong đó 39 hợp chất có ý nghĩa lâm sàng đối với việc điều trị viêm họng và viêm amidan.
Nhóm chất phenol (TPLA) trong cúc lục lăng cho thấy hiệu quả chống viêm đối với cả hai mô hình bệnh cấp tính và mãn tính. Ngoài ra, vị đắng của loại thảo dược này còn có tác dụng sát khuẩn tại chỗ, giúp giảm xung huyết và phù nề, cải thiện khả năng bảo vệ của các nang lympho và vùng hầu họng, làm cho nó trở thành một lựa chọn điều trị hiệu quả và an toàn cho mọi lứa tuổi.
Tính vị – Quy kinh
Vị đắng và cay, tính hơi ấm, có mùi thơm
Công năng – Chủ trị
Thảo dược cúc lục lăng, với hương vị đắng và cay, mang tính ấm nhẹ cùng mùi thơm đặc trưng, đã được biết đến với những công dụng y học đa dạng như tiêu thũng, tán ứ, giảm đau và tiêu độc. Trong các tài liệu y học cổ, loại thảo dược này được miêu tả với các đặc tính khác nhau: “Bản thảo cầu nguyện” mô tả nó có vị cay ngọt, tính bình; “Tân hoa bản thảo cương yếu” nhắc đến vị cay, đắng, tính hàn; “Phúc khiến dân gian thảo dược” ghi chép nó có vị đắng, hơi cay và tính ấm; “Nam Ninh thị dược vật chí” đề cập đến vị cay, đắng, tính hơi ẩm; còn “Mân Đông bản thảo” nêu rằng cúc lục lăng tác động vào ba kinh phế, tỳ và bàng quang, có khả năng thanh nhiệt giải độc, tiêu viêm, tiêu thũng, khư phong trục thấp, chỉ thống, thị thống kinh.
Cây cúc lục lăng được sử dụng rộng rãi trong điều trị cảm cúm, ho kéo dài, đau khớp xương, đau lưng, viêm thận, phù thũng, vô kinh, đau bụng trước khi sinh. Liều dùng hàng ngày khuyến nghị là 15-30g (tươi 30-60g), sắc uống chia làm hai lần.
Ngoài ra, nó còn được sử dụng ngoài da để điều trị mụn nhọt, viêm mô tế bào, tràng nhạc, đau do té ngã, bỏng, eczema, và vết thương do rắn cắn. Một lượng cây tươi vừa đủ có thể được giã nát để đắp lên vùng da bị tổn thương hoặc đun lấy nước để rửa vết thương.
Ở Ấn Độ và Madagascar, cúc lục lăng được sử dụng như một loại thuốc khử trùng và tẩy uế mạnh mẽ. Nó cũng được dùng để cầm máu cho các vết thương hở do chém hoặc cắt, chứng tỏ sự linh hoạt và hiệu quả của nó trong nền y học truyền thống.
Bảo quản
Để dược liệu cúc lục lăng trong túi nilon kín hoặc hộp kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm mốc.
Một số sản phẩm có chứa Cúc lục lăng
- Siro ho Cúc Lục Lăng
- An hầu đan
- Siro ho An hầu đan
Tài liệu tham khảo
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Cúc lục lăng, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 3, trang 264.
- Kuljanabhagavad, Tiwatt & Suttisri, Rutt & Pengsuparp, Thitima & Ruangrungsi, Nijsiri. (2009). Chemical Structure and Antiviral Activity of Aerial Part from Laggera pterodonta. Journal of Health Research. 23. 175-177.
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam