Cúc La Mã (Dương Cam Cúc)
Danh pháp
Tên khoa học
Matricaria chamomilla L. (Họ Cúc – Asteraceae)
Tên khác
Dương cam cúc
Nguồn gốc
Chi Matricaria L., bao gồm các loài thảo mộc, ban đầu xuất hiện ở khu vực ấm áp của Địa Trung Hải và châu Á. Loài dương cam cúc, một thành viên nổi bật của chi này, có nguồn gốc từ Trung Âu. Cúc la mã tên khoa học là Matricaria chamomilla. Loài này không chỉ phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên mà còn được trồng rộng rãi tại các quốc gia như Đức, Pháp và Hungary, nơi nó được sử dụng phổ biến trong ngành dược phẩm và làm hương liệu.
Việc du nhập dương cam cúc vào Việt Nam bắt đầu từ đầu những năm 1960, và vào năm 1978, loài cây này được thử nghiệm trồng tại Đà Lạt. Không lâu sau đó, việc trồng dương cam cúc đã được mở rộng ra nhiều khu vực khác. Ngày nay, Đà Lạt vẫn được biết đến là điểm trồng trọt hàng đầu của dương cam cúc tại Việt Nam.
Cây dương cam cúc thích hợp với điều kiện sáng đầy đủ, độ ẩm cao và khí hậu mát mẻ của các khu vực có khí hậu nhiệt đới gió mùa ở độ cao như Đà Lạt, Sa Pa… Cây này được gieo trồng bằng hạt và bắt đầu ra hoa sau khoảng 5-6 tháng. Từ năm thứ hai hoặc thứ ba, số lượng hoa trên mỗi cây tăng lên đáng kể.
Đặc điểm thực vật
Cúc La Mã, một loài thực vật độc đáo, phát triển thành cây thảo lớn, sống theo chu kỳ hàng năm. Cây này đạt chiều cao khoảng 20-40cm, nổi bật với những cành phân nhánh đa dạng. Thân cây có hình trụ và mượt mà, với những khía dọc đặc trưng.
Lá của cây mọc xen kẽ, chia cắt thành 2-3 lớp theo hình dáng lông chim, tạo nên những mảnh lá hẹp và dài, mảnh mai như những sợi chỉ.
Cúc La Mã có những cụm hoa độc đáo mọc tại đỉnh cây và ở kẽ lá. Mỗi đầu hoa đơn lẻ có đường kính khoảng 2cm, nằm trên một cuống dài. Đặc biệt, tổng thể của hoa bao gồm lá bắc thuôn nhọn, với mép ngoài được viền một dải màu trắng. Hoa vòng ngoài có màu trắng, với tràng hoa hình lưỡi, rộng và dài hơn lá bắc, uốn cong mềm mại khi nở. Nhụy hoa chia đôi ở đỉnh, tạo điểm nhấn ấn tượng. Ở trung tâm hoa, màu vàng rực rỡ của các cánh hoa hình ống, nơi đính 5 nhị, bao quanh bởi bao phấn, tạo nên một hình ảnh đẹp đẽ. Đế hoa, có hình dáng chóp, dài ra khi quả phát triển.
Quả của Cúc La Mã là loại quả bế, đặc trưng bởi những khía mảnh và tinh tế trên mặt lưng.
Thu hái – Chế biến
Phần được sử dụng chủ yếu của Cúc La Mã là nụ hoa, vốn là một nguồn nguyên liệu quý giá trong nhiều ứng dụng. Việc thu hoạch nụ hoa Cúc La Mã được thực hiện cẩn thận, chủ yếu vào những ngày trời quang đãng và nắng ấm, để đảm bảo sự tươi mới và chất lượng tối ưu của sản phẩm.
Sau khi thu hoạch, việc sấy khô hay phơi khô nụ hoa cần được thực hiện ngay lập tức. Quy trình này giúp bảo tồn tối đa các đặc tính có lợi của nụ hoa, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Thành phần hóa học
Trong cúc la mã chứa đựng khoảng 3% tinh dầu với nhiều đặc tính nổi bật. Tinh dầu này, khi mới chưng cất, mang một sắc xanh da trời, nhưng dần chuyển sang màu xanh và cuối cùng là nâu dưới sự tác động của ánh sáng và không khí, qua quá trình bảo quản. Thành phần chính của tinh dầu dương cam cúc bao gồm chamazulen, chiếm từ 1-15% (trung bình là 6%), cùng với các hydrocarbon terpene, sesquiterpene như farnesen và cadinene, sesquiterpen alcol (bisabolol), một loại alcol ceton không no C15H24O2, oxyd bisabolol C15H26O2, furfural và paraffin.
Ngoài ra, hoa dương cam cúc cũng chứa một loạt các hợp chất phức tạp và quý giá khác. Trong số đó có apigenin và glycosid của nó là apiin, quercimeritrin, matricin, rutin, chamazulen, azulen, prochamazulen, herniarin, patuletin, chrysoplenetin, eupatoletin, spinacetin axilarin, eupalitin, 7-methoxycoumarin, 7-dihydroxycoumarin, dioxycoumarin, acid salicylic, phytosterol, các acid béo, và vitamin C.
Tác dụng dược lý
Cao dương cam cúc và (-)-alpha-bisabolol cả hai đều cho thấy hoạt tính hạ sốt hiệu quả in vitro. Cụ thể, một cao nước – cồn của loài này đã chứng minh khả năng ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn, bao gồm Staphylococcus aureus và Streptococcus mutans, cũng như các loại nấm và mốc khác.
Tinh dầu dương cam cúc đặc biệt hiệu quả trong việc ngăn chặn sự phát triển của các loại vi khuẩn gram dương và có khả năng ức chế sự nảy mầm của bào tử nấm mốc. Ngoài ra, cao dương cam cúc còn ức chế hoạt động của cyclooxygenase và lipoxygenase, từ đó giảm sản xuất prostaglandin và leukotrien – những chất gây viêm.
Các nghiên cứu in vivo đã chứng minh tác dụng chống viêm của cao dương cam cúc, tinh dầu, và các thành phần phân lập trong loạt thí nghiệm trên động vật, bao gồm việc giảm sốt và viêm nhiễm. Các hợp chất terpen như matricin, chamazulen, và (-)-alpha-bisabolol oxide là những thành phần chính giúp giảm viêm và chống co thắt.
Hoa cúc La Mã có tác dụng gì cho da? Về mặt lâm sàng, cao dương cam cúc đã chứng minh tác dụng tích cực trong việc làm giảm kích thước và thúc đẩy quá trình khôi phục của vết thương. Ngoài ra, trong các nghiên cứu lâm sàng, kem dương cam cúc đã được chứng minh là hiệu quả trong điều trị eczema và viêm niêm mạc, cung cấp một phương pháp điều trị thay thế hiệu quả cho hydrocortison và các loại thuốc khác.
Tóm lại, cao dương cam cúc và các thành phần của nó chứa đựng tiềm năng to lớn trong việc điều trị và hỗ trợ sức khỏe, nhất là trong việc giảm viêm và cải thiện tình trạng da.
Công năng – Chủ trị
Cúc La Mã có tác dụng gì? Dương cam cúc, với hương thơm dễ chịu và vị đắng nhẹ, được biết đến với nhiều công năng đa dạng và hiệu quả. Loài thảo dược này chứa đựng khả năng chống co thắt, giải phóng đờm, kích thích hệ tiêu hóa, diệt giun sán, tạo cảm giác thư giãn và an thần, thúc đẩy quá trình lợi tiểu, sát trùng và chống viêm hiệu quả.
Trong y học truyền thống của châu Âu, Dương cam cúc đã được ghi nhận là một loại dược liệu quý, được sử dụng để điều trị các vấn đề tiêu hóa như đầy hơi, khó tiêu, và chướng bụng. Nước hãm hoa dương cam cúc cũng được dùng để giảm bớt tình trạng bồn chồn và mất ngủ do rối loạn thần kinh.
Ở Ấn Độ, loài thảo dược này được biết đến với hiệu quả trong việc chữa trị các bệnh thường gặp ở trẻ em như rối loạn răng miệng, đau tai, đau dạ dày, đau dây thần kinh và co giật. Ngoài ra, nó còn hữu ích trong việc giảm nhẹ các triệu chứng của sức khỏe yếu, đau bụng, hysteria và cơn sốt.
Cúc La Mã trong mỹ phẩm: Dương cam cúc được bào chế thành sản phẩm chăm sóc tóc, cũng như các loại thuốc đắp trị vết thương và viêm nhiễm. Nước hãm từ dương cam cúc được sử dụng như một chất chống dị ứng hiệu quả, đặc biệt là trong điều trị eczema, vết bầm tím, loét da và trĩ. Chamazulen trong dương cam cúc là một thành phần kháng histamin hiệu quả.
Ở Trung Quốc, lá của loài này được sử dụng như một loại thuốc lọc máu. Ở Brazil, trà dương cam cúc được uống để giảm căng thẳng và bồn chồn. Ở Italia, một bài thuốc kết hợp hoa dương cam cúc và lá Laurus nobilis được sử dụng như một phương pháp an thần, hỗ trợ điều trị đau nội tạng và đau kinh.
Trong nhiều nền văn hóa khác, dương cam cúc được sử dụng ngoài da để điều trị viêm, kích ứng da và niêm mạc, cũng như các vấn đề da như nứt nẻ, bầm tím, tổn thương do lạnh, vết thương do côn trùng cắn, kích ứng và nhiễm trùng miệng và lợi, trĩ. Ngoài ra, việc hít hơi nước hãm dương cam cúc cũng giúp giảm triệu chứng kích thích đường hô hấp do cảm lạnh thông thường.
Liều dùng
Liều lượng khuyến nghị cho người lớn khi sử dụng nụ hoa dương cam cúc là từ 2 đến 8 gram mỗi ngày, chia thành 3 lần uống. Đối với cao lỏng có tỷ lệ 1:1 trong ethanol 45%, liều lượng khuyến cáo là từ 1 đến 4 ml, uống 3 lần mỗi ngày.
Đối với trẻ em, liều lượng nụ hoa dương cam cúc là 2 gram, chia làm 3 lần mỗi ngày. Trong trường hợp sử dụng cao lỏng (ethanol 45-60%), liều lượng khuyến nghị là từ 0,6 đến 2 ml.
Tác dụng phụ
Sự hiện diện của lacton trong các chế phẩm chiết xuất cúc La Mã trong mỹ phẩm có thể gây phản ứng ở những người nhạy cảm. Có báo cáo cho thấy viêm da tiếp xúc có thể xảy ra do tiếp xúc với dương cam cúc, dù các trường hợp dị ứng là khá hiếm. Một số trường hợp phản ứng phản vệ cũng đã được báo cáo do sử dụng nụ hoa dương cam cúc.
Kiêng kỵ
Dương cam cúc không được khuyến cáo sử dụng cho những bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc nhạy cảm với cây thuộc họ Cúc. Đồng thời, sản phẩm này không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
Bảo quản
Để bảo quản dược liệu này, nên hái hoa khi còn ở dạng nụ, rồi phơi cho khô dần.
Một số bài thuốc
Để sử dụng dưới dạng đắp hoặc súc miệng, nên pha nước hãm với nồng độ từ 3-10% nụ hoa, tức là từ 30-100g nụ hoa trên mỗi lít nước. Có thể sử dụng cao lỏng với nồng độ 1% hoặc dung dịch cồn thuốc 5%.
Đối với việc tắm, liều lượng khuyến nghị là 5g nụ hoa dương cam cúc trên mỗi lít nước. Đối với các chế phẩm bán lỏng, cao nước – cồn có thể pha theo tỷ lệ tương đương từ 3-10% (30-100g dương cam cúc trên mỗi lít).
Nếu sử dụng dương cam cúc để hít hơi, một bài thuốc phổ biến là dùng 6g dương cam cúc hoặc 0,8g cao cồn pha trong 1 lít nước nóng. Việc hít hơi từ dung dịch này có thể giúp cải thiện các triệu chứng về đường hô hấp và tạo cảm giác thư giãn.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Cúc La Mã, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 701.
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Pháp
Xuất xứ: Hàn Quốc
Xuất xứ: Hàn Quốc
Xuất xứ: Hàn Quốc
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Hungary
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Úc
Xuất xứ: Việt Nam
Dưỡng Tóc
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Nhật Bản
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Đức
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam