Cúc Keo (Gai Tầm Xoọng/Quýt Gai)
Danh pháp
Tên khoa học
Atalantia buxifolia (Poir.) Oliv. (Họ Cam – Rutaceae)
Atalantia bilocularis Wall.
Severinia monophylla Tanaka.
Tên khác
Gai tầm xoọng, cây quýt gai, quýt hôi, độc lực, cây gai xanh
Nguồn gốc
Cúc keo là cây gì? Severinia, một chi duy nhất với loài gai tầm xoọng được tìm thấy ở Việt Nam. Địa hình mà nó ưu tiên bao gồm vùng đồng bằng, trung du và các hải đảo, lan rộng qua phần lớn các tỉnh. Sự hiện diện của nó cũng được ghi nhận tại phía Nam của Trung Quốc và Lào.
Cúc keo mọc ở đâu? Yêu thích ánh sáng và khả năng chịu đựng hạn hán tốt, gai tầm xoọng thường xuất hiện tản mạn giữa các bụi cây quanh các ngôi làng, dọc theo sườn đồi và các khu vực có cây bụi gần chân các ngọn núi đá vôi. Loài cây này trải qua chu kỳ ra hoa và kết quả mỗi năm, với quá trình tái sinh tự nhiên chủ yếu qua hạt. Thú vị là, khi cây bị cắt bỏ, phần thân và gốc còn sót lại vẫn giữ được khả năng mọc lên những chồi mới, chứng tỏ sự kiên cường và khả năng tái sinh mạnh mẽ của loài.
Đặc điểm thực vật
Một loài cây bụi nhỏ, vươn lên đến độ cao khoảng 1 mét, nổi bật với thân và cành săn chắc, trang bị những chiếc gai dài và thẳng tắp, ẩn mình giữa những chiếc lá, mang một màu nâu xám bí ẩn.
Lá cây cúc keo phát triển theo cách xếp lệch nhau, mang đến vẻ đặc trưng với độ dày và sự cứng cáp; chúng có hình dáng giữa bầu dục và hình trứng, với các cạnh uốn lượn nhẹ, đạt kích thước từ 3 đến 4 cm về chiều dài và 2 đến 2.5 cm về chiều rộng. Đặc biệt, phần gốc lá nêm hoặc hơi lõm, bề mặt nhẵn bóng, với mặt trên mang một sắc xanh đậm ánh bóng và mặt dưới phai màu, cùng với những gân lá sít và rõ ràng; ánh sáng le lói qua lá lộ ra những tuyến trong suốt mờ ảo.
Cụm hoa cúc keo tinh tế xuất hiện ở kẽ lá, tụm lại thành những bó ngắn, với những bông hoa nhỏ màu trắng, đài hoa hình chén với 5 răng ngắn, cánh hoa năm phần rời rạc vươn lên trời, cùng với 10 nhị hoa tự do và bầu hoa tròn như viên ngọc, chia làm 2 ngăn.
Quả cúc keo là loại mọng, hình cầu, đến mùa chín tỏa ra ánh đen bóng, che chở cho hai hạt bên trong. Mỗi phần của cây đều tỏa ra một hương thơm nhẹ nhàng và quyến rũ. Cây bắt đầu nở hoa vào mùa hè, từ tháng 6 đến tháng 8, và quả chín rực rỡ vào mùa thu đến đông, từ tháng 9 đến tháng 12.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Rễ của cây có thể được thu hoạch quanh năm, trong khi quả của nó nên được hái lúc còn non và sau đó phơi khô để sử dụng. Lá cây cũng là một phần được sử dụng trong các bài thuốc.
Thành phần hóa học
Cây gai tầm xoọng, trừ phần rễ, phong phú về tinh dầu với hương thơm dễ chịu, giống như hương của quýt. Trong khi đó, quả non của cây chứa một lượng chất nhầy đặc trưng. Vỏ rễ chứa một loạt các hợp chất phức tạp bao gồm severifolin, N-methylseverifolin, atalaphylin, N-methylatalaphylin, và 5-hydroxy-N-methylseverifolin, mỗi hợp chất đều góp phần vào giá trị dược liệu của cây. Thêm vào đó, quả non cũng chứa chất nhầy.
Tác dụng dược lý
Cây tầm xoọng tác dụng: Gai tầm xoọng biểu hiện khả năng ấn tượng trong việc ngăn chặn các cơn co thắt của cơ trơn, đặc biệt qua quan sát trên mẫu ruột thỏ cô lập với phương pháp của Magnus, nó hiệu quả trong việc hạn chế sự co bóp do histamin và acetylcholin gây ra. Nghiên cứu trên các loài động vật cũng cho thấy, gai tầm xoọng có hiệu quả trong việc phòng chống tình trạng choáng phản vệ.
Theo các nghiên cứu quốc tế, dịch chiết từ rễ của gai tầm xoọng cũng được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng ho, mang lại lợi ích thêm cho các bệnh nhân với các vấn đề liên quan đến hô hấp.
Tính vị – Quy kinh
Gai tầm xoọng có vị cay, mùi thơm và tính ấm.
Công năng – Chủ trị
Cây cúc keo chữa bệnh gì? Gai tầm xoọng được biết đến với khả năng phân tán ứ huyết, giảm đau, tiêu đờm, giảm ho và chống lại cơn sốt rét. Rễ, lá, và quả của cây này đã được áp dụng trong dân gian để điều trị nhiều tình trạng sức khỏe, bao gồm viêm và sưng tấy của vết thương, đau do phong thấp, cảm lạnh, ho kèm theo đờm, đau dạ dày, sốt rét, và vết cắn của rắn.
Đối với việc sử dụng ngoài, rễ gai tầm xoọng có thể được nhai hoặc ngậm cùng với muối để điều trị sâu răng. Lá gai tầm xoọng, khi được nấu cùng với các loại lá thơm khác như sả, cúc tần, đại bi, và hương nhu, tạo thành hỗn hợp dùng để xông hơi giúp giảm triệu chứng của cảm cúm, nhức đầu và kích thích ra mồ hôi.
Tại Trung Quốc, rễ của gai tầm xoọng được dùng để điều trị sốt rét, với liều lượng khoảng 30 – 40g, sắc lấy nước và uống khoảng 4 giờ trước khi cơn sốt rét bắt đầu, liên tục trong 3 – 5 ngày. Ở Ấn Độ, nước ép từ lá được sử dụng để massage, hỗ trợ điều trị liệt nửa người, trong khi dầu chiết xuất từ quả được dùng để điều trị bệnh thấp khớp. Nước sắc từ lá được dùng để điều trị các vấn đề về da như mẩn ngứa và một số bệnh ngoài da khác.
Liều dùng
Liều dùng được khuyến nghị hàng ngày là từ 6 đến 12g, dưới dạng sắc nước uống, giúp mang lại hiệu quả điều trị tối ưu cho người sử dụng.
Bảo quản
Bảo quản dược liệu cúc keo ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Một số bài thuốc
Chữa ho, tiêu đờm
Dùng từ 8 đến 16 quả gai tầm xoọng non, kết hợp với một lượng nhỏ đường hoặc mật ong và một chút muối, cùng với bồ hóng được nướng trên lửa củi. Cách thức chế biến bằng cách hấp cùng với cơm trong vòng 15 phút, sau đó lấy ra, nghiền mịn và trộn đều. Phần thuốc này nên được uống 2 đến 3 lần mỗi ngày để giảm triệu chứng ho và đờm. Hoặc, có thể sử dụng 20g vỏ rễ gai tầm xoọng, 10g vỏ rễ dâu, và 10g rễ hoặc lá cam thảo nam, tất cả thái nhỏ, phơi khô và sắc với 400ml nước cho đến khi còn 100ml. Thêm đường để dễ uống hơn, chia làm 2 lần trong ngày.
Chữa phong thấp, đau xương, đau mình
Kết hợp 16g rễ gai tầm xoọng, 12g thổ phục linh, 12g ngưu tất, và 8g thiên niên kiện, tất cả được thái nhỏ và ngâm trong rượu để uống. Có thể chế biến thành cao và sau đó pha với rượu để sử dụng.
Chữa sưng tấy, ứ huyết
Sử dụng lá gai tầm xoọng và lá bạc thau tươi với lượng ngang nhau, giã nát và đắp trực tiếp lên vùng bị tổn thương. Đồng thời, sắc nước uống từ 20g mỗi loại lá đã được sao vàng, tiếp tục sử dụng trong 3 – 4 ngày.
Chữa lỗ rò lao hạch
Kết hợp 20g lá gai tầm xoọng, 10g tinh tre, và 20g lá chanh, tất cả được phơi khô và tán thành bột. Sau khi làm sạch lỗ rò, rắc bột thuốc và băng lại. Quy trình này đã được áp dụng cho 15 bệnh nhân với kết quả tích cực, mục tiêu mủ giảm dần sau ngày đầu tiên. Thời gian điều trị kéo dài từ 19 đến 35 ngày, tùy thuộc vào tình trạng bệnh.
Chữa rắn cắn
Sử dụng một nắm lá gai tầm xoọng đã được rửa sạch và giã nhỏ, thêm một chút muối và một chén nước sôi để nguội. Sử dụng nước lọc để uống và bã còn lại để đắp lên vết cắn.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Cúc keo, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 849.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Cúc keo, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 749.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Cúc keo, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 427.