Cúc Bách Nhật (Thiên Kim Hồng/Thiên Nhật Hồng)
Danh pháp
Tên khoa học
Gomphrena globosa L. (Họ Rau dền – Amaranthaceae)
Tên khác
Bông nở ngày, bách nhật hồng, thiên kim hồng, bách nhật bạch, thiên nhật hồng
Nguồn gốc
Hoa cúc bách nhật có ở đâu? Gomphrena, một chi thực vật phong phú, bao gồm nhiều loài phân bố rộng rãi trong khu vực nhiệt đới của châu Mỹ và châu Úc, ghi dấu ấn đặc biệt tại Việt Nam với hai loài đặc trưng. Trong số đó, một loài nhỏ mọc hoang dại ở một số khu vực ven biển miền Trung, trong khi loài lớn hơn, được biết đến với tên gọi cúc bách nhật, được ưa chuộng trong trồng trọt cảnh quan.
Cúc bách nhật, với nguồn gốc từ châu Mỹ, đã trở thành một loài cây cảnh phổ biến trên khắp thế giới và cũng tại Việt Nam, dù lịch sử nhập khẩu của nó vẫn còn là một bí ẩn. Đa dạng về giống, cúc bách nhật nổi bật với sự phong phú về màu sắc và kích thước cụm hoa, là một loài cây thích nghi tốt với nhiều điều kiện đất đai, yêu thích ánh sáng và chỉ sống trong vòng một năm. Từ khi gieo hạt giống cúc bách nhật, chỉ sau khoảng 2 đến 2.5 tháng, cây bắt đầu khoe sắc với những bông hoa rực rỡ và sản sinh nhiều hạt, dễ dàng phát tán trong tự nhiên. Đặc biệt, để tăng tính thẩm mỹ cho không gian sống, người ta có thể trồng cúc bách nhật trong hai vụ mỗi năm, tạo nên điểm nhấn sinh động cho cảnh quan xung quanh.
Đặc điểm thực vật
Cúc bách nhật tím, một loại cây thảo mọc hàng năm với chiều cao từ 20 đến 60cm, tạo ấn tượng bởi bộ lông mềm mịn ôm sát cơ thể. Cây này vươn lên với thân thẳng, nổi bật ở những nút phình, và diện mạo lá đối xứng, gắn trên cuống ngắn. Lá cúc bách nhật mang hình dạng bầu dục, đầu lá nhọn, dài từ 4 đến 7cm và rộng khoảng 2 đến 3cm, với mặt trên phô diễn một màu xanh lục đậm, ít lông, trong khi mặt dưới phủ một lớp lông mềm màu trắng nhạt, đặc biệt dày dặn ở những chiếc lá non, và cuống lá dài từ 1 đến 2 cm.
Cụm hoa cúc bách nhật hồng khoe sắc ở ngọn với những bông hoa màu đỏ tía hoặc hồng tím, được hỗ trợ bởi hai chiếc lá tiêu giảm ở gốc. Lá bắc của chúng thuôn nhọn, khô và cứng, bao quanh những bông hoa đầy đặn; mỗi đài hoa được tạo nên từ 5 răng hợp thành một ống, với 5 nhị và bầu hình trứng. Quả cúc bách nhật, mặc dù được bọc trong một lớp vỏ mỏng như màng, nhưng hạt bên trong lại sở hữu một màu nâu đỏ óng ánh, hình trứng và mịn màng. Cây này bung nở hoa từ tháng 7 đến tháng 12.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Cụm hoa được thu thập, sau đó qua quá trình phơi nắng hoặc sấy để khô.
Thành phần hóa học
Cụm hoa của cúc bách nhật là một kho tàng hóa học, với việc chứa đựng tới 8 sắc tố màu tím được biết đến là gomphrenin I đến VIII, mang lại đặc trưng màu sắc nổi bật cho loài hoa này. Trong số đó, gomphrenin IV là một phân tử vẫn còn bí ẩn về cấu trúc do chỉ mới được phân lập trong số lượng nhỏ và chưa đạt đến độ tinh khiết cao.
Gomphrenin VII, khi qua quá trình thuỷ phân kiềm, tạo ra một hỗn hợp của gomphrenin I và II cùng với acid trans-ferulic. Một phản ứng tương tự với gomphrenin VIII loại bỏ nhóm acyl và tạo ra acid trans-p.coumaric. Cúc bách nhật cũng là nguồn chứa các hợp chất khác như amarantin, isoamarantin, celosianin và gomphrenol.
Đặc biệt, hai loại saponin phát hiện trong cúc bách nhật, bao gồm một chất đã được xác định là gomphrenosid, đã được nghiên cứu cho thấy khả năng ức chế sự hình thành của IL-6. Điều này giúp chúng trở thành các ứng cử viên tiềm năng trong việc phát triển các phương pháp điều trị cho các bệnh lý như viêm khớp, nhiễm trùng, ung thư, phản ứng viêm và loãng xương.
Tác dụng dược lý
Đang cập nhật
Tính vị – Quy kinh
Cụm hoa cúc bách nhật có vị ngọt nhạt, hơi chát, có tính bình và không độc.
Công năng – Chủ trị
Hoa cúc bách nhật có tác dụng gì? Cụm hoa cúc bách nhật được biết đến với nhiều công dụng nổi bật trong việc cải thiện sức khỏe, như điều hòa khí huyết, làm giảm đờm, giảm ho, giảm viêm, ổn định tinh thần, và làm sáng mắt.
Hoa cúc bách nhật chữa bệnh gì? Cúc bách nhật được sử dụng trong việc điều trị một loạt các tình trạng y tế từ bệnh hô hấp như hen suyễn, viêm phế quản cấp và mạn tính, các loại ho khác nhau bao gồm ho có máu và ho do lao, đến các vấn đề như đau mắt, đau đầu, trẻ em khóc đêm, đau bụng, đầy hơi, và khó tiểu. Bên cạnh đó, cúc bách nhật còn có thể được dùng ngoài da thông qua việc giã nát và đắp trực tiếp lên vùng da tổn thương, hoặc đun sôi để lấy nước xông hoặc tắm rửa, giúp điều trị các chấn thương, bầm tím, và một số bệnh ngoài da, mang lại lợi ích đa diện cho sức khỏe và làm giảm các triệu chứng bệnh tật.
Liều dùng
Liều dùng hoa cúc bách nhật: Hoa hoặc toàn bộ cây cúc bách nhật được dùng với liều lượng cụ thể để phát huy hiệu quả tối đa: cho người lớn, liều hàng ngày khuyến nghị là từ 8 đến 16g, trong khi đối với trẻ em từ 5 đến 10 tuổi, liều lượng giảm xuống còn 4 đến 8g. Đối với việc sử dụng toàn cây đối với người lớn, liều lượng có thể tăng lên từ 20 đến 30g.
Bảo quản
Hoa cúc bách nhật nên được bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Một số bài thuốc
Bài thuốc chữa hen và viêm phế quản
- Kết hợp 6g hoa cúc bách nhật, 6g tỳ bà diệp, 6g bảy lá một hoa, và 10g lá nhót, sắc và chia đôi để uống trong ngày. Hoặc, tạo bột từ hỗn hợp trên, uống 1,5-3g mỗi lần, 2-3 lần mỗi ngày.
- Phối hợp 30g hoa cúc bách nhật với 30g kim tiền thảo, sắc lấy nước uống.
- Một hỗn hợp khác bao gồm 16g hoa cúc bách nhật, 12g cóc mẩn, 12g lá táo gai, 12g hương nhu, 8g củ sả, và 2g gừng sống, sắc và chia làm hai phần uống trong ngày.
Bài thuốc chữa ho
Điều trị các loại ho, kể cả ho ra máu, ho do lao, và ho gà: Sử dụng 10g hoa cúc bách nhật phối hợp với 9g long nha thảo, sắc lấy nước uống.
Bài thuốc chữa tình trạng khóc đêm ở trẻ
Sắc 5g hoa cúc bách nhật, 3g xác ve sầu, và 2g cúc hoa, có thể thêm một ít đường để tạo vị ngọt, dễ uống hơn cho trẻ.
Bài thuốc chữa mắt mờ, sưng, đỏ và đau hoặc trẻ em bị kinh phong
Pha 15g hoa cúc bách nhật, 15g câu đằng, 6g cương tầm, và 2g cúc hoa, sắc lấy nước uống. Đối với điều trị mắt mờ và kinh phong ở trẻ em, có thể dùng riêng 2g hoa cúc bách nhật sắc uống.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Cúc bách nhật, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 571.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Cúc bách nhật, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 602.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Cúc bách nhật, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 1, trang 733.