Củ Nâu (Vũ Dư Lương)
Danh pháp
Tên khoa học
Dioscorea cirrhosa Lour. (Họ Củ nâu – Dioscoreaceae)
Tên khác
Khoai leng, vũ dư lương, củ nầng, dây tẽn
Nguồn gốc
Cây củ nâu, một loại thực vật đặc hữu của khu vực nhiệt đới châu Á, được tìm thấy rộng rãi ở các quốc gia như Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan, Malaysia, Indonesia, Ấn Độ và miền Nam Trung Quốc. Trong số đó, Việt Nam nổi bật với mật độ phân bố dày đặc của loài này, đặc biệt trong các loài thuộc chi Dioscorea. Cây này phát triển mạnh mẽ khắp các khu vực miền núi, từ Bắc chí Nam, và thậm chí còn xuất hiện ở các vùng trung du.
Củ nâu ưa thích môi trường ẩm ướt và có khả năng thích nghi với bóng râm. Chúng thường phát triển dưới tán rừng nhiệt đới ẩm, thường xanh và dọc theo các suối nước. Chúng cũng thường xuất hiện trong các khu rừng trộn lẫn tre nứa hoặc rừng lá rộng trên núi đá vôi, ở độ cao từ vài trăm đến 1500 mét.
Đặc trưng của củ nâu là khả năng mọc từ 1 đến 5 củ trên mặt đất. Cây này có hoa và quả riêng biệt giữa cây đực và cây cái và thường tái sinh hàng năm từ hạt. Ngoài ra, việc tách một củ con và trồng nó có thể phát triển thành cây mới, với phần đầu mầm có khả năng mọc chồi mạnh mẽ nhất.
Củ nâu nhuộm vải: Trong quá khứ, Việt Nam từng khai thác hàng trăm tấn củ nâu mỗi năm để sử dụng trong việc nhuộm vải, lưới đánh cá và buồm tàu. Mặc dù nhu cầu dùng củ nâu để nhuộm đã giảm đi, nhưng sự thu hẹp vùng phân bố của chúng do tác động của việc phá rừng vẫn là một vấn đề đáng lo ngại.
Đặc điểm thực vật
Củ nâu là loại cây leo, với tuổi thọ kéo dài nhiều năm, khoe sắc với rễ củ đặc trưng không tách nhánh, mang hình dạng từ cầu đến đa dạng. Bề ngoài của rễ củ nổi bật với lớp vỏ sần sùi, trong khi phần ruột nâu đỏ ẩn chứa nhựa quý. Thân cây tròn và nhẵn, nổi bật với các gai gắn ở phần gốc.
Lá của cây được sắp xếp tinh tế: lá phía dưới mọc xen kẽ, trong khi lá gần ngọn lại mọc đối. Mỗi lá, dài khoảng 20 cm và rộng 16 cm, có hình trứng hoặc bầu dục, bề mặt bóng loáng, với gốc tròn và đầu nhọn, và các gân lá uốn lượn rõ ràng.
Cụm hoa đực của cây không mang lá và dài từ 6 đến 8 cm, bao gồm nhiều bông hoa trên trục bông nhẵn và có cạnh. Mỗi bông hoa gồm từ 15 đến 25 hoa, với bao hoa gồm lá đài rộng, cánh hoa ngắn và hẹp, cùng với 6 nhị. Hoa cái được xếp thành bông cong độc đáo.
Quả của cây là loại nang, có cuống thẳng và cánh, trong khi hạt được bao quanh bởi cánh màu nâu. Thời gian cây ra quả diễn ra vào tháng 5.
Bộ phận dùng
Rễ củ, được phân biệt thành các loại khác nhau tùy theo màu sắc của nhựa bên trong:
- Loại có nhựa màu đỏ nhạt được gọi là củ nâu dọc đỏ.
- Khi nhựa mang sắc xám nhạt, củ đó được biết đến như củ nâu dọc trai.
- Củ nâu trắng, với nhựa màu vàng nhạt hoặc hơi hồng, cũng là một biến thể phổ biến.
Trong số này, củ nâu dọc trai, nhờ sở hữu nhựa màu xám nhạt đặc trưng, được đánh giá cao về khả năng nhuộm, phản ánh sự ưa chuộng của loại củ này trong ngành nhuộm truyền thống.
Thu hái – Chế biến
Quy trình thu hoạch và chế biến củ nâu diễn ra theo những bước kỹ lưỡng. Củ nâu rừng thường được hái từ những vùng đất hoang gần rừng, với những địa điểm nổi bật như Lào Cai, Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Hà Tây, nơi cây củ nâu mọc tự nhiên và phát triển dồi dào. Không chỉ hái củ nâu tự nhiên, một số người còn tiến hành trồng củ nâu non, cho phép chúng bám và leo lên thân cây khác, tạo điều kiện thuận lợi để thu hoạch sau này.
Khi thu hái, củ nâu được mang về và rửa sạch kỹ lưỡng để loại bỏ bụi bẩn bám trên thân. Điều này quan trọng không chỉ vì vệ sinh mà còn giúp duy trì chất lượng của củ. Sau khi rửa, củ nâu được để cho ráo nước. Tùy theo nhu cầu sử dụng, chúng có thể được bảo quản tươi hoặc phơi khô để dùng dần, đảm bảo tính linh hoạt và tiện ích trong việc sử dụng chúng trong các mục đích khác nhau.
Thành phần hóa học
Củ nâu là một kho tàng chất hóa học đáng giá, nổi bật với sự hiện diện của tanin. Trong đó, chất tanin (+) catechin và tanin (-) epicatechin chiếm ưu thế, với tỷ lệ của (-) epicatechin cao hơn. Ngoài ra, củ nâu còn chứa các chất màu dimeric, trimeric và tetrameric procyanidin, tạo nên bản sắc độc đáo của nó. Một lượng nhỏ tinh bột cũng được tìm thấy trong củ nâu.
Tác dụng dược lý
Chiết xuất cồn từ củ nâu đã chứng minh được khả năng chống oxy hóa và kháng khuẩn ấn tượng.
Nghiên cứu thực nghiệm đã được thực hiện trên thỏ và chó, cho thấy củ nâu có tác dụng cầm máu hiệu quả, với tỷ lệ thành công từ 85 đến 96%.
Tính vị – Quy kinh
Củ nâu có vị ngọt, chát và hơi chua, tính bình, không độc, quy vào kinh tràng, vị.
Công năng – Chủ trị
Củ nâu được biết đến với nhiều công năng y học ấn tượng. Nó có khả năng thanh nhiệt, cầm máu, làm se và sát trùng, đồng thời ngăn chặn hiện tượng tích tụ bất lợi trong cơ thể. Trong lĩnh vực y học dân gian, củ nâu được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh lý như tiêu chảy, kiết lỵ, các chứng tích tụ cục bệnh trong bụng, các vấn đề liên quan đến huyết học như băng huyết, chảy máu tử cung, ho ra máu, thổ huyết và đái ra máu. Liều lượng khuyến nghị hàng ngày là từ 10-15g, được sắc uống. Ngoài ra, nó cũng được áp dụng trong việc điều trị bỏng, tổn thương do tai nạn, chảy máu vết thương, viêm da có mủ và các vấn đề da liễu khác.
Củ nâu có ăn được không? Trong sinh hoạt hàng ngày, củ nâu cũng có vai trò quan trọng. Nó được sử dụng trong quá trình nhuộm vải, giúp tạo ra những loại vải có độ cứng và bền cao. Củ nâu còn có thể được chế biến thành thực phẩm, nhưng cần phải gọt bỏ lớp vỏ ngoài, ngâm trong nước và thay nước nhiều lần để loại bỏ hoặc giảm bớt chất chát, sau đó mới luộc để ăn.
Kiêng kỵ
Củ nâu không được khuyến nghị cho phụ nữ đang trong giai đoạn mang thai. Ngoài ra, những người bị bệnh không phát sinh từ hư chứng và không liên quan đến thực tà cũng cần tránh sử dụng loại củ này.
Bảo quản
Củ nâu nên được bảo quản trong môi trường mát mẻ và khô ráo. Tránh để chúng ở những nơi ẩm ướt hoặc nhiệt độ cao, vì điều này có thể gây hư hỏng nhanh chóng.
Một số bài thuốc
Điều trị tiêu chảy, kiết lỵ:
- Phương pháp 1: Củ nâu được thái mỏng, sau đó phơi hoặc sấy khô. Dùng 10-20g mỗi ngày, sắc và chia thành 2-3 lần uống. Có thể tán thành bột, mỗi lần uống 2-3g, 2-4 lần mỗi ngày.
- Phương pháp 2: Bã củ nâu (phần còn lại sau khi gọt vỏ và vắt lấy nước cốt) đốt cháy, tán nhỏ, uống với nước cơm. Liều lượng là 3g mỗi lần, 3-4 lần mỗi ngày.
- Phương pháp 3: Sử dụng lá củ nâu, lá lấu, lá sim, mỗi loại 20g sắc uống.
Chữa khí hư: Kết hợp củ nâu sao đen (20g), mẫu lệ (12g), ích trí nhân (12g), bạch đồng nữ (20g), đảng sâm (40g), kim anh (12g), thán khương (gừng đốt cháy, 8g). Sắc và chia thành 2 lần uống mỗi ngày.
Thuốc bó gãy xương: Sử dụng củ nâu tươi giã nát đắp bó và băng nẹp, sau khi xương đã được nắn lại. Ngoài ra, có thể kết hợp củ nâu tươi (50g), gà con (làm sạch và bỏ lông, lòng), cơm nếp (30g), giã nát và đắp bó.
Củ nâu ngâm rượu chữa liệt nửa người: Ngâm 60g củ nâu trong 500 ml rượu trắng trong 5 ngày. Chắt lấy nước và uống trước khi đi ngủ, với liều lượng 15-30 ml mỗi ngày.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Củ nâu, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 564.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Củ nâu, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 439.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Củ nâu, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 3, trang 749.
Xuất xứ: Việt Nam