Củ Khỉ (Hồng Bì Núi/Xì Hắc)
Danh pháp
Tên khoa học
Murraya tetramera Huang (Họ Cam – Rutaceae)
Murraya glabra Guill.
Clausena dentata(willd) Roem.
Clausena indica (Dalz) Oliv.
Tên khác
Vương tùng, hồng bì núi, xì hắc, cút khí
Nguồn gốc
Cây củ khỉ là cây gì? Tại Việt Nam, chi Clausena sở hữu từ 4 đến 5 loài đặc biệt, trong số đó phải kể đến cây củ khỉ – một phát hiện gần đây tại nhiều địa phương như Thanh Hóa (bao gồm Hà Trung, Nga Sơn, Đông Sơn), Ninh Bình (Đồng Giao, Hoa Lư), Hà Nam và khu vực đảo Cát Bà thuộc Hải Phòng. Đặc biệt, cây này thích nghi với điều kiện môi trường núi đá vôi, mọc thẳng từ những khe đá hoặc hốc mùn, tận hưởng ánh sáng mặt trời và phát triển xanh tốt trong môi trường tự nhiên. Cây củ khỉ không chỉ thích ứng với việc sống dưới bóng râm khi còn non mà còn phát triển mạnh mẽ dưới ánh sáng trực tiếp khi trưởng thành.
Nổi bật với khả năng sinh sản qua hoa và quả hàng năm, cây củ khỉ dựa vào sự tái sinh tự nhiên chủ yếu từ hạt. Tuy nhiên, sự tái sinh này gặp phải thách thức từ địa hình núi đá vôi khó khăn, nơi chỉ có những hạt may mắn rơi vào hốc đá mới có cơ hội phát triển. Bên cạnh đó, cây củ khỉ còn cho thấy sức mạnh tái sinh đáng kinh ngạc khi mọc lại từ chồi sau khi bị chặt, và đã từng được con người khai thác để chiết xuất tinh dầu làm thuốc, đặc biệt là ở Thanh Hóa.
Tuy nhiên, sự tồn tại của loài cây này đang bị đe dọa do hoạt động khai thác đá xây dựng và nhu cầu sử dụng củi, như đã thấy ở Tam Điệp – Ninh Bình. Điều này đặt ra nhu cầu cấp thiết trong việc bảo vệ và gìn giữ cây củ khỉ, một loài cây thuốc quý của Việt Nam. Việc trồng và bảo tồn cây củ khỉ không chỉ giới hạn ở những khu vực núi đá vôi mà còn có thể mở rộng ra những nơi đất bằng phẳng hay trên nương rẫy, hướng tới mục tiêu bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển bền vững.
Đặc điểm thực vật
Cây củ khỉ, với tầm vóc khiêm tốn, thường cao từ 3 đến 4 mét, đôi khi còn vượt trội hơn. Thân cây được bao phủ bởi một lớp vỏ sần sùi, trong khi những cành non khoe sắc đỏ tím rực rỡ.
Lá cây củ khỉ, mọc so le, tự hào với 5 đến 7 lá chét dày dặn, mang hình dáng bầu dục hoặc hình trứng, dài từ 4 đến 6 cm và rộng từ 2 đến 3,5 cm, mỗi lá với đầu thuôn nhọn và gốc gần như tròn, được viền bởi mép lá nguyên vẹn hoặc những chiếc răng cưa tinh tế, cùng với 5 đến 7 cặp gân lá rõ rệt. Khi nhìn kỹ, lá hiện lên như một bức tranh tinh xảo với những chấm nhỏ – nơi chứa đựng tinh dầu quý giá.
Hoa củ khỉ tỏa ra từ đầu cành, tạo thành những cụm xim phân đôi lộng lẫy, với hoa mang màu trắng và hương thơm dễ chịu; mỗi bông hoa tinh tế với 4 đến 5 răng nhỏ ở đài và tràng hoa gồm 4 đến 5 cánh mềm mại. Nhị hoa, với số lượng từ 8 đến 10, phân nửa dài bằng cánh hoa và nửa còn lại ngắn hơn, tạo nên một sự cân xứng hoàn hảo với cánh hoa. Bầu hoa, với hình cầu hoặc hình bầu dục, đóng góp vào vẻ đẹp tự nhiên của cây.
Quả củ khỉ, khi chín, mang một màu đỏ với kích thước dài khoảng 0,8 đến 1 cm và đường kính từ 0,5 đến 0,8 cm, bề ngoài vỏ quả sần sùi. Toàn bộ cây, đặc biệt là lá và quả, là nguồn của một loại tinh dầu thơm mạnh, tạo nên sự đặc biệt cho loài này.
Thời gian nở hoa từ tháng 4 đến tháng 8, trong khi mùa quả kéo dài từ tháng 9 đến tháng 1.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Các bộ phận của cây củ khỉ được ưa chuộng sử dụng bao gồm phần phía trên mặt đất, đặc biệt là lá và quả, cũng như rễ của cây. Việc thu hoạch cây củ khỉ có thể diễn ra gần như quanh năm, cho phép việc thu thập nguyên liệu một cách linh hoạt theo nhu cầu.
Thành phần hóa học
Lá và cành của cây củ khỉ là một nguồn tinh dầu, chứa đựng những hợp chất quý giá như menthol, isomenthol, limonen, p.cymene, và hydroxymenthon. Trong đó, quả già và lá chét là những nguồn cung cấp tinh dầu dồi dào nhất, với hàm lượng lần lượt là 6% và 5,52%, phản ánh giá trị cao về mặt dược liệu của chúng. Ngược lại, cuống lá và cành chỉ chứa một lượng tinh dầu rất nhỏ, lần lượt là 0,23% và 0,11%, cho thấy sự phân bố tinh dầu không đồng đều trong cây.
Tác dụng dược lý
Cây củ khỉ có tác dụng gì? Trong lĩnh vực y học tại Việt Nam, công trình nghiên cứu của Lê Tùng Châu và nhóm nghiên cứu tại Viện Dược liệu đã làm sáng tỏ nhiều khía cạnh về cây củ khỉ, đặc biệt là về khả năng kháng khuẩn đáng chú ý của tinh dầu thu được từ cây này.
Thông qua kỹ thuật pha loãng nồng độ trong dung dịch, tinh dầu củ khỉ đã thể hiện hiệu quả ức chế mạnh mẽ đối với một loạt vi khuẩn ở các nồng độ khác nhau: tại nồng độ 50 mcg/ml, nó hiệu quả chống lại các chủng như Shigella sonnei, Salmonella typhimurium, Salmonella choleraesuis, Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Streptococcus agalactiae, và Bacillus subtilis. Khi tăng nồng độ lên 75 mcg/ml, khả năng ức chế mở rộng ra với Staphylococcus aureus CCM 885 và Staph. aureus CCM 2317; và ở nồng độ 100 mcg/ml, tinh dầu này còn ức chế được Streptococcus faecalis CCM 1875.
Không chỉ có khả năng kháng vi khuẩn, tinh dầu củ khỉ còn hiệu quả trong việc tiêu diệt nấm Candida albicans.
Qua phương pháp phân tích sinh học, hoạt chất chính được xác định góp phần vào tác dụng kháng khuẩn của tinh dầu củ khỉ bao gồm isomenthol, menthol và các hợp chất alcohol.
Tính vị – Quy kinh
Củ khỉ có vị đắng, hơi cay và có tính mát.
Công năng – Chủ trị
Cây củ khỉ chữa bệnh gì? Cây củ khỉ được biết đến với khả năng hỗ trợ tiêu hóa, cải thiện chức năng dạ dày, giảm đờm, điều trị các bệnh liên quan đến phong thấp và làm mát cơ thể.
Trong năm 1965, tại Thanh Hóa, Việt Nam, ông Đào Đình Khuê đã tiên phong trong việc chiết xuất tinh dầu từ cây củ khỉ để điều trị cảm lạnh, sốt rét và các cơn đau nhức. Dựa trên nền tảng kinh nghiệm quý báu này, Xí nghiệp Liên hiệp dược cùng với Trạm Nghiên cứu dược liệu tỉnh Thanh Hóa đã hợp tác tiến hành nghiên cứu và phát triển sản phẩm dầu xoa “Dầu xoa vương tùng”, một phương pháp điều trị mới cho cảm cúm và đau bụng. Ngoài ra, tinh dầu này còn được kết hợp với các loại tinh dầu khác như bạc hà, khuynh diệp, và hương nhu để tạo ra các loại dầu xoa và dầu uống, phục vụ mục đích giảm đau và trị sốt.
Bên cạnh tinh dầu, người dân cũng tận dụng rễ và lá của cây củ khỉ, thường dùng trong lượng từ 8 đến 16g, sắc với 200 ml nước cho đến khi còn lại 50 ml, chia làm hai lần uống mỗi ngày để điều trị bệnh tê thấp và sốt. Rễ củ khỉ, khi phối hợp với vỏ cây thông, cành tía tô và thuyền thoái với tỉ lệ bằng nhau, sau khi thái nhỏ và nấu lấy nước tắm, có khả năng điều trị phù nề toàn thân. Đồng thời, rễ và lá củ khỉ kết hợp với các vị thuốc khác được sử dụng để đắp bó chữa lành gãy xương, cho thấy sự đa dạng và phong phú trong ứng dụng của loại cây này trong y học cổ truyền.
Bảo quản
Dược liệu củ khỉ nên được bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Một số bài thuốc
Chữa cảm cúm, đau bụng
Để giải quyết các vấn đề sức khỏe như cảm cúm và đau bụng, một phương pháp hiệu quả là sử dụng khoảng 10 đến 15 giọt tinh dầu củ khỉ mỗi ngày, kèm theo việc áp dụng dầu xoa ngoài để tăng cường hiệu quả điều trị.
Chữa cảm sốt, phong thấp, đau nhức khớp xương
Trong trường hợp của cảm sốt, phong thấp và các cơn đau nhức ở khớp xương, việc sử dụng lá, cành và rễ của cây củ khỉ trong khoảng lượng 20 đến 30g để sắc lấy nước uống là một giải pháp được khuyên dùng. Cách thức này có thể được thực hiện độc lập hoặc kết hợp với các loại thảo mộc khác, tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể và phác đồ điều trị, nhằm tối ưu hóa công dụng và tăng cường khả năng chữa bệnh của bài thuốc.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Củ khỉ, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 1088.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Củ khỉ, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 684.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Củ khỉ, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 423.