Củ Dòm (Hán phòng kỷ)
Danh pháp
Tên khoa học
Stephania tetrandra S. Moore (Họ Tiết dê – Menispermaceae)
Tên khác
Hán phòng kỷ, Phấn phòng kỷ, Phòng kỷ, Củ gà ấp
Nguồn gốc
Củ dòm, hay Phòng kỷ, là một tên gọi quen thuộc trong thế giới dược liệu, bao gồm một loạt các loại thuốc từ nguồn gốc thực vật khác biệt. Từ ‘phòng’ trong tên gọi này mang ý nghĩa của sự phòng ngừa, trong khi ‘kỷ’ là việc chăm sóc bản thân, ám chỉ đến khả năng của những vị thuốc này trong việc bảo vệ sức khỏe cá nhân. Dưới đây là một số loại phòng kỷ phổ biến:
- Phấn phòng kỷ, hay còn gọi đơn giản là phòng kỷ: Được chiết xuất từ rễ của cây phấn phòng kỷ (Stephania tetrandra S. Moore), thuộc họ Tiết dê Menispermaceae, sau khi đã được phơi hoặc sấy khô.
- Quảng phòng kỷ, mộc phòng kỷ hay đẳng phòng kỷ: Là rễ phơi hoặc sấy khô của cây quảng phòng kỷ (Aristolochia westlandii Hemsl.), thuộc họ Mộc thông Aristolochiaceae.
- Hán trung phòng kỷ: Được làm từ rễ của cây hán trung phòng kỷ hay thành mộc hương (Aristolochia heterophylla Hemsl.), cũng nằm trong họ Mộc thông Aristolochiaceae.
- Mộc phòng kỷ: Chiết xuất từ rễ của cây mộc phòng kỷ (Cocculus trilobus DC.), thuộc họ Tiết dê Menispermaceae.
Cần lưu ý rằng, do sự khác biệt trong nguồn gốc của các loại thuốc mang cùng tên, tác dụng của chúng cũng có thể biến đổi tùy thuộc vào loại dược liệu cụ thể được sử dụng.
Cây củ dòm được phát hiện bởi nhà thực vật học người Anh Henry Fletcher Hance vào năm 1886 khi ông đang làm việc tại Hồng Kông. Ông đã ghi nhận tên và đặc điểm của cây củ dòm trong tạp chí Kew Bulletin. Sau đó, cây củ dòm được nghiên cứu bởi các nhà khoa học Trung Quốc và phát triển thành một loại thuốc quý trong Đông y.
Đáng chú ý là cây phòng kỷ chưa được ghi nhận mọc tại Việt Nam. Ở Trung Quốc, loại cây này phát triển hoang dã trên các đồi núi và ven rừng ở các tỉnh Triết Giang, An Huy, Giang Tây, Phúc Kiến, Quảng Đông và Quảng Tây. Dựa vào đặc điểm địa lý này, có thể tiến hành tìm kiếm và khám phá sự tồn tại của cây hán phòng kỷ ở các tỉnh biên giới của Việt Nam.
Đặc điểm thực vật
Cây củ dòm là một loài thực vật đa niên với sức sống mãnh liệt. Cây này mọc leo, với rễ to, phình thành củ, đường kính lên đến 6cm. Bề mặt rễ của nó mang một màu tro nhạt hoặc màu nâu dịu dàng, tạo nên một nét riêng biệt. Thân của cây mềm mại, uốn lượn, có thể vươn dài từ 2,5 đến 4m, bao phủ bởi một lớp vỏ màu xanh nhạt, nơi gốc thân hơi nghiêng về màu đỏ.
Lá cây mọc xen kẽ, tạo hình khiên độc đáo, dài 4-6cm và rộng 4,5-6cm, với gốc hình tim và đầu lá nhọn, mép lá nguyên vẹn, không răng cưa. Hai mặt lá đều được phủ bởi những sợi lông ngắn, mềm, tạo cảm giác êm ái khi chạm vào, mặt trên màu xanh tươi tắn, trong khi mặt dưới nhuốm màu tro. Đặc biệt, cuống lá dài gần bằng chiều dài lá nhưng không gắn liền với đáy lá, mà lại nằm gọn trong phiến lá.
Hoa của cây củ dòm nhỏ nhắn, mang một vẻ đẹp với màu xanh nhạt, phân biệt rõ ràng giữa hoa đực và hoa cái. Quả của nó hình cầu, hơi dẹt. Mùa hoa của cây này tại Trung Quốc diễn ra vào các tháng 4 và 5, trong khi mùa quả bắt đầu từ tháng 5 đến tháng 6.
Thu hái – Chế biến
Từ tháng 9 đến tháng 10 là khoảng thời gian lý tưởng để thu hoạch rễ phấn phòng kỷ (củ dòm). Người thu hái bằng cách nhẹ nhàng đào lên những phần rễ, sau đó cẩn thận cắt bỏ những rễ phụ, đôi khi cạo sạch lớp vỏ ngoài. Sau đó, rễ được chẻ dọc ra và phơi khô dưới ánh nắng mặt trời. Cuối cùng, những đoạn rễ này được cắt thành từng mảnh với chiều dài khoảng 5-10cm, chuẩn bị sẵn sàng để trở thành nguyên liệu cho những bài thuốc quý.
Thành phần hóa học
Các nhà khoa học đã tìm ra và tách lọc được nhiều hợp chất phức tạp từ loại vị thuốc này. Trong số đó, tetrandrin với công thức hóa học C38H42N2O6, đặc trưng bởi cấu trúc phân tử phong phú và độc đáo, nổi bật là thành phần chính. Bên cạnh đó, demetyl tetrandrin, có công thức C36H40N2O6, cũng là một hợp chất quan trọng. Thêm vào đó, một ancaloit khác, đặc biệt với tính chất phenol, mang công thức C32H42O6N2, cũng đã được phát hiện.
Tác dụng dược lý
Phòng kỷ có tác dụng gì? Qua các thí nghiệm khoa học, củ dòm đã chứng minh được những tác dụng dược lý đặc biệt trên động vật thí nghiệm. Khi được nghiên cứu trên chuột, vị thuốc này đã biểu hiện khả năng kích thích mạnh mẽ đối với hệ thần kinh trung ương cũng như hệ hô hấp.
Đáng chú ý, một số ancaloit chiết xuất từ phòng kỷ còn có khả năng giảm thân nhiệt, cũng như gây co bóp ở ruột của thỏ và chuột, chứng tỏ sự đa dạng trong tác động sinh học của chúng. Thêm vào đó, khi thử nghiệm trên mèo, những hợp chất này còn thể hiện tác dụng hạ huyết áp rõ rệt.
Tính vị, quy kinh
Tính hàn, vị đắng, chát
Công năng – Chủ trị
Củ dòm chữa bệnh gì? Tài liệu cổ xưa đã mô tả hương vị của phòng kỷ là vô cùng đắng, cay và mang tính lạnh, với khả năng điều hòa kinh bàng quang. Công dụng chính của nó là làm giảm các triệu chứng của phong thấp, kích thích lưu thông thủy dịch, giảm nhiệt và tiêu huyết. Củ dòm thường được dùng để chữa trị các loại bệnh như bệnh thủy thũng, cước khí, thấp thũng, và những cơn đau nhức ở khớp xương.
Liều dùng
Theo các hướng dẫn, mỗi ngày nên dùng từ 6 đến 12 gram củ dòm, thường được chế biến dưới dạng thuốc sắc. Điểm đặc biệt trong việc sử dụng phòng kỷ là khả năng kết hợp hiệu quả với nhiều loại dược liệu khác, tạo nên một bài thuốc hài hòa và đa dạng. Những vị thuốc thường đi kèm phòng kỷ bao gồm bạch truật, cam thảo, sinh khương, quế tâm, ô đầu, và nhiều loại khác. Sự phối hợp tinh tế này không chỉ tăng cường hiệu quả điều trị của từng thành phần, mà còn giúp cân bằng và hài hòa các tác động, mang lại lợi ích tối đa cho sức khỏe.
Kiêng kỵ
Củ dòm, mặc dù giàu các tính chất dược lý, nhưng với vị đắng và tính hàn của mình, nó có khả năng gây hại cho tỳ vị, đặc biệt đối với những người có tỳ vị yếu hoặc âm khí hư. Những người không có chứng thấp nhiệt cũng nên tránh sử dụng loại thuốc này.
Việc sử dụng Củ dòm cần được thực hiện một cách cẩn thận, do nó có thể gây ảnh hưởng xấu đến thận, gây độc cho gan và ảnh hưởng đến tuyến thượng thận. Sự thận trọng là cần thiết khi sử dụng vị thuốc này.
Bảo quản
Rửa sạch củ dòm, thái mỏng rồi phơi khô. Có thể để nguyên hoặc xay nhuyễn để sử dụng khi cần. Bảo quản dược liệu củ dòm trong hộp kín hoặc túi ni lông, ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Một số bài thuốc
Vị thuốc phòng kỷ đối với viêm khớp, viêm đa khớp, khớp xương sưng đau: Kết hợp Phòng kỷ, Sinh khương, Bạch truật, Bạch linh (mỗi loại 12g), Cam thảo (9g), Ô đầu (6g), và Quế chi (3g). Sắc chúng lại với nước để tạo thành thuốc uống hàng ngày, mỗi ngày một thang.
Trị liệu cho bí tiểu, phù thũng: Sử dụng Phòng kỷ và Bạch truật (mỗi loại 10g), Cam thảo (nướng, 5g), và Hoàng kỳ (sống, 16g). Sắc các vị thuốc này để tạo thành dung dịch uống hàng ngày.
Điều trị đau dây thần kinh: Phối hợp Phấn phòng kỷ (23g) với Diphenhydraninum (25mg), chia thành 2-3 lần uống trong ngày.
Phòng kỷ hoàng kỳ thang cho các triệu chứng bệu nước, cơ bắp nhão, phù thũng, đau và tê chân tay, chóng mặt: Sử dụng Củ dòm, Quế chi, Hoàng kỳ (mỗi vị 2.4-3g), Phục linh (4-6g), Cam thảo (1.5-2g). Sắc các nguyên liệu này với nước để tạo thành thuốc uống hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Củ dòm, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 547.
Xuất xứ: Việt Nam