Con Sam (Kabutegami)
Danh pháp
Tên khoa học
Tachypleus tridentatus Leach. (Thuộc ngành Chân khớp – Arthropoda), lớp Giáp cổ – Nerostoma)
Tên khác
Kabutegami
Nguồn gốc
Con sam có ở đâu? Tachypleus tridentatus (Con sam biển), hay còn được biết đến dưới tên gọi sam tam giác, sam Nhật, hoặc sam Trung Quốc, là một loài trong họ Limulidae. Sự tồn tại của nó trải dài qua nhiều quốc gia châu Á như Đài Loan, Indonesia, Malaysia, Nhật Bản, Philippines, Trung Quốc và Việt Nam.
Sam tam giác là một trong số ít loài sam châu Á còn sót lại, bên cạnh Tachypleus gigas và Carcinoscorpius rotundicauda, có điểm chung về hình dáng và hành vi với sam Mỹ, Limulus polyphemus, sống ở khu vực ven biển Bắc và Nam Mỹ.
Trong quá khứ, Tachypleus tridentatus đã trải qua thời kỳ phát triển mạnh mẽ tại các vùng phân bố của mình, nhưng ngày nay, do ảnh hưởng của việc phát triển đô thị và ô nhiễm biển, loài này đang dần biến mất ở nhiều khu vực. Môi trường sống sạch sẽ và không bị ô nhiễm là điều kiện sống không thể thiếu cho sự phát triển của chúng, từ giai đoạn non cho tới khi trưởng thành.
Ở Nhật Bản, loài này là loài sam duy nhất và được coi là di sản quốc gia. Tuy nhiên, số lượng của chúng đang giảm sút trầm trọng do sự suy thoái môi trường sống và ô nhiễm. Trong mùa xuân, sam tam giác thường xuất hiện dọc bờ biển Seto của Nhật Bản, di chuyển từ nơi ẩn náu mùa đông về các đảo Kyushu và Honshu để đẻ trứng. Đáng chú ý, mỗi cặp sam được ghi nhận sống theo mô hình một vợ một chồng và cùng nhau sống suốt đời.
Đặc điểm
Con sam là con gì? Sam, một loại động vật biển thích nghi với môi trường sống ở vùng ven biển, khu vực bãi bùn và vùng nước mặn như các đầm lớn hay cửa sông. Kích thước của chúng có thể đạt tới 90cm. Điều đặc biệt, chúng di chuyển một cách chậm chạp, bằng cách bơi hoặc bò giống như cách cua di chuyển. Trong số các loài sam gặp phải tại bờ biển Việt Nam, Tachypleus tridentatus và Carcinoscorpius rotundicauda là hai loài thường thấy nhất.
Các sam thích sống ở độ sâu từ 4 đến 10 mét trong điều kiện nước có nhiệt độ từ 20 đến 32°C và độ mặn từ 18% đến 33%. Vào đầu mùa xuân, từ tháng 4, chúng di chuyển gần bờ để đẻ trứng và kết thúc chu kỳ này vào cuối tháng 7 bằng cách trở lại biển. Trong quá trình sinh sản, sam đực giữ chặt sam cái bằng cách sử dụng hai đôi chân đầu tiên, trong khi sam cái đào lỗ sâu khoảng 15cm trên bãi biển để đặt từ 200 đến 1.000 trứng, tùy thuộc vào loài.
Các loài sam này duy trì hình thức thụ tinh bên ngoài, nơi sam đực sẽ thải tinh dịch vào trứng đã được đặt trong các lỗ trên bãi cát để thực hiện thụ tinh. Trứng sam, có đường kính từ 1,5 đến 3mm, chứa lượng lớn lòng đỏ và phát triển dưới lớp cát, được sóng biển vỗ mỗi ngày. Sau khoảng 6 tuần, trứng nở thành ấu trùng sam có kích thước khoảng 5mm và không có đuôi. Qua ba giai đoạn phát triển, từ ấu trùng không đuôi đến sam non với đuôi ngắn và cuối cùng là đuôi dài, chúng cuối cùng phát triển thành sam trưởng thành nhưng nhỏ hơn nhiều. Sau 16 lần lột xác, sam trưởng thành và có thể sản xuất tới một phần ba lượng máu của cơ thể. Chế độ ăn của sam bao gồm giun, tôm cua và các loài giáp xác khác thường gặp ở cửa sông và đầm lầy ven biển.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Con sam dùng làm gì? Trong quá khứ, khi kiến thức về sam còn hạn chế, ở các khu vực tự nhiên có sam, người dân thường săn bắt chúng. Sam đực thường bị giết để lấy thịt, trong khi trứng của sam cái được thu thập để tiêu thụ, và vỏ sam sau khi phơi khô được tái sử dụng làm đồ chơi trẻ em.
Tuy nhiên, một phát hiện gần đây đã mở ra một hướng ứng dụng mới cho sam: Máu con sam chứa một hợp chất có khả năng phát hiện các độc tố endotoxin của vi khuẩn gram âm một cách nhanh chóng. Dựa trên phát hiện này, việc sử dụng máu sam trong y học và kiểm tra an toàn thực phẩm đã trở thành một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng.
Cụ thể, các nghiên cứu và thử nghiệm đã khẳng định tiềm năng của việc nuôi cấy sam để thu hoạch máu. Ở Việt Nam, một số địa phương như Quảng Ninh, Hải Phòng, Nha Trang và TP. Hồ Chí Minh (Cần Giờ) đã bắt đầu thực hiện nuôi sam với mục đích này.
Giá con sam: Quy trình thu hoạch máu sam cho thấy, mỗi cá thể có thể được lấy máu tới ba lần mỗi năm, sau đó được thả trở lại môi trường nuôi. Lượng máu thu được mỗi lần lấy là khoảng 60ml đối với sam đực và tới 150ml với sam cái, mà không gây ảnh hưởng xấu tới sức khỏe của chúng. Điều này chứng tỏ khả năng tái sử dụng sam cho việc thu hoạch máu trong thời gian dài. Ví dụ, từ 60ml máu của sam đực, người ta có thể tách ra được 10ml lysate. Vào năm 1988, mỗi ml lysate có giá trị lên tới 5 USD, tức là mỗi lần thu hoạch máu từ một sam đực có thể mang lại giá trị 50 USD.
Thành phần hóa học
Máu sam đã trở thành nguồn gốc cho việc phát triển lysate, một sản phẩm y học quan trọng được các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực y học và sinh học tạo ra.
Hơn nữa, từ loài sam Limulus polyphemus, các nhà khoa học cũng đã tách ra được các hợp chất hiệu quả trong việc chống lại các loại khối u ác tính.
Tác dụng dược lý
Sản phẩm lysate từ con sam được sử dụng để phát hiện nhanh các loại nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn gram âm, bao gồm nhiễm khuẩn đường tiết niệu, nhiễm khuẩn máu ở trẻ sơ sinh, và bệnh lậu. Sử dụng lysate từ máu sam cho phép chẩn đoán nhanh chóng các loại nhiễm khuẩn này trong vòng chỉ 15 phút, một tiến bộ đáng kể so với các phương pháp chẩn đoán truyền thống khác cả về tốc độ lẫn chi phí. Ngoài ra, các hoạt chất chiết được từ loài sam Limulus polyphemus còn có hiệu quả chống khối u ác tính.
Người ta đã tinh chế được năm loại lectin, được gọi là tachylectin, từ các tế bào bạch cầu và huyết thanh của con sam biển Nhật Bản, Tachypleus tridentatus. Tachylectin-1 tương tác với vi khuẩn Gram-negative có thể thông qua 2-keto-3-deoxyoctonate, một trong những thành phần của lipopolysaccharides (LPS). Tachylectin-1 cũng liên kết với các polysaccharide như agarose và dextran với độ đặc hiệu rộng. Tachylectin-2 liên kết với D-GlcNAc hoặc D-GalNAc và nhận biết axit lipoteichoic của vi khuẩn staphylococcal và LPS từ một số vi khuẩn Gram-âm. Ngược lại, tachylectin-3 và -4 liên kết đặc hiệu với LPS loại S từ một số vi khuẩn Gram-âm thông qua một phân tử đường nhất định trên các polysaccharide cụ thể (O-antigen).
Tachylectin-5 được xác định trong huyết thanh có hoạt động kết dính vi khuẩn mạnh nhất trong năm loại tachylectin và thể hiện độ đặc hiệu rộng đối với các chất chứa nhóm acetyl. Do đó, hệ thống miễn dịch tự nhiên của sam biển có thể nhận biết các mầm bệnh xâm nhập thông qua phương pháp kết hợp sử dụng lectin với các độ đặc hiệu khác nhau đối với carbohydrate tiết lộ trên các mầm bệnh. Sự gặp gỡ của các lectin này, bắt nguồn từ các tế bào bạch cầu và huyết thanh tại các vị trí bị thương, phản ứng với kích thích của LPS, cho thấy chúng cùng nhau phối hợp thực hiện phòng thủ hiệu quả chống lại vi khuẩn xâm nhập và các chất lạ.
Bảo quản
Bảo quản mai con sam ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Một số bài thuốc
Gà lên đậu, sởi
Đối với các tình trạng như gà lên đậu và sởi, có một bài thuốc dân gian sử dụng vỏ sam. Cụ thể, lấy một vỏ sam, sau đó đem đốt cho tới khi thành bột, kết hợp với một lượng rau mùi tươi. Hỗn hợp này được pha với nước để tạo thành một dung dịch, có thể được thoa lên da hoặc pha loãng để uống, đồng thời cũng có thể được dùng để đắp lên vùng bị đau.
Chữa rong huyết khi có thai
Về việc điều trị chứng rong huyết trong thời kỳ mang thai, một phương pháp khác là dùng vỏ sam đã được nướng cho đến khi chuyển sang màu vàng, sau đó nghiền nát thành bột. Bột này có thể được hòa với nước để uống hoặc sắc lấy nước uống. Liều lượng khuyến nghị là từ 4 đến 6 gram vỏ sam mỗi ngày.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Tất Lợi (2006), Con sam, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 1028.