Con Rắn
Danh pháp
Nguồn gốc
Trong việc sử dụng rắn làm nguyên liệu trong điều chế thuốc, có nhiều loài rắn được dùng, đặc biệt là các loài rắn có nọc độc. Ba loài phổ biến nhất được sử dụng gồm rắn hổ mang, rắn cạp nong và rắn cạp nia. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là các tên gọi này đôi khi còn ám chỉ các loài rắn độc khác, vì vậy việc phân biệt chính xác giữa chúng là cần thiết.
Đặc điểm
Ở Việt Nam, các loài rắn thường được sử dụng bao gồm:
Rắn hổ mang (naja naja): Loài này có thể đạt chiều dài trên 2m, thường có phản ứng phồng cổ và ngẩng đầu cao khi tiếp xúc với con người. Cổ của chúng không có vảy lớn, và phần trên cổ có thể xuất hiện một hoặc hai đốm trắng giống hình ảnh mặt trăng hoặc như đôi mắt kính. Được biết đến rộng rãi với tên gọi cobra, trong đó loài hổ mang chúa (Cobra Royal) có thể đạt đến chiều dài 3,5m hoặc hơn.
Rắn cạp nong (Bungarus fasciatus): Có chiều dài từ 1,7 đến 2m, thân được trang trí bằng các vòng màu đen và vàng đan xen, bao gồm cả phần bụng, với vảy lưng hình lục giác lớn và rõ ràng.
Rắn cạp nia (Bungarus candidus): Thường có chiều dài khoảng 1 đến 1,3m, với các vòng đen lớn và các vòng trắng hẹp, tương đương với một vảy lưng nhỏ dài trên đuôi. Khác biệt với cạp nong, bụng của chúng trắng do các vòng đen không ôm quanh bụng. Số lượng vòng có thể tăng theo kích thước của rắn.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Rắn là nguồn cung cấp đa dạng các thành phần có giá trị trong y học, bao gồm thịt, da lột (còn gọi là xà thoái) và nọc. Trong khi y học phương Tây thường tập trung sử dụng nọc của rắn, y học phương Đông lại ưa chuộng việc sử dụng thịt, mật rắn và da rắn sau khi lột.
Thành phần hóa học
Nghiên cứu về thành phần hóa học của thịt rắn không phổ biến. Được biết, thịt rắn chứa protein và lipid, nhưng thông tin về các thành phần khác vẫn còn hạn chế. Một nghiên cứu tại Viện Y học Bắc Kinh vào năm 1958 đã chỉ ra rằng thịt rắn ở khu vực này chứa khoảng 0,55% saponozit.
Về mật rắn, cũng ít có tài liệu nghiên cứu. Theo một ghi chép của Diệp Quyết Tuyền, mật rắn chứa cholesterol, axit palmitic, axit stearic và taurin, tuy nhiên, những thành phần này cũng tìm thấy trong mật của nhiều loài động vật khác và không mang tính đặc trưng riêng biệt.
Da rắn sau khi lột được biết đến chứa zinc oxide và titanium oxide.
Độc rắn có gì? Nọc độc rắn đã được nghiên cứu kỹ lưỡng hơn. Tuy nhiên, do đa dạng loài rắn, các phát hiện chỉ phản ánh những đặc điểm chung. Hiện tại, nọc độc rắn không được xác định là do một loại alkaloid hoặc glucoside cụ thể nào mà do các enzym như protease, phosphatidase, hoặc các hợp chất phức tạp tác động lên hệ thần kinh hoặc hệ tuần hoàn máu.
Dựa trên các triệu chứng sau khi bị rắn cắn, nọc độc được phân thành hai nhóm: một là neurotoxin, tác động lên hệ thần kinh và hai là hemotoxin, tác động lên máu và mạch máu nhỏ. Nọc độc thuộc nhóm zootoxin, với các loại độc tiêu biểu như ophiotoxin và crotalotoxin, không chứa nitrogen và không phải là protein hoạt tính, có tính chất tương tự saponozit động vật.
Crotalotoxin, tìm thấy trong loài rắn Crotalus adamanteus, không tan trong nước ở tỷ lệ 1:50, tạo dung dịch hơi acid và không tan trong ether, alcohol hay chloroform.
Ophiotoxin hay cobratoxin, từ loài rắn Naja tripudians, là chất màu trắng vàng nhạt, tan trong nước và cần được bảo quản khô ráo, tránh không khí để duy trì hiệu quả. Nó được sử dụng trong điều trị u ác tính và đau mãn tính, có thể giảm đau và thu nhỏ tổn thương do tác động tạo ra lysozym từ lecithin phần nào phân hủy chất glycerophosphoric và giải phóng axit oleic.
Nọc độc cũng chứa các alkaloid như monocrotalin, từ sự kết hợp của axit monocrotalic và một hợp chất chứa nitrogen, chiết xuất từ nọc độc của một số loài rắn độc như Crotalia spectabilis và Crotalia retusa.
Tác dụng dược lý
Trong nọc độc rắn, một hàm lượng cao của kẽm (Zn) được phát hiện, với ion kẽm đóng một vai trò quan trọng tương tự như các ion kim loại khác trong enzym. Neurotoxin từ rắn hổ mang có thể bị vô hiệu hóa bởi khí sulfur dioxide (SO₂). Khi nọc độc này được tiêm vào mạch máu của mèo hoặc chuột, nó kích thích giải phóng histamin.
Nọc độc của rắn dùng để làm gì? Các nghiên cứu chỉ ra rằng, trên tế bào ung thư và tế bào nhân ung thư, nọc rắn hổ mang có khả năng giải phóng các chất có thể phá hủy chúng. Đặc biệt, đối với các loại ung thư tuyến ở chuột, nọc độc rắn đã cho thấy khả năng làm giảm hoặc tiêu diệt hoàn toàn khối u.
Tuy nhiên, không phải tất cả các loại nọc rắn đều mang lại hiệu quả như vậy. Hiện tại, nọc độc từ rắn thuộc họ Colubridae đang được nghiên cứu để sử dụng trong việc điều trị đau do ung thư với cơ chế làm độc tố thần kinh, trong khi nọc từ họ Crotalinae có thể hoạt động như một chất gây hoại tử đối với các khối u ác tính.
Cần lưu ý rằng nọc rắn độc khi hòa với nước không thể bảo quản được trong thời gian dài. Tuy nhiên, nọc rắn độc khi được sấy khô có thể giữ được độc tính trong thời gian lâu dài và ổn định.
Tính vị – Quy kinh
Tính chất thịt rắn ghi trong sách cổ đông y là có vị ngọt, mặn, có tính ôn và có độc, quy vào kinh can. Xác rắn có tính bình, vị ngọt và mặn, không độc, quy vào can kinh.
Công năng – Chủ trị
Tác dụng của thịt rắn: Trong y học cổ truyền, thịt rắn được xem là nguồn dược liệu quý giá, giúp loại bỏ các triệu chứng của bệnh phong thấp và ổn định tinh thần, thích hợp cho việc điều trị các vấn đề về thần kinh, đau nhức, tình trạng tê liệt nửa người, co giật, và cảm giác mắt và miệng méo mó do cảm lạnh. Liều lượng khuyến nghị hàng ngày là từ 4 đến 12 gram, dưới dạng nước sắc, bột thuốc hoặc rượu thuốc.
Mật rắn là gì? Mật rắn thường được kết hợp với các loại thảo dược khác để trị ho, đau lưng, và đau đầu mãn tính, có thể được ngâm trong rượu để uống.
Xác rắn có tác dụng gì? Da rắn lột, hay còn gọi là xà thoái, được dùng như một phương pháp điều trị hiệu quả để giảm đau, khử trùng, và chữa lành các vết thương, đặc biệt là trong trường hợp các bệnh nhi khoa nguy hiểm, đau cổ họng, và các tình trạng ngoài da như eczema. Liều lượng sử dụng hàng ngày là từ 6 đến 12 gram, dưới dạng nước sắc hoặc sử dụng tro sau khi đốt.
Về việc sử dụng nọc độc rắn, tại Việt Nam, việc khai thác và ứng dụng nọc độc rắn trong điều trị y học là khá mới mẻ. Tuy nhiên, ở một số quốc gia, đặc biệt là ở châu Âu, nọc rắn đã được chế biến thành các loại thuốc tiêm và thuốc bôi ngoài da để giảm đau trong các trường hợp như bệnh liệt, ung thư, viêm nhiễm thần kinh, cũng như điều trị các bệnh liên quan đến chảy máu như bằng các thuốc như viperalgin và cobratoxin, venostat và reptilaze.
Lưu ý
Cần lưu ý rằng mật rắn được ghi chép trong các tài liệu cổ là có độc và chỉ nên được sử dụng ở liều lượng thấp.
Kiêng kỵ
Những người huyết hư sinh phong không dùng được thịt rắn.
Phụ nữ có thai không dùng được rượu rắn.
Bảo quản
Bảo quản dược liệu từ rắn ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Một số bài thuốc
Đơn thuốc rượu rắn
Một bài thuốc truyền thống bao gồm 30 con rắn độc từ ba loại khác nhau (hổ mang, cạp nong, rắn ráo), mỗi loại 10 con, tổng trọng lượng không dưới 1kg. Cùng với rắn, sử dụng các loại thảo dược như thiên niên kiện, cẩu tích, huyết giác, ngũ gia bì, hà thủ ô đỏ, kê huyết đằng, trần bì, tiêu hồi; mỗi loại có trọng lượng nhất định từ 0,2kg đến 1,5kg. Hỗn hợp này sau đó được ngâm trong 100 lít rượu với đường phù hợp, và chia thành các chai 250ml hoặc 500ml. Người trưởng thành uống 30ml mỗi tối trước khi ngủ, giúp giảm nhức mỏi, sưng viêm khớp và mệt mỏi nội tạng.
Đơn thuốc có thịt rắn
Thịt rắn từ 3 hoặc 5 con, sau khi loại bỏ đầu và đuôi, lấy đi nội tạng, được ướp trong rượu gừng sau đó sấy khô hoặc nướng cho đến khi vàng và thơm. Thịt sau đó được giã nhỏ như bột và ngâm trong rượu với tỷ lệ 1 phần thịt rắn và 3 phần rượu 40 độ, trong ít nhất 15 ngày. Uống 20ml mỗi tối sau bữa ăn, có thể giúp điều trị tê liệt, đau nhức và sưng khớp, cũng như các tình trạng tê liệt do cảm lạnh, liệt nửa người, và làm thuốc bổ tăng cường sức khỏe.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Tất Lợi (2006), Rắn, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 988.