Cỏ Mực (Cỏ Nhọ Nồi)
Danh pháp
Tên khoa học
Eclipta prostrata (L.) L. (Họ Cúc – Asteraceae)
Eclipta alba (L.) Hassk
Eclipta erecta L.
Tên khác
Cỏ nhọ nồi, Hạn liên thảo, Lê trường, Phong trường
Nguồn gốc
Chi Eclipta, với đại diện duy nhất là Eclipta prostrata, hay còn gọi là cây nhọ nồi, là một loài thực vật phổ biến ở nhiều quốc gia thuộc Nam và Đông Nam Á. Tại Việt Nam, loài này phân bố rộng khắp từ đồng bằng đến vùng núi, ưa thích môi trường ẩm ướt và nắng, thường xuất hiện trên bãi sông, ruộng lúa, và ven đường. Nhọ nồi nổi bật với khả năng sinh trưởng mạnh mẽ, phát triển từ hạt và chồi gốc, dễ dàng thích nghi với môi trường sống.
Trong quá khứ, nhọ nồi thường được thu hái từ tự nhiên hoặc trồng cách biệt trong các hộ gia đình. Tuy nhiên, gần đây, việc trồng nhọ nồi đã trở nên phổ biến hơn. Việc nhân giống chủ yếu thông qua hạt, với tỷ lệ nảy mầm cao. Hạt chín vào mùa hè và mùa thu, sau đó được thu thập, phơi khô và bảo quản cho đến mùa xuân tiếp theo để gieo.
Đặc điểm thực vật
Cỏ mực là một loại thực vật thảo mộc độc đáo, với khả năng sinh trưởng linh hoạt, phát triển từ tư thế bò lan đến đứng thẳng, thường cao từ 30 đến 40 cm, đôi khi cao hơn. Cây này có thân tròn, bao phủ bởi lớp lông cứng sát thân, mang sắc lục hoặc đỏ tía bắt mắt.
Lá của cỏ mực mọc đối nhau, hình mác, dài từ 2 đến 8 cm và rộng khoảng 0,5 đến 1,5 cm. Đặc điểm nổi bật của lá là phần gốc thuôn dần, đầu nhọn, mép lá nhỏ được khía răng tinh tế và phủ lông mịn.
Hoa cỏ mực mọc tập trung ở ngọn hoặc kẽ lá, tạo thành cụm với cuống dài từ 1 đến 4 cm và phủ lông thô. Hoa có đường kính từ 0,8 đến 1,2 cm, bao gồm lá bắc nhọn, hoa cái màu trắng nằm ở phía ngoài, còn hoa lưỡng tính ở phía trong có hình dạng ống và cấu trúc phức tạp với mào lông và tràng hoa đặc trưng.
Quả của cỏ mực hình bế, dài khoảng 3 mm và rộng 1,5 mm, với 3 cạnh nhẹ nhàng và hơi dẹt, phần đầu có đặc điểm là bẹt và có 2 sừng nhỏ. Thời kỳ hoa quả của cây thường diễn ra từ tháng 2 đến tháng 5.
Cỏ mực là loài thực vật có tính đa dạng cao. Thân cây có thể co lại ở các nút và phình to ở các bụng. Lá của nó cũng rất đa dạng, từ to bản đến hình bầu dục hoặc hình trứng, tạo nên vẻ đẹp đặc trưng cho loài cây này.
Thu hái – Chế biến
Để thu hoạch cây cỏ mực, người ta thường lựa chọn thời điểm trước khi cây bắt đầu ra hoa. Phần trên mặt đất của cây, sau khi thu hái, sẽ được phơi dưới ánh nắng mặt trời để khô hoàn toàn. Trước khi sử dụng, cỏ nhọ nồi khô cần được rửa sạch để loại bỏ mọi tạp chất, sau đó cắt thành các đoạn dài khoảng 3 đến 5 cm. Tiếp theo, người ta sẽ tiến hành sao thảo dược qua hai phương pháp: sao thường hoặc sao cháy.
Nếu lựa chọn phương pháp sao cháy, cây cỏ mực sẽ được sao nhanh trên ngọn lửa mạnh cho đến khi bề ngoài của cây chuyển sang màu đen. Điểm then chốt của quá trình này là khi đã đạt đến màu sắc mong muốn, một lượng nước nhỏ sẽ được phun lên để loại bỏ “hỏa độc”, đồng thời giúp làm mát và ổn định chất lượng của thảo dược. Cuối cùng, để thảo dược nguội tự nhiên trước khi sử dụng. Quá trình này đòi hỏi sự tỉ mỉ và chú ý đến từng chi tiết để đảm bảo chất lượng tốt nhất cho sản phẩm.
Thành phần hóa học
Cây cỏ mực chứa đựng nhiều thành phần hóa học có giá trị dược lý đáng kể. Trong số đó, các alcaloid như ecliptin, nicotin và coumarin lacton nổi bật với tác dụng chữa bệnh. Ngoài ra, caroten và wedelolacton, một loại cumarin lacton đặc biệt, cũng là những thành phần quan trọng. Từ wedelolacton, người ta còn có thể phân lập được flavonozit và demetylwedelolacton, hai hợp chất có nhiều lợi ích sức khỏe. Bên cạnh những thành phần này, cỏ mực còn chứa chất đắng, tanin và một lượng nhỏ tinh dầu, tạo nên sự đa dạng trong thành phần hóa học của nó.
Tác dụng dược lý
Tác dụng của cỏ mực: Cây nhọ nồi có khả năng cầm máu hiệu quả nhờ làm tăng lượng prothrombin trong máu, một cơ chế tương tự như vitamin K. Nghiên cứu chỉ ra rằng, hoạt tính cầm máu của 1g bột nhọ nồi khô tương đương với 1,33mg vitamin K.
Uống cỏ mực nhiều có sao không? Sử dụng nhọ nồi lâu dài có thể chống choáng phản vệ, kháng histamin và giảm viêm, nhưng không ức chế được tác dụng của histamin liều cao.
Nhọ nồi cũng cho thấy khả năng ức chế hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn như liên cầu, tụ cầu khuẩn vàng, trực khuẩn bạch hầu, Bacillus anthracis, và Bacillus subtilis. Đặc biệt, cây này có độc tính thấp và một giới hạn an toàn rộng, làm nó trở thành một lựa chọn an toàn trong điều trị.
Uống nước nhọ nồi có tốt không? Các chế phẩm từ nhọ nồi như siro và viên đã được thử nghiệm trên 500 bệnh nhân và cho thấy hiệu quả cao trong cầm máu, chống viêm nhiễm, làm lành vết thương nhanh chóng, và phòng ngừa nhiễm khuẩn sau phẫu thuật. Cao lỏng từ lá nhọ nồi đã được sử dụng để điều trị viêm âm đạo với tỷ lệ thành công cao.
Ngoài ra, nhọ nồi cũng có tác dụng trong điều trị các bệnh như viêm gan virus, cao huyết áp, sốt xuất huyết, và ngăn chặn chảy máu. Rễ nhọ nồi có tác dụng gây nôn và tẩy, trong khi cao chồi cây có hoạt tính kháng sinh. Nó còn cho thấy khả năng chống nhiễm độc gan và tăng tiết mật.
Nhọ nồi còn là một thành phần quan trọng trong nhiều bài thuốc cổ truyền Ấn Độ, giúp điều trị sỏi thận và sỏi niệu quản hiệu quả. Sử dụng các bài thuốc chứa nhọ nồi, bệnh nhân có thể chứng kiến sự cải thiện đáng kể, từ việc giảm các triệu chứng liên quan đến sỏi thận đến việc giảm thời gian máu đông và rút ngắn thời gian máu chảy, đồng thời không gây ra các phản ứng phụ hoặc dị ứng.
Tính vị – Quy kinh
Vị ngọt, chua, tác dụng bổ thận âm, tính lương vào hai kinh can và thận, chỉ huyết lỵ.
Công năng – Chủ trị
Uống nước cỏ mực tươi có tác dụng gì? Nhọ nồi có vị ngọt chua và mặn, tính mát, nổi tiếng với khả năng bổ thận, củng cố xương khớp, làm đen tóc, mát máu và cầm máu, giải độc.
Uống nước cây nhọ nồi có tác dụng gì? Trong y học cổ truyền, nhọ nồi thường được sử dụng trong các phương thuốc trị bệnh liên quan đến máu như chảy máu nội, ngoại, ho ra máu, lỵ, rong kinh, băng huyết, chảy máu cam, bệnh trĩ, nôn ra máu, đái ra máu, và chảy máu do thương tích. Nó còn hiệu quả trong điều trị ban sởi, ho, hen, viêm họng, bỏng, lao phổi, di mộng tinh, các bệnh nấm da và cả trong việc kích thích mọc tóc (sử dụng bằng cách sắc uống hoặc ngâm dầu dừa để bôi). Liều lượng thông thường hàng ngày là 20g cây khô, dùng dưới dạng thuốc sắc uống, hoặc 30 – 50g cây tươi giã nát và vắt lấy nước uống, phần bã còn lại có thể dùng để đắp lên vết thương.
Cây nhọ nồi phơi khô có tác dụng gì? Trong y học cổ truyền Trung Quốc, nhọ nồi là thành phần không thể thiếu trong các bài thuốc bổ toàn thân và cầm máu, cũng như trong thuốc mỡ điều trị bệnh da. Liều dùng mỗi lần là 4 – 6g, dưới dạng thuốc sắc uống.
Ở Ấn Độ, nhọ nồi được coi là một loại thảo dược đa năng, không chỉ dùng làm thuốc bổ mà còn trong điều trị bệnh phì đại gan, lách, và các bệnh về da. Dịch ép từ cây nhọ nồi, khi phối hợp với các chất thơm, được dùng để chữa vàng da xuất tiết.
Tác dụng của cây nhọ nồi với trẻ em: Dịch ép lá nhọ nồi kết hợp mật ong là phương thuốc trị sổ mũi ở trẻ nhỏ. Chế phẩm từ dịch ép lá nhọ nồi đun nóng với dầu dừa hoặc dầu vừng được dùng làm dưỡng tóc, giúp tóc mọc dày và đen hơn. Ngoài ra, nhọ nồi tươi còn có tác dụng giảm đau và thấm hút, được dùng trong điều trị đau răng, nhức đầu và phù voi khi trộn với gôm hoặc dầu. Cây nhọ nồi còn được dùng làm chất nhuộm trong xăm hình, và lá nhọ nồi được sử dụng làm rau ăn tại Java và làm gia vị ở một số nơi ở Ấn Độ.
Đối với các vết thương và loét ở gia súc, nhọ nồi còn được dùng như một loại thuốc sát trùng hiệu quả.
Tác hại của cây cỏ mực
Cây cỏ mực có thể gây ra một số tác động tiêu cực nếu không được sử dụng đúng cách. Đối với phụ nữ mang thai, việc sử dụng nhiều có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như tụt huyết áp, rối loạn tuần hoàn, sinh non, sảy thai, hoặc thậm chí tiền sản giật. Phụ nữ cũng có thể gặp các triệu chứng như ngứa ngáy và khô rát ở âm đạo nếu sử dụng cây cỏ mực quá mức. Đặc biệt, những người đang gặp phải tình trạng sôi bụng, đại tiện lỏng hoặc mắc bệnh viêm đại tràng mãn tính nên tránh sử dụng loại thảo dược này.
Kiêng kị
Mặc dù cỏ mực không gây ra các tác dụng phụ như hạ huyết áp hay giãn mạch, nhưng trong trường hợp phụ nữ có thai, việc sử dụng nó có thể tiềm ẩn nguy cơ gây sảy thai. Do đó, sự thận trọng trong việc sử dụng cỏ mực là rất cần thiết, đặc biệt trong trường hợp của phụ nữ mang thai và những người có vấn đề về tiêu hóa.
Bảo quản
Sau khi phơi khô, đóng gói cỏ nhọ nồi vào túi nilon kín hoặc hộp sắt, để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Có thể thêm một ít hương liệu như lá chanh, quế, hồi… để tăng hương thơm và chống mối mọt.
Một số bài thuốc
Cách sử dụng cây cỏ mực trong bài thuốc cầm máu:
- Sử dụng từ 12g nhọ nồi khô hoặc 30 – 50g nhọ nồi tươi mỗi ngày, sắc lấy nước uống. Có thể kết hợp với ngó sen, lá trắc bá, bách hợp.
- Viên cỏ mực – cóc kèn: Kết hợp cao lỏng cỏ mực và bột mịn lá cóc kèn với tỷ lệ 1:2, sau đó làm thành viên nén 200mg. Liều lượng khuyến cáo là uống 3 lần/ngày, mỗi lần 5g.
Cách uống cây nhọ nồi chữa lỵ:
- Phối hợp nhọ nồi, rau sam, cỏ sữa lá to, lá nhót và búp ổi, mỗi loại 10g. Dùng dưới dạng bột hoặc hoàn, uống 2 – 3 lần/ngày, mỗi lần 10g.
- Kết hợp nhọ nồi tươi 100g, lá mơ tươi 80g, lá đại thanh 30g, hạt cau 6g, bách bộ 12g, và vỏ đại 8g. Sắc thành nước cô đặc, uống chia nhiều lần trong ngày, hiệu quả với cả lỵ amip và trực khuẩn.
Chữa đi ngoài phân lỏng (do nhiễm khuẩn đường tiêu hóa): Nhọ nồi, mã đề tươi và rau má, mỗi loại lấy một nắm. Sắc đặc, uống chia nhiều lần trong ngày.
Chữa sốt xuất huyết nhẹ, sốt phát ban, phong nhiệt nổi mẩn: Sử dụng nhọ nồi, rau sam, sài đất, huyền sâm, mạch môn, ngưu tất, mỗi loại từ 10 – 15g, sắc lấy nước uống.
Tài liệu tham khảo
Xuất xứ: VIỆT NAM
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Úc
Xuất xứ: Việt Nam
Trị viêm tĩnh mạch, giãn tĩnh mạch
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Hoa Kỳ
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam